Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết điều khiển tự động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết điều khiển tự động

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết điều khiển tự động

1. Điều gì là một ứng dụng phổ biến của mạng nơ-ron (neural network) trong hệ thống điều khiển?

A. Mô phỏng và điều khiển các hệ thống phi tuyến tính phức tạp.
B. Thay thế hoàn toàn các bộ điều khiển PID truyền thống.
C. Phân tích tính ổn định của hệ thống.
D. Giảm sai số xác lập.

2. Trong hệ thống điều khiển, dead time (thời gian chết) có ảnh hưởng gì?

A. Làm giảm tính ổn định và gây khó khăn cho việc thiết kế bộ điều khiển.
B. Cải thiện độ chính xác của hệ thống.
C. Tăng tốc độ đáp ứng của hệ thống.
D. Giảm sai số xác lập.

3. Phương pháp Nyquist được sử dụng để phân tích điều gì của một hệ thống điều khiển?

A. Tính ổn định.
B. Độ chính xác.
C. Vận tốc đáp ứng.
D. Sai số xác lập.

4. Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng điều khiển mờ (fuzzy control) trong hệ thống điều khiển?

A. Có thể điều khiển các hệ thống phi tuyến tính phức tạp mà không cần mô hình toán học chính xác.
B. Luôn cho kết quả tối ưu.
C. Dễ dàng triển khai hơn so với các phương pháp điều khiển khác.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu.

5. Trong lý thuyết điều khiển tự động, khái niệm `khả năng điều khiển` (controllability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đưa hệ thống từ một trạng thái ban đầu bất kỳ đến một trạng thái cuối mong muốn trong một khoảng thời gian hữu hạn bằng cách sử dụng tín hiệu điều khiển phù hợp.
B. Khả năng duy trì hệ thống ở trạng thái ban đầu.
C. Khả năng đo lường tất cả các trạng thái của hệ thống.
D. Khả năng dự đoán chính xác trạng thái tương lai của hệ thống.

6. Trong lý thuyết điều khiển tự động, thuật ngữ `aliasing` (lấy mẫu chồng phổ) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Tín hiệu tần số cao bị nhận dạng sai thành tín hiệu tần số thấp do tần số lấy mẫu không đủ cao.
B. Tín hiệu bị méo do усиление quá lớn.
C. Tín hiệu bị trễ do thời gian tính toán.
D. Tín hiệu bị nhiễu do cảm biến kém chất lượng.

7. Điều gì xảy ra với sai số xác lập khi tăng hệ số усиления (gain) của bộ điều khiển tỷ lệ (P) trong một hệ thống điều khiển vòng kín?

A. Sai số xác lập giảm.
B. Sai số xác lập tăng.
C. Sai số xác lập không đổi.
D. Sai số xác lập dao động.

8. Trong hệ thống điều khiển, thuật ngữ `hysteresis` (trễ) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Đầu ra của hệ thống phụ thuộc vào lịch sử các đầu vào trước đó.
B. Hệ thống không đáp ứng với các tín hiệu nhỏ.
C. Hệ thống phản ứng quá chậm với các tín hiệu thay đổi nhanh.
D. Hệ thống bị nhiễu bởi các tín hiệu tần số cao.

9. Trong lý thuyết điều khiển tự động, thuật ngữ `bão hòa` (saturation) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Giới hạn biên độ của tín hiệu điều khiển.
B. Hiện tượng mất ổn định của hệ thống.
C. Hiện tượng sai số xác lập tăng cao.
D. Hiện tượng đáp ứng của hệ thống trở nên chậm chạp.

10. Hệ thống điều khiển разомкнутый vòng (open-loop) có ưu điểm gì so với hệ thống điều khiển замкнутый vòng (closed-loop)?

A. Đơn giản và ít tốn kém hơn.
B. Chính xác và ổn định hơn.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu hơn.
D. Đáp ứng nhanh hơn.

11. Trong lý thuyết điều khiển tự động, thuật ngữ `gain margin` (độ dự trữ усиление) được định nghĩa là gì?

A. Lượng усиление có thể tăng thêm trước khi hệ thống trở nên không ổn định.
B. Lượng pha có thể thay đổi trước khi hệ thống trở nên không ổn định.
C. Sai số tối đa của hệ thống.
D. Tốc độ đáp ứng tối đa của hệ thống.

12. Phương pháp root locus (quỹ đạo nghiệm số) được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của tham số nào đến tính ổn định của hệ thống?

A. Ảnh hưởng của усиление vòng разомкнутый đến vị trí полюс vòng замкнутый.
B. Ảnh hưởng của độ trễ thời gian đến độ ổn định.
C. Ảnh hưởng của nhiễu đến sai số xác lập.
D. Ảnh hưởng của sai số lượng tử hóa đến độ chính xác.

13. Bộ lọc Kalman được sử dụng để làm gì trong hệ thống điều khiển?

A. Ước lượng trạng thái của hệ thống từ các phép đo bị nhiễu.
B. Điều khiển hệ thống theo một quỹ đạo định trước.
C. Ổn định hệ thống khi có nhiễu.
D. Tăng độ chính xác của cảm biến.

14. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng bộ lọc notch trong hệ thống điều khiển?

A. Loại bỏ hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu ở một tần số cụ thể.
B. Tăng усиление của hệ thống ở một tần số cụ thể.
C. Cải thiện độ ổn định của hệ thống.
D. Giảm sai số xác lập.

15. Chức năng chính của bộ bù trễ pha (lag compensator) trong hệ thống điều khiển là gì?

A. Giảm sai số xác lập mà không ảnh hưởng đáng kể đến độ ổn định.
B. Cải thiện độ dự trữ pha và tăng băng thông.
C. Tăng усиление ở tần số cao.
D. Giảm thời gian đáp ứng.

16. Trong lý thuyết điều khiển tự động, полюс (pole) của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống như thế nào?

A. Xác định tính ổn định và tốc độ đáp ứng của hệ thống.
B. Chỉ ảnh hưởng đến độ chính xác của hệ thống.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sai số xác lập của hệ thống.
D. Không ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống.

17. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng bộ điều khiển tỷ lệ (P) đơn thuần?

A. Không thể loại bỏ hoàn toàn sai số xác lập.
B. Làm giảm độ ổn định của hệ thống.
C. Làm tăng độ vọt lố.
D. Làm chậm tốc độ đáp ứng.

18. Trong sơ đồ Bode, độ dự trữ pha (phase margin) được định nghĩa là gì?

A. Độ lệch pha của đáp ứng tần số tại tần số усиления cắt (gain crossover frequency).
B. Độ lệch biên độ của đáp ứng tần số tại tần số pha cắt (phase crossover frequency).
C. Tần số mà tại đó biên độ của đáp ứng tần số bằng 0 dB.
D. Tần số mà tại đó pha của đáp ứng tần số bằng -180 độ.

19. Chức năng chính của bộ bù pha sớm (lead compensator) trong hệ thống điều khiển là gì?

A. Cải thiện độ dự trữ pha và tăng băng thông.
B. Giảm sai số xác lập.
C. Giảm усиление ở tần số thấp.
D. Tăng độ ổn định tĩnh.

20. Hệ thống điều khiển nào có khả năng tự điều chỉnh để duy trì trạng thái mong muốn bất chấp các yếu tố bên ngoài tác động?

A. Hệ thống điều khiển замкнутый vòng (closed-loop).
B. Hệ thống điều khiển разомкнутый vòng (open-loop).
C. Hệ thống điều khiển разомкнутый vòng có phản hồi.
D. Hệ thống điều khiển разомкнутый vòng có bù nhiễu.

21. Trong lý thuyết điều khiển tự động, `zero` của hàm truyền đạt có tác dụng gì?

A. Ảnh hưởng đến dạng đáp ứng quá độ và có thể làm giảm độ vọt lố.
B. Chỉ ảnh hưởng đến độ ổn định của hệ thống.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sai số xác lập.
D. Không ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống.

22. Tại sao tích phân (integrator) được sử dụng trong bộ điều khiển?

A. Để loại bỏ sai số xác lập.
B. Để tăng tốc độ đáp ứng.
C. Để cải thiện độ ổn định.
D. Để giảm độ vọt lố.

23. Phương pháp LQR (Linear Quadratic Regulator) được sử dụng để thiết kế bộ điều khiển tối ưu dựa trên tiêu chí nào?

A. Giảm thiểu một hàm chi phí bậc hai liên quan đến trạng thái và tín hiệu điều khiển.
B. Tối đa hóa độ ổn định của hệ thống.
C. Giảm thiểu sai số xác lập.
D. Tối đa hóa tốc độ đáp ứng.

24. Bộ điều khiển PID kết hợp những thành phần điều khiển nào?

A. Tỷ lệ (P), tích phân (I), và vi phân (D).
B. Tỷ lệ (P), trễ (Delay), và vi phân (D).
C. Tích phân (I), trễ (Delay), và tổng (Sum).
D. Tổng (Sum), hiệu (Difference), và tích phân (I).

25. Điều gì xảy ra với hệ thống điều khiển khi có полюс nằm ở phía bên phải mặt phẳng phức?

A. Hệ thống không ổn định.
B. Hệ thống ổn định.
C. Hệ thống dao động tắt dần.
D. Hệ thống có sai số xác lập bằng không.

26. Trong lý thuyết điều khiển tự động, hàm truyền đạt của một hệ thống được định nghĩa là gì?

A. Tỷ số giữa biến đổi Laplace của tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào với điều kiện các điều kiện ban đầu bằng không.
B. Tích của biến đổi Laplace của tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào với điều kiện các điều kiện ban đầu bằng không.
C. Hiệu của biến đổi Laplace của tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào với điều kiện các điều kiện ban đầu khác không.
D. Tổng của biến đổi Laplace của tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào với điều kiện các điều kiện ban đầu bằng không.

27. Tiêu chuẩn ổn định Routh-Hurwitz được sử dụng để xác định điều gì về một hệ thống điều khiển tuyến tính?

A. Tính ổn định của hệ thống.
B. Độ chính xác của hệ thống.
C. Vận tốc đáp ứng của hệ thống.
D. Sai số xác lập của hệ thống.

