Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Trong marketing quốc tế, `cultural relativism` có nghĩa là gì?

A. Đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
B. Hiểu và tôn trọng các nền văn hóa khác nhau mà không phán xét.
C. Áp dụng các giá trị văn hóa của mình cho các nền văn hóa khác.
D. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa và tập trung vào các điểm chung.

2. Trong marketing quốc tế, `country of origin effect` (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của giá cả đối với quyết định mua hàng.
B. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm.
C. Ảnh hưởng của quảng cáo đến nhận diện thương hiệu.
D. Ảnh hưởng của kênh phân phối đến doanh số bán hàng.

3. Trong marketing quốc tế, `adaptation` có nghĩa là gì?

A. Việc sử dụng một chiến lược marketing duy nhất trên toàn thế giới.
B. Việc điều chỉnh các yếu tố marketing mix để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Việc tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
D. Việc sử dụng các kênh phân phối giống nhau ở tất cả các quốc gia.

4. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng Internet và mạng xã hội trong marketing quốc tế?

A. Giảm sự cần thiết phải nghiên cứu thị trường.
B. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp.
C. Loại bỏ sự cần thiết phải điều chỉnh thông điệp marketing.
D. Đảm bảo thành công ngay lập tức trên thị trường quốc tế.

5. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `marketing mix` (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm - Phân phối).
D. People (Con người).

6. Trong marketing quốc tế, điều gì thể hiện `chủ nghĩa dân tộc`?

A. Ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ trong nước so với hàng nhập khẩu.
B. Khuyến khích tự do thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn marketing toàn cầu mà không cần xem xét văn hóa địa phương.
D. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới.

7. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất khi thâm nhập một thị trường quốc tế mới với sản phẩm hoàn toàn mới?

A. Giá hớt váng (skimming pricing).
B. Giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (competitive pricing).
D. Giá chi phí cộng thêm (cost-plus pricing).

8. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sản xuất và bán sản phẩm của bạn?

A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Cấp phép.

9. Điều gì là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu cho thị trường quốc tế?

A. Sử dụng tên thương hiệu giống hệt nhau ở tất cả các quốc gia.
B. Đảm bảo tên thương hiệu dễ phát âm và không có ý nghĩa tiêu cực trong các ngôn ngữ khác nhau.
C. Sử dụng tên thương hiệu phức tạp để tạo ấn tượng độc đáo.
D. Chọn tên thương hiệu ngẫu nhiên mà không cần nghiên cứu.

10. Trong marketing quốc tế, `ethnocentrism` có nghĩa là gì?

A. Việc đánh giá cao các nền văn hóa khác.
B. Việc tin rằng nền văn hóa của mình là vượt trội hơn các nền văn hóa khác.
C. Việc tôn trọng tất cả các nền văn hóa như nhau.
D. Việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác.

11. Điều gì là một rủi ro của việc sử dụng chiến lược xuất khẩu gián tiếp?

A. Mất kiểm soát đối với hoạt động marketing và phân phối ở thị trường nước ngoài.
B. Chi phí vận chuyển cao.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường.
D. Rủi ro về tỷ giá hối đoái.

12. Trong marketing quốc tế, chiến lược `Think global, act local` có nghĩa là gì?

A. Tập trung vào việc bán sản phẩm giống hệt nhau trên toàn thế giới.
B. Điều chỉnh các chiến lược marketing để phù hợp với văn hóa và thị hiếu địa phương trong khi vẫn duy trì một thương hiệu toàn cầu.
C. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa và áp dụng một chiến lược marketing duy nhất cho tất cả các thị trường.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và không quan tâm đến thị trường quốc tế.

13. Sự khác biệt chính giữa marketing đa quốc gia (multinational marketing) và marketing toàn cầu (global marketing) là gì?

A. Marketing đa quốc gia tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm cho từng thị trường địa phương, trong khi marketing toàn cầu cố gắng tạo ra một sản phẩm và thông điệp thống nhất trên toàn thế giới.
B. Marketing toàn cầu chỉ áp dụng cho các công ty lớn, trong khi marketing đa quốc gia phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
C. Marketing đa quốc gia sử dụng các kênh phân phối khác nhau so với marketing toàn cầu.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.

14. Trong marketing quốc tế, `brand localization` (nội địa hóa thương hiệu) có nghĩa là gì?

A. Việc sử dụng một thương hiệu duy nhất trên toàn thế giới.
B. Việc điều chỉnh các yếu tố của thương hiệu để phù hợp với văn hóa và thị hiếu địa phương.
C. Việc tạo ra một thương hiệu hoàn toàn mới cho mỗi thị trường.
D. Việc bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và tập trung vào các điểm chung.

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
C. Bảo vệ hoàn toàn thị trường nội địa khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Mở rộng cơ hội xuất khẩu.

16. Trong marketing quốc tế, `gray market` (thị trường xám) đề cập đến điều gì?

A. Thị trường hợp pháp nơi sản phẩm được bán với giá chiết khấu.
B. Thị trường nơi sản phẩm được bán thông qua các kênh phân phối không chính thức mà không có sự cho phép của nhà sản xuất.
C. Thị trường bất hợp pháp nơi sản phẩm giả được bán.
D. Thị trường nơi sản phẩm được bán với giá cao hơn giá thông thường.

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược marketing `tiêu chuẩn hóa` (standardization) trong marketing quốc tế?

