1. Hormone nào sau đây kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở và bài tiết sữa?
A. Prolactin
B. Oxytocin
C. Estrogen
D. Progesterone
2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu não ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi?
A. Điều hòa thần kinh
B. Điều hòa chuyển hóa
C. Tự điều hòa (Autoregulation)
D. Phản xạ Cushing
3. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt?
A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Vùng dưới đồi
D. Hạch hạnh nhân
4. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất tế bào hồng cầu?
A. Thrombopoietin
B. Erythropoietin
C. Leukopoietin
D. Gastrin
5. Cấu trúc nào sau đây trong hệ tiêu hóa chịu trách nhiệm chính cho việc hấp thụ chất dinh dưỡng?
A. Thực quản
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Ruột già
6. Loại tế bào nào trong tuyến tụy nội tiết sản xuất insulin?
A. Tế bào Alpha
B. Tế bào Beta
C. Tế bào Delta
D. Tế bào PP
7. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?
A. Đường cong dịch chuyển sang trái
B. Đường cong dịch chuyển sang phải
C. Đường cong không thay đổi
D. Đường cong trở nên dốc hơn
8. Điều gì xảy ra với thông khí phế nang khi một người tăng tần số hô hấp và thể tích khí lưu thông?
A. Thông khí phế nang giảm
B. Thông khí phế nang tăng
C. Thông khí phế nang không đổi
D. Thông khí phế nang ngừng lại
9. Cấu trúc nào sau đây là nơi xảy ra quá trình lọc máu đầu tiên trong thận?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Tiểu cầu thận
D. Ống lượn xa
10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?
A. Hạch nền
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Vùng dưới đồi
11. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?
A. Aldosterone
B. Hormone tăng trưởng (Growth hormone)
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Atrial natriuretic peptide (ANP)
12. Tế bào nào sau đây trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ?
A. Tế bào Mast
B. Tế bào Plasma
C. Tế bào NK
D. Tế bào Dendritic
13. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của huyết tương khi một người bị mất nước?
A. Áp suất thẩm thấu giảm
B. Áp suất thẩm thấu tăng
C. Áp suất thẩm thấu không đổi
D. Áp suất thẩm thấu dao động
14. Loại tế bào nào trong hệ thần kinh có chức năng tạo myelin bao bọc các sợi trục thần kinh ở hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào Microglia
15. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, thụ thể nào sau đây nhạy cảm với sự thay đổi áp suất trong thành mạch máu?
A. Chemoreceptors
B. Proprioceptors
C. Baroreceptors
D. Nociceptors
16. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc tăng cường trở về tĩnh mạch trong quá trình tập thể dục?
A. Co cơ xương
B. Tăng nhịp tim
C. Giảm thể tích máu
D. Hô hấp sâu hơn
17. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim nếu dây thần kinh phế vị (vagus nerve) bị cắt?
A. Nhịp tim giảm
B. Nhịp tim tăng
C. Nhịp tim không đổi
D. Nhịp tim trở nên không đều
18. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò duy trì hoàng thể trong giai đoạn đầu của thai kỳ?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Human chorionic gonadotropin (hCG)
D. Luteinizing hormone (LH)
19. Phản xạ nào sau đây giúp ngăn ngừa sự căng giãn quá mức của cơ?
A. Phản xạ gân gót
B. Phản xạ duỗi
C. Phản xạ co
D. Phản xạ Golgi tendon
20. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng đường huyết?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Somatostatin
D. Amylin
21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh trung ương?
A. Não
B. Tủy sống
C. Hạch nền
D. Dây thần kinh trụ
22. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây là một vitamin tan trong chất béo cần thiết cho sự tổng hợp các yếu tố đông máu nhất định?
A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin B12
D. Folic acid
23. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào sau đây xảy ra ngay sau khi đóng van động mạch chủ?
A. Giai đoạn co đẳng tích
B. Giai đoạn giãn đẳng tích
C. Giai đoạn tống máu
D. Giai đoạn đổ đầy tâm thất
24. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến tiêu hóa hóa học?
A. Nhũ tương hóa chất béo bởi mật
B. Phân cắt protein bởi pepsin
C. Nhu động ruột
D. Thủy phân carbohydrate bởi amylase
25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào B nhớ
D. Tế bào Plasma
26. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm nồng độ canxi trong máu?
A. Hormone tuyến cận giáp (PTH)
B. Calcitonin
C. Vitamin D
D. Cortisol
27. Loại tế bào nào trong tim có khả năng tự động khử cực nhanh nhất, từ đó thiết lập nhịp tim?
A. Tế bào cơ tâm nhĩ
B. Tế bào cơ tâm thất
C. Tế bào Purkinje
D. Tế bào nút xoang nhĩ (SA node)
28. Cấu trúc nào sau đây trong tai trong chịu trách nhiệm phát hiện gia tốc tuyến tính?
A. Ống bán nguyệt
B. Ốc tai
C. Sacculus và Utriculus
D. Màng nhĩ
29. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa sự đảo ngược dòng máu trong tĩnh mạch?
A. Áp lực tim
B. Van một chiều
C. Co cơ trơn
D. Hệ bạch huyết
30. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất surfactant trong phổi?
A. Tế bào bụi (Dust cells)
B. Tế bào Clara
C. Tế bào phế nang loại I
D. Tế bào phế nang loại II