Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết điều khiển tự động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết điều khiển tự động

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết điều khiển tự động

1. Phương pháp sliding mode control (SMC) có ưu điểm gì?

A. Đơn giản và dễ thực hiện.
B. Bền vững với các nhiễu loạn và sự không chắc chắn của mô hình.
C. Yêu cầu thông tin chính xác về hệ thống.
D. Chỉ áp dụng cho hệ thống tuyến tính.

2. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng bộ điều khiển PID trong hệ thống điều khiển tự động?

A. Giảm độ phức tạp của hệ thống.
B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
C. Cải thiện độ chính xác, thời gian đáp ứng và tính ổn định của hệ thống.
D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế hệ thống.

3. Trong lý thuyết điều khiển tự động, полюс (pole) của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến tính chất nào của hệ thống?

A. Độ chính xác.
B. Thời gian đáp ứng.
C. Tính ổn định.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Nguyên lý Bellman (Bellman`s principle of optimality) phát biểu điều gì?

A. Một chính sách tối ưu phải được áp dụng cho toàn bộ hệ thống.
B. Một chính sách tối ưu phải được áp dụng cho một phần của hệ thống.
C. Một chính sách tối ưu phải được áp dụng cho từng giai đoạn của quá trình điều khiển.
D. Một chính sách tối ưu phải được áp dụng cho giai đoạn cuối cùng của quá trình điều khiển.

5. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống điều khiển là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn nhiễu.
B. Ước lượng trạng thái của hệ thống từ các phép đo bị nhiễu.
C. Tăng độ lợi của hệ thống.
D. Giảm độ phức tạp của hệ thống.

6. Hệ thống разомкнутый vòng (open-loop) khác với hệ thống замкнутый vòng (closed-loop) như thế nào?

A. Hệ thống разомкнутый vòng phức tạp hơn.
B. Hệ thống разомкнутый vòng có phản hồi (feedback), còn hệ thống замкнутый vòng thì không.
C. Hệ thống замкнутый vòng có phản hồi (feedback), còn hệ thống разомкнутый vòng thì không.
D. Cả hai hệ thống đều giống nhau.

7. Phương pháp Nyquist được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế bộ lọc.
B. Phân tích tính ổn định của hệ thống vòng kín dựa trên đáp ứng tần số vòng hở.
C. Tính toán sai số xác lập.
D. Xác định hàm truyền đạt của hệ thống.

8. Điều khiển bền vững (robust control) tập trung vào vấn đề gì?

A. Đảm bảo hệ thống hoạt động tốt ngay cả khi có sự không chắc chắn về mô hình hoặc nhiễu.
B. Đảm bảo hệ thống hoạt động tốt chỉ trong điều kiện lý tưởng.
C. Giảm chi phí của hệ thống.
D. Đơn giản hóa hệ thống.

9. Kỹ thuật backstepping được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế bộ điều khiển cho hệ thống tuyến tính.
B. Thiết kế bộ điều khiển cho hệ thống phi tuyến theo một quy trình đệ quy.
C. Phân tích tính ổn định của hệ thống.
D. Ước lượng trạng thái của hệ thống.

10. Tiêu chuẩn ổn định Routh-Hurwitz được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán sai số xác lập.
B. Xác định tính ổn định của hệ thống tuyến tính dựa trên vị trí các nghiệm của phương trình đặc trưng.
C. Thiết kế bộ điều khiển PID.
D. Phân tích đáp ứng tần số của hệ thống.

11. Sai số xác lập (steady-state error) là gì?

A. Sai số lớn nhất trong quá trình quá độ.
B. Sai số giữa tín hiệu mong muốn và tín hiệu thực tế khi hệ thống đã đạt trạng thái ổn định.
C. Sai số do nhiễu tác động vào hệ thống.
D. Sai số do các thành phần trong hệ thống bị lão hóa.

12. Trong lý thuyết điều khiển tối ưu, hàm mục tiêu (cost function) đại diện cho điều gì?

A. Độ phức tạp của hệ thống.
B. Hiệu suất của hệ thống cần được tối ưu hóa.
C. Chi phí đầu tư ban đầu.
D. Độ tin cậy của hệ thống.

13. Trong lý thuyết điều khiển tự động, đáp ứng quá độ (transient response) mô tả điều gì?

A. Hành vi của hệ thống khi không có tín hiệu đầu vào.
B. Hành vi của hệ thống khi có nhiễu tác động.
C. Hành vi của hệ thống khi tín hiệu đầu vào thay đổi đột ngột từ trạng thái này sang trạng thái khác.
D. Hành vi của hệ thống khi đạt trạng thái xác lập.

