Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về `gói giải pháp` (package deal)?

A. Việc kết hợp nhiều vấn đề khác nhau thành một thỏa thuận duy nhất, trong đó mỗi bên có thể nhượng bộ ở một số lĩnh vực để đạt được lợi ích ở những lĩnh vực khác.
B. Việc tập trung vào một vấn đề duy nhất và giải quyết nó một cách triệt để.
C. Việc đưa ra một loạt các yêu cầu không liên quan đến nhau.
D. Việc trì hoãn việc giải quyết các vấn đề khó khăn.

2. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng chim mồi` (decoy effect)?

A. Việc đưa ra một lựa chọn thứ ba kém hấp dẫn để làm cho một trong hai lựa chọn ban đầu trở nên hấp dẫn hơn.
B. Việc đưa ra một yêu cầu quá cao để đối tác phải nhượng bộ nhiều hơn.
C. Việc sử dụng các thông tin sai lệch để đánh lừa đối tác.
D. Việc tạo ra một cảm giác khan hiếm để thúc đẩy đối tác đưa ra quyết định nhanh chóng.

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về `lợi thế so sánh` (comparative advantage)?

A. Một quốc gia có thể sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Một quốc gia có thể sản xuất tất cả các hàng hóa và dịch vụ hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.
C. Một quốc gia có thể bán hàng hóa và dịch vụ với giá cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Một quốc gia có thể nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ với chi phí thấp hơn so với các quốc gia khác.

4. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của môi trường pháp lý cần xem xét khi đàm phán thương mại quốc tế?

A. Luật pháp và quy định của quốc gia sở tại.
B. Các điều ước và hiệp định quốc tế mà quốc gia đó tham gia.
C. Văn hóa và phong tục kinh doanh địa phương.
D. Tiền lệ pháp lý và án lệ liên quan đến thương mại.

5. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều chiến thuật cạnh tranh trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Mất cơ hội đạt được thỏa thuận tốt hơn.
B. Làm suy yếu mối quan hệ với đối tác và gây khó khăn cho các giao dịch trong tương lai.
C. Bị đối tác lợi dụng.
D. Phải nhượng bộ nhiều hơn.

6. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong đàm phán thương mại với các quốc gia có hệ thống chính trị khác biệt?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về giá trị và ưu tiên chính trị.
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.

7. Chiến thuật `good guy/bad guy` (người tốt/người xấu) trong đàm phán là gì?

A. Một thành viên trong đội đàm phán đóng vai người thân thiện, người còn lại đóng vai người gây áp lực.
B. Một thành viên trong đội đàm phán luôn đồng ý với mọi yêu cầu của đối tác.
C. Một thành viên trong đội đàm phán luôn phản đối mọi yêu cầu của đối tác.
D. Một thành viên trong đội đàm phán luôn đưa ra những lời khen ngợi đối tác.

8. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng một hiệp định thương mại quốc tế được thực thi hiệu quả?

A. Việc có một cơ chế giám sát và giải quyết tranh chấp hiệu quả.
B. Việc giữ bí mật các điều khoản của hiệp định.
C. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại mạnh mẽ.
D. Việc hạn chế sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ.

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để duy trì mối quan hệ thương mại tốt đẹp sau khi đàm phán thành công?

A. Việc liên tục gây áp lực để đạt được lợi thế lớn hơn.
B. Việc tuân thủ các cam kết và duy trì sự minh bạch.
C. Việc tìm kiếm các đối tác thương mại mới để giảm sự phụ thuộc.
D. Việc giữ bí mật thông tin về hoạt động kinh doanh của bạn.

10. Khi đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy đối tác đang sử dụng chiến thuật trì hoãn?

A. Họ đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
B. Họ liên tục yêu cầu thêm thông tin và thời gian để xem xét.
C. Họ sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
D. Họ chủ động đề xuất các giải pháp sáng tạo.

11. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.

12. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực (RTA)?

A. Giảm sự cạnh tranh từ các quốc gia bên ngoài khu vực.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên.
C. Bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Tăng giá hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.

13. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội ngũ đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự đồng nhất về quan điểm và kinh nghiệm giữa các thành viên.
B. Sự đa dạng về kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm của các thành viên.
C. Số lượng thành viên càng nhiều càng tốt để tăng cường sức mạnh đàm phán.
D. Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ khác nhau của các thành viên.

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược `win-win` (cùng thắng) tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích của một bên bằng mọi giá, kể cả gây thiệt hại cho đối tác.
B. Đạt được sự nhượng bộ lớn nhất từ đối tác, bất kể hậu quả lâu dài.
C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được nhu cầu của mình.
D. Chấp nhận mọi điều kiện để duy trì mối quan hệ thương mại, kể cả khi bị thiệt hại.

15. Khi đàm phán thương mại quốc tế thất bại, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên xem xét đầu tiên?

A. Tìm kiếm sự can thiệp của một tổ chức quốc tế.
B. Thực hiện các biện pháp trả đũa thương mại.
C. Phân tích nguyên nhân thất bại và tìm kiếm cơ hội đàm phán lại.
D. Chấm dứt hoàn toàn mọi quan hệ thương mại với đối tác.

16. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều khoản trọng tài (arbitration clause) có ý nghĩa gì?

A. Quy định về việc áp dụng luật pháp của quốc gia nào trong trường hợp tranh chấp.
B. Quy định về việc giải quyết tranh chấp thông qua một bên thứ ba trung lập.
C. Quy định về việc áp dụng các biện pháp trừng phạt thương mại.
D. Quy định về việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

17. Hiểu biết về văn hóa của đối tác đàm phán có vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Không quan trọng, vì các nguyên tắc kinh doanh là phổ quát.
B. Giúp xây dựng lòng tin, tránh hiểu lầm và đạt được thỏa thuận tốt hơn.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với các nước đang phát triển.
D. Có thể bỏ qua nếu có sự hỗ trợ của phiên dịch viên chuyên nghiệp.

18. Thỏa thuận thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến thuế quan giữa các quốc gia thành viên?

A. Tăng thuế quan để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
B. Giữ nguyên mức thuế quan hiện hành.
C. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ.
D. Áp dụng thuế quan thống nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.

19. Đâu là một ví dụ về điều khoản bảo hộ (safeguard clause) trong một hiệp định thương mại?

A. Cho phép một quốc gia tạm thời hạn chế nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi bị thiệt hại nghiêm trọng.
B. Cho phép một quốc gia áp đặt thuế quan trừng phạt đối với hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia khác.
C. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty đa quốc gia.

20. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `điểm kháng cự` (resistance point) đề cập đến điều gì?

A. Mức giá hoặc điều kiện mà một bên không sẵn sàng chấp nhận.
B. Mức giá hoặc điều kiện mà một bên mong muốn đạt được.
C. Mức giá hoặc điều kiện mà cả hai bên đều đồng ý.
D. Mức giá hoặc điều kiện trung bình giữa mong muốn của hai bên.

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về `phân tích SWOT`?

A. Việc đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một quốc gia hoặc công ty.
B. Việc so sánh các điều khoản của các hiệp định thương mại khác nhau.
C. Việc dự đoán tác động của một hiệp định thương mại mới đối với nền kinh tế.
D. Việc xác định các đối tác thương mại tiềm năng.

22. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Trực tiếp tham gia đàm phán thay cho các quốc gia thành viên.
B. Cung cấp một khuôn khổ pháp lý và diễn đàn để các quốc gia đàm phán và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Quyết định các điều khoản của các hiệp định thương mại quốc tế.
D. Tài trợ cho các hoạt động đàm phán thương mại của các quốc gia thành viên.

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, nhượng bộ có vai trò gì?

A. Chỉ nên thực hiện khi đối tác đưa ra yêu cầu quá đáng.
B. Là dấu hiệu của sự yếu đuối và nên tránh bằng mọi giá.
C. Giúp xây dựng mối quan hệ, tạo không khí hợp tác và đạt được thỏa thuận.
D. Chỉ nên thực hiện vào phút cuối của cuộc đàm phán.

