1. Tổ chức nào sau đây là cơ quan Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm chính về các vấn đề môi trường toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP).
C. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP).
D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
2. Phương pháp nào sau đây được xem là giải pháp `xanh` để xử lý chất thải rắn?
A. Đốt chất thải để sản xuất điện.
B. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh.
C. Ủ phân hữu cơ từ chất thải hữu cơ.
D. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển.
3. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc liên quan đến môi trường?
A. Đảm bảo nguồn nước sạch và vệ sinh cho tất cả mọi người.
B. Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và tài nguyên biển.
C. Ứng phó khẩn cấp với biến đổi khí hậu và các tác động của nó.
D. Xóa đói giảm nghèo.
4. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa trong đại dương?
A. Thu gom vi nhựa trên biển.
B. Phát triển công nghệ phân hủy vi nhựa.
C. Ngăn chặn rác thải nhựa đổ ra biển và giảm sử dụng nhựa.
D. Tăng cường nghiên cứu về vi nhựa.
5. Đâu là tác động chính của việc phá rừng đối với môi trường?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ khí CO2.
B. Giảm xói mòn đất.
C. Mất đa dạng sinh học và tăng phát thải khí nhà kính.
D. Tăng lượng mưa.
6. Ô nhiễm ánh sáng gây ảnh hưởng tiêu cực đến đối tượng nào sau đây?
A. Con người và động vật hoang dã.
B. Chỉ có con người.
C. Chỉ có thực vật.
D. Chỉ có các công trình kiến trúc.
7. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải gây ô nhiễm môi trường có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị cảnh cáo.
B. Chỉ bị phạt tiền.
C. Bị phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
D. Chỉ bị tịch thu giấy phép kinh doanh.
8. Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học trong bối cảnh ô nhiễm môi trường?
A. Mở rộng diện tích khu dân cư.
B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
C. Bảo tồn các khu vực tự nhiên và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
D. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
9. Theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) là gì?
A. Nhà sản xuất chỉ chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm.
B. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm thu gom, tái chế hoặc xử lý sản phẩm thải bỏ của mình.
C. Nhà sản xuất được miễn trách nhiệm về sản phẩm thải bỏ.
D. Nhà sản xuất chỉ chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm thân thiện với môi trường.
10. Khái niệm `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) tập trung vào điều gì?
A. Sản xuất và tiêu thụ theo mô hình tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ).
B. Giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên để tạo ra một vòng lặp khép kín.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Thúc đẩy tiêu dùng quá mức.
11. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?
A. Là nơi chứa chất thải công nghiệp.
B. Là bộ lọc tự nhiên, giúp làm sạch nguồn nước và giảm ô nhiễm.
C. Là nơi tập trung các hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Là khu vực xây dựng đô thị.
12. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng `thủy triều đỏ`?
A. Ô nhiễm dầu.
B. Sự phát triển quá mức của tảo.
C. Ô nhiễm phóng xạ.
D. Biến đổi khí hậu.
13. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Xả thải khí thải chưa qua xử lý đạt quy chuẩn vào môi trường.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Phân loại rác thải tại nguồn.
D. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải.
14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Tạo ra chất thải phóng xạ.
D. Cung cấp nguồn năng lượng sạch và bền vững.
15. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng thủy điện.
C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng sinh khối.
16. Chất gây ô nhiễm nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Khí metan (CH4)
B. Khí cacbonic (CO2)
C. Các oxit của lưu huỳnh (SOx) và nitơ (NOx)
D. Bụi mịn PM2.5
17. Theo Luật Bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là gì?
A. Việc đánh giá sơ bộ về các tác động của dự án đến kinh tế.
B. Việc đánh giá có hệ thống các tác động tiềm ẩn của một dự án đến môi trường trước khi dự án được triển khai.
C. Việc đánh giá các tác động của dự án sau khi đã đi vào hoạt động.
D. Việc đánh giá các tác động của dự án đến xã hội.
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc giảm thiểu ô nhiễm đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Sử dụng phân bón hữu cơ.
C. Trồng cây che phủ đất.
D. Áp dụng biện pháp luân canh cây trồng.
19. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí do hoạt động giao thông vận tải?
A. Sử dụng nhiên liệu diesel không đạt chuẩn.
B. Bảo dưỡng xe định kỳ và sử dụng nhiên liệu sạch.
C. Tăng tốc và phanh gấp thường xuyên.
D. Loại bỏ bộ chuyển đổi xúc tác trên xe.
20. Loại ô nhiễm nào sau đây thường liên quan đến các hoạt động khai thác mỏ?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm đất và nước bởi kim loại nặng.
C. Ô nhiễm ánh sáng.
D. Ô nhiễm nhiệt.
21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?
A. Tăng cường tái chế nhựa.
B. Sử dụng nhựa sinh học.
C. Giảm thiểu sử dụng và thải bỏ nhựa.
D. Thu gom rác thải nhựa trên biển.
22. Chất nào sau đây gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh nhất?
A. Cacbon đioxit (CO2)
B. Metan (CH4)
C. Nitơ oxit (N2O)
D. Cacbon florua (CFC)
23. Sản phẩm nào sau đây thân thiện với môi trường hơn so với các sản phẩm truyền thống?
A. Túi nilon.
B. Ống hút nhựa.
C. Bàn chải đánh răng điện.
D. Bàn chải đánh răng tre.
24. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các водоём?
A. Ô nhiễm bởi các chất dinh dưỡng (nitrat và phosphat).
B. Ô nhiễm bởi kim loại nặng.
C. Ô nhiễm bởi chất thải phóng xạ.
D. Ô nhiễm bởi vi nhựa.
25. Đâu là tác động tiêu cực chính của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe con người?
A. Suy giảm thính lực.
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
C. Thay đổi màu da.
D. Tăng chiều cao.
26. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là do ô nhiễm nguồn nước gây ra?
A. Sự suy giảm đa dạng sinh học dưới nước.
B. Sự gia tăng các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa.
C. Sự nóng lên toàn cầu.
D. Sự tích tụ các chất độc hại trong chuỗi thức ăn.
27. Loại chất thải nào sau đây có thể được tái chế thành vật liệu xây dựng?
A. Chất thải y tế.
B. Chất thải phóng xạ.
C. Chất thải xây dựng và phá dỡ.
D. Chất thải thực phẩm.
28. Theo tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN), bụi PM2.5 là gì?
A. Bụi có kích thước lớn hơn 10 micromet.
B. Bụi có kích thước từ 2.5 đến 10 micromet.
C. Bụi có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 2.5 micromet.
D. Bụi có kích thước bất kỳ.
29. Loại chất thải nào sau đây cần được xử lý đặc biệt do tính chất nguy hại của nó?
A. Chất thải sinh hoạt.
B. Chất thải xây dựng.
C. Chất thải y tế.
D. Chất thải thực phẩm.
30. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí trong các thành phố lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Đốt rác thải sinh hoạt.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.