Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Kỹ thuật nào ghi lại hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu và thường được sử dụng để nghiên cứu giấc ngủ, động kinh và các rối loạn não khác?

A. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
B. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
C. Điện não đồ (EEG)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)

2. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu nhanh chóng trong hệ thần kinh, nhờ vào lớp myelin bao bọc sợi trục?

A. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells)
B. Tế bào hình sao (Astrocytes)
C. Tế bào Schwann (Schwann cells)
D. Neuron (Neurons)

3. Rối loạn nào đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức tiến triển, ảnh hưởng đến trí nhớ, tư duy và hành vi, và thường liên quan đến sự tích tụ của các mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Huntington
C. Bệnh Alzheimer
D. Bệnh đa xơ cứng

4. Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi điều gì?

A. Mất trí nhớ
B. Các cơn co giật
C. Tic vận động và âm thanh
D. Ảo giác và ảo tưởng

5. Các tế bào thần kinh gương (Mirror neurons) được cho là đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

A. Điều hòa nhịp tim
B. Học tập bằng cách quan sát và bắt chước
C. Xử lý mùi vị
D. Duy trì cân bằng nội môi

6. Neurotransmitter nào thường liên quan đến cảm giác hưng phấn, động lực và phần thưởng, và đóng vai trò quan trọng trong các hành vi gây nghiện?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate

7. Quá trình nào loại bỏ các synap yếu hoặc không cần thiết trong não, đặc biệt là trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên?

A. Tiềm thế dài hạn (Long-term potentiation - LTP)
B. Cắt tỉa synap (Synaptic pruning)
C. Myelin hóa (Myelination)
D. Neurogenesis

8. Hội chứng Korsakoff, một rối loạn thoái hóa thần kinh, thường do thiếu hụt vitamin nào và ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí nhớ?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin B1 (Thiamine)
D. Vitamin B12

9. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến việc điều hòa giấc ngủ, và thường được sản xuất nhiều hơn trong bóng tối?

A. Dopamine
B. Melatonin
C. Serotonin
D. Acetylcholine

10. Cấu trúc não nào đóng vai trò chính trong việc hình thành ký ức dài hạn, đặc biệt là ký ức về sự kiện và địa điểm?

A. Hạch nền (Basal ganglia)
B. Tiểu não (Cerebellum)
C. Hồi hải mã (Hippocampus)
D. Hạch hạnh nhân (Amygdala)

11. Cấu trúc não nào liên kết hai bán cầu đại não và cho phép chúng giao tiếp với nhau?

A. Thân não
B. Tiểu não
C. Thể chai (Corpus callosum)
D. Hồi hải mã

12. Rối loạn nào được đặc trưng bởi khó khăn trong giao tiếp xã hội, tương tác xã hội và hành vi lặp đi lặp lại?

A. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
B. Rối loạn phổ tự kỷ (ASD)
C. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
D. Rối loạn lưỡng cực

13. Điều gì xảy ra trong não bộ khi một người trải qua cơn đột quỵ?

A. Các tế bào thần kinh phát triển nhanh chóng
B. Lưu lượng máu đến một phần của não bị gián đoạn
C. Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh tăng lên
D. Kích thước của não tăng lên

14. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin thị giác?

A. Vỏ não vận động (Motor cortex)
B. Vỏ não thính giác (Auditory cortex)
C. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
D. Vỏ não cảm giác (Somatosensory cortex)

15. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học, bao gồm chu kỳ ngủ-thức?

A. Hạch nền (Basal ganglia)
B. Hồi hải mã (Hippocampus)
C. Nhân trên thị (Suprachiasmatic nucleus - SCN)
D. Hạch hạnh nhân (Amygdala)

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến chức năng vận động, học tập và trí nhớ, và sự thiếu hụt chất này có liên quan đến bệnh Alzheimer?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. Acetylcholine
D. GABA

17. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cơn đau?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. Endorphin
D. Glutamate

18. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là sản xuất ngôn ngữ?

A. Khu vực Broca (Broca`s area)
B. Khu vực Wernicke (Wernicke`s area)
C. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
D. Vỏ não thính giác (Auditory cortex)

19. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

A. Dopamine
B. Acetylcholine
C. Serotonin
D. Glutamate

20. Rối loạn nào liên quan đến sự thoái hóa của các neuron sản xuất dopamine trong chất đen (substantia nigra), dẫn đến các triệu chứng vận động như run, cứng đờ và chậm vận động?

A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Huntington
D. Bệnh đa xơ cứng

21. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động, duy trì thăng bằng và học các kỹ năng vận động?

A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Tiểu não (Cerebellum)
C. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)

22. Cấu trúc não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх?

A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
C. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
D. Thùy thái dương (Temporal lobe)

23. Chất dẫn truyền thần kinh nào là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong não, giúp giảm hưng phấn thần kinh?

