1. Hệ thần kinh giao cảm có tác động gì lên nhịp tim?
A. Giảm nhịp tim
B. Tăng nhịp tim
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim
D. Làm nhịp tim không đều
2. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?
A. Run cơ
B. Co mạch ngoại vi
C. Đổ mồ hôi
D. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp
3. Quá trình nào sau đây xảy ra trong ống lượn gần của nephron?
A. Tái hấp thu glucose, amino acid và phần lớn nước
B. Bài tiết creatinine
C. Tập trung nước tiểu
D. Lọc protein
4. Chức năng chính của hormone ADH (vasopressin) là gì?
A. Tăng đường huyết
B. Giảm huyết áp
C. Tăng tái hấp thu nước ở thận
D. Giảm tái hấp thu natri ở thận
5. Trong quá trình co cơ, ion nào sau đây liên kết với troponin?
A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Clorua (Cl-)
6. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất hồng cầu?
A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Cortisol
D. Aldosterone
7. Hệ thống nào sau đây điều hòa hoạt động của các cơ quan nội tạng một cách tự động?
A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ thần kinh ngoại biên
C. Hệ thần kinh tự chủ
D. Hệ thần kinh vận động
8. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nữ giới?
A. Testosterone
B. Progesterone
C. Estrogen
D. Androgen
9. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây có vai trò chuyển prothrombin thành thrombin?
A. Fibrinogen
B. Calcium
C. Thromboplastin
D. Heparin
10. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp khi một người chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng?
A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch ngoại vi
C. Tăng co bóp tim và co mạch
D. Giảm thể tích máu
11. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
12. Cấu trúc nào sau đây của tim có vai trò tạo nhịp?
A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Mạng lưới Purkinje
D. Nút xoang nhĩ (SA node)
13. Loại tế bào thần kinh nào dẫn truyền xung động từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?
A. Tế bào thần kinh cảm giác
B. Tế bào thần kinh vận động
C. Tế bào thần kinh trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm
14. Chức năng chính của túi mật là gì?
A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng
15. Hormone nào sau đây làm tăng đường huyết?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Somatostatin
D. Prolactin
16. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme nào sau đây phân hủy protein?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Maltase
17. Chức năng chính của hormone aldosterone là gì?
A. Tăng đường huyết
B. Giảm huyết áp
C. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở thận
D. Giảm tái hấp thu nước ở thận
18. Chức năng chính của tiểu não là gì?
A. Điều hòa cảm xúc
B. Điều khiển trí nhớ
C. Điều hòa vận động và thăng bằng
D. Điều khiển ngôn ngữ
19. Chức năng chính của tế bào beta trong tuyến tụy là gì?
A. Sản xuất glucagon
B. Sản xuất insulin
C. Sản xuất somatostatin
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
20. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?
A. Vỏ não
B. Hồi hải mã (hippocampus)
C. Tiểu não
D. Hạch nền
21. Cơ chế chính điều hòa áp suất thẩm thấu của máu là gì?
A. Điều hòa nồng độ protein
B. Điều hòa nồng độ glucose
C. Điều hòa nồng độ natri và nước
D. Điều hòa nồng độ kali
22. Loại kháng thể nào phổ biến nhất trong máu?
A. IgA
B. IgD
C. IgE
D. IgG
23. Phản xạ nào sau đây giúp bảo vệ mắt khỏi các vật lạ?
A. Phản xạ đồng tử
B. Phản xạ giác mạc
C. Phản xạ ho
D. Phản xạ nuốt
24. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?
A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
25. Loại tế bào nào sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Tế bào NK
D. Tế bào Mast
26. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào gây ra sự rụng trứng?
A. FSH (hormone kích thích nang trứng)
B. LH (hormone lutein hóa)
C. Estrogen
D. Progesterone
27. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T?
A. Tế bào Mast
B. Tế bào B
C. Tế bào NK
D. Tế bào tua (dendritic)
28. Trong hệ hô hấp, surfactant có vai trò gì?
A. Tăng sức căng bề mặt phế nang
B. Giảm sức căng bề mặt phế nang
C. Tăng độ đàn hồi của phổi
D. Giảm thông khí
29. Cấu trúc nào sau đây ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?
A. Thực quản
B. Thanh quản
C. Nắp thanh quản
D. Khí quản
30. Trong hệ tiêu hóa, enzyme lipase có vai trò gì?
A. Phân hủy protein
B. Phân hủy carbohydrate
C. Phân hủy lipid (chất béo)
D. Phân hủy acid nucleic