1. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành sỏi cholesterol trong túi mật?
A. Tăng bài tiết muối mật.
B. Giảm bài tiết cholesterol.
C. Tăng bài tiết cholesterol và giảm muối mật.
D. Tăng co bóp túi mật.
2. Yếu tố nào sau đây gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái cấp?
A. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
B. Tăng áp lực keo trong mao mạch phổi.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
D. Giảm tính thấm mao mạch phổi.
3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ chế bệnh sinh của phù trong hội chứng thận hư?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch do tăng thể tích tuần hoàn.
B. Tăng tính thấm thành mạch do viêm.
C. Giảm áp lực keo trong huyết tương do mất protein qua nước tiểu.
D. Tăng áp lực thẩm thấu dịch kẽ do tăng natri.
4. Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của tế bào thần kinh ở vùng nào của não gây ra các triệu chứng vận động?
A. Vỏ não vận động.
B. Tiểu não.
C. Chất đen (substantia nigra).
D. Đồi thị.
5. Trong bệnh cường giáp, hormon nào sau đây tăng cao quá mức?
A. TSH (hormon kích thích tuyến giáp).
B. ACTH (hormon kích vỏ thượng thận).
C. T3 và T4 (hormon tuyến giáp).
D. Prolactin.
6. Trong bệnh suy tim, cơ chế bù trừ nào sau đây có thể dẫn đến phì đại thất trái?
A. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
B. Tăng sản xuất natriuretic peptide.
C. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS).
D. Ức chế bài tiết vasopressin.
7. Cơ chế nào sau đây gây ra triệu chứng đau thắt ngực trong bệnh mạch vành?
A. Tăng cung cấp oxy cho cơ tim.
B. Giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
C. Mất cân bằng giữa cung và cầu oxy của cơ tim.
D. Tăng lưu lượng máu đến cơ tim.
8. Cơ chế chính gây ra kháng insulin trong bệnh đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tự kháng thể chống lại thụ thể insulin.
B. Giảm sản xuất insulin ở tế bào beta tuyến tụy.
C. Giảm số lượng thụ thể insulin trên tế bào đích.
D. Khiếm khuyết trong tín hiệu sau thụ thể insulin.
9. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori?
A. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ.
B. Ức chế bài tiết axit hydrochloric.
C. Viêm niêm mạc dạ dày và phá hủy lớp bảo vệ.
D. Tăng cường lưu lượng máu đến niêm mạc.
10. Cơ chế nào sau đây góp phần vào tăng huyết áp trong bệnh thận mạn?
A. Giảm hoạt động hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS).
B. Tăng đào thải natri và nước.
C. Tăng sản xuất nitric oxide (NO).
D. Tăng hoạt động hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS).
11. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nào sau đây góp phần chính vào tình trạng bẫy khí (air trapping)?
A. Tăng độ đàn hồi của phổi.
B. Co thắt phế quản có hồi phục hoàn toàn.
C. Mất tính đàn hồi của phổi và xẹp các tiểu phế quản.
D. Tăng tiết chất nhầy đường thở.
12. Cơ chế chính gây ra phù niêm (myxedema) trong suy giáp là gì?
A. Tăng protein máu.
B. Tích tụ glycosaminoglycans (GAGs) trong mô kẽ.
C. Giảm áp lực keo trong huyết tương.
D. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp lực thẩm thấu của huyết tương?
A. Glucose.
B. Albumin.
C. Globulin.
D. Ure.
14. Trong bệnh đái tháo nhạt (diabetes insipidus), hormon nào sau đây bị thiếu hụt hoặc không đáp ứng?
A. Insulin.
B. Hormon tuyến giáp.
C. Vasopressin (ADH).
D. Cortisol.
15. Trong suy thận mạn, yếu tố nào sau đây góp phần chính vào sự phát triển của thiếu máu?
A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Tăng hấp thu sắt ở ruột.
