Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Pháp

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Trong tiếng Pháp, `Au revoir` có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Hẹn gặp lại
C. Chúc ngủ ngon
D. Tạm biệt

2. Trong câu `Je voudrais ... eau, s`il vous plaît.`, mạo từ không xác định nào phù hợp để điền vào chỗ trống?

A. le
B. la
C. un
D. une

3. Trong câu `... est mon livre.`, đại từ sở hữu nào phù hợp để điền vào chỗ trống nếu cuốn sách đó là của tôi?

A. Le tien
B. Le mien
C. Le sien
D. Le nôtre

4. Trong tiếng Pháp, cách nào sau đây dùng để hỏi tuổi một cách lịch sự?

A. Quel âge as-tu ?
B. Quel âge avez-vous ?
C. Tu as quel âge ?
D. Vous avez quel âge ?

5. Trong tiếng Pháp, `Comment t`appelles-tu ?` có nghĩa là gì?

A. Bạn bao nhiêu tuổi?
B. Bạn đến từ đâu?
C. Bạn khỏe không?
D. Bạn tên là gì?

6. Từ nào sau đây có nghĩa là `trường học` trong tiếng Pháp?

A. Bibliothèque
B. Université
C. Lycée
D. École

7. Thì nào thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói trong tiếng Pháp?

A. Passé composé
B. Futur simple
C. Imparfait
D. Présent

8. Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Pháp?

A. Il est plus grand que moi.
B. Il est plus grand à moi.
C. Il est plus grand de moi.
D. Il est plus grand pour moi.

9. Trong câu `Je ... du sport tous les jours`, động từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống để diễn tả hành động tập thể thao?

A. suis
B. fais
C. ai
D. vais

10. Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu sau: `Le livre est ... la table.`

A. sous
B. sur
C. dans
D. à côté de

11. Từ nào sau đây là danh từ giống đực (masculin) trong tiếng Pháp?

A. La table
B. La chaise
C. Le livre
D. La porte

12. Số nào sau đây được viết đúng chính tả trong tiếng Pháp?

A. Quatre-vingt-un
B. Quatrevingt-et-un
C. Quatre-vingt et un
D. Quatrevingtun

13. Cấu trúc nào sau đây dùng để diễn tả sự sở hữu trong tiếng Pháp?

A. Être à
B. Avoir à
C. Être de
D. Avoir de

14. Trong tiếng Pháp, `Je ne sais pas` có nghĩa là gì?

A. Tôi không hiểu
B. Tôi không biết
C. Tôi không thích
D. Tôi không muốn

15. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `con mèo`?

A. Chien
B. Chat
C. Oiseau
D. Poisson

16. Cách diễn đạt nào sau đây là đúng ngữ pháp khi muốn nói `Tôi đói` trong tiếng Pháp?

A. Je suis faim
B. J`ai faim
C. Je suis avoir faim
D. J`ai être faim

17. Giới từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: `Je vais ... France en été.`? (Tôi sẽ đến Pháp vào mùa hè.)

A. à la
B. au
C. en
D. aux

18. Trong câu `Il ... lire le journal.`, động từ nào phù hợp để diễn tả khả năng?

A. dois
B. peux
C. veux
D. sais

19. Thì quá khứ nào thường được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ trong tiếng Pháp?

A. Imparfait
B. Présent
C. Futur simple
D. Passé composé

20. Cách chia động từ être (thì, là, ở) nào sau đây là đúng cho ngôi `ils/elles` (số nhiều)?

A. Je suis
B. Tu es
C. Il/Elle est
D. Ils/Elles sont

21. Trong tiếng Pháp, đâu là cách diễn đạt chính xác cho cụm từ `xin chào` trong ngữ cảnh trang trọng?

A. Salut
B. Coucou
C. Bonjour
D. Ciao

22. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp (formal).

A. Comment vas-tu?
B. Ça va?
C. Comment allez-vous?
D. Tu vas bien?

23. Trong câu `J`aime ... pizza.`, mạo từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

A. le
B. la
C. l`
D. les

24. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `cảm ơn`?

