1. Điền vào chỗ trống: Je voudrais ___ eau, s`il vous plaît.
A. un
B. une
C. du
D. de la
2. `Au revoir` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Hẹn gặp lại
D. Chúc may mắn
3. `Merci beaucoup` có nghĩa là gì?
A. Không có gì
B. Xin lỗi
C. Cảm ơn rất nhiều
D. Chúc mừng
4. `Bonjour` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chúc ngủ ngon
B. Xin chào
C. Cảm ơn
D. Tạm biệt
5. Đâu là cách viết đúng của số 21 trong tiếng Pháp?
A. vingt et un
B. vingt et une
C. vingtun
D. vingtetun
6. `Bonsoir` nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Chào buổi tối
C. Chúc ngủ ngon
D. Tạm biệt
7. Điền vào chỗ trống: Il ___ à la piscine tous les jours.
A. vas
B. va
C. vais
D. vont
8. Chọn cách chia động từ `finir` (kết thúc) đúng ở ngôi thứ nhất số nhiều (nous) thì hiện tại:
A. Nous finis
B. Nous finissons
C. Nous finit
D. Nous finissent
9. Trong câu `Elle est allée au cinéma hier`, động từ `aller` được chia ở thì nào?
A. Présent
B. Futur simple
C. Passé composé
D. Imparfait
10. Trong tiếng Pháp, cấu trúc `ne...pas` được dùng để làm gì?
A. Đặt câu hỏi
B. Phủ định
C. Nhấn mạnh
D. So sánh
11. Trong tiếng Pháp, tính từ thường đứng ở vị trí nào so với danh từ?
A. Trước danh từ
B. Sau danh từ
C. Có thể đứng trước hoặc sau tùy ý
D. Chỉ đứng trước danh từ số nhiều
12. Chọn câu có sử dụng đại từ phản thân đúng:
A. Je lave les mains.
B. Je me lave les mains.
C. Je te lave les mains.
D. Je lui lave les mains.
13. Trong tiếng Pháp, cách đặt câu hỏi nào sau đây là đúng ngữ pháp và lịch sự nhất?
A. Tu as l`heure?
B. Avez-vous l`heure?
C. Vous avez l`heure?
D. As-tu l`heure?
14. Trong tiếng Pháp, `un livre` là giống gì?
A. Giống cái
B. Giống đực
C. Giống trung
D. Không có giống
15. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi của ai đó:
A. Quel âge as-tu?
B. Comment tu t`appelles?
C. Où habites-tu?
D. Qu`est-ce que tu fais?
16. Chọn từ đồng nghĩa với `content` trong tiếng Pháp.
A. triste
B. heureux
C. fâché
D. ennuyé
17. Đâu là cách viết đúng của câu `Tôi yêu bạn` trong tiếng Pháp?
A. Je t`aime.
B. Tu m`aimes.
C. Il l`aime.
D. Nous vous aimons.
18. Chọn câu nào sử dụng thì tương lai gần (futur proche) đúng:
A. Je vais mangé une pomme.
B. Je vais manger une pomme.
C. Je mange une pomme.
D. Je mangerais une pomme.
19. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais ___ France.
A. à le
B. en
C. au
D. à la
20. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp:
A. Le chat noir dort sur la table.
B. Chat le noir dort la sur table.
C. Dort le chat noir la sur table.
D. La table sur dort le chat noir.
21. Trong tiếng Pháp, giống đực và giống cái của danh từ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Nghĩa của từ
B. Cách phát âm
C. Sự hòa hợp của tính từ và mạo từ
D. Thứ tự của các chữ cái trong từ
22. Ý nghĩa của câu `Comment allez-vous?` là gì?
A. Bạn tên là gì?
B. Bạn khỏe không?
C. Bạn bao nhiêu tuổi?
D. Bạn đến từ đâu?
23. Chọn câu có sử dụng đúng thì Imparfait:
A. Je suis allé au cinéma.
B. Je vais au cinéma.
C. J`allais au cinéma.
D. Je suis au cinéma.
24. Từ nào sau đây không phải là một màu sắc trong tiếng Pháp?
A. Rouge
B. Vert
C. Table
D. Bleu
25. Chọn từ trái nghĩa với `facile` trong tiếng Pháp.
A. difficile
B. simple
C. amusant
D. intéressant
26. Trong tiếng Pháp, `le` và `la` là gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Mạo từ xác định
D. Giới từ
27. Trong tiếng Pháp, đâu là cách chia động từ `être` (thì, là, ở) ở ngôi thứ nhất số ít (je) thì hiện tại?
A. j`étais
B. je suis
C. je serai
D. j`ai été
28. `S`il vous plaît` có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Làm ơn
29. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `Où vas-tu?`
A. Je suis Marie.
B. J`ai 20 ans.
C. Je vais au cinéma.
D. Je suis content.
30. Trong tiếng Pháp, `une chaise` là giống gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Giống trung
D. Không có giống