C. Giảm sản xuất erythropoietin.
D. Tăng phá hủy hồng cầu.
16. Cơ chế chính gây ra triệu chứng khó thở trong hen phế quản là gì?
A. Xẹp phổi.
B. Tăng tiết dịch phế nang.
C. Co thắt phế quản, phù nề niêm mạc và tăng tiết chất nhầy.
D. Viêm màng phổi.
17. Trong bệnh Wilson, kim loại nào sau đây tích tụ quá mức trong cơ thể?
A. Sắt.
B. Đồng.
C. Kẽm.
D. Mangan.
18. Trong bệnh Addison (suy tuyến thượng thận), hormon nào sau đây bị thiếu hụt?
A. Insulin.
B. Hormon tuyến giáp.
C. Cortisol và aldosterone.
D. Hormon tăng trưởng.
19. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành phù trong suy dinh dưỡng?
A. Tăng áp lực keo trong huyết tương.
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương do giảm protein máu.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
D. Tăng tính thấm thành mạch.
20. Cơ chế nào sau đây giải thích chính xác nhất về sự hình thành dịch cổ trướng trong xơ gan?
A. Tăng áp lực keo trong huyết tương.
B. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa.
C. Tăng sản xuất albumin của gan.
D. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giảm albumin máu.
21. Trong bệnh xơ gan mật nguyên phát (primary biliary cirrhosis), tổn thương chính xảy ra ở đâu?
A. Tế bào gan.
B. Ống mật nhỏ trong gan.
C. Tĩnh mạch cửa.
D. Động mạch gan.
22. Trong hội chứng Cushing, hormon nào sau đây tăng cao quá mức?
A. Insulin.
B. Hormon tuyến giáp.
C. Cortisol.
D. Hormon tăng trưởng.
23. Trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis), đột biến gen ảnh hưởng đến chức năng của kênh ion nào?
A. Kênh natri.
B. Kênh kali.
C. Kênh chloride (CFTR).
D. Kênh canxi.
24. Cơ chế nào sau đây giải thích sự phát triển của loãng xương sau mãn kinh?
A. Tăng sản xuất estrogen.
B. Giảm sản xuất estrogen, dẫn đến tăng hoạt động hủy cốt bào.
C. Tăng hấp thu canxi ở ruột.
D. Tăng hoạt động tạo cốt bào.
25. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Lắng đọng tinh thể urate.
B. Phản ứng tự miễn dịch chống lại màng hoạt dịch.
C. Thoái hóa sụn khớp.
D. Nhiễm trùng khớp.
26. Trong nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA), cơ thể sản xuất ceton do nguyên nhân nào?
A. Tăng sử dụng glucose của tế bào.
B. Giảm phân giải lipid.
C. Tăng phân giải lipid do thiếu insulin.
D. Tăng dự trữ glycogen ở gan.
27. Trong bệnh Gout, tinh thể nào sau đây lắng đọng trong khớp gây viêm?
A. Calcium pyrophosphate.
B. Hydroxyapatite.
C. Monosodium urate.
D. Cholesterol.
28. Trong thiếu máu thiếu sắt, xét nghiệm nào sau đây thường giảm đầu tiên?
A. Hemoglobin.
B. Ferritin.
C. Sắt huyết thanh.
D. Độ bão hòa transferrin.
29. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành mảng xơ vữa động mạch?
A. Tăng sản xuất nitric oxide (NO).
B. Giảm cholesterol toàn phần.
C. Sự xâm nhập và tích tụ của các tế bào viêm và lipid trong thành động mạch.
D. Tăng độ đàn hồi của thành mạch.
30. Cơ chế nào sau đây gây ra triệu chứng run trong bệnh cường giáp?
A. Giảm hoạt động thần kinh giao cảm.
B. Tăng hoạt động thần kinh giao cảm và tăng nhạy cảm của thụ thể beta-adrenergic.
C. Giảm dẫn truyền thần kinh cơ.
D. Tăng ức chế thần kinh trung ương.