14. Điều khiển thích nghi (adaptive control) là gì?

A. Một phương pháp điều khiển chỉ hoạt động tốt trong môi trường mô phỏng.
B. Một phương pháp điều khiển mà các tham số của bộ điều khiển tự động điều chỉnh để thích ứng với sự thay đổi của hệ thống hoặc môi trường.
C. Một phương pháp điều khiển chỉ áp dụng cho hệ thống tuyến tính.
D. Một phương pháp điều khiển không sử dụng phản hồi.

15. Khâu tích phân (integrator) trong hệ thống điều khiển có tác dụng gì?

A. Giảm sai số xác lập đối với tín hiệu bậc thang.
B. Tăng thời gian đáp ứng của hệ thống.
C. Làm hệ thống kém ổn định hơn.
D. Giảm độ lợi của hệ thống.

16. Biến đổi Z (Z-transform) được sử dụng để làm gì trong lý thuyết điều khiển?

A. Phân tích hệ thống liên tục.
B. Phân tích hệ thống rời rạc.
C. Thiết kế bộ điều khiển PID.
D. Mô phỏng hệ thống.

17. Trong hệ thống điều khiển, bộ bù (compensator) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm nhiễu.
B. Cải thiện các đặc tính của hệ thống như tính ổn định, độ chính xác và thời gian đáp ứng.
C. Đơn giản hóa hệ thống.
D. Tăng công suất của hệ thống.

18. Điều gì xảy ra với hệ thống khi tăng hệ số усиление (gain) của vòng kín?

A. Hệ thống luôn trở nên ổn định hơn.
B. Sai số xác lập luôn giảm.
C. Hệ thống có thể trở nên kém ổn định hơn hoặc thậm chí mất ổn định.
D. Thời gian đáp ứng của hệ thống luôn tăng.

19. Trong sơ đồ Bode, biên độ (magnitude) thường được biểu diễn theo đơn vị nào?

A. Radian.
B. Decibel (dB).
C. Volt.
D. Ohm.

20. Hàm truyền đạt của một hệ thống được định nghĩa là gì?

A. Tỷ số giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra.
B. Tích của tín hiệu vào và tín hiệu ra.
C. Tỷ số giữa biến đổi Laplace của tín hiệu ra và biến đổi Laplace của tín hiệu vào, với điều kiện các điều kiện ban đầu bằng không.
D. Tổng của tín hiệu vào và tín hiệu ra.

21. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng phản hồi âm (negative feedback) trong hệ thống điều khiển?

A. Tăng độ усиление của hệ thống.
B. Cải thiện tính ổn định và giảm độ nhạy của hệ thống đối với các thay đổi của tham số và nhiễu.
C. Giảm chi phí của hệ thống.
D. Đơn giản hóa thiết kế hệ thống.

22. Zero của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến đặc tính nào của hệ thống điều khiển?

A. Tính ổn định.
B. Thời gian đáp ứng và dạng đáp ứng quá độ.
C. Độ chính xác xác lập.
D. Độ lợi tĩnh.

23. Mạng nơ-ron (neural network) có thể được sử dụng trong điều khiển tự động để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn các bộ điều khiển truyền thống.
B. Mô hình hóa hệ thống, nhận dạng hệ thống và thiết kế bộ điều khiển.
C. Đơn giản hóa hệ thống.
D. Giảm chi phí của hệ thống.

24. Hệ thống điều khiển mờ (fuzzy control) thích hợp cho loại hệ thống nào?

A. Hệ thống tuyến tính, bất biến theo thời gian.
B. Hệ thống phi tuyến, phức tạp và khó mô hình hóa chính xác.
C. Hệ thống có độ trễ lớn.
D. Hệ thống yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.

25. Giá trị biên (gain margin) và độ dự trữ pha (phase margin) là gì?

A. Các thông số đánh giá độ chính xác của hệ thống.
B. Các thông số đánh giá độ ổn định tương đối của hệ thống.
C. Các thông số đánh giá thời gian đáp ứng của hệ thống.
D. Các thông số đánh giá độ phức tạp của hệ thống.

