Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thận – tiết niệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thận - tiết niệu

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

A. Viêm cầu thận cấp
B. Hoại tử ống thận cấp (Acute Tubular Necrosis - ATN)
C. Tắc nghẽn đường tiết niệu
D. Hội chứng tan máu ure huyết (Hemolytic Uremic Syndrome - HUS)

2. Cơ chế chính nào sau đây gây ra phù trong bệnh thận?

A. Tăng áp lực thẩm thấu keo
B. Giảm áp lực thủy tĩnh
C. Giảm áp lực thẩm thấu keo
D. Tăng áp lực thủy tĩnh

3. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý cầu thận (glomerulonephritis)?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Sinh thiết thận
C. Siêu âm thận
D. Chụp X-quang hệ tiết niệu

4. Đau quặn thận (renal colic) thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

A. Viêm cầu thận
B. Sỏi niệu quản
C. Viêm bàng quang
D. Suy thận cấp

5. Tình trạng nào sau đây không phải là nguyên nhân gây tiểu máu đại thể (gross hematuria)?

A. Viêm cầu thận cấp
B. Sỏi đường tiết niệu
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Tăng huyết áp

6. Chất nào sau đây được thận tái hấp thu hoàn toàn ở điều kiện sinh lý bình thường?

A. Glucose
B. Creatinin
C. Ure
D. Acid uric

7. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho sỏi niệu quản có kích thước lớn gây tắc nghẽn và đau dữ dội?

A. Uống nhiều nước
B. Thuốc giảm đau
C. Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL)
D. Nội soi niệu quản lấy sỏi (Ureteroscopy)

8. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị suy thận mạn bằng lọc máu (hemodialysis)?

A. Hạ đường huyết
B. Tăng huyết áp
C. Hạ huyết áp
D. Tăng kali máu

9. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì độ pH của máu trong phạm vi sinh lý (7.35-7.45) thông qua hoạt động của thận?

A. Bài tiết bicarbonate (HCO3-)
B. Tái hấp thu hydrogen (H+)
C. Bài tiết phosphate (PO43-)
D. Tái hấp thu và sản xuất bicarbonate (HCO3-) và bài tiết hydrogen (H+)

10. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào sau đây?

A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Thyroxine
D. Cortisol

11. Cấu trúc nào sau đây của thận chịu trách nhiệm chính cho việc lọc máu?

A. Ống lượn gần
B. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
C. Quai Henle
D. Ống góp

12. Chất chỉ điểm sinh học (biomarker) nào sau đây có thể được sử dụng để phát hiện tổn thương thận cấp (AKI) sớm?

A. Creatinin máu
B. BUN (Blood Urea Nitrogen)
C. N-acetyl-β-D-glucosaminidase (NAG)
D. Protein niệu

13. Cơ chế bảo vệ thận nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu đến thận khi huyết áp giảm?

A. Cơ chế tự điều hòa (autoregulation)
B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Bài tiết hormone ADH
D. Tăng sản xuất ANP

14. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của cầu thận?

A. Tế bào biểu mô ống thận
B. Tế bào nội mô mao mạch
C. Tế bào Mesangial
D. Tế bào Podocyte

15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sỏi thận?

A. Uống nhiều nước
B. Chế độ ăn giàu canxi
C. Tăng bài tiết citrate niệu
D. Uống ít nước

16. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xảy ra do tổn thương cấu trúc nào sau đây của thận?

A. Ống lượn gần
B. Màng lọc cầu thận
C. Quai Henle
D. Ống góp

17. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây cho biết tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu?

A. Protein niệu
B. Glucose niệu
C. Bạch cầu niệu và Nitrit niệu
D. Hồng cầu niệu

18. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị thiếu máu?

A. Giảm sản xuất erythropoietin
B. Tăng phá hủy hồng cầu
C. Mất máu qua đường tiêu hóa
D. Giảm hấp thu sắt

19. Loại sỏi thận nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Proteus?

A. Sỏi canxi oxalate
B. Sỏi acid uric
C. Sỏi struvite (magnesium ammonium phosphate)
D. Sỏi cystine

20. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể gây tăng kali máu (hyperkalemia)?

A. Furosemide
B. Hydrochlorothiazide
C. Spironolactone
D. Mannitol

21. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện thường gặp của suy thận giai đoạn cuối?

