1. Rối loạn nào liên quan đến sự gián đoạn trong quá trình myelin hóa, ảnh hưởng đến khả năng dẫn truyền tín hiệu thần kinh và gây ra các triệu chứng vận động, cảm giác và nhận thức?
A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Đa xơ cứng (Multiple sclerosis)
D. Động kinh (Epilepsy)
2. Trong các phương pháp nghiên cứu não bộ sau, phương pháp nào sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của não?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
3. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa giấc ngủ và chu kỳ thức-ngủ?
A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
D. Hạch nền
4. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò hỗ trợ và bảo vệ các tế bào thần kinh khác trong não, đồng thời tham gia vào quá trình dẫn truyền tín hiệu và duy trì môi trường nội môi?
A. Tế bào hình sao (Astrocytes)
B. Tế bào Pyramidal
C. Tế bào Purkinje
D. Neuron vận động (Motor neuron)
5. Quá trình nào mô tả sự hình thành lớp myelin bao quanh sợi trục của tế bào thần kinh, giúp tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu thần kinh?
A. Neurogenesis
B. Synaptic pruning
C. Myelination
D. Apoptosis
6. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?
A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Tiểu não
D. Vùng dưới đồi
7. Neurotransmitter nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tại các khớp thần kinh cơ, điều khiển sự co cơ?
A. Dopamine
B. Serotonin
C. Acetylcholine
D. GABA
8. Chất dẫn truyền thần kinh nào là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương?
A. Glutamate
B. Dopamine
C. GABA (gamma-aminobutyric acid)
D. Acetylcholine
9. Quá trình nào mô tả sự thay đổi về cấu trúc và chức năng của não bộ để đáp ứng với kinh nghiệm và học tập?
A. Neurogenesis (Sự sinh sản tế bào thần kinh)
B. Tính mềm dẻo của não (Neuroplasticity)
C. Apoptosis (Sự chết tế bào theo chương trình)
D. Myelination (Quá trình myelin hóa)
10. Phương pháp nào sử dụng các chất phóng xạ để đo lường hoạt động trao đổi chất trong não?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
11. Hội chứng nào đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức, trí nhớ và các chức năng điều hành, thường liên quan đến sự thoái hóa của tế bào não?
A. Tự kỷ (Autism)
B. Bệnh Alzheimer
C. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
D. Bệnh Parkinson
12. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin cảm giác thân thể, như xúc giác, nhiệt độ và đau?
A. Vỏ não vận động
B. Vỏ não trước trán
C. Vỏ não cảm giác thân thể (Somatosensory cortex)
D. Vỏ não thị giác
13. Neurotransmitter nào chủ yếu liên quan đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não, thường liên quan đến cảm giác hưng phấn và khoái cảm?
A. GABA (gamma-aminobutyric acid)
B. Serotonin
C. Dopamine
D. Glutamate
14. Hiện tượng nào mô tả sự suy giảm phản ứng của tế bào thần kinh khi tiếp xúc lặp đi lặp lại với cùng một kích thích?
A. Long-term potentiation (LTP)
B. Habituation (Quen nhờn)
C. Sensitization (Mẫn cảm hóa)
D. Imprinting (In dấu)
15. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng hiểu ngôn ngữ?
A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Vỏ não vận động
D. Vỏ não cảm giác thân thể
16. Phương pháp nào sử dụng xung từ trường để kích thích hoặc ức chế hoạt động của một vùng não cụ thể?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
17. Rối loạn nào đặc trưng bởi những khó khăn trong giao tiếp xã hội, tương tác xã hội và hành vi lặp đi lặp lại?
A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Tự kỷ (Autism)
D. Rối loạn lưỡng cực (Bipolar disorder)
18. Cơ chế nào mô tả quá trình loại bỏ các synapse yếu hoặc không cần thiết trong não bộ, giúp tăng cường hiệu quả của các kết nối thần kinh quan trọng?
A. Long-term potentiation (LTP)
B. Synaptic pruning (Tỉa bỏ synapse)
C. Neurogenesis
D. Myelination
19. Hiện tượng nào mô tả sự tăng cường kết nối giữa các tế bào thần kinh khi chúng được kích hoạt đồng thời, được cho là cơ sở thần kinh của học tập và trí nhớ?
A. Apoptosis
B. Long-term potentiation (LTP)
C. Synaptic pruning
D. Myelination
20. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi và lo lắng?
A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
B. Vỏ não cảm giác thân thể (Somatosensory cortex)
C. Thùy chẩm (Occipital lobe)
D. Đồi thị (Thalamus)
21. Phương pháp nào ghi lại hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
B. Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)
C. Điện não đồ (EEG)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
22. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến các cơ và tuyến, điều khiển vận động và chức năng của cơ thể?
A. Neuron cảm giác (Sensory neuron)
B. Neuron trung gian (Interneuron)
C. Neuron vận động (Motor neuron)
D. Tế bào thần kinh đệm (Glial cell)
23. Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin thị giác?
A. Vỏ não trán (Frontal cortex)
B. Vỏ não đỉnh (Parietal cortex)
C. Vỏ não thái dương (Temporal cortex)
D. Vỏ não chẩm (Occipital cortex)
24. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn, đặc biệt là ký ức không gian và ký ức sự kiện?
A. Tiểu não
B. Hồi hải mã (Hippocampus)
C. Hạch nền (Basal ganglia)
D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
25. Rối loạn nào liên quan đến sự mất kiểm soát các cơn co giật do hoạt động điện bất thường trong não?
A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Động kinh (Epilepsy)
D. Đa xơ cứng (Multiple sclerosis)
26. Hệ thống thần kinh nào bao gồm não và tủy sống?
A. Hệ thần kinh ngoại biên
B. Hệ thần kinh tự chủ
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Hệ thần kinh giao cảm
27. Neurotransmitter nào có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác thèm ăn?
A. Dopamine
B. Serotonin
C. GABA
D. Glutamate
28. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?
A. Tiểu não
B. Hạch hạnh nhân
C. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
D. Hồi hải mã
29. Rối loạn nào liên quan đến sự thiếu hụt dopamine trong hạch nền, gây ra các triệu chứng như run, cứng cơ và khó khăn trong vận động?
A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Động kinh (Epilepsy)
D. Đa xơ cứng (Multiple sclerosis)
30. Neurotransmitter nào là chất dẫn truyền thần kinh kích thích chính trong hệ thần kinh trung ương?
A. GABA
B. Dopamine
C. Glutamate
D. Serotonin