28. Điều gì là đặc điểm chính của hệ thống điều khiển thích nghi?

A. Khả năng tự động điều chỉnh các tham số của bộ điều khiển để duy trì hiệu suất mong muốn khi đặc tính của hệ thống thay đổi.
B. Chỉ hoạt động tốt trong môi trường không có nhiễu.
C. Không cần mô hình toán học của hệ thống.
D. Chỉ áp dụng cho hệ thống tuyến tính.

29. Phương pháp Ziegler-Nichols được sử dụng để làm gì trong lý thuyết điều khiển?

A. Điều chỉnh các tham số của bộ điều khiển PID.
B. Phân tích tính ổn định của hệ thống.
C. Ước lượng trạng thái của hệ thống.
D. Thiết kế bộ lọc Kalman.

30. Khái niệm `khả năng quan sát` (observability) trong lý thuyết điều khiển tự động đề cập đến điều gì?

A. Khả năng xác định trạng thái ban đầu của hệ thống từ các phép đo đầu ra trong một khoảng thời gian hữu hạn.
B. Khả năng điều khiển hệ thống đến trạng thái mong muốn.
C. Khả năng đo lường tất cả các trạng thái của hệ thống một cách trực tiếp.
D. Khả năng dự đoán chính xác đầu ra của hệ thống.

1 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì là một ứng dụng phổ biến của mạng nơ-ron (neural network) trong hệ thống điều khiển?

2 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

2. Trong hệ thống điều khiển, dead time (thời gian chết) có ảnh hưởng gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

3. Phương pháp Nyquist được sử dụng để phân tích điều gì của một hệ thống điều khiển?

4 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng điều khiển mờ (fuzzy control) trong hệ thống điều khiển?

5 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

5. Trong lý thuyết điều khiển tự động, khái niệm 'khả năng điều khiển' (controllability) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

6. Trong lý thuyết điều khiển tự động, thuật ngữ 'aliasing' (lấy mẫu chồng phổ) đề cập đến hiện tượng gì?

7 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì xảy ra với sai số xác lập khi tăng hệ số усиления (gain) của bộ điều khiển tỷ lệ (P) trong một hệ thống điều khiển vòng kín?

8 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

8. Trong hệ thống điều khiển, thuật ngữ 'hysteresis' (trễ) đề cập đến hiện tượng gì?

9 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

9. Trong lý thuyết điều khiển tự động, thuật ngữ 'bão hòa' (saturation) đề cập đến hiện tượng gì?

10 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

10. Hệ thống điều khiển разомкнутый vòng (open-loop) có ưu điểm gì so với hệ thống điều khiển замкнутый vòng (closed-loop)?

11 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

11. Trong lý thuyết điều khiển tự động, thuật ngữ 'gain margin' (độ dự trữ усиление) được định nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

12. Phương pháp root locus (quỹ đạo nghiệm số) được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của tham số nào đến tính ổn định của hệ thống?

13 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

13. Bộ lọc Kalman được sử dụng để làm gì trong hệ thống điều khiển?

14 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng bộ lọc notch trong hệ thống điều khiển?

15 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

15. Chức năng chính của bộ bù trễ pha (lag compensator) trong hệ thống điều khiển là gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

16. Trong lý thuyết điều khiển tự động, полюс (pole) của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống như thế nào?

17 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng bộ điều khiển tỷ lệ (P) đơn thuần?

18 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

18. Trong sơ đồ Bode, độ dự trữ pha (phase margin) được định nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

19. Chức năng chính của bộ bù pha sớm (lead compensator) trong hệ thống điều khiển là gì?

20 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

20. Hệ thống điều khiển nào có khả năng tự điều chỉnh để duy trì trạng thái mong muốn bất chấp các yếu tố bên ngoài tác động?

21 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

21. Trong lý thuyết điều khiển tự động, 'zero' của hàm truyền đạt có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

22. Tại sao tích phân (integrator) được sử dụng trong bộ điều khiển?

23 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

23. Phương pháp LQR (Linear Quadratic Regulator) được sử dụng để thiết kế bộ điều khiển tối ưu dựa trên tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

24. Bộ điều khiển PID kết hợp những thành phần điều khiển nào?

25 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì xảy ra với hệ thống điều khiển khi có полюс nằm ở phía bên phải mặt phẳng phức?

26 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

26. Trong lý thuyết điều khiển tự động, hàm truyền đạt của một hệ thống được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

27. Tiêu chuẩn ổn định Routh-Hurwitz được sử dụng để xác định điều gì về một hệ thống điều khiển tuyến tính?

28 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì là đặc điểm chính của hệ thống điều khiển thích nghi?

29 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp Ziegler-Nichols được sử dụng để làm gì trong lý thuyết điều khiển?

30 / 30

Category: Lý thuyết điều khiển tự động

Tags: Bộ đề 10

30. Khái niệm 'khả năng quan sát' (observability) trong lý thuyết điều khiển tự động đề cập đến điều gì?