Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội khoa cơ sở

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở nam giới trưởng thành là gì?

A. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
B. Hấp thu sắt kém.
C. Mất máu mạn tính.
D. Nhu cầu sắt tăng cao.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

A. Tăng huyết áp.
B. Hút thuốc lá.
C. HDL-cholesterol cao.
D. Đái tháo đường.

3. Cơ chế chính gây ra kháng insulin trong bệnh đái tháo đường type 2 là gì?

A. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất insulin.
C. Rối loạn chức năng thụ thể insulin và các con đường tín hiệu nội bào.
D. Tăng sản xuất glucagon.

4. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity)?

A. Tế bào T gây độc.
B. Tế bào B.
C. Tế bào mast.
D. Đại thực bào.

5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần vào cơ chế bệnh sinh của phù?

A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tăng sản xuất protein huyết tương.

6. Cơ chế chính gây ra phù trong hội chứng thận hư là gì?

A. Tăng áp lực thủy tĩnh.
B. Giảm áp lực keo.
C. Tăng tính thấm mao mạch.
D. Ứ muối và nước.

7. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)?

A. Glucose máu lúc đói.
B. HbA1c.
C. Ketone niệu.
D. Creatinin máu.

8. Cơ chế nào sau đây gây ra tăng thông khí trong nhiễm toan chuyển hóa?

A. Ứ chế trung tâm hô hấp.
B. Kích thích trung tâm hô hấp bởi tăng CO2.
C. Kích thích trung tâm hô hấp bởi giảm pH máu.
D. Giảm độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2.

9. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em là gì?

A. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống.
B. Nhiễm liên cầu khuẩn sau nhiễm trùng họng hoặc da.
C. Bệnh đái tháo đường.
D. Tăng huyết áp.

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu nội sinh?

A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian thrombin (TT).
C. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT).
D. Định lượng fibrinogen.

11. Hội chứng nào sau đây liên quan đến tình trạng kháng androgen ở nam giới?

A. Hội chứng Klinefelter.
B. Hội chứng Turner.
C. Hội chứng Cushing.
D. Hội chứng không nhạy cảm androgen (androgen insensitivity syndrome).

12. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do bệnh mạn tính với thiếu máu thiếu sắt?

A. Số lượng hồng cầu.
B. MCV (thể tích trung bình hồng cầu).
C. Ferritin.
D. Sắt huyết thanh.

13. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

A. Viêm cầu thận cấp.
B. Hoại tử ống thận cấp (acute tubular necrosis - ATN).
C. Sỏi thận gây tắc nghẽn.
D. Hội chứng tan máu ure huyết (HUS).

14. Trong bệnh Addison (suy thượng thận nguyên phát), hormone nào sau đây bị thiếu hụt?

A. Insulin.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Cortisol.
D. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

15. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?

A. Tăng sản xuất chất nhầy.
B. Co thắt phế quản.
C. Viêm đường thở và phá hủy nhu mô phổi.
D. Xơ hóa phổi.

16. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa tế bào T?

A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào nội mô.
C. Tế bào tua (dendritic cells).
D. Tế bào cơ.

17. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh cường giáp?

A. Bướu nhân độc tuyến giáp.
B. Bệnh Basedow (Graves).
C. Viêm tuyến giáp Hashimoto.
D. U tuyến yên tiết TSH.

18. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái là gì?

A. Tăng áp lực thẩm thấu keo trong mao mạch phổi.
B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
C. Giảm tính thấm của mao mạch phổi.
D. Tăng lưu lượng bạch huyết từ phổi.

19. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh đái tháo đường type 1?

A. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
B. Thiếu insulin tuyệt đối.
C. Kháng insulin.
D. Tăng đường huyết.

20. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn ngoại bào?

A. Miễn dịch tế bào.
B. Miễn dịch dịch thể.
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
D. Bổ thể.

21. Cơ chế nào sau đây gây ra vàng da trong bệnh gan?

A. Tăng sản xuất hồng cầu.
B. Giảm sản xuất albumin.
C. Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin.
D. Tăng đào thải bilirubin qua thận.

