Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của tam giác dịch tễ học?

A. Tác nhân gây bệnh
B. Môi trường
C. Vật chủ
D. Vaccine

2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh do virus?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Kháng nấm
D. Kháng ký sinh trùng

3. Khái niệm `thời gian ủ bệnh` trong bệnh truyền nhiễm đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để điều trị bệnh khỏi hoàn toàn.
B. Thời gian từ khi phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian tác nhân gây bệnh tồn tại trong cơ thể.
D. Thời gian cần thiết để hệ miễn dịch tạo ra kháng thể.

4. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật)?

A. Bệnh quai bị
B. Bệnh rubella
C. Bệnh dại
D. Bệnh thủy đậu

5. Điều gì KHÔNG đúng về tác động của biến đổi khí hậu đối với bệnh truyền nhiễm?

A. Mở rộng phạm vi địa lý của các bệnh do vector truyền.
B. Giảm sự xuất hiện của các bệnh truyền nhiễm mới.
C. Thay đổi mùa của các bệnh truyền nhiễm.
D. Tăng cường sự lây lan của các bệnh liên quan đến nước.

6. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định tải lượng virus trong máu của bệnh nhân nhiễm HIV?

A. Xét nghiệm công thức máu
B. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction)
C. Xét nghiệm sinh hóa máu
D. Xét nghiệm đông máu

7. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

A. Phá hủy hoặc bất hoạt kháng sinh
B. Thay đổi mục tiêu tác dụng của kháng sinh
C. Tăng cường hấp thu kháng sinh vào tế bào
D. Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào

8. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định các đột biến kháng thuốc ở virus HIV?

A. Xét nghiệm công thức máu
B. Xét nghiệm PCR
C. Xét nghiệm kiểu gen (genotyping)
D. Xét nghiệm sinh hóa máu

9. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm có thể gây ra các biến chứng lâu dài, chẳng hạn như tổn thương thần kinh?

A. Bệnh cảm lạnh thông thường
B. Bệnh thủy đậu
C. Bệnh bại liệt
D. Bệnh tiêu chảy do rotavirus

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao tiềm ẩn?

A. Nội soi phế quản
B. Xét nghiệm Mantoux (test da)
C. Xét nghiệm máu lắng
D. Xét nghiệm điện giải đồ

11. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò gì?

A. Ức chế hoàn toàn hệ miễn dịch.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh.
C. Loại bỏ tác nhân gây bệnh và phục hồi mô bị tổn thương.
D. Gây ra tổn thương vĩnh viễn cho cơ thể.

12. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa bệnh truyền nhiễm tiềm ẩn và bệnh truyền nhiễm mãn tính?

A. Bệnh truyền nhiễm tiềm ẩn không có triệu chứng, trong khi bệnh truyền nhiễm mãn tính luôn có triệu chứng rõ ràng.
B. Bệnh truyền nhiễm tiềm ẩn có thể tái hoạt động sau một thời gian không hoạt động, trong khi bệnh truyền nhiễm mãn tính tiến triển liên tục.
C. Bệnh truyền nhiễm tiềm ẩn chỉ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, trong khi bệnh truyền nhiễm mãn tính ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác.
D. Bệnh truyền nhiễm tiềm ẩn dễ điều trị hơn bệnh truyền nhiễm mãn tính.

13. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách lại góp phần làm tăng tình trạng kháng kháng sinh?

A. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch.
B. Kháng sinh tiêu diệt các vi khuẩn nhạy cảm, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển.
C. Kháng sinh làm tăng đột biến của vi khuẩn.
D. Kháng sinh làm thay đổi cấu trúc DNA của vi khuẩn.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh truyền nhiễm?

A. Mật độ dân số
B. Điều kiện vệ sinh
C. Tình trạng dinh dưỡng
D. Nhóm máu

15. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường hô hấp?

A. Bệnh tả
B. Bệnh sốt rét
C. Bệnh lao
D. Bệnh HIV/AIDS

16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh của bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm?

A. Nội soi
B. Nuôi cấy vi khuẩn
C. Xét nghiệm ELISA
D. Chụp X-quang

17. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tiêu hóa?

A. Bệnh uốn ván
B. Bệnh viêm gan A
C. Bệnh sốt xuất huyết
D. Bệnh dại

18. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong bệnh viện?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả bệnh nhân.
B. Rửa tay thường xuyên và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa chuẩn.
C. Hạn chế số lượng nhân viên y tế tiếp xúc với bệnh nhân.
D. Không cho phép người nhà thăm bệnh nhân.

19. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm có thể lây truyền qua đường tình dục?

A. Bệnh cúm
B. Bệnh sởi
C. Bệnh lậu
D. Bệnh thủy đậu

20. Trong bối cảnh bệnh truyền nhiễm, `herd immunity` (miễn dịch cộng đồng) có nghĩa là gì?

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm chủng.
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch với bệnh, bảo vệ những người không có miễn dịch.
C. Chỉ những người khỏe mạnh mới có miễn dịch.
D. Bệnh không còn tồn tại trong cộng đồng.

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là biện pháp kiểm soát bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

A. Tiêm chủng
B. Cách ly người bệnh
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho toàn dân
D. Vệ sinh môi trường

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế?

A. Rửa bằng nước
B. Sử dụng cồn 70 độ
C. Hấp tiệt trùng (autoclave)
D. Phơi nắng

23. Trong bệnh học truyền nhiễm, thuật ngữ `ổ chứa` (reservoir) đề cập đến điều gì?

A. Nơi tác nhân gây bệnh nhân lên nhanh chóng.
B. Môi trường sống tự nhiên của tác nhân gây bệnh.
C. Cơ quan bị tổn thương nặng nhất do bệnh.
D. Phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh.

24. Loại miễn dịch nào được tạo ra khi một người nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài, ví dụ như tiêm immunoglobulin?

A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát bệnh truyền nhiễm kháng kháng sinh?

A. Thiếu vắc-xin hiệu quả.
B. Khó khăn trong việc chẩn đoán bệnh.
C. Sự lây lan nhanh chóng của vi khuẩn kháng kháng sinh và hạn chế về thuốc mới.
D. Chi phí điều trị quá cao.

26. Đâu là mục tiêu chính của việc giám sát bệnh truyền nhiễm?

A. Điều trị tất cả các trường hợp bệnh truyền nhiễm.
B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm và giảm thiểu tác động của chúng.
C. Nghiên cứu các tác nhân gây bệnh mới.
D. Phát triển vắc-xin mới.

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phòng ngừa sau phơi nhiễm (PEP) đối với HIV?

A. Uống thuốc kháng virus (ARV) trong vòng 72 giờ sau phơi nhiễm.
B. Xét nghiệm HIV ngay sau phơi nhiễm và định kỳ sau đó.
C. Tiêm vắc-xin phòng HIV.
D. Tư vấn về nguy cơ và cách phòng tránh lây nhiễm.

28. Cơ chế chính mà vắc-xin hoạt động để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh.
B. Tăng cường hệ miễn dịch bẩm sinh.
C. Kích thích sản xuất kháng thể đặc hiệu.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào tế bào.

29. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
C. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào

30. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm do vector truyền bệnh?

A. Bệnh cúm
B. Bệnh sởi
C. Bệnh sốt rét
D. Bệnh thủy đậu

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của tam giác dịch tễ học?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh do virus?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

3. Khái niệm 'thời gian ủ bệnh' trong bệnh truyền nhiễm đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật)?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì KHÔNG đúng về tác động của biến đổi khí hậu đối với bệnh truyền nhiễm?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

6. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định tải lượng virus trong máu của bệnh nhân nhiễm HIV?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

7. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

8. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định các đột biến kháng thuốc ở virus HIV?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm có thể gây ra các biến chứng lâu dài, chẳng hạn như tổn thương thần kinh?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao tiềm ẩn?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

11. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò gì?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa bệnh truyền nhiễm tiềm ẩn và bệnh truyền nhiễm mãn tính?

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách lại góp phần làm tăng tình trạng kháng kháng sinh?

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh truyền nhiễm?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường hô hấp?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh của bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tiêu hóa?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

18. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong bệnh viện?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm có thể lây truyền qua đường tình dục?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh bệnh truyền nhiễm, 'herd immunity' (miễn dịch cộng đồng) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là biện pháp kiểm soát bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bệnh học truyền nhiễm, thuật ngữ 'ổ chứa' (reservoir) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

24. Loại miễn dịch nào được tạo ra khi một người nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài, ví dụ như tiêm immunoglobulin?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát bệnh truyền nhiễm kháng kháng sinh?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là mục tiêu chính của việc giám sát bệnh truyền nhiễm?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phòng ngừa sau phơi nhiễm (PEP) đối với HIV?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

28. Cơ chế chính mà vắc-xin hoạt động để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh truyền nhiễm là gì?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

29. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm do vector truyền bệnh?