Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hô hấp

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hô hấp

1. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi một người di chuyển từ mực nước biển lên vùng núi cao?

A. Tần số hô hấp giảm.
B. Tần số hô hấp tăng.
C. Tần số hô hấp không thay đổi.
D. Tần số hô hấp trở nên không đều.

2. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp hô hấp nếu nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

A. Nhịp hô hấp giảm.
B. Nhịp hô hấp tăng.
C. Nhịp hô hấp không thay đổi.
D. Nhịp hô hấp trở nên không đều.

3. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi cơ hoành co lại?

A. Áp suất tăng lên.
B. Áp suất giảm xuống.
C. Áp suất không thay đổi.
D. Áp suất trở nên dương.

4. Cấu trúc nào ngăn thức ăn xâm nhập vào đường thở khi nuốt?

A. Thực quản.
B. Khí quản.
C. Nắp thanh quản.
D. Thanh quản.

5. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang?

A. Tế bào phế nang loại I.
B. Tế bào phế nang loại II.
C. Tế bào nội mô.
D. Tế bào goblet.

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương trung tâm hô hấp ở hành não?

A. Tăng nhịp hô hấp.
B. Mất khả năng kiểm soát tự động nhịp thở.
C. Giảm dung tích sống.
D. Tăng cường trao đổi khí ở phổi.

7. Đâu là chức năng của màng phổi?

A. Cung cấp oxy cho phổi.
B. Bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng.
C. Giảm ma sát giữa phổi và thành ngực.
D. Điều hòa lưu lượng khí vào phổi.

8. Bệnh khí phế thũng ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của hệ hô hấp?

A. Khí quản.
B. Phế nang.
C. Phế quản.
D. Màng phổi.

9. Điều gì xảy ra với pH máu khi một người bị tăng thông khí (hyperventilation)?

A. pH máu giảm (trở nên axit hơn).
B. pH máu tăng (trở nên kiềm hơn).
C. pH máu không thay đổi.
D. pH máu dao động mạnh.

10. Cơ chế nào giúp loại bỏ các hạt bụi và vi sinh vật từ đường hô hấp?

A. Khuếch tán.
B. Hệ thống thang cuốn nhầy-lông chuyển.
C. Thẩm thấu.
D. Thực bào bởi tế bào phế nang loại I.

11. Tại sao ngộ độc carbon monoxide (CO) lại nguy hiểm?

A. CO gây tổn thương trực tiếp đến phế nang.
B. CO làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy.
C. CO liên kết với hemoglobin mạnh hơn oxy, ngăn cản vận chuyển oxy.
D. CO gây co thắt phế quản.

12. Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA) gây ra hậu quả gì?

A. Tăng thông khí phế nang.
B. Giảm nồng độ oxy trong máu (hypoxemia) và tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia).
C. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

13. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của hệ hô hấp?

A. Điều hòa pH máu.
B. Trao đổi khí.
C. Sản xuất hormone.
D. Bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh.

14. Vai trò chính của carbonic anhydrase trong hô hấp là gì?

A. Vận chuyển CO2 từ phổi đến các mô.
B. Xúc tác phản ứng giữa CO2 và nước để tạo thành axit carbonic.
C. Phân hủy axit carbonic thành CO2 và nước.
D. Điều chỉnh pH máu.

15. Điều gì xảy ra với dung tích sống (vital capacity) ở người bị xơ phổi?

A. Dung tích sống tăng lên.
B. Dung tích sống giảm xuống.
C. Dung tích sống không thay đổi.
D. Dung tích sống dao động mạnh.

16. Cấu trúc nào kết nối khí quản với phổi?

A. Thanh quản.
B. Phế quản gốc.
C. Tiểu phế quản.
D. Phế nang.

17. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi nồng độ oxy trong máu?

A. Thụ thể áp suất.
B. Thụ thể hóa học.
C. Thụ thể đau.
D. Thụ thể nhiệt.

18. Đâu là chức năng chính của chất surfactant trong phế nang?

A. Tăng cường độ đàn hồi của phổi.
B. Giảm sức căng bề mặt, ngăn phế nang xẹp.
C. Tăng cường khuếch tán oxy vào máu.
D. Loại bỏ các chất ô nhiễm từ không khí.

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình thở ra bình thường?

A. Sự co lại của cơ hoành.
B. Sự đàn hồi của phổi.
C. Sự giãn cơ của các cơ liên sườn ngoài.
D. Áp lực dương trong phổi.

20. Trong điều kiện bình thường, phần lớn oxy trong máu được vận chuyển bằng cách nào?

A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Liên kết với hemoglobin trong hồng cầu.
C. Liên kết với các protein khác trong huyết tương.
D. Ở dạng ion superoxide.