22. Trong bệnh hen phế quản, tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây viêm đường thở?

A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu trung tính.
C. Tế bào lympho B.
D. Bạch cầu ái toan.

23. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Nhiễm trùng đường ruột.
B. Dị ứng thực phẩm.
C. Rối loạn chức năng thần kinh ruột.
D. Viêm ruột.

24. Loại kháng thể nào đóng vai trò chính trong phản ứng quá mẫn loại I?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của hội chứng Cushing?

A. Tăng huyết áp.
B. Rậm lông.
C. Hạ đường huyết.
D. Yếu cơ.

26. Trong bệnh suy tim, cơ chế bù trừ nào sau đây có thể dẫn đến các triệu chứng xấu đi theo thời gian?

A. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
B. Tăng bài tiết natri niệu.
C. Giãn cơ tim.
D. Giảm tái hấp thu nước ở thận.

27. Cơ chế chính gây ra giảm oxy máu trong bệnh viêm phổi là gì?

A. Tăng thông khí.
B. Giảm thông khí.
C. Mất cân bằng thông khí - tưới máu (V/Q mismatch).
D. Tăng khuếch tán oxy.

28. Cơ chế chính gây ra tăng huyết áp trong bệnh tăng huyết áp nguyên phát là gì?

A. Tăng thể tích tuần hoàn.
B. Tăng cung lượng tim.
C. Tăng sức cản mạch máu ngoại vi.
D. Giảm độ đàn hồi của động mạch.

29. Trong bệnh suy tim, hormone nào sau đây được giải phóng để giúp duy trì thể tích tuần hoàn nhưng có thể gây hại về lâu dài?

A. Peptide lợi niệu nhĩ (ANP).
B. Hormone chống bài niệu (ADH).
C. Insulin.
D. Hormone tuyến giáp.

30. Loại immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?

A. IgM.
B. IgA.
C. IgE.
D. IgG.

1 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở nam giới trưởng thành là gì?

2 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

3 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

3. Cơ chế chính gây ra kháng insulin trong bệnh đái tháo đường type 2 là gì?

4 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

4. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity)?

5 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần vào cơ chế bệnh sinh của phù?

6 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

6. Cơ chế chính gây ra phù trong hội chứng thận hư là gì?

7 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

7. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)?

8 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

8. Cơ chế nào sau đây gây ra tăng thông khí trong nhiễm toan chuyển hóa?

9 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

9. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em là gì?

10 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu nội sinh?

11 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

11. Hội chứng nào sau đây liên quan đến tình trạng kháng androgen ở nam giới?

12 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

12. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do bệnh mạn tính với thiếu máu thiếu sắt?

13 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

13. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

14 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

14. Trong bệnh Addison (suy thượng thận nguyên phát), hormone nào sau đây bị thiếu hụt?

15 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

15. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?

16 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

16. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa tế bào T?

17 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh cường giáp?

18 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

18. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái là gì?

19 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

19. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh đái tháo đường type 1?

20 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

20. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn ngoại bào?

21 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

21. Cơ chế nào sau đây gây ra vàng da trong bệnh gan?

22 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

22. Trong bệnh hen phế quản, tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây viêm đường thở?

23 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

24 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

24. Loại kháng thể nào đóng vai trò chính trong phản ứng quá mẫn loại I?

25 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của hội chứng Cushing?

26 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

26. Trong bệnh suy tim, cơ chế bù trừ nào sau đây có thể dẫn đến các triệu chứng xấu đi theo thời gian?

27 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

27. Cơ chế chính gây ra giảm oxy máu trong bệnh viêm phổi là gì?

28 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

28. Cơ chế chính gây ra tăng huyết áp trong bệnh tăng huyết áp nguyên phát là gì?

29 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

29. Trong bệnh suy tim, hormone nào sau đây được giải phóng để giúp duy trì thể tích tuần hoàn nhưng có thể gây hại về lâu dài?

30 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 10

30. Loại immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?