Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận – tiết niệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân gây suy thận trước thận?

A. Mất nước.
B. Suy tim.
C. Hẹp động mạch thận.
D. Viêm cầu thận cấp.

2. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang)?

A. Sốt cao và đau lưng.
B. Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần.
C. Phù toàn thân.
D. Huyết áp cao.

3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận và cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận?

A. Amoxicillin.
B. Paracetamol.
C. Gentamicin.
D. Vitamin C.

4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) bằng cách làm giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Alpha-blocker (ví dụ: tamsulosin).
C. Kháng sinh.
D. Corticosteroid.

5. Xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen) được sử dụng để sàng lọc bệnh gì ở nam giới?

A. Ung thư tinh hoàn.
B. Viêm tuyến tiền liệt.
C. Ung thư tuyến tiền liệt.
D. Hẹp niệu đạo.

6. Loại sỏi thận nào phổ biến nhất?

A. Sỏi struvite.
B. Sỏi acid uric.
C. Sỏi cystine.
D. Sỏi canxi oxalate.

7. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn tính (CKD)?

A. Thiếu máu.
B. Tăng huyết áp.
C. Loãng xương.
D. Tăng calci máu.

8. Bệnh nhân bị suy thận mạn tính thường được khuyên dùng loại vaccine nào sau đây?

A. Vaccine phòng cúm và vaccine phòng phế cầu.
B. Vaccine phòng thủy đậu.
C. Vaccine phòng sởi, quai bị, rubella (MMR).
D. Vaccine phòng bại liệt.

9. Bệnh nhân bị tắc nghẽn niệu quản do sỏi sẽ dẫn đến loại suy thận cấp nào?

A. Suy thận trước thận.
B. Suy thận tại thận.
C. Suy thận sau thận.
D. Suy thận hỗn hợp.

10. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm protein niệu ở bệnh nhân mắc bệnh thận do đái tháo đường?

A. Thuốc lợi tiểu quai.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB).
C. Thuốc chẹn beta.
D. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở phụ nữ?

A. Quan hệ tình dục.
B. Sử dụng màng ngăn âm đạo.
C. Mang thai.
D. Uống nhiều nước.

12. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để tán sỏi thận có kích thước lớn?

A. Uống nhiều nước.
B. Sử dụng thuốc giảm đau.
C. Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL).
D. Phẫu thuật nội soi lấy sỏi qua da (PCNL).

13. Loại vi khuẩn nào phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

A. Staphylococcus aureus.
B. Escherichia coli (E. coli).
C. Klebsiella pneumoniae.
D. Pseudomonas aeruginosa.

14. Bệnh nhân bị hẹp niệu đạo thường có triệu chứng nào sau đây?

A. Tiểu nhiều về đêm.
B. Tiểu khó, tia nước tiểu yếu.
C. Đau bụng dữ dội.
D. Tiểu ra máu.

15. Một bệnh nhân bị suy thận cấp do dùng thuốc cản quang. Loại suy thận cấp này được xếp vào nhóm nào?

A. Suy thận trước thận.
B. Suy thận tại thận.
C. Suy thận sau thận.
D. Suy thận hỗn hợp.

16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây sỏi thận?

A. Uống ít nước.
B. Chế độ ăn giàu protein động vật.
C. Tăng calci máu.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.

17. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính thường bị thiếu máu?

A. Do giảm sản xuất erythropoietin ở thận.
B. Do tăng phá hủy hồng cầu.
C. Do thiếu sắt.
D. Do mất máu qua đường tiêu hóa.

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của hội chứng thận hư?

A. Protein niệu.
B. Hạ albumin máu.
C. Phù.
D. Tăng calci máu.

19. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)?

A. Tiểu đêm.
B. Tiểu gấp.
C. Tiểu không hết bãi.
D. Tiểu ra khí.

20. Một bệnh nhân bị hội chứng thận hư có nguy cơ cao bị biến chứng nào sau đây?

A. Nhiễm trùng.
B. Tăng huyết áp.
C. Sỏi thận.
D. Ung thư bàng quang.

21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Độ thanh thải creatinine.
C. Điện giải đồ.
D. Công thức máu.

22. Phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng để thay thế chức năng thận ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Chế độ ăn hạn chế protein.
C. Lọc máu ( chạy thận nhân tạo) hoặc ghép thận.
D. Truyền albumin.

23. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng thận hư là gì?

A. Tăng tái hấp thu protein ở ống thận.
B. Tổn thương tế bào nội mô cầu thận, dẫn đến tăng tính thấm protein.
C. Giảm sản xuất albumin ở gan.
D. Tăng áp lực keo trong lòng mạch.

24. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa suy thận trước thận và hoại tử ống thận cấp (ATN)?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Tỷ lệ BUN/Creatinine máu.
C. Độ thanh thải Creatinine.
D. Phân suất thải Natri (FENa).

25. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư bàng quang là gì?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống nhiều nước ngọt có gas.

26. Một bệnh nhân bị đau quặn thận do sỏi niệu quản. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau?

A. Paracetamol.
B. Kháng sinh.
C. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
D. Corticosteroid.

27. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chế độ ăn ở bệnh nhân suy thận mạn tính?

A. Tăng cường protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu.
B. Hạn chế protein, muối, kali và phosphat.
C. Tăng cường kali để duy trì điện giải.
D. Tăng cường muối để duy trì huyết áp.

28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

A. Viêm cầu thận cấp.
B. Hoại tử ống thận cấp (ATN) do thiếu máu hoặc thuốc.
C. Sỏi niệu quản gây tắc nghẽn.
D. Hội chứng ly giải u.

29. Biện pháp nào sau đây giúp làm chậm tiến triển của bệnh thận do đái tháo đường?

A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ và sử dụng thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin.
B. Uống nhiều nước.
C. Ăn nhiều protein.
D. Sử dụng vitamin C liều cao.

30. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi tiến triển của bệnh thận mạn tính?

A. Huyết áp.
B. Protein niệu.
C. Mức lọc cầu thận (GFR).
D. Điện giải đồ.

1 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân gây suy thận trước thận?

2 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

2. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang)?

3 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận và cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận?

4 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) bằng cách làm giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang?

5 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

5. Xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen) được sử dụng để sàng lọc bệnh gì ở nam giới?

6 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

6. Loại sỏi thận nào phổ biến nhất?

7 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

7. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn tính (CKD)?

8 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

8. Bệnh nhân bị suy thận mạn tính thường được khuyên dùng loại vaccine nào sau đây?

9 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

9. Bệnh nhân bị tắc nghẽn niệu quản do sỏi sẽ dẫn đến loại suy thận cấp nào?

10 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

10. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm protein niệu ở bệnh nhân mắc bệnh thận do đái tháo đường?

11 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở phụ nữ?

12 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

12. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để tán sỏi thận có kích thước lớn?

13 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

13. Loại vi khuẩn nào phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

14 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

14. Bệnh nhân bị hẹp niệu đạo thường có triệu chứng nào sau đây?

15 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

15. Một bệnh nhân bị suy thận cấp do dùng thuốc cản quang. Loại suy thận cấp này được xếp vào nhóm nào?

16 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây sỏi thận?

17 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

17. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính thường bị thiếu máu?

18 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của hội chứng thận hư?

19 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

19. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)?

20 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

20. Một bệnh nhân bị hội chứng thận hư có nguy cơ cao bị biến chứng nào sau đây?

21 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

22 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng để thay thế chức năng thận ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối?

23 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

23. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng thận hư là gì?

24 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

24. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa suy thận trước thận và hoại tử ống thận cấp (ATN)?

25 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư bàng quang là gì?

26 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

26. Một bệnh nhân bị đau quặn thận do sỏi niệu quản. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau?

27 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chế độ ăn ở bệnh nhân suy thận mạn tính?

28 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

29 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

29. Biện pháp nào sau đây giúp làm chậm tiến triển của bệnh thận do đái tháo đường?

30 / 30

Category: Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 3

30. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi tiến triển của bệnh thận mạn tính?