Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Thời gian theo dõi bệnh nhân sau khi truyền máu để phát hiện các phản ứng muộn là bao lâu?

A. 30 phút.
B. 24 giờ.
C. Vài ngày đến vài tuần.
D. Không cần theo dõi.

2. Bệnh nhân nhóm máu O Rh âm (O-) có thể nhận máu từ những nhóm máu nào?

A. Chỉ nhóm máu O Rh âm (O-).
B. Nhóm máu O Rh dương (O+) và O Rh âm (O-).
C. Tất cả các nhóm máu.
D. Nhóm máu A, B, AB và O Rh âm.

3. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân?

A. Công thức máu toàn phần (CBC)
B. Xét nghiệm Coombs trực tiếp
C. Định nhóm máu và phản ứng chéo
D. Điện di huyết sắc tố

4. Phản ứng truyền máu chậm (delayed transfusion reaction) thường xảy ra trong khoảng thời gian nào sau khi truyền máu?

A. Trong vòng vài phút.
B. Trong vòng 24 giờ.
C. Sau vài ngày đến vài tuần.
D. Sau vài tháng.

5. Loại dung dịch nào sau đây thường được sử dụng để truyền tĩnh mạch để tăng thể tích tuần hoàn trong trường hợp mất máu cấp tính?

A. Dextrose 5% trong nước (D5W)
B. Dung dịch muối ưu trương
C. Dung dịch Ringer Lactate
D. Dung dịch muối nhược trương

6. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu cầu?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu.
C. Định nhóm máu ABO.
D. Xét nghiệm Coombs trực tiếp.

7. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn tốt nhất?

A. Bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính do chấn thương.
B. Bệnh nhân cần phẫu thuật theo chương trình.
C. Bệnh nhân bị rối loạn đông máu nặng.
D. Bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết.

8. Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây thường do kháng thể của người nhận chống lại kháng nguyên bạch cầu của người cho gây ra?

A. Sốc phản vệ
B. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI)
C. Phản ứng tan máu cấp tính
D. Quá tải tuần hoàn liên quan đến truyền máu (TACO)

9. Điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi bắt đầu truyền máu?

A. Ngày hết hạn của sản phẩm máu.
B. Nhóm máu và thông tin bệnh nhân trên nhãn sản phẩm máu phải khớp với thông tin của bệnh nhân.
C. Màu sắc của sản phẩm máu.
D. Nhiệt độ của sản phẩm máu.

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc các bệnh truyền nhiễm ở người hiến máu?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm HIV, viêm gan B, viêm gan C và giang mai.
D. Xét nghiệm chức năng thận.

11. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Giới tính của bệnh nhân.
C. Tình trạng lâm sàng và các triệu chứng của bệnh nhân.
D. Nhóm máu của bác sĩ điều trị.

12. Thành phần máu nào sau đây được sử dụng chủ yếu để điều trị cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng?

A. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP)
B. Tủa lạnh
C. Khối tiểu cầu
D. Khối hồng cầu

13. Trong truyền máu, mục đích chính của việc thực hiện phản ứng chéo (crossmatching) là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận.
B. Đo nồng độ hemoglobin trong máu của người cho.
C. Phát hiện các kháng thể trong huyết thanh của người nhận có thể phản ứng với hồng cầu của người cho.
D. Đánh giá chức năng đông máu của người cho.

14. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu trao đổi (exchange transfusion) được chỉ định?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Bệnh hồng cầu hình liềm có biến chứng.
C. Tăng tiểu cầu.
D. Rối loạn đông máu.

15. Tủa lạnh (Cryoprecipitate) là một chế phẩm máu giàu yếu tố đông máu nào sau đây?

A. Yếu tố VIII, yếu tố von Willebrand, fibrinogen và yếu tố XIII.
B. Yếu tố IX, yếu tố X và protein C.
C. Yếu tố VII, yếu tố V và yếu tố II.
D. Protein S, antithrombin và heparin cofactor II.

16. Khi nào cần sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukocyte reduction filter) trong truyền máu?

A. Để loại bỏ hồng cầu bị vỡ.
B. Để giảm nguy cơ sốt do truyền máu không tan máu.
C. Để tăng tốc độ truyền máu.
D. Để bảo quản máu lâu hơn.

17. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để định lượng số lượng tế bào CD34+ (tế bào gốc tạo máu) trong sản phẩm tế bào gốc?

A. Kính hiển vi.
B. Điện di tế bào.
C. Đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry).
D. PCR.

18. Một người có nhóm máu AB Rh dương (AB+) có thể hiến máu cho những nhóm máu nào?

A. Tất cả các nhóm máu.
B. Chỉ nhóm máu AB Rh dương (AB+).
C. Nhóm máu A Rh dương (A+) và B Rh dương (B+).
D. Nhóm máu A Rh âm (A-) và B Rh âm (B-).

