Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Loại virus nào sau đây gây bệnh thủy đậu?

A. Virus Epstein-Barr.
B. Virus Varicella-Zoster.
C. Virus Coxsackie.
D. Virus Rubella.

2. Bệnh do virus Zika gây ra có liên quan đến dị tật bẩm sinh nào ở trẻ sơ sinh?

A. Sứt môi, hở hàm ếch.
B. Tật đầu nhỏ (Microcephaly).
C. Tim bẩm sinh.
D. Hội chứng Down.

3. Tác nhân gây bệnh uốn ván là gì?

A. Virus.
B. Vi khuẩn Clostridium tetani.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

4. Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh amip (amoebiasis)?

A. Giardia lamblia.
B. Entamoeba histolytica.
C. Plasmodium falciparum.
D. Trypanosoma cruzi.

5. Loại vắc-xin nào sau đây được khuyến cáo cho người lớn để phòng ngừa bệnh zona (herpes zoster)?

A. Vắc-xin MMR.
B. Vắc-xin cúm.
C. Vắc-xin Shingrix.
D. Vắc-xin HPV.

6. Loại vắc-xin nào sau đây cung cấp khả năng bảo vệ chống lại bệnh sởi, quai bị và rubella (MMR)?

A. Vắc-xin bất hoạt.
B. Vắc-xin giải độc tố.
C. Vắc-xin sống giảm độc lực.
D. Vắc-xin tiểu đơn vị.

7. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh lao?

A. Giảm triệu chứng ho.
B. Ngăn ngừa lây lan và tiêu diệt vi khuẩn lao.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Phục hồi chức năng phổi.

8. Đâu là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh Legionnaires?

A. Uống kháng sinh dự phòng.
B. Duy trì hệ thống nước sạch và khử trùng.
C. Tránh tiếp xúc với chim.
D. Tiêm phòng vắc-xin.

9. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây liên quan đến sự phát triển của bệnh lao?

A. Sản xuất độc tố ruột gây tiêu chảy.
B. Hình thành u hạt trong phổi.
C. Phá hủy tế bào gan dẫn đến suy gan.
D. Gây tổn thương thần kinh dẫn đến liệt.

10. Đâu là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh sởi?

A. Viêm khớp.
B. Viêm phổi.
C. Viêm da.
D. Viêm kết mạc.

11. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não ở trẻ em?

A. Vi khuẩn Neisseria meningitidis.
B. Virus Herpes simplex.
C. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
D. Nấm Cryptococcus neoformans.

12. Bệnh do prion nào sau đây ảnh hưởng đến não bộ và gây ra các triệu chứng thoái hóa thần kinh nhanh chóng?

A. Bệnh tả.
B. Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD).
C. Bệnh than.
D. Bệnh sốt xuất huyết Dengue.

13. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm HIV?

A. Nội soi đại tràng.
B. Xét nghiệm ELISA và Western blot.
C. Chụp X-quang phổi.
D. Điện tâm đồ.

14. Bệnh ho gà (pertussis) lây lan chủ yếu qua con đường nào?

A. Tiếp xúc trực tiếp.
B. Đường hô hấp.
C. Thực phẩm và nước uống bị ô nhiễm.
D. Côn trùng đốt.

15. Đâu là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tiêu chảy do rotavirus ở trẻ em?

A. Sử dụng kháng sinh.
B. Tiêm phòng vắc-xin rotavirus.
C. Uống thuốc cầm tiêu chảy.
D. Tránh ăn đồ ngọt.

16. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn kháng kháng sinh?

A. Tăng cường khả năng xâm nhập vào tế bào vật chủ.
B. Sản xuất enzyme phá hủy kháng sinh.
C. Tăng tốc độ sinh sản.
D. Thay đổi hình thái tế bào.

17. Đâu là phương pháp xét nghiệm thường quy để sàng lọc bệnh giang mai?

A. PCR.
B. RPR hoặc VDRL.
C. Nội soi.
D. CT scan.

18. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của bệnh quai bị?

A. Viêm khớp.
B. Viêm tinh hoàn (orchitis).
C. Viêm da.
D. Viêm kết mạc.

19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

A. Acyclovir.
B. Oseltamivir.
C. Chloroquine hoặc Artemisinin.
D. Amoxicillin.

20. Đâu là con đường lây truyền chính của bệnh viêm gan A?

