Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán tài chính 1

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 1

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí và giá vốn hàng bán?

A. Chi phí là khoản chi tiêu bắt buộc, giá vốn hàng bán là khoản chi tiêu tùy chọn.
B. Chi phí là khoản chi tiêu trong hoạt động quản lý, giá vốn hàng bán là chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc mua hàng để bán.
C. Chi phí được ghi nhận vào báo cáo lưu chuyển tiền tệ, giá vốn hàng bán được ghi nhận vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Chi phí là khoản chi tiêu cho tài sản cố định, giá vốn hàng bán là chi phí cho hàng tồn kho.

2. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố của báo cáo tài chính?

A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.

3. Hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động tài chính trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Mua bán chứng khoán ngắn hạn.
B. Trả cổ tức cho cổ đông.
C. Mua nguyên vật liệu sản xuất.
D. Thanh toán tiền lương cho nhân viên.

4. Trong phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm, chi phí khấu hao mỗi năm được tính dựa trên yếu tố nào?

A. Thời gian sử dụng ước tính của tài sản.
B. Tổng số lượng sản phẩm ước tính mà tài sản có thể sản xuất.
C. Số lượng sản phẩm thực tế được sản xuất trong năm.
D. Giá trị còn lại của tài sản.

5. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.

6. Theo VAS 04, tài sản nào sau đây không được coi là tài sản cố định vô hình?

A. Bằng sáng chế.
B. Nhãn hiệu hàng hóa.
C. Quyền sử dụng đất có thời hạn.
D. Tiền mặt.

7. Theo quy định của Luật Kế toán Việt Nam, thời hạn nộp báo cáo tài chính năm đối với doanh nghiệp nhà nước là khi nào?

A. Không quá 30 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
B. Không quá 60 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
C. Không quá 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
D. Không quá 120 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.

8. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá tính trung thực của thông tin kế toán?

A. Thông tin phải được trình bày một cách khách quan, không thiên vị.
B. Thông tin phải được trình bày kịp thời.
C. Thông tin phải được trình bày theo một khuôn mẫu nhất định.
D. Thông tin phải được trình bày bằng tiếng Việt.

9. Theo VAS 02, hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị nào?

A. Giá gốc.
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
C. Giá trị nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Giá trị nào cao hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.

10. Khi nào một khoản dự phòng phải trả được ghi nhận?

A. Khi có khả năng chắc chắn xảy ra nghĩa vụ nợ hiện tại.
B. Khi có khả năng cao xảy ra nghĩa vụ nợ hiện tại và giá trị của nghĩa vụ đó có thể ước tính một cách đáng tin cậy.
C. Khi có khả năng thấp xảy ra nghĩa vụ nợ hiện tại.
D. Khi không thể ước tính giá trị của nghĩa vụ nợ hiện tại.

11. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?

A. Kế toán tài chính cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ, kế toán quản trị cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị không bắt buộc tuân thủ.
C. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai.
D. Kế toán tài chính chỉ sử dụng thông tin định tính, kế toán quản trị chỉ sử dụng thông tin định lượng.

12. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận khấu hao cho tài sản cố định?

A. Tổng tài sản tăng lên.
B. Tổng tài sản giảm xuống.
C. Nợ phải trả tăng lên.
D. Vốn chủ sở hữu tăng lên.

13. Một công ty mua một tòa nhà để sử dụng làm văn phòng. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào nguyên giá của tòa nhà?

A. Giá mua.
B. Chi phí sửa chữa nhỏ phát sinh sau khi đưa vào sử dụng.
C. Chi phí cải tạo để phù hợp với mục đích sử dụng.
D. Chi phí vận chuyển và lắp đặt ban đầu.

14. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá của tài sản cố định hữu hình?

A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ sau khi tài sản đã được đưa vào sử dụng.
D. Chi phí tư vấn thiết kế.

15. Trong các phương pháp tính giá hàng tồn kho, phương pháp nào thường được sử dụng khi hàng tồn kho có số lượng lớn và giá trị đơn vị thấp?

A. Phương pháp FIFO.
B. Phương pháp LIFO.
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.

16. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?

A. Mua bán hàng hóa.
B. Trả lương cho nhân viên.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Phát hành cổ phiếu.

17. Mục đích của việc lập bảng cân đối kế toán là gì?

A. Để trình bày kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ.
B. Để trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Để trình bày lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Để trình bày các thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

18. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu trong báo cáo tài chính?

A. Khi nó có giá trị lớn hơn 10% tổng tài sản.
B. Khi việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Khi nó được trình bày ở trang đầu tiên của báo cáo tài chính.
D. Khi nó được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.

19. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp là gì?

A. Để trình bày trực tiếp các dòng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh.
B. Để điều chỉnh lợi nhuận trước thuế thành lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
C. Để trình bày các dòng tiền từ hoạt động đầu tư và tài chính.
D. Để tính toán lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp.

20. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu?

A. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu.
B. Tài sản - Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu.
C. Tài sản + Vốn chủ sở hữu = Nợ phải trả.
D. Nợ phải trả - Tài sản = Vốn chủ sở hữu.

21. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán (Tài sản = Nguồn vốn) khi một công ty mua hàng tồn kho bằng tiền mặt?

A. Tài sản tăng và nguồn vốn giảm.
B. Tài sản giảm và nguồn vốn tăng.
C. Tổng tài sản và nguồn vốn không đổi.
D. Tài sản và nguồn vốn đều tăng.

22. Theo VAS 18, doanh thu nào sau đây không được ghi nhận ngay tại thời điểm bán hàng?

A. Doanh thu bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
B. Doanh thu cung cấp dịch vụ đã hoàn thành.
C. Doanh thu từ hợp đồng xây dựng khi kết quả thực hiện hợp đồng không được ước tính một cách đáng tin cậy.
D. Doanh thu bán hàng trả chậm.

23. Theo VAS 21, khi tỷ giá hối đoái thay đổi, khoản mục tiền tệ nào sau đây cần được điều chỉnh?

A. Hàng tồn kho.
B. Tài sản cố định.
C. Các khoản phải thu bằng ngoại tệ.
D. Vốn chủ sở hữu.

24. Khi nào một công ty cần lập báo cáo tài chính hợp nhất?

A. Khi công ty có nhiều hơn 50 nhân viên.
B. Khi công ty có một hoặc nhiều công ty con.
C. Khi công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
D. Khi công ty có doanh thu vượt quá một tỷ đồng.

25. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước) giả định điều gì về dòng hàng tồn kho?

A. Hàng tồn kho được sử dụng theo thứ tự ngẫu nhiên.
B. Hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất trước sẽ được bán trước.
C. Hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất sau sẽ được bán trước.
D. Tất cả hàng tồn kho được bán cùng một lúc.

26. Theo VAS 24, khoản mục nào sau đây được coi là chi phí đi vay?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Lãi tiền vay phải trả.
D. Chi phí bán hàng.

27. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo chuẩn mực kế toán?

A. Khi nhận được tiền từ khách hàng.
B. Khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng và doanh nghiệp có quyền nhận thanh toán.
C. Khi ký kết hợp đồng với khách hàng.
D. Khi bắt đầu sản xuất hàng hóa.

28. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?

A. Tính trung thực.
B. Tính khách quan.
C. Tính kịp thời.
D. Tính bí mật.

29. Theo VAS 23, sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm là gì?

A. Các sự kiện xảy ra trong kỳ kế toán năm.
B. Các sự kiện có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính xảy ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
C. Các sự kiện đã được dự báo trước trong kỳ kế toán năm.
D. Các sự kiện không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

30. Mục đích chính của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về sự thay đổi của tiền và các khoản tương đương tiền trong kỳ.
C. Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm.
D. Cung cấp thông tin về tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí và giá vốn hàng bán?

2 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

2. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố của báo cáo tài chính?

3 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

3. Hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động tài chính trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

4 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

4. Trong phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm, chi phí khấu hao mỗi năm được tính dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

5. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

6 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

6. Theo VAS 04, tài sản nào sau đây không được coi là tài sản cố định vô hình?

7 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

7. Theo quy định của Luật Kế toán Việt Nam, thời hạn nộp báo cáo tài chính năm đối với doanh nghiệp nhà nước là khi nào?

8 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá tính trung thực của thông tin kế toán?

9 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

9. Theo VAS 02, hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị nào?

10 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

10. Khi nào một khoản dự phòng phải trả được ghi nhận?

11 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?

12 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận khấu hao cho tài sản cố định?

13 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

13. Một công ty mua một tòa nhà để sử dụng làm văn phòng. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào nguyên giá của tòa nhà?

14 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

14. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá của tài sản cố định hữu hình?

15 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

15. Trong các phương pháp tính giá hàng tồn kho, phương pháp nào thường được sử dụng khi hàng tồn kho có số lượng lớn và giá trị đơn vị thấp?

16 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

16. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?

17 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

17. Mục đích của việc lập bảng cân đối kế toán là gì?

18 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

18. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu trong báo cáo tài chính?

19 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

19. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp là gì?

20 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

20. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu?

21 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

21. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán (Tài sản = Nguồn vốn) khi một công ty mua hàng tồn kho bằng tiền mặt?

22 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

22. Theo VAS 18, doanh thu nào sau đây không được ghi nhận ngay tại thời điểm bán hàng?

23 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

23. Theo VAS 21, khi tỷ giá hối đoái thay đổi, khoản mục tiền tệ nào sau đây cần được điều chỉnh?

24 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

24. Khi nào một công ty cần lập báo cáo tài chính hợp nhất?

25 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước) giả định điều gì về dòng hàng tồn kho?

26 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

26. Theo VAS 24, khoản mục nào sau đây được coi là chi phí đi vay?

27 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

27. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo chuẩn mực kế toán?

28 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

28. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?

29 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

29. Theo VAS 23, sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm là gì?

30 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 9

30. Mục đích chính của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?