19. Loại sản phẩm máu nào sau đây được ưu tiên sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu?

A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
D. Tủa lạnh.

20. Loại dung dịch nào sau đây không được sử dụng để pha loãng hoặc truyền cùng với khối hồng cầu?

A. Dung dịch muối sinh lý 0.9%.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Dextrose 5% trong nước (D5W).
D. Dung dịch albumin 5%.

21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu quá nhanh?

A. Hạ thân nhiệt.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Tăng kali máu.
D. Giảm canxi máu.

22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải sắt (iron overload) ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?

A. Truyền máu nhanh hơn.
B. Sử dụng thuốc thải sắt (iron chelation therapy).
C. Truyền máu tự thân.
D. Truyền khối tiểu cầu.

23. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

A. 24 giờ.
B. 5 ngày.
C. 7 ngày.
D. 10 ngày.

24. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng phản vệ với truyền máu nên được chuẩn bị như thế nào trước khi truyền máu?

A. Truyền máu với tốc độ chậm hơn.
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
C. Truyền máu tự thân.
D. Điều trị trước bằng thuốc kháng histamine và corticosteroid.

25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra phản ứng tan máu cấp tính do truyền máu là gì?

A. Truyền nhầm nhóm máu ABO.
B. Sự hiện diện của kháng thể kháng bạch cầu.
C. Sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Quá tải tuần hoàn.

26. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi hiệu quả của liệu pháp thải sắt ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Định lượng ferritin huyết thanh.
C. Chức năng gan.
D. Chức năng thận.

27. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể chống lại hồng cầu trong huyết thanh của bệnh nhân?

A. Công thức máu toàn phần (CBC)
B. Xét nghiệm Coombs gián tiếp
C. Định nhóm máu ABO
D. Xét nghiệm Coombs trực tiếp

28. Một bệnh nhân bị phản ứng truyền máu cấp tính. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Tiếp tục truyền máu với tốc độ chậm hơn.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
C. Cho bệnh nhân dùng thuốc kháng histamine.
D. Ghi lại các dấu hiệu sinh tồn và theo dõi bệnh nhân.

29. Truyền khối hồng cầu được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

A. Tăng tiểu cầu.
B. Thiếu máu do thiếu sắt.
C. Rối loạn đông máu.
D. Giảm albumin máu.

30. Chế phẩm máu nào sau đây không cần phải tương thích nhóm máu ABO với người nhận?

A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
D. Tủa lạnh.

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

1. Thời gian theo dõi bệnh nhân sau khi truyền máu để phát hiện các phản ứng muộn là bao lâu?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

2. Bệnh nhân nhóm máu O Rh âm (O-) có thể nhận máu từ những nhóm máu nào?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

3. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

4. Phản ứng truyền máu chậm (delayed transfusion reaction) thường xảy ra trong khoảng thời gian nào sau khi truyền máu?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

5. Loại dung dịch nào sau đây thường được sử dụng để truyền tĩnh mạch để tăng thể tích tuần hoàn trong trường hợp mất máu cấp tính?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

6. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu cầu?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

7. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn tốt nhất?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

8. Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây thường do kháng thể của người nhận chống lại kháng nguyên bạch cầu của người cho gây ra?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi bắt đầu truyền máu?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc các bệnh truyền nhiễm ở người hiến máu?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

11. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

12. Thành phần máu nào sau đây được sử dụng chủ yếu để điều trị cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

13. Trong truyền máu, mục đích chính của việc thực hiện phản ứng chéo (crossmatching) là gì?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

14. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu trao đổi (exchange transfusion) được chỉ định?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

15. Tủa lạnh (Cryoprecipitate) là một chế phẩm máu giàu yếu tố đông máu nào sau đây?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

16. Khi nào cần sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukocyte reduction filter) trong truyền máu?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

17. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để định lượng số lượng tế bào CD34+ (tế bào gốc tạo máu) trong sản phẩm tế bào gốc?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

18. Một người có nhóm máu AB Rh dương (AB+) có thể hiến máu cho những nhóm máu nào?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

19. Loại sản phẩm máu nào sau đây được ưu tiên sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

20. Loại dung dịch nào sau đây không được sử dụng để pha loãng hoặc truyền cùng với khối hồng cầu?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu quá nhanh?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải sắt (iron overload) ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

23. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

24. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng phản vệ với truyền máu nên được chuẩn bị như thế nào trước khi truyền máu?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra phản ứng tan máu cấp tính do truyền máu là gì?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

26. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi hiệu quả của liệu pháp thải sắt ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

27. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể chống lại hồng cầu trong huyết thanh của bệnh nhân?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

28. Một bệnh nhân bị phản ứng truyền máu cấp tính. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

29. Truyền khối hồng cầu được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 2

30. Chế phẩm máu nào sau đây không cần phải tương thích nhóm máu ABO với người nhận?