1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đàm phán thương mại quốc tế?
A. Sự ổn định chính trị của quốc gia.
B. Chi phí đi lại và ăn ở.
C. Sở thích cá nhân của người đàm phán về ẩm thực địa phương.
D. Múi giờ và sự thuận tiện cho các bên tham gia.
2. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong đàm phán thương mại quốc tế?
A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contracts).
B. Sử dụng quyền chọn tiền tệ (currency options).
C. Thanh toán bằng đồng nội tệ của cả hai bên.
D. Sử dụng điều khoản điều chỉnh giá theo tỷ giá hối đoái.
3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược `win-win` nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi ích cho một bên, bất chấp thiệt hại của bên kia.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích.
C. Chấp nhận thua thiệt để duy trì mối quan hệ lâu dài.
D. Tập trung vào việc đạt được thỏa thuận nhanh chóng, không quan tâm đến lợi ích lâu dài.
4. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một nhà tư vấn đàm phán (negotiation consultant) trong đàm phán thương mại quốc tế?
A. Giảm chi phí đi lại và ăn ở.
B. Cung cấp kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm đàm phán, giúp đạt được kết quả tốt hơn.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của thông tin đàm phán.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro chính trị.
5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quid pro quo` có nghĩa là gì?
A. Một điều gì đó cho một điều gì đó (a favor or advantage granted or expected in return for something).
B. Một điều khoản bảo mật thông tin.
C. Một điều khoản giải quyết tranh chấp.
D. Một điều khoản về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
6. Trong đàm phán thương mại, chiến thuật `red herring` (đánh lạc hướng) được sử dụng như thế nào?
A. Đưa ra một vấn đề không quan trọng để thu hút sự chú ý của đối phương, trong khi đạt được lợi ích ở các vấn đề quan trọng hơn.
B. Chấp nhận một số nhượng bộ nhỏ để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.
C. Sử dụng các dữ liệu và thống kê để chứng minh tính hợp lý của yêu cầu.
D. Tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
7. Khi đàm phán thương mại quốc tế, việc tìm hiểu về `MFN` (Most Favored Nation) có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo rằng quốc gia của bạn sẽ nhận được các điều kiện thương mại ưu đãi nhất mà quốc gia đối tác dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Yêu cầu quốc gia đối tác phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
C. Đảm bảo rằng quốc gia của bạn sẽ không bị phân biệt đối xử trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Yêu cầu quốc gia đối tác phải cung cấp thông tin chi tiết về các quy định hải quan và thuế quan.
8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trọng tài trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế?
A. Tính bảo mật của thông tin tranh chấp.
B. Quyết định cuối cùng và ràng buộc các bên.
C. Khả năng kháng cáo quyết định lên cấp cao hơn.
D. Tính linh hoạt trong thủ tục và thời gian giải quyết.
9. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?
A. Việt Nam.
B. Nhật Bản.
C. Hoa Kỳ.
D. Canada.
10. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `escalation clause` (điều khoản leo thang) thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng giá nguyên vật liệu hoặc chi phí sản xuất.
B. Giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài hoặc tòa án.
C. Thay đổi chính sách thương mại của chính phủ.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Đăng ký bằng sáng chế (patents).
B. Đăng ký nhãn hiệu (trademarks).
C. Bảo vệ bản quyền (copyrights).
D. Áp dụng thuế nhập khẩu cao (high import tariffs).
12. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật `good cop, bad cop` thường được sử dụng như thế nào?
A. Một người đưa ra yêu cầu cứng rắn, người kia tỏ ra dễ chịu và hợp tác.
B. Cả hai người đều tỏ ra cứng rắn để gây áp lực lên đối phương.
C. Cả hai người đều tỏ ra dễ chịu để tạo không khí thân thiện.
D. Một người thu thập thông tin, người kia đưa ra quyết định.
13. Trong đàm phán thương mại, `deadlock` (bế tắc) có nghĩa là gì?
A. Một thỏa thuận đã được ký kết và có hiệu lực.
B. Một giai đoạn tạm dừng trong đàm phán để các bên xem xét lại quan điểm.
C. Một tình huống mà các bên không thể đạt được thỏa thuận và đàm phán bị đình trệ.
D. Một chiến thuật trì hoãn đàm phán để gây áp lực lên đối phương.
14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt giữa `văn hóa giao tiếp trực tiếp` và `văn hóa giao tiếp gián tiếp`?
A. Mức độ trang trọng trong giao tiếp.
B. Cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
C. Cách truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và thẳng thắn so với cách sử dụng ám chỉ và ẩn ý.
D. Tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ cá nhân.
15. Khi phân tích rủi ro chính trị trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
B. Sự ổn định của chính phủ và các chính sách thương mại.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Sự phát triển của công nghệ và cơ sở hạ tầng.
16. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi đàm phán thương mại với một quốc gia có hệ thống pháp luật khác biệt?
A. Khó khăn trong việc thực thi hợp đồng và giải quyết tranh chấp.
B. Chi phí đi lại và ăn ở tăng cao.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về thị trường.
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc chuẩn bị cho một cuộc đàm phán thương mại quốc tế?
A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác đàm phán, bao gồm văn hóa, lịch sử và phong cách đàm phán.
B. Xác định rõ mục tiêu và BATNA của bạn.
C. Lên kế hoạch chi tiết cho mọi tình huống có thể xảy ra.
D. Đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn trước cuộc đàm phán.
18. Khi đối mặt với một đối tác đàm phán sử dụng chiến thuật gây hấn (aggressive tactics), phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Đáp trả bằng sự gây hấn tương tự.
B. Nhượng bộ mọi yêu cầu để tránh xung đột.
C. Giữ bình tĩnh, tập trung vào vấn đề và sử dụng các kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
D. Chấm dứt đàm phán ngay lập tức.
19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là đúng về `sunset clause` (điều khoản hoàng hôn)?
A. Điều khoản tự động chấm dứt hợp đồng sau một khoảng thời gian nhất định.
B. Điều khoản quy định việc giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài.
C. Điều khoản bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Điều khoản điều chỉnh giá theo tỷ giá hối đoái.
20. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong đàm phán thương mại quốc tế?
A. Cung cấp tài chính cho các dự án thương mại.
B. Thiết lập các quy tắc và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Xúc tiến đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước đang phát triển.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
21. Khi đàm phán với một đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng `saving face` (giữ thể diện), chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Trực tiếp chỉ trích những sai sót của đối phương.
B. Đưa ra yêu cầu cứng rắn và không nhượng bộ.
C. Tìm kiếm giải pháp mà không làm tổn hại đến danh dự hoặc uy tín của đối phương.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực tâm lý.
22. Trong đàm phán thương mại, chiến lược `anchoring` (neo giá) được hiểu như thế nào?
A. Bắt đầu cuộc đàm phán với một yêu cầu cực kỳ cao hoặc thấp để ảnh hưởng đến nhận thức của đối phương về giá trị thực.
B. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân trước khi thảo luận về các điều khoản thương mại.
C. Chấp nhận một số nhượng bộ nhỏ để đạt được một thỏa thuận tổng thể có lợi.
D. Sử dụng các dữ liệu và thống kê để chứng minh giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?
A. Giữ lời hứa và thực hiện cam kết.
B. Tìm kiếm cơ hội hợp tác trong các dự án khác.
C. Thường xuyên liên lạc và duy trì mối quan hệ cá nhân.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực và khai thác đối phương.
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với đối tác đàm phán quốc tế?
A. Sự trung thực và minh bạch trong giao tiếp.
B. Sự tôn trọng văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
C. Khả năng đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu của đối tác.
D. Việc giữ lời hứa và thực hiện cam kết.
25. Đâu là lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên toàn cầu.
D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
26. Trong đàm phán thương mại, `nibbling` (gặm nhấm) là chiến thuật như thế nào?
A. Yêu cầu thêm các nhượng bộ nhỏ vào phút cuối sau khi thỏa thuận gần như đã hoàn tất.
B. Chấp nhận một số nhượng bộ nhỏ để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.
C. Sử dụng các dữ liệu và thống kê để chứng minh tính hợp lý của yêu cầu.
D. Tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá `deal fatigue` (mệt mỏi đàm phán) trong đàm phán thương mại quốc tế?
A. Thời gian đàm phán kéo dài.
B. Sự phức tạp của các vấn đề đàm phán.
C. Số lượng thành viên trong đoàn đàm phán.
D. Áp lực từ các bên liên quan.
28. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `BATNA` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement.
B. Basic Agreement on Trade Negotiations.
C. Bilateral Trade and Navigation Act.
D. Balanced Approach To National Advantage.
29. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi đàm phán thương mại với một quốc gia có mức độ tham nhũng cao?
A. Chi phí đi lại và ăn ở tăng cao.
B. Khó khăn trong việc thực thi hợp đồng và đảm bảo tính minh bạch.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về thị trường.
30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers)?
A. Hạn ngạch nhập khẩu (import quotas).
B. Thuế nhập khẩu (import tariffs).
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (technical standards).
D. Quy định về kiểm dịch (sanitary and phytosanitary regulations).