A. Bonjour
B. Au revoir
C. Merci
D. S`il vous plaît

25. Thì tương lai đơn (Futur Simple) thường được dùng để diễn tả điều gì?

A. Một hành động đang xảy ra
B. Một thói quen trong quá khứ
C. Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai
D. Một hành động vừa mới xảy ra

26. Trong tiếng Pháp, `Merci beaucoup` có nghĩa là gì?

A. Không có gì
B. Xin lỗi
C. Cảm ơn rất nhiều
D. Tạm biệt

27. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `ngôi nhà`?

A. Jardin
B. Maison
C. École
D. Bureau

28. Động từ nào sau đây được chia đúng ở thì hiện tại cho ngôi `nous` (chúng tôi) trong câu `Nous ... au cinéma.`? (Chúng tôi đi xem phim.)

A. vais
B. allez
C. allons
D. va

29. Cụm từ `s`il vous plaît` có nghĩa là gì trong tiếng Pháp?

A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Xin lỗi
D. Làm ơn

30. Tính từ nào sau đây phù hợp để miêu tả một người thông minh (intelligent) ở dạng giống cái số nhiều (féminin pluriel)?

A. Intelligent
B. Intelligente
C. Intelligents
D. Intelligentes

1 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

1. Trong tiếng Pháp, 'Au revoir' có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

2. Trong câu 'Je voudrais ... eau, s'il vous plaît.', mạo từ không xác định nào phù hợp để điền vào chỗ trống?

3 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

3. Trong câu '... est mon livre.', đại từ sở hữu nào phù hợp để điền vào chỗ trống nếu cuốn sách đó là của tôi?

4 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

4. Trong tiếng Pháp, cách nào sau đây dùng để hỏi tuổi một cách lịch sự?

5 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

5. Trong tiếng Pháp, 'Comment t'appelles-tu ?' có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

6. Từ nào sau đây có nghĩa là 'trường học' trong tiếng Pháp?

7 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

7. Thì nào thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói trong tiếng Pháp?

8 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

8. Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Pháp?

9 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

9. Trong câu 'Je ... du sport tous les jours', động từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống để diễn tả hành động tập thể thao?

10 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

10. Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu sau: 'Le livre est ... la table.'

11 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

11. Từ nào sau đây là danh từ giống đực (masculin) trong tiếng Pháp?

12 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

12. Số nào sau đây được viết đúng chính tả trong tiếng Pháp?

13 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

13. Cấu trúc nào sau đây dùng để diễn tả sự sở hữu trong tiếng Pháp?

14 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

14. Trong tiếng Pháp, 'Je ne sais pas' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

15. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là 'con mèo'?

16 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

16. Cách diễn đạt nào sau đây là đúng ngữ pháp khi muốn nói 'Tôi đói' trong tiếng Pháp?

17 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

17. Giới từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: 'Je vais ... France en été.'? (Tôi sẽ đến Pháp vào mùa hè.)

18 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

18. Trong câu 'Il ... lire le journal.', động từ nào phù hợp để diễn tả khả năng?

19 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

19. Thì quá khứ nào thường được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ trong tiếng Pháp?

20 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

20. Cách chia động từ être (thì, là, ở) nào sau đây là đúng cho ngôi 'ils/elles' (số nhiều)?

21 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

21. Trong tiếng Pháp, đâu là cách diễn đạt chính xác cho cụm từ 'xin chào' trong ngữ cảnh trang trọng?

22 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

22. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Pháp (formal).

23 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

23. Trong câu 'J'aime ... pizza.', mạo từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

24 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

24. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là 'cảm ơn'?

25 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

25. Thì tương lai đơn (Futur Simple) thường được dùng để diễn tả điều gì?

26 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

26. Trong tiếng Pháp, 'Merci beaucoup' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

27. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là 'ngôi nhà'?

28 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

28. Động từ nào sau đây được chia đúng ở thì hiện tại cho ngôi 'nous' (chúng tôi) trong câu 'Nous ... au cinéma.'? (Chúng tôi đi xem phim.)

29 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

29. Cụm từ 's'il vous plaît' có nghĩa là gì trong tiếng Pháp?

30 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

30. Tính từ nào sau đây phù hợp để miêu tả một người thông minh (intelligent) ở dạng giống cái số nhiều (féminin pluriel)?