A. Phù
B. Thiếu máu
C. Tăng huyết áp
D. Đi tiểu nhiều (đa niệu)

22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Độ thanh thải creatinin (Creatinine clearance)
C. Điện giải đồ
D. Công thức máu

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt suy thận trước thận (prerenal AKI) với suy thận tại thận (intrinsic AKI)?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Tỷ lệ BUN/Creatinin
C. Độ thanh thải creatinin
D. Siêu âm thận

24. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

A. Aldosterone
B. Hormone chống bài niệu (ADH)
C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
D. Renin

25. Phương pháp điều trị thay thế thận (renal replacement therapy) nào sau đây liên tục loại bỏ chất thải và dịch thừa trong thời gian dài, thường được sử dụng cho bệnh nhân suy thận cấp nặng?

A. Lọc máu ngắt quãng (Intermittent Hemodialysis)
B. Lọc màng bụng (Peritoneal Dialysis)
C. Lọc máu liên tục (Continuous Renal Replacement Therapy - CRRT)
D. Ghép thận (Kidney Transplantation)

26. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận (nephrotoxic) khi sử dụng kéo dài hoặc ở liều cao?

A. Paracetamol
B. Aspirin
C. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
D. Vitamin C

27. Biện pháp nào sau đây giúp làm chậm tiến triển của bệnh thận mạn (CKD)?

A. Kiểm soát huyết áp
B. Kiểm soát đường huyết
C. Hạn chế protein trong chế độ ăn
D. Tất cả các biện pháp trên

28. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư thường bị tăng lipid máu?

A. Tăng sản xuất lipoprotein ở gan do giảm áp lực keo
B. Giảm thanh thải lipid do suy giảm chức năng thận
C. Tăng hấp thu lipid ở ruột
D. Giảm bài tiết lipid qua thận

29. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách tăng tái hấp thu natri và nước ở thận?

A. ANP (Atrial Natriuretic Peptide)
B. ADH (Antidiuretic Hormone)
C. Aldosterone
D. Erythropoietin

30. Thuốc lợi tiểu quai tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Ống lượn xa
C. Quai Henle
D. Ống góp

1 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

2 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

2. Cơ chế chính nào sau đây gây ra phù trong bệnh thận?

3 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

3. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý cầu thận (glomerulonephritis)?

4 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

4. Đau quặn thận (renal colic) thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

5 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

5. Tình trạng nào sau đây không phải là nguyên nhân gây tiểu máu đại thể (gross hematuria)?

6 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

6. Chất nào sau đây được thận tái hấp thu hoàn toàn ở điều kiện sinh lý bình thường?

7 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

7. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho sỏi niệu quản có kích thước lớn gây tắc nghẽn và đau dữ dội?

8 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

8. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị suy thận mạn bằng lọc máu (hemodialysis)?

9 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

9. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì độ pH của máu trong phạm vi sinh lý (7.35-7.45) thông qua hoạt động của thận?

10 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

10. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào sau đây?

11 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

11. Cấu trúc nào sau đây của thận chịu trách nhiệm chính cho việc lọc máu?

12 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

12. Chất chỉ điểm sinh học (biomarker) nào sau đây có thể được sử dụng để phát hiện tổn thương thận cấp (AKI) sớm?

13 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

13. Cơ chế bảo vệ thận nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu đến thận khi huyết áp giảm?

14 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

14. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của cầu thận?

15 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sỏi thận?

16 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

16. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xảy ra do tổn thương cấu trúc nào sau đây của thận?

17 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

17. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây cho biết tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu?

18 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

18. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị thiếu máu?

19 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

19. Loại sỏi thận nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Proteus?

20 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

20. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể gây tăng kali máu (hyperkalemia)?

21 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

21. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện thường gặp của suy thận giai đoạn cuối?

22 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

23 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt suy thận trước thận (prerenal AKI) với suy thận tại thận (intrinsic AKI)?

24 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

24. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

25 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

25. Phương pháp điều trị thay thế thận (renal replacement therapy) nào sau đây liên tục loại bỏ chất thải và dịch thừa trong thời gian dài, thường được sử dụng cho bệnh nhân suy thận cấp nặng?

26 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

26. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận (nephrotoxic) khi sử dụng kéo dài hoặc ở liều cao?

27 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

27. Biện pháp nào sau đây giúp làm chậm tiến triển của bệnh thận mạn (CKD)?

28 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

28. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư thường bị tăng lipid máu?

29 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

29. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách tăng tái hấp thu natri và nước ở thận?

30 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 7

30. Thuốc lợi tiểu quai tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron?