1. Ở bệnh nhân ghép thận, thuốc ức chế calcineurin (ví dụ: tacrolimus, cyclosporine) được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép. Tác dụng phụ chính của các thuốc này lên thận là gì?
A. Viêm cầu thận
B. Gây độc trực tiếp lên tế bào ống thận
C. Co mạch máu thận, gây suy thận mãn tính
D. Tăng đào thải protein
2. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (eGFR) một cách chính xác nhất?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Độ thanh thải creatinin 24 giờ
C. Công thức Cockcroft-Gault hoặc CKD-EPI
D. Xét nghiệm protein niệu
3. Trong điều trị sỏi niệu quản, phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất?
A. Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL)
B. Nội soi niệu quản lấy sỏi
C. Mổ mở lấy sỏi
D. Nội soi ổ bụng lấy sỏi
4. Một bệnh nhân bị tiểu máu đại thể không đau. Nguyên nhân nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
A. Viêm cầu thận
B. Sỏi thận
C. U bàng quang
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
5. Protein niệu dai dẳng là một dấu hiệu quan trọng của bệnh thận mãn tính. Mức độ protein niệu nào được coi là đáng kể và cần được đánh giá thêm?
A. Dưới 30 mg/ngày
B. Từ 30-150 mg/ngày
C. Trên 300 mg/ngày
D. Từ 150-300 mg/ngày
6. Trong bệnh thận IgA (bệnh Berger), cơ chế bệnh sinh chính là gì?
A. Sự lắng đọng phức hợp miễn dịch chứa IgA ở cầu thận
B. Sự lắng đọng kháng thể kháng màng đáy cầu thận
C. Sự lắng đọng phức hợp miễn dịch chứa IgG ở cầu thận
D. Sự lắng đọng bổ thể ở cầu thận
7. Một bệnh nhân bị suy thận cấp sau khi dùng một loại thuốc mới. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có nhiều tế bào hình trụ hạt (granular casts). Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Viêm cầu thận
B. Hoại tử ống thận cấp tính (ATN)
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Bệnh thận do mạch máu nhỏ
8. Một bệnh nhân bị suy thận mãn tính được chỉ định dùng erythropoietin. Mục tiêu điều trị chính của erythropoietin trong trường hợp này là gì?
A. Giảm huyết áp
B. Tăng sản xuất hồng cầu
C. Giảm protein niệu
D. Kiểm soát phù
9. Một bệnh nhân bị sỏi thận có thành phần chính là canxi oxalate. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn ngừa tái phát?
A. Hạn chế ăn thực phẩm giàu canxi
B. Uống nhiều nước và hạn chế oxalate
C. Bổ sung vitamin C liều cao
D. Tăng cường ăn protein động vật
10. Thuốc lợi tiểu thiazide có tác dụng chủ yếu ở đoạn nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
11. Một bệnh nhân bị suy thận mãn tính giai đoạn cuối (ESRD) cần điều trị thay thế thận. Phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ chất thải và nước dư thừa liên tục trong ngày?
A. Lọc máu (hemodialysis)
B. Lọc màng bụng (peritoneal dialysis)
C. Ghép thận
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
12. Trong bệnh thận do xơ cứng bì, tổn thương mạch máu nào sau đây thường gặp nhất?
A. Viêm mạch máu lớn
B. Viêm cầu thận
C. Bệnh lý vi mạch máu (microangiopathy)
D. Huyết khối tĩnh mạch thận
13. Bệnh nhân bị hội chứng Fanconi có rối loạn chức năng của ống thận gần. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Tăng tái hấp thu glucose
B. Giảm bài tiết acid uric
C. Tăng bài tiết phosphate
D. Giảm bài tiết kali
14. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra bệnh thận do muối lithium?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
D. Lithium
15. Một bệnh nhân bị hội chứng ly giải u (tumor lysis syndrome) sau hóa trị ung thư. Biến chứng nào sau đây có khả năng gây suy thận cấp?
A. Hạ kali máu
B. Hạ canxi máu
C. Tăng phosphate máu
D. Tăng natri máu
16. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chức năng ống thận?
A. Độ thanh thải creatinin
B. Tổng phân tích nước tiểu
C. Điện giải đồ niệu
D. Protein niệu
17. Cơ chế chính gây ra thiếu máu trong bệnh thận mãn tính là gì?
A. Mất máu qua đường tiêu hóa
B. Giảm sản xuất erythropoietin
C. Tăng phá hủy hồng cầu
D. Thiếu sắt
18. Một bệnh nhân bị nhiễm trùng thận (viêm bể thận - thận) do vi khuẩn E. coli kháng nhiều loại kháng sinh. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin
C. Nitrofurantoin
D. Carbapenem (ví dụ: meropenem)
19. Một bệnh nhân bị hạ natri máu nặng (natri huyết thanh < 120 mEq/L) kèm theo các triệu chứng thần kinh. Điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Truyền dịch muối nhược trương (0.45% NaCl)
B. Hạn chế dịch
C. Truyền dịch muối ưu trương (3% NaCl)
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai
20. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng chủ yếu ở đoạn nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
21. Trong hội chứng thận hư, cơ chế chính gây ra phù là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng tái hấp thu natri ở ống thận
22. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh thận. Cơ chế bảo vệ thận chính của các thuốc này là gì?
A. Tăng cường thải natri và nước
B. Giãn mạch máu thận đến
C. Giảm áp lực lọc cầu thận
D. Tăng cường sản xuất erythropoietin
23. Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng ở phụ nữ, kháng sinh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
A. Ciprofloxacin
B. Amoxicillin
C. Nitrofurantoin
D. Gentamicin
24. Chỉ số nào sau đây là dấu hiệu sớm nhất của tổn thương thận do đái tháo đường (bệnh thận do tiểu đường)?
A. Protein niệu đại thể
B. Tăng creatinin huyết thanh
C. Microalbumin niệu
D. Giảm mức lọc cầu thận (GFR)
25. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân mắc bệnh thận đa nang (PKD)?
A. Đau lưng hoặc sườn
B. Tiểu máu
C. Huyết áp thấp
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
26. Một bệnh nhân bị suy thận cấp (AKI) do dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Cơ chế chính gây ra AKI trong trường hợp này là gì?
A. Gây độc trực tiếp lên tế bào ống thận
B. Co mạch máu thận đến, giảm lưu lượng máu đến thận
C. Gây tắc nghẽn ống thận do tinh thể thuốc
D. Gây viêm cầu thận
27. Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân gây tái phát?
A. Sỏi thận
B. Bàng quang thần kinh
C. Vệ sinh kém
D. Uống nhiều nước
28. Trong điều trị tăng kali máu cấp tính, thuốc nào sau đây có tác dụng nhanh nhất để hạ kali máu?
A. Resin trao đổi ion (ví dụ: patiromer)
B. Insulin và glucose
C. Furosemide
D. Bicarbonate
29. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được coi là tốt nhất để đánh giá tắc nghẽn đường tiết niệu?
A. X-quang bụng không chuẩn bị
B. Siêu âm thận
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) không thuốc cản quang
D. Chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVP)
30. Một bệnh nhân bị bí tiểu cấp tính. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?
A. Phì đại tuyến tiền liệt
B. Tắc nghẽn niệu đạo do sỏi
C. Tác dụng phụ của thuốc kháng cholinergic
D. Uống nhiều nước