1. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm và Gram dương?
A. Tốc độ tiến triển của bệnh.
B. Loại kháng sinh sử dụng để điều trị.
C. Sự hiện diện của nội độc tố (endotoxin) trong vi khuẩn Gram âm.
D. Khả năng tạo thành biofilm của vi khuẩn.
2. Cơ chế tác động chính của thuốc ức chế protease trong điều trị HIV là gì?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
B. Ức chế enzyme reverse transcriptase của virus.
C. Ức chế enzyme protease của virus, ngăn chặn sự trưởng thành của virus.
D. Kích thích hệ miễn dịch chống lại virus.
3. Cơ chế chính gây tiêu chảy trong bệnh do Rotavirus là gì?
A. Xâm nhập và phá hủy tế bào biểu mô ruột.
B. Sản xuất độc tố ruột gây tăng tiết nước và điện giải.
C. Gây viêm loét niêm mạc ruột.
D. Giảm hấp thu nước và điện giải do tổn thương tế bào biểu mô ruột.
4. Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn ở người lớn tuổi?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Tiêm vaccine phế cầu khuẩn.
C. Tăng cường vệ sinh cá nhân.
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
5. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em?
A. Neisseria meningitidis.
B. Streptococcus pneumoniae.
C. Haemophilus influenzae type b (Hib).
D. Escherichia coli.
6. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn?
A. Vệ sinh răng miệng kém.
B. Tiêm chích ma túy.
C. Bệnh van tim.
D. Suy giảm miễn dịch.
7. Trong bệnh sởi, ban xuất hiện theo trình tự nào sau đây?
A. Đầu, thân, chi.
B. Chi, thân, đầu.
C. Thân, đầu, chi.
D. Chi, đầu, thân.
8. Đâu là đường lây truyền chính của bệnh do vi khuẩn Legionella gây ra?
A. Qua đường hô hấp do hít phải các giọt nước bị ô nhiễm.
B. Qua đường tiêu hóa do ăn phải thực phẩm bị ô nhiễm.
C. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
D. Qua vết đốt của côn trùng.
9. Trong điều trị bệnh than (anthrax), loại kháng sinh nào thường được sử dụng?
A. Penicillin.
B. Tetracycline hoặc doxycycline.
C. Vancomycin.
D. Amoxicillin.
10. Loại vaccine nào sau đây KHÔNG phải là vaccine sống giảm độc lực?
A. Vaccine sởi - quai bị - rubella (MMR).
B. Vaccine bại liệt uống (OPV).
C. Vaccine cúm bất hoạt.
D. Vaccine thủy đậu.
11. Đâu là loại ký sinh trùng gây bệnh sốt rét ác tính?
A. Plasmodium vivax.
B. Plasmodium ovale.
C. Plasmodium malariae.
D. Plasmodium falciparum.
12. Cơ chế tác động chính của thuốc Tamiflu (oseltamivir) trong điều trị cúm là gì?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
B. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào chủ.
C. Ức chế enzyme neuraminidase của virus.
D. Kích thích hệ miễn dịch chống lại virus.
13. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh quai bị ở nam giới?
A. Viêm màng não.
B. Viêm tinh hoàn (orchitis) có thể dẫn đến vô sinh.
C. Viêm tụy.
D. Điếc.
14. Đâu là xét nghiệm có giá trị nhất để chẩn đoán bệnh Lyme giai đoạn sớm?
A. Xét nghiệm ELISA hoặc Western blot.
B. Nuôi cấy máu.
C. Xét nghiệm PCR.
D. Xét nghiệm công thức máu.
15. Cơ chế lây truyền chính của virus Zika là gì?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua đường tiêu hóa.
C. Qua vết đốt của muỗi Aedes.
D. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết cơ thể.
16. Cơ chế chính gây bệnh trong bệnh uốn ván (tetanus) là gì?
A. Sự xâm nhập và phá hủy tế bào thần kinh của vi khuẩn.
B. Sản xuất độc tố gây co cứng cơ.
C. Gây viêm nhiễm lan tỏa trong hệ thần kinh.
D. Ức chế dẫn truyền thần kinh.
17. Trong bệnh bạch hầu, độc tố bạch hầu gây tổn thương chủ yếu cho cơ quan nào?
A. Phổi.
B. Gan.
C. Tim và hệ thần kinh.
D. Thận.
18. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tả liên quan đến yếu tố nào sau đây?
A. Xâm nhập trực tiếp và phá hủy tế bào biểu mô ruột.
B. Sản xuất độc tố ruột gây tăng tiết chloride và nước.
C. Gây viêm loét niêm mạc ruột non.
D. Ức chế hấp thu glucose ở ruột non.
19. Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong hệ miễn dịch?
A. Tế bào B.
B. Tế bào T hỗ trợ (CD4+).
C. Tế bào T gây độc (CD8+).
D. Đại thực bào.
20. Đâu là đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh viêm gan A?
A. Qua đường máu.
B. Qua đường tình dục.
C. Qua đường phân - miệng.
D. Từ mẹ sang con.
21. Cơ chế chính gây tổn thương gan trong bệnh viêm gan B mạn tính là gì?
A. Sự nhân lên trực tiếp của virus trong tế bào gan.
B. Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào gan bị nhiễm virus.
C. Sự tích tụ mỡ trong tế bào gan.
D. Sự hình thành xơ gan do độc tố của virus.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh viêm phổi bệnh viện?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài.
B. Đặt nội khí quản và thở máy.
C. Tuổi cao và suy giảm miễn dịch.
D. Tiếp xúc với thú cưng trong bệnh viện.
23. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh dại?
A. Sử dụng thuốc kháng virus.
B. Tiêm immunoglobulin dại (RIG) và vaccine dại sau phơi nhiễm.
C. Uống thuốc kháng sinh.
D. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước.
24. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh do virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ nhỏ?
A. Tiêm vaccine RSV.
B. Rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bệnh.
C. Sử dụng thuốc kháng virus dự phòng.
D. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
25. Đâu là triệu chứng điển hình nhất của bệnh sốt xuất huyết Dengue?
A. Sốt cao đột ngột, đau đầu dữ dội, đau sau hốc mắt, đau cơ và khớp.
B. Sốt cao kèm theo ho và sổ mũi.
C. Sốt cao kèm theo tiêu chảy và nôn mửa.
D. Sốt cao kèm theo nổi hạch và sưng khớp.
26. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa lây nhiễm Clostridium difficile trong bệnh viện?
A. Sử dụng găng tay và áo choàng khi chăm sóc bệnh nhân.
B. Vệ sinh tay bằng xà phòng và nước.
C. Sử dụng cồn rửa tay.
D. Cách ly bệnh nhân nhiễm C. difficile.
27. Đâu là loại thuốc kháng virus thường được sử dụng để điều trị bệnh zona (herpes zoster)?
A. Amantadine.
B. Acyclovir hoặc valacyclovir.
C. Ribavirin.
D. Ganciclovir.
28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao?
A. Nội soi phế quản.
B. Xét nghiệm Mantoux (PPD test).
C. Nhuộm Gram.
D. X-quang phổi.
29. Cơ chế lây truyền chính của bệnh sốt rét là gì?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua đường tiêu hóa.
C. Qua vết đốt của muỗi Anopheles.
D. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết cơ thể.
30. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định tải lượng virus HIV trong máu?
A. Xét nghiệm ELISA.
B. Xét nghiệm Western blot.
C. Xét nghiệm PCR.
D. Xét nghiệm công thức máu.