24. Phương pháp tiếp cận đàm phán `cứng` thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự linh hoạt và sẵn sàng thỏa hiệp để duy trì mối quan hệ.
B. Việc sử dụng các chiến thuật gây áp lực và đe dọa để đạt được mục tiêu.
C. Tập trung vào việc tìm kiếm lợi ích chung và giải pháp sáng tạo.
D. Sự nhượng bộ nhanh chóng để kết thúc đàm phán.

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất giữa phong cách đàm phán trực tiếp và gián tiếp?

A. Mức độ sử dụng các tài liệu hỗ trợ.
B. Tần suất gặp mặt trực tiếp.
C. Cách thức truyền đạt thông tin và bày tỏ quan điểm.
D. Số lượng thành viên trong đoàn đàm phán.

26. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tích cực?

A. Để che giấu cảm xúc thật của bạn.
B. Để đe dọa đối tác.
C. Để tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thiện chí.
D. Để đánh lạc hướng đối tác.

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về `neo` (anchoring bias)?

A. Việc quá tin tưởng vào thông tin ban đầu nhận được, ngay cả khi thông tin đó không chính xác.
B. Việc đánh giá quá cao khả năng thành công của bản thân.
C. Việc đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Việc tìm kiếm thông tin chỉ để xác nhận những gì bạn đã tin.

28. Điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế?

A. Xác định rõ mục tiêu, thu thập thông tin và xây dựng chiến lược.
B. Tổ chức một bữa tiệc chiêu đãi đối tác để tạo không khí thân thiện.
C. Thuê một đội ngũ luật sư hùng mạnh để bảo vệ quyền lợi.
D. Đặt phòng khách sạn sang trọng cho đối tác.

29. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sức mạnh đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

A. Quy mô dân số.
B. Vị trí địa lý.
C. Sức mạnh kinh tế và vị thế chính trị.
D. Số lượng ngôn ngữ được sử dụng.

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Basic Agreement for Trade Negotiations and Alliances
C. Bilateral Trade Agreement Network Analysis
D. Balanced Approach to Trade and National Advantage

1 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

1. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về 'gói giải pháp' (package deal)?

2 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

2. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về 'hiệu ứng chim mồi' (decoy effect)?

3 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về 'lợi thế so sánh' (comparative advantage)?

4 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

4. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của môi trường pháp lý cần xem xét khi đàm phán thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều chiến thuật cạnh tranh trong đàm phán thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong đàm phán thương mại với các quốc gia có hệ thống chính trị khác biệt?

7 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

7. Chiến thuật 'good guy/bad guy' (người tốt/người xấu) trong đàm phán là gì?

8 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

8. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng một hiệp định thương mại quốc tế được thực thi hiệu quả?

9 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để duy trì mối quan hệ thương mại tốt đẹp sau khi đàm phán thành công?

10 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

10. Khi đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy đối tác đang sử dụng chiến thuật trì hoãn?

11 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực (RTA)?

13 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội ngũ đàm phán thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

15. Khi đàm phán thương mại quốc tế thất bại, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên xem xét đầu tiên?

16 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

16. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều khoản trọng tài (arbitration clause) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

17. Hiểu biết về văn hóa của đối tác đàm phán có vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

18. Thỏa thuận thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến thuế quan giữa các quốc gia thành viên?

19 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

19. Đâu là một ví dụ về điều khoản bảo hộ (safeguard clause) trong một hiệp định thương mại?

20 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

20. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm kháng cự' (resistance point) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về 'phân tích SWOT'?

22 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

22. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, nhượng bộ có vai trò gì?

24 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

24. Phương pháp tiếp cận đàm phán 'cứng' thường được đặc trưng bởi điều gì?

25 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất giữa phong cách đàm phán trực tiếp và gián tiếp?

26 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

26. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tích cực?

27 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về 'neo' (anchoring bias)?

28 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

29. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sức mạnh đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?