Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể, có thể liên quan đến bệnh tim mạch?

A. Công thức máu.
B. CRP (C-reactive protein).
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan.

2. Trong siêu âm tim, đánh giá chức năng tâm trương của thất trái bao gồm đo các chỉ số nào sau đây?

A. Phân suất tống máu (EF).
B. Kích thước thất trái.
C. E/A ratio, Deceleration time.
D. Độ dày thành tim.

3. Chỉ số NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý nào?

A. Nhồi máu cơ tim cấp.
B. Suy tim.
C. Tăng huyết áp.
D. Rối loạn lipid máu.

4. Trong siêu âm tim, chỉ số TAPSE (Tricuspid Annular Plane Systolic Excursion) được sử dụng để đánh giá chức năng của buồng tim nào?

A. Thất trái.
B. Thất phải.
C. Nhĩ trái.
D. Nhĩ phải.

5. Trong nghiệm pháp gắng sức, điều gì sẽ xảy ra nếu bệnh nhân xuất hiện đoạn ST chênh xuống đáng kể?

A. Đây là một kết quả bình thường.
B. Gợi ý thiếu máu cơ tim.
C. Gợi ý phì đại thất trái.
D. Gợi ý rối loạn điện giải.

6. Nghiệm pháp gắng sức tim mạch (treadmill test) chủ yếu được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Kích thước buồng tim.
B. Hoạt động điện của tim trong điều kiện nghỉ ngơi.
C. Mức độ hẹp của động mạch vành khi gắng sức.
D. Chức năng van tim.

7. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ xơ vữa động mạch vành một cách không xâm lấn?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim.
C. Chụp cắt lớp vi tính tim (CT tim) có hoặc không có cản quang.
D. X-quang tim phổi.

8. Block nhánh phải hoàn toàn trên điện tâm đồ thường biểu hiện bằng hình ảnh nào?

A. Sóng Q sâu ở chuyển đạo D1, aVL.
B. Phức bộ QRS giãn rộng (>0.12s) và hình ảnh `rSR` ở chuyển đạo V1, V2.
C. Đoạn ST chênh lên ở chuyển đạo trước tim.
D. Sóng T đảo ngược ở chuyển đạo D1, aVL.

9. Trong siêu âm tim, chỉ số nào sau đây phản ánh chức năng tâm thu của thất trái?

A. Độ dày thành tim.
B. Phân suất tống máu (Ejection Fraction).
C. Kích thước buồng tim.
D. Áp lực động mạch phổi.

10. Trong siêu âm tim gắng sức, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tình trạng gắng sức dược lý?

A. Aspirin.
B. Dobutamine.
C. Warfarin.
D. Amiodarone.

11. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý nào?

A. Block nhánh.
B. Nhồi máu cơ tim cấp.
C. Rung nhĩ.
D. Ngoại tâm thu thất.

12. Chụp mạch vành xâm lấn được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

A. Đánh giá chức năng tim định kỳ ở người khỏe mạnh.
B. Chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành ở bệnh nhân nghi ngờ bệnh mạch vành.
C. Đánh giá rối loạn nhịp tim.
D. Đánh giá bệnh lý van tim nhẹ.

13. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) cung cấp hình ảnh rõ nét hơn về tim so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong trường hợp nào?

A. Đánh giá chức năng thất trái.
B. Đánh giá bệnh lý van tim, đặc biệt là van hai lá và các cấu trúc phía sau tim.
C. Đánh giá kích thước buồng tim.
D. Đánh giá áp lực động mạch phổi.

14. Ý nghĩa của sóng P trên điện tâm đồ là gì?

A. Khử cực tâm thất.
B. Tái cực tâm thất.
C. Khử cực tâm nhĩ.
D. Tái cực tâm nhĩ.

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng van tim và áp lực động mạch phổi?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim Doppler.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim).

16. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận, có vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân suy tim?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và Creatinine.
D. Chức năng gan.

17. Xét nghiệm Troponin T hoặc I được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Suy tim.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Tăng huyết áp.
D. Rối loạn nhịp tim.

18. Vai trò của điện tâm đồ Holter trong chẩn đoán rối loạn nhịp tim là gì?

A. Đánh giá cấu trúc tim.
B. Phát hiện và ghi lại các rối loạn nhịp tim không liên tục hoặc xảy ra không thường xuyên.
C. Đo huyết áp liên tục.
D. Đánh giá chức năng van tim.

19. Xét nghiệm lipid máu bao gồm các chỉ số nào sau đây?

A. Glucose, HbA1c.
B. Na+, K+, Cl-.
C. Cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, HDL-cholesterol, Triglyceride.
D. AST, ALT.

20. Ý nghĩa của việc theo dõi Holter ECG là gì?

A. Đánh giá chức năng van tim.
B. Theo dõi điện tim liên tục trong 24-48 giờ để phát hiện các rối loạn nhịp tim không thường xuyên.
C. Đo huyết áp tại nhà.
D. Đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành.