A. Qua đường máu.
B. Qua đường tình dục.
C. Qua thực phẩm và nước uống bị ô nhiễm.
D. Qua đường hô hấp.

21. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan B mãn tính sau khi nhiễm bệnh?

A. Nhiễm bệnh ở tuổi trưởng thành.
B. Nhiễm bệnh ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.
C. Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B sau khi nhiễm bệnh.
D. Điều trị bằng interferon.

22. Đâu là con đường lây truyền chính của bệnh sốt rét?

A. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
B. Qua đường hô hấp.
C. Do muỗi Anopheles đốt.
D. Qua thực phẩm và nước uống bị ô nhiễm.

23. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố quyết định trong sự lây lan của bệnh truyền nhiễm?

A. Mức độ tiếp xúc với tác nhân gây bệnh.
B. Khả năng miễn dịch của vật chủ.
C. Độc lực của tác nhân gây bệnh.
D. Tình trạng kinh tế xã hội của bệnh nhân.

24. Đâu là biện pháp phòng ngừa chính để ngăn ngừa bệnh Lyme?

A. Tiêm phòng vắc-xin.
B. Tránh muỗi đốt.
C. Tránh ve đốt và sử dụng thuốc chống côn trùng.
D. Rửa tay thường xuyên.

25. Đâu là một triệu chứng điển hình của bệnh sốt xuất huyết Dengue?

A. Ho nhiều.
B. Đau khớp và cơ dữ dội.
C. Tiêu chảy.
D. Sổ mũi.

26. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Clostridium difficile?

A. Penicillin.
B. Vancomycin hoặc Metronidazole.
C. Acyclovir.
D. Amphotericin B.

27. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm trùng huyết (sepsis)?

A. Huyết áp cao.
B. Tiểu đường.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Tập thể dục thường xuyên.

28. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh cúm?

A. Sử dụng kháng sinh.
B. Tiêm phòng vắc-xin cúm hàng năm.
C. Uống vitamin C liều cao.
D. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm Candida?

A. Penicillin.
B. Fluconazole.
C. Acyclovir.
D. Isoniazid.

30. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng bệnh viện (HAI)?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Vệ sinh tay đúng cách.
C. Cách ly tất cả bệnh nhân.
D. Sử dụng giường bệnh một người.

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

1. Loại virus nào sau đây gây bệnh thủy đậu?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

2. Bệnh do virus Zika gây ra có liên quan đến dị tật bẩm sinh nào ở trẻ sơ sinh?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

3. Tác nhân gây bệnh uốn ván là gì?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

4. Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh amip (amoebiasis)?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

5. Loại vắc-xin nào sau đây được khuyến cáo cho người lớn để phòng ngừa bệnh zona (herpes zoster)?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

6. Loại vắc-xin nào sau đây cung cấp khả năng bảo vệ chống lại bệnh sởi, quai bị và rubella (MMR)?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh lao?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh Legionnaires?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

9. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây liên quan đến sự phát triển của bệnh lao?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh sởi?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não ở trẻ em?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

12. Bệnh do prion nào sau đây ảnh hưởng đến não bộ và gây ra các triệu chứng thoái hóa thần kinh nhanh chóng?

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

13. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm HIV?

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

14. Bệnh ho gà (pertussis) lây lan chủ yếu qua con đường nào?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tiêu chảy do rotavirus ở trẻ em?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

16. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn kháng kháng sinh?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là phương pháp xét nghiệm thường quy để sàng lọc bệnh giang mai?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của bệnh quai bị?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là con đường lây truyền chính của bệnh viêm gan A?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan B mãn tính sau khi nhiễm bệnh?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là con đường lây truyền chính của bệnh sốt rét?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố quyết định trong sự lây lan của bệnh truyền nhiễm?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là biện pháp phòng ngừa chính để ngăn ngừa bệnh Lyme?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là một triệu chứng điển hình của bệnh sốt xuất huyết Dengue?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

26. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Clostridium difficile?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm trùng huyết (sepsis)?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh cúm?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm Candida?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 3

30. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng bệnh viện (HAI)?