A. Tăng tính phù hợp với thị hiếu địa phương.
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing do tính kinh tế của quy mô.
C. Tăng khả năng đáp ứng các quy định pháp lý khác nhau.
D. Tăng sự linh hoạt trong việc điều chỉnh sản phẩm.

18. Điều gì là một thách thức chính trong việc quản lý đội ngũ marketing đa văn hóa?

A. Sự thiếu hụt nhân tài.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong cách giao tiếp và giá trị văn hóa.
C. Sự đồng nhất về mục tiêu và động lực làm việc.
D. Sự dư thừa nguồn lực.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTLE để phân tích môi trường marketing quốc tế?

A. Political (Chính trị).
B. Economical (Kinh tế).
C. Technological (Công nghệ).
D. Personal (Cá nhân).

20. Trong bối cảnh marketing quốc tế, `glocalization` đề cập đến điều gì?

A. Quá trình loại bỏ sự khác biệt giữa các thị trường địa phương.
B. Việc điều chỉnh các sản phẩm và chiến lược marketing toàn cầu để phù hợp với các thị trường địa phương.
C. Sự tập trung vào việc bán sản phẩm giống hệt nhau trên toàn thế giới.
D. Việc sử dụng các chiến lược marketing hoàn toàn khác nhau ở mỗi quốc gia.

21. Điều gì là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch marketing quốc tế?

A. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông phổ biến ở thị trường nội địa.
B. Xem xét thói quen sử dụng phương tiện truyền thông của thị trường mục tiêu.
C. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Chọn kênh truyền thông có chi phí thấp nhất.

22. Trong marketing quốc tế, `reverse innovation` (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

A. Việc phát triển sản phẩm ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc sao chép sản phẩm từ các công ty khác.
D. Việc ngừng sản xuất các sản phẩm cũ.

23. Trong marketing quốc tế, `countertrade` (mậu dịch đối lưu) đề cập đến hình thức giao dịch nào?

A. Giao dịch bằng tiền tệ.
B. Giao dịch hàng đổi hàng hoặc sử dụng các hình thức thanh toán khác ngoài tiền tệ.
C. Giao dịch thông qua các sàn giao dịch chứng khoán.
D. Giao dịch trực tuyến.

24. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và phong tục tập quán giữa hai quốc gia.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.

25. Trong marketing quốc tế, `dumping` đề cập đến hành vi nào?

A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá cao hơn giá trong nước.
B. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá ở thị trường nội địa.
C. Nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài với giá thấp.
D. Sản xuất sản phẩm ở nước ngoài với chi phí thấp.

26. Đâu là một rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Quy định về sức khỏe và an toàn sản phẩm.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

27. Điều gì là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu.
B. Sự biến động tỷ giá hối đoái và các rào cản thương mại.
C. Sự dư thừa lao động giá rẻ.
D. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng.

28. Điều gì là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế bao bì sản phẩm cho thị trường quốc tế?

A. Chỉ sử dụng màu sắc và hình ảnh phổ biến ở thị trường nội địa.
B. Đảm bảo bao bì phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp lý của thị trường mục tiêu.
C. Sử dụng bao bì phức tạp để tạo ấn tượng độc đáo.
D. Chọn bao bì có chi phí thấp nhất.

29. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một đối tác phân phối ở thị trường quốc tế?

A. Giá thấp nhất.
B. Mối quan hệ tốt với chính phủ địa phương.
C. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu và kinh nghiệm trong ngành.
D. Quy mô công ty lớn nhất.

30. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng các tiêu chuẩn ISO trong marketing quốc tế?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường uy tín và chất lượng sản phẩm, tạo thuận lợi cho việc thâm nhập thị trường quốc tế.
C. Loại bỏ sự cần thiết phải tuân thủ các quy định pháp lý địa phương.
D. Đảm bảo thành công ngay lập tức trên thị trường quốc tế.

1 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Trong marketing quốc tế, 'cultural relativism' có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Trong marketing quốc tế, 'country of origin effect' (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Trong marketing quốc tế, 'adaptation' có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng Internet và mạng xã hội trong marketing quốc tế?

5 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'marketing mix' (4Ps)?

6 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Trong marketing quốc tế, điều gì thể hiện 'chủ nghĩa dân tộc'?

7 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất khi thâm nhập một thị trường quốc tế mới với sản phẩm hoàn toàn mới?

8 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sản xuất và bán sản phẩm của bạn?

9 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu cho thị trường quốc tế?

10 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì là một rủi ro của việc sử dụng chiến lược xuất khẩu gián tiếp?

12 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Trong marketing quốc tế, chiến lược 'Think global, act local' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Sự khác biệt chính giữa marketing đa quốc gia (multinational marketing) và marketing toàn cầu (global marketing) là gì?

14 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Trong marketing quốc tế, 'brand localization' (nội địa hóa thương hiệu) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

16 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Trong marketing quốc tế, 'gray market' (thị trường xám) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược marketing 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) trong marketing quốc tế?

18 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì là một thách thức chính trong việc quản lý đội ngũ marketing đa văn hóa?

19 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTLE để phân tích môi trường marketing quốc tế?

20 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'glocalization' đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch marketing quốc tế?

22 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Trong marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (mậu dịch đối lưu) đề cập đến hình thức giao dịch nào?

24 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Trong marketing quốc tế, 'dumping' đề cập đến hành vi nào?

26 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là một rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

28 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế bao bì sản phẩm cho thị trường quốc tế?

29 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một đối tác phân phối ở thị trường quốc tế?

30 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng các tiêu chuẩn ISO trong marketing quốc tế?