A. Glutamate
B. GABA
C. Dopamine
D. Serotonin

24. Cơ chế nào mô tả sự tăng cường truyền dẫn synap sau khi kích thích lặp đi lặp lại, được cho là cơ sở tế bào của học tập và trí nhớ?

A. Ức chế dài hạn (Long-term depression - LTD)
B. Tiềm thế dài hạn (Long-term potentiation - LTP)
C. Tính dẻo dai thần kinh (Neuroplasticity)
D. Cắt tỉa synap (Synaptic pruning)

25. Cơ chế nào mô tả khả năng của não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng của nó theo thời gian để đáp ứng với kinh nghiệm và học tập?

A. Tính di truyền (Heredity)
B. Tính dẻo dai thần kinh (Neuroplasticity)
C. Tính ổn định (Homeostasis)
D. Tính phản xạ (Reflex)

26. Kỹ thuật nào sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của não bộ?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)

27. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho các chức năng điều hành, chẳng hạn như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát ức chế?

A. Tiểu não (Cerebellum)
B. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
C. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
D. Hồi hải mã (Hippocampus)

28. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ cơ thể, chẳng hạn như xúc giác, nhiệt độ và đau đớn?

A. Vỏ não vận động (Motor cortex)
B. Vỏ não thính giác (Auditory cortex)
C. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
D. Vỏ não cảm giác (Somatosensory cortex)

29. Kỹ thuật nào sử dụng các chất phóng xạ để đo lưu lượng máu, chuyển hóa và mật độ thụ thể trong não?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)

30. Kỹ thuật nào sử dụng các xung từ tính để kích thích hoặc ức chế hoạt động của các vùng não cụ thể một cách không xâm lấn?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

1. Kỹ thuật nào ghi lại hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu và thường được sử dụng để nghiên cứu giấc ngủ, động kinh và các rối loạn não khác?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

2. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu nhanh chóng trong hệ thần kinh, nhờ vào lớp myelin bao bọc sợi trục?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

3. Rối loạn nào đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức tiến triển, ảnh hưởng đến trí nhớ, tư duy và hành vi, và thường liên quan đến sự tích tụ của các mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

4. Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi điều gì?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

5. Các tế bào thần kinh gương (Mirror neurons) được cho là đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

6. Neurotransmitter nào thường liên quan đến cảm giác hưng phấn, động lực và phần thưởng, và đóng vai trò quan trọng trong các hành vi gây nghiện?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

7. Quá trình nào loại bỏ các synap yếu hoặc không cần thiết trong não, đặc biệt là trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

8. Hội chứng Korsakoff, một rối loạn thoái hóa thần kinh, thường do thiếu hụt vitamin nào và ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí nhớ?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

9. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến việc điều hòa giấc ngủ, và thường được sản xuất nhiều hơn trong bóng tối?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

10. Cấu trúc não nào đóng vai trò chính trong việc hình thành ký ức dài hạn, đặc biệt là ký ức về sự kiện và địa điểm?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

11. Cấu trúc não nào liên kết hai bán cầu đại não và cho phép chúng giao tiếp với nhau?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

12. Rối loạn nào được đặc trưng bởi khó khăn trong giao tiếp xã hội, tương tác xã hội và hành vi lặp đi lặp lại?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì xảy ra trong não bộ khi một người trải qua cơn đột quỵ?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

14. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin thị giác?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

15. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học, bao gồm chu kỳ ngủ-thức?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến chức năng vận động, học tập và trí nhớ, và sự thiếu hụt chất này có liên quan đến bệnh Alzheimer?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

17. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cơn đau?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

18. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là sản xuất ngôn ngữ?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

19. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

20. Rối loạn nào liên quan đến sự thoái hóa của các neuron sản xuất dopamine trong chất đen (substantia nigra), dẫn đến các triệu chứng vận động như run, cứng đờ và chậm vận động?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

21. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động, duy trì thăng bằng và học các kỹ năng vận động?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

22. Cấu trúc não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

23. Chất dẫn truyền thần kinh nào là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong não, giúp giảm hưng phấn thần kinh?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

24. Cơ chế nào mô tả sự tăng cường truyền dẫn synap sau khi kích thích lặp đi lặp lại, được cho là cơ sở tế bào của học tập và trí nhớ?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

25. Cơ chế nào mô tả khả năng của não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng của nó theo thời gian để đáp ứng với kinh nghiệm và học tập?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

26. Kỹ thuật nào sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của não bộ?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

27. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho các chức năng điều hành, chẳng hạn như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát ức chế?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

28. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ cơ thể, chẳng hạn như xúc giác, nhiệt độ và đau đớn?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

29. Kỹ thuật nào sử dụng các chất phóng xạ để đo lưu lượng máu, chuyển hóa và mật độ thụ thể trong não?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 2

30. Kỹ thuật nào sử dụng các xung từ tính để kích thích hoặc ức chế hoạt động của các vùng não cụ thể một cách không xâm lấn?