Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Loại liên kết nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết glycosidic

2. Loại mô liên kết nào sau đây chứa nhiều sợi collagen và có chức năng chính là chống lại lực kéo?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô sợi

3. Cấu trúc nào sau đây chứa các enzyme tiêu hóa và có chức năng phân hủy các chất thải và mảnh vụn tế bào?

A. Ty thể
B. Lysosome
C. Bộ Golgi
D. Lưới nội chất

4. Loại tế bào thần kinh nào sau đây truyền xung thần kinh từ các thụ thể cảm giác đến hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào thần kinh vận động
B. Tế bào thần kinh cảm giác
C. Tế bào thần kinh trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm

5. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc vận chuyển các phân tử ra khỏi tế bào bằng cách hợp nhất các túi với màng tế bào?

A. Nhập bào (endocytosis)
B. Thẩm thấu
C. Bài xuất bào (exocytosis)
D. Khuếch tán

6. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc tế bào `ăn` các vật chất lớn, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc mảnh vụn tế bào?

A. Ẩm bào (pinocytosis)
B. Thực bào (phagocytosis)
C. Bài xuất bào (exocytosis)
D. Khuếch tán

7. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc sửa đổi, sắp xếp và đóng gói protein?

A. Lưới nội chất
B. Ty thể
C. Bộ Golgi
D. Lysosome

8. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid và steroid
C. Vận chuyển protein
D. Phân giải protein

9. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể?

A. Mô biểu mô
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô liên kết

10. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành xương?

A. Tế bào sụn (chondrocytes)
B. Tế bào tạo xương (osteoblasts)
C. Tế bào hủy xương (osteoclasts)
D. Tế bào mỡ (adipocytes)

11. Loại mô nào sau đây tạo thành lớp ngoài cùng của da và có chức năng bảo vệ?

A. Mô biểu mô trụ đơn
B. Mô biểu mô vảy tầng
C. Mô liên kết
D. Mô cơ

12. Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào di chuyển bằng cách sử dụng các protein motor như dynein và kinesin?

A. Vi sợi (microfilaments)
B. Sợi trung gian (intermediate filaments)
C. Vi ống (microtubules)
D. Sợi collagen (collagen fibers)

13. Trong quá trình phân bào giảm nhiễm, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền bằng cách trao đổi vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể tương đồng?

A. Sự phân ly độc lập
B. Sự thụ tinh
C. Sự trao đổi chéo
D. Sự nhân đôi DNA

14. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc vận chuyển các phân tử lớn vào tế bào bằng cách hình thành các túi từ màng tế bào?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Thẩm thấu
C. Ẩm bào (pinocytosis)
D. Khuếch tán tăng cường

15. Loại protein nào sau đây vận chuyển oxy trong máu?

A. Collagen
B. Keratin
C. Hemoglobin
D. Actin

16. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan rỗng?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô

17. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho tính chất kỵ nước của lipid?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị phân cực
D. Liên kết cộng hóa trị không phân cực

18. Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc bốn của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Liên kết disulfua
D. Liên kết glycosidic

19. Loại tế bào nào sau đây có khả năng dẫn truyền xung điện?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào cơ
C. Tế bào thần kinh
D. Tế bào liên kết

20. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy trong nhân tế bào và chứa RNA ribosome (rRNA) và protein?

A. Trung thể
B. Hạch nhân
C. Bộ Golgi
D. Lưới nội chất

21. Loại protein nào sau đây giúp tăng tốc các phản ứng hóa học trong tế bào?

A. Hormone
B. Enzyme
C. Kháng thể
D. Protein cấu trúc

22. Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tất cả các tế bào prokaryote?

A. Ribosome
B. Màng tế bào
C. Vùng nhân (nucleoid)
D. Lạp thể

23. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là co rút để tạo ra chuyển động?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô

24. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra ATP thông qua hô hấp tế bào?

A. Bộ Golgi
B. Lysosome
C. Ty thể
D. Lưới nội chất

25. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
C. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào (macrophages)

26. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia tế bào bằng cách tổ chức các vi ống?

A. Ribosome
B. Trung thể
C. Bộ Golgi
D. Lưới nội chất

27. Cấu trúc nào sau đây chứa DNA của tế bào?

A. Ribosome
B. Ty thể
C. Nhân tế bào
D. Bộ Golgi

28. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là có chất nền ngoại bào chứa glycosaminoglycans (GAGs) và sợi đàn hồi, có chức năng đệm và hỗ trợ?

A. Mô xương
B. Mô sụn
C. Mô mỡ
D. Mô cơ

29. Chức năng chính của ribosome là gì?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Phân giải protein
D. Tổng hợp carbohydrate

30. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào mast

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

1. Loại liên kết nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

2. Loại mô liên kết nào sau đây chứa nhiều sợi collagen và có chức năng chính là chống lại lực kéo?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

3. Cấu trúc nào sau đây chứa các enzyme tiêu hóa và có chức năng phân hủy các chất thải và mảnh vụn tế bào?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

4. Loại tế bào thần kinh nào sau đây truyền xung thần kinh từ các thụ thể cảm giác đến hệ thần kinh trung ương?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

5. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc vận chuyển các phân tử ra khỏi tế bào bằng cách hợp nhất các túi với màng tế bào?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

6. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc tế bào 'ăn' các vật chất lớn, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc mảnh vụn tế bào?

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

7. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc sửa đổi, sắp xếp và đóng gói protein?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

8. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) là gì?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

9. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

10. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành xương?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

11. Loại mô nào sau đây tạo thành lớp ngoài cùng của da và có chức năng bảo vệ?

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

12. Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào di chuyển bằng cách sử dụng các protein motor như dynein và kinesin?

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

13. Trong quá trình phân bào giảm nhiễm, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền bằng cách trao đổi vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể tương đồng?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

14. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc vận chuyển các phân tử lớn vào tế bào bằng cách hình thành các túi từ màng tế bào?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

15. Loại protein nào sau đây vận chuyển oxy trong máu?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

16. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan rỗng?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

17. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho tính chất kỵ nước của lipid?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

18. Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc bốn của protein?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

19. Loại tế bào nào sau đây có khả năng dẫn truyền xung điện?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

20. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy trong nhân tế bào và chứa RNA ribosome (rRNA) và protein?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

21. Loại protein nào sau đây giúp tăng tốc các phản ứng hóa học trong tế bào?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

22. Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tất cả các tế bào prokaryote?

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

23. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là co rút để tạo ra chuyển động?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

24. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra ATP thông qua hô hấp tế bào?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

25. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

26. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia tế bào bằng cách tổ chức các vi ống?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

27. Cấu trúc nào sau đây chứa DNA của tế bào?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

28. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là có chất nền ngoại bào chứa glycosaminoglycans (GAGs) và sợi đàn hồi, có chức năng đệm và hỗ trợ?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

29. Chức năng chính của ribosome là gì?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 5

30. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?