21. Phương pháp nào sau đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng của tim bằng cách sử dụng sóng siêu âm?

A. Chụp X-quang tim phổi.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim.
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim).

22. Chỉ số nào sau đây thường tăng cao trong suy tim do tăng áp lực đổ đầy thất trái?

A. Troponin T.
B. Creatinin Kinase (CK-MB).
C. NT-proBNP.
D. AST.

23. Xét nghiệm HbA1c được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân tim mạch?

A. Chức năng thận.
B. Chức năng gan.
C. Kiểm soát đường huyết trong thời gian dài (2-3 tháng).
D. Mức độ lipid máu.

24. Phương pháp nào sau đây sử dụng catheter đưa vào mạch máu để chụp ảnh động mạch vành?

A. Siêu âm tim.
B. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim).
C. Chụp mạch vành (Coronary Angiography).
D. Điện tâm đồ (ECG).

25. Chỉ số nào sau đây trên điện tâm đồ cho biết thời gian dẫn truyền xung động từ nhĩ đến thất?

A. Đoạn ST.
B. Khoảng PR.
C. Phức bộ QRS.
D. Sóng T.

26. Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về tim và các mạch máu?

A. Siêu âm tim.
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim).
D. Điện tâm đồ (ECG).

27. Trong điện tâm đồ, sóng T đảo ngược có thể gợi ý điều gì?

A. Nhịp xoang bình thường.
B. Thiếu máu cơ tim cục bộ hoặc nhồi máu cơ tim cũ.
C. Block nhĩ thất độ 1.
D. Ngoại tâm thu nhĩ.

28. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu, có vai trò quan trọng trong bệnh lý tim mạch?

A. Công thức máu.
B. Đông máu đồ.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan.

29. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào sau đây của tim?

A. Kích thước và hình dạng của tim.
B. Chức năng bơm máu của tim.
C. Hoạt động điện và nhịp tim.
D. Cấu trúc van tim.

30. Chỉ số nào sau đây không được đánh giá trực tiếp thông qua điện tâm đồ (ECG)?

A. Nhịp tim.
B. Trục điện tim.
C. Phân suất tống máu (Ejection Fraction).
D. Thời gian dẫn truyền.

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể, có thể liên quan đến bệnh tim mạch?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

2. Trong siêu âm tim, đánh giá chức năng tâm trương của thất trái bao gồm đo các chỉ số nào sau đây?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

3. Chỉ số NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý nào?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

4. Trong siêu âm tim, chỉ số TAPSE (Tricuspid Annular Plane Systolic Excursion) được sử dụng để đánh giá chức năng của buồng tim nào?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

5. Trong nghiệm pháp gắng sức, điều gì sẽ xảy ra nếu bệnh nhân xuất hiện đoạn ST chênh xuống đáng kể?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

6. Nghiệm pháp gắng sức tim mạch (treadmill test) chủ yếu được sử dụng để đánh giá điều gì?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

7. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ xơ vữa động mạch vành một cách không xâm lấn?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

8. Block nhánh phải hoàn toàn trên điện tâm đồ thường biểu hiện bằng hình ảnh nào?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

9. Trong siêu âm tim, chỉ số nào sau đây phản ánh chức năng tâm thu của thất trái?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

10. Trong siêu âm tim gắng sức, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tình trạng gắng sức dược lý?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

11. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý nào?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

12. Chụp mạch vành xâm lấn được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

13. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) cung cấp hình ảnh rõ nét hơn về tim so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

14. Ý nghĩa của sóng P trên điện tâm đồ là gì?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng van tim và áp lực động mạch phổi?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

16. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận, có vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân suy tim?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

17. Xét nghiệm Troponin T hoặc I được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

18. Vai trò của điện tâm đồ Holter trong chẩn đoán rối loạn nhịp tim là gì?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

19. Xét nghiệm lipid máu bao gồm các chỉ số nào sau đây?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

20. Ý nghĩa của việc theo dõi Holter ECG là gì?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp nào sau đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng của tim bằng cách sử dụng sóng siêu âm?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

22. Chỉ số nào sau đây thường tăng cao trong suy tim do tăng áp lực đổ đầy thất trái?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

23. Xét nghiệm HbA1c được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân tim mạch?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

24. Phương pháp nào sau đây sử dụng catheter đưa vào mạch máu để chụp ảnh động mạch vành?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

25. Chỉ số nào sau đây trên điện tâm đồ cho biết thời gian dẫn truyền xung động từ nhĩ đến thất?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

26. Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về tim và các mạch máu?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

27. Trong điện tâm đồ, sóng T đảo ngược có thể gợi ý điều gì?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

28. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu, có vai trò quan trọng trong bệnh lý tim mạch?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

29. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào sau đây của tim?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

30. Chỉ số nào sau đây không được đánh giá trực tiếp thông qua điện tâm đồ (ECG)?