21. Điều gì xảy ra với đường kính của tiểu phế quản khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Tiểu phế quản co lại.
B. Tiểu phế quản giãn ra.
C. Đường kính tiểu phế quản không thay đổi.
D. Tiểu phế quản bị tắc nghẽn bởi chất nhầy.

22. Cơ nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hít vào gắng sức?

A. Cơ hoành.
B. Cơ liên sườn ngoài.
C. Cơ ức đòn chũm.
D. Cơ liên sườn trong.

23. Thể tích khí cặn là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
D. Thể tích khí di chuyển vào và ra khỏi phổi trong một nhịp thở bình thường.

24. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?

A. Carbon dioxide (CO2)
B. Nước (H2O)
C. Oxy (O2)
D. Glucose (C6H12O6)

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc trao đổi khí oxy và carbon dioxide trong phế nang phổi?

A. Tế bào goblet
B. Tế bào phế nang loại I
C. Tế bào phế nang loại II
D. Tế bào lông chuyển

26. Điều gì xảy ra với áp suất riêng phần của oxy (PO2) khi di chuyển từ phế nang vào máu mao mạch phổi?

A. PO2 tăng lên đáng kể do sự kết hợp với hemoglobin.
B. PO2 giảm nhẹ do khuếch tán vào máu.
C. PO2 không thay đổi vì nó đã ở trạng thái cân bằng.
D. PO2 giảm mạnh do sự tiêu thụ oxy của các tế bào máu.

27. Điều gì xảy ra với đường kính của phế quản khi hệ thần kinh phó giao cảm được kích hoạt?

A. Phế quản giãn ra.
B. Phế quản co lại.
C. Đường kính phế quản không thay đổi.
D. Phế quản bị tắc nghẽn bởi chất nhầy.

28. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa.
D. Lên men.

29. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy?

A. Tăng pH.
B. Giảm nhiệt độ.
C. Tăng nồng độ CO2.
D. Giảm nồng độ 2,3-BPG.

30. Cơ chế nào gây ra sự di chuyển của oxy từ phế nang vào máu?

A. Vận chuyển chủ động.
B. Khuếch tán thụ động theo gradient nồng độ.
C. Thẩm thấu.
D. Vận chuyển trung gian.

1 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi một người di chuyển từ mực nước biển lên vùng núi cao?

2 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp hô hấp nếu nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

3 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi cơ hoành co lại?

4 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

4. Cấu trúc nào ngăn thức ăn xâm nhập vào đường thở khi nuốt?

5 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

5. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang?

6 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương trung tâm hô hấp ở hành não?

7 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là chức năng của màng phổi?

8 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

8. Bệnh khí phế thũng ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của hệ hô hấp?

9 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì xảy ra với pH máu khi một người bị tăng thông khí (hyperventilation)?

10 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

10. Cơ chế nào giúp loại bỏ các hạt bụi và vi sinh vật từ đường hô hấp?

11 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

11. Tại sao ngộ độc carbon monoxide (CO) lại nguy hiểm?

12 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

12. Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA) gây ra hậu quả gì?

13 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của hệ hô hấp?

14 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

14. Vai trò chính của carbonic anhydrase trong hô hấp là gì?

15 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì xảy ra với dung tích sống (vital capacity) ở người bị xơ phổi?

16 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

16. Cấu trúc nào kết nối khí quản với phổi?

17 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

17. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi nồng độ oxy trong máu?

18 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

18. Đâu là chức năng chính của chất surfactant trong phế nang?

19 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình thở ra bình thường?

20 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

20. Trong điều kiện bình thường, phần lớn oxy trong máu được vận chuyển bằng cách nào?

21 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì xảy ra với đường kính của tiểu phế quản khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

22 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

22. Cơ nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hít vào gắng sức?

23 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

23. Thể tích khí cặn là gì?

24 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?

25 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc trao đổi khí oxy và carbon dioxide trong phế nang phổi?

26 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì xảy ra với áp suất riêng phần của oxy (PO2) khi di chuyển từ phế nang vào máu mao mạch phổi?

27 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

27. Điều gì xảy ra với đường kính của phế quản khi hệ thần kinh phó giao cảm được kích hoạt?

28 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

29 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy?

30 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 7

30. Cơ chế nào gây ra sự di chuyển của oxy từ phế nang vào máu?