26. Trong điều khiển số (digital control), bộ giữ (hold) có chức năng gì?

A. Chuyển đổi tín hiệu liên tục thành tín hiệu rời rạc.
B. Chuyển đổi tín hiệu rời rạc thành tín hiệu liên tục.
C. Lưu trữ dữ liệu điều khiển.
D. Tăng tốc độ xử lý của bộ điều khiển.

27. Trong hệ thống điều khiển, bộ lọc notch được sử dụng để làm gì?

A. Loại bỏ nhiễu ở một dải tần số cụ thể.
B. Tăng độ lợi của hệ thống.
C. Cải thiện độ chính xác của hệ thống.
D. Ổn định hệ thống.

28. Phương pháp điều khiển cascade (cascade control) được sử dụng khi nào?

A. Khi hệ thống có độ trễ lớn.
B. Khi cần điều khiển nhiều biến cùng một lúc.
C. Khi hệ thống chịu ảnh hưởng của nhiễu đáng kể ở một vòng điều khiển trung gian.
D. Khi hệ thống là phi tuyến.

29. Điều khiển dự đoán mô hình (model predictive control - MPC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Điều khiển hệ thống dựa trên kinh nghiệm.
B. Điều khiển hệ thống bằng cách dự đoán hành vi của nó trong tương lai và tối ưu hóa các hành động điều khiển.
C. Điều khiển hệ thống bằng cách sử dụng logic mờ.
D. Điều khiển hệ thống bằng cách sử dụng mạng nơ-ron.

30. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng điều khiển tuyến tính cho các hệ thống phi tuyến?

A. Điều khiển tuyến tính luôn cho kết quả tốt hơn điều khiển phi tuyến.
B. Điều khiển tuyến tính có thể không hoạt động tốt hoặc thậm chí gây mất ổn định cho hệ thống phi tuyến trong một số điều kiện.
C. Điều khiển tuyến tính dễ thiết kế hơn điều khiển phi tuyến.
D. Điều khiển tuyến tính luôn yêu cầu ít tài nguyên tính toán hơn điều khiển phi tuyến.

1 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp sliding mode control (SMC) có ưu điểm gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng bộ điều khiển PID trong hệ thống điều khiển tự động?

3 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

3. Trong lý thuyết điều khiển tự động, полюс (pole) của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến tính chất nào của hệ thống?

4 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

4. Nguyên lý Bellman (Bellman's principle of optimality) phát biểu điều gì?

5 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

5. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống điều khiển là gì?

6 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

6. Hệ thống разомкнутый vòng (open-loop) khác với hệ thống замкнутый vòng (closed-loop) như thế nào?

7 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

7. Phương pháp Nyquist được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

8. Điều khiển bền vững (robust control) tập trung vào vấn đề gì?

9 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

9. Kỹ thuật backstepping được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

10. Tiêu chuẩn ổn định Routh-Hurwitz được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

11. Sai số xác lập (steady-state error) là gì?

12 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

12. Trong lý thuyết điều khiển tối ưu, hàm mục tiêu (cost function) đại diện cho điều gì?

13 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

13. Trong lý thuyết điều khiển tự động, đáp ứng quá độ (transient response) mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

14. Điều khiển thích nghi (adaptive control) là gì?

15 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

15. Khâu tích phân (integrator) trong hệ thống điều khiển có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

16. Biến đổi Z (Z-transform) được sử dụng để làm gì trong lý thuyết điều khiển?

17 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

17. Trong hệ thống điều khiển, bộ bù (compensator) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì xảy ra với hệ thống khi tăng hệ số усиление (gain) của vòng kín?

19 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

19. Trong sơ đồ Bode, biên độ (magnitude) thường được biểu diễn theo đơn vị nào?

20 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

20. Hàm truyền đạt của một hệ thống được định nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng phản hồi âm (negative feedback) trong hệ thống điều khiển?

22 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

22. Zero của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến đặc tính nào của hệ thống điều khiển?

23 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

23. Mạng nơ-ron (neural network) có thể được sử dụng trong điều khiển tự động để làm gì?

24 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

24. Hệ thống điều khiển mờ (fuzzy control) thích hợp cho loại hệ thống nào?

25 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

25. Giá trị biên (gain margin) và độ dự trữ pha (phase margin) là gì?

26 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

26. Trong điều khiển số (digital control), bộ giữ (hold) có chức năng gì?

27 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

27. Trong hệ thống điều khiển, bộ lọc notch được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp điều khiển cascade (cascade control) được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

29. Điều khiển dự đoán mô hình (model predictive control - MPC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng điều khiển tuyến tính cho các hệ thống phi tuyến?