1. Chức năng của bàng quang là gì?
A. Lọc máu.
B. Sản xuất nước tiểu.
C. Lưu trữ nước tiểu.
D. Vận chuyển nước tiểu từ thận đến niệu đạo.
2. Điều gì xảy ra nếu trẻ bị hẹp bao quy đầu không được điều trị?
A. Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Giảm khả năng sinh sản.
C. Gây ra sỏi thận.
D. Ảnh hưởng đến chức năng tim mạch.
3. Nếu một đứa trẻ bị tiểu đêm (đái dầm) sau 5 tuổi, điều gì nên được thực hiện đầu tiên?
A. Trừng phạt trẻ.
B. Tham khảo ý kiến bác sĩ để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý.
C. Hạn chế uống nước trước khi đi ngủ.
D. Đánh thức trẻ dậy đi tiểu mỗi đêm.
4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em là gì?
A. Virus.
B. Vi khuẩn, đặc biệt là E. coli.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.
5. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ có vấn đề về hệ tiết niệu?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ có các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu máu, đau lưng hoặc thay đổi thói quen đi tiểu.
C. Khi trẻ chỉ bị sổ mũi.
D. Khi trẻ chỉ bị đau bụng nhẹ.
6. Chức năng của niệu quản là gì?
A. Lọc chất thải từ máu.
B. Lưu trữ nước tiểu.
C. Vận chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quang.
D. Đào thải nước tiểu ra khỏi cơ thể.
7. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiểu đạm (protein niệu) ở trẻ em?
A. Uống quá nhiều nước.
B. Sốt cao.
C. Ngủ quá nhiều.
D. Ăn quá nhiều rau.
8. Tại sao việc theo dõi huyết áp ở trẻ em bị bệnh thận lại quan trọng?
A. Để phát hiện sớm và điều trị tăng huyết áp, một biến chứng thường gặp của bệnh thận.
B. Để đánh giá khả năng học tập của trẻ.
C. Để theo dõi sự phát triển chiều cao của trẻ.
D. Để kiểm tra thị lực của trẻ.
9. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị mất nước nghiêm trọng?
A. Tăng huyết áp.
B. Suy giảm chức năng thận.
C. Tăng cân.
D. Giảm nhịp tim.
10. Tại sao trẻ em dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu hơn người lớn?
A. Hệ miễn dịch của trẻ yếu hơn.
B. Trẻ em thường xuyên vận động hơn.
C. Trẻ em có niệu đạo ngắn hơn, đặc biệt là bé gái.
D. Trẻ em ăn nhiều đồ ngọt hơn.
11. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau.
C. Vitamin.
D. Thuốc hạ sốt.
12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiểu máu ở trẻ em?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
C. Cảm lạnh thông thường.
D. Mọc răng.
13. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho trẻ bị sỏi thận?
A. Truyền máu.
B. Uống nhiều nước và dùng thuốc giảm đau.
C. Liệu pháp tâm lý.
D. Phẫu thuật tim.
14. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Sốt cao.
B. Đau bụng.
C. Đi tiểu thường xuyên hoặc đau rát khi đi tiểu.
D. Táo bón.
15. Biện pháp nào sau đây giúp duy trì sức khỏe hệ tiết niệu ở trẻ em?
A. Nhịn tiểu thường xuyên.
B. Uống đủ nước và đi tiểu khi cần.
C. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
D. Hạn chế vận động thể chất.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng nước tiểu ở trẻ em?
A. Lượng nước uống vào.
B. Nhiệt độ môi trường.
C. Mức độ hoạt động thể chất.
D. Màu tóc.
17. Tại sao việc điều trị sớm các vấn đề về hệ tiết niệu ở trẻ em lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài và bảo vệ chức năng thận.
B. Để cải thiện khả năng học tập của trẻ.
C. Để tăng chiều cao của trẻ.
D. Để cải thiện thị lực của trẻ.
18. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Chụp X-quang.
D. Siêu âm.
19. Các yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận ở trẻ em?
A. Uống nhiều nước và ăn nhiều rau xanh.
B. Chế độ ăn giàu protein và muối.
C. Vận động thường xuyên.
D. Ngủ đủ giấc.
20. Điều gì có thể gây ra tình trạng thận ứ nước ở trẻ em?
A. Uống quá nhiều nước.
B. Tắc nghẽn đường tiết niệu.
C. Ăn quá nhiều muối.
D. Vận động quá nhiều.
21. Hội chứng thận hư ở trẻ em đặc trưng bởi các triệu chứng nào sau đây?
A. Tiểu nhiều, khát nước nhiều, sụt cân.
B. Phù, protein niệu, giảm protein máu.
C. Đau bụng dữ dội, nôn mửa, bí tiểu.
D. Sốt cao, co giật, rối loạn ý thức.
22. Điều gì xảy ra với nước tiểu sau khi nó được tạo ra ở thận?
A. Nó được hấp thụ trở lại vào máu.
B. Nó được lưu trữ trong gan.
C. Nó được vận chuyển đến bàng quang qua niệu quản.
D. Nó được thải ra ngoài qua phổi.
23. Trong trường hợp nào sau đây, việc cắt bao quy đầu có thể được khuyến nghị cho trẻ em?
A. Để tăng cường khả năng sinh sản.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát do hẹp bao quy đầu.
C. Để cải thiện chiều cao của trẻ.
D. Để cải thiện thị lực của trẻ.
24. Loại dị tật bẩm sinh nào sau đây liên quan đến việc thận không phát triển đầy đủ?
A. Thận đa nang.
B. Suy thận.
C. Hẹp niệu đạo.
D. Bất sản thận.
25. Tật bẩm sinh nào sau đây liên quan đến việc niệu đạo mở ra ở mặt dưới của dương vật thay vì ở đầu?
A. Hẹp bao quy đầu.
B. Lỗ tiểu lệch thấp.
C. Thận ứ nước.
D. Tinh hoàn ẩn.
26. Chức năng chính của hệ tiết niệu ở trẻ em là gì?
A. Sản xuất hormone tăng trưởng.
B. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nước và điện giải.
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Vận chuyển oxy và carbon dioxide.
27. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Tiểu cầu thận.
B. Nephron.
C. Ống lượn gần.
D. Đài bể thận.
28. Vai trò của hormone ADH (hormone chống bài niệu) trong hệ tiết niệu là gì?
A. Tăng cường sản xuất nước tiểu.
B. Giảm tái hấp thu nước ở thận.
C. Tăng tái hấp thu nước ở thận.
D. Điều chỉnh huyết áp.
29. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Khuyến khích trẻ uống đủ nước.
C. Hạn chế vận động thể chất.
D. Mặc quần áo quá chật.
30. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến việc nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản và thận?
A. Hội chứng thận hư.
B. Trào ngược bàng quang niệu quản.
C. Viêm cầu thận cấp.
D. Sỏi thận.