Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Tại sao bệnh nhân COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) thường có tình trạng ứ khí trong phổi?

A. Do tăng độ đàn hồi của phổi.
B. Do giảm sức cản đường thở.
C. Do mất tính đàn hồi của phổi và xẹp đường thở nhỏ.
D. Do tăng sản xuất surfactant.

2. Trong điều kiện bình thường, phần lớn oxy trong máu được vận chuyển dưới dạng nào?

A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Liên kết với hemoglobin.
C. Liên kết với bicarbonate.
D. Liên kết với protein huyết tương khác.

3. Thể tích khí cặn (residual volume) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
D. Thể tích khí trao đổi trong một nhịp thở bình thường.

4. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự khuếch tán của oxy từ phế nang vào máu?

A. Diện tích bề mặt của màng phế nang.
B. Độ dày của màng phế nang.
C. Sự khác biệt áp suất riêng phần của oxy giữa phế nang và máu.
D. Hệ số khuếch tán của oxy.

5. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não bộ?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não và cầu não.
D. Đồi thị.

6. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài (pulmonary respiration) là gì?

A. Hô hấp tế bào xảy ra trong phổi, hô hấp ngoài xảy ra trong tế bào.
B. Hô hấp tế bào là quá trình trao đổi khí giữa máu và tế bào, hô hấp ngoài là quá trình trao đổi khí giữa phổi và máu.
C. Hô hấp tế bào tạo ra ATP, hô hấp ngoài không tạo ra ATP.
D. Hô hấp tế bào sử dụng oxy, hô hấp ngoài không sử dụng oxy.

7. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hội chứng suy hô hấp cấp (RDS)?

A. Do phổi của trẻ chưa phát triển đầy đủ.
B. Do thiếu surfactant.
C. Do cơ hô hấp yếu.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Điều gì xảy ra với dung tích sống (vital capacity) khi một người bị xơ phổi?

A. Dung tích sống tăng lên.
B. Dung tích sống giảm xuống.
C. Dung tích sống không thay đổi.
D. Dung tích sống dao động không đoán trước được.

9. Tác động của epinephrine lên đường hô hấp là gì?

A. Co thắt phế quản.
B. Giãn phế quản.
C. Tăng tiết chất nhầy.
D. Ức chế trung tâm hô hấp.

10. Cơ chế chính mà cơ thể bù trừ khi ở độ cao lớn (nơi áp suất riêng phần của oxy thấp) là gì?

A. Giảm tần số hô hấp.
B. Tăng sản xuất hồng cầu (erythropoiesis).
C. Giảm nhịp tim.
D. Giảm lưu lượng máu đến não.

11. Tại sao ngộ độc carbon monoxide (CO) lại nguy hiểm?

A. CO gây tổn thương trực tiếp đến phổi.
B. CO ngăn cản sự vận chuyển CO2 trong máu.
C. CO có ái lực với hemoglobin cao hơn oxy, ngăn cản oxy liên kết.
D. CO làm giảm sản xuất surfactant.

12. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu trong giới hạn bình thường khi có sự thay đổi về nồng độ CO2?

A. Hệ đệm bicarbonate.
B. Hệ đệm phosphate.
C. Hệ đệm protein.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa hô hấp?

A. Cơ quan thụ cảm hóa học trung ương.
B. Cơ quan thụ cảm hóa học ngoại biên.
C. Thụ thể căng phổi.
D. Thụ thể đau ở da.

14. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

A. Phản xạ bảo vệ phổi khỏi sự phồng quá mức.
B. Phản xạ gây ho khi có dị vật trong đường thở.
C. Phản xạ làm tăng nhịp tim khi gắng sức.
D. Phản xạ làm giảm huyết áp khi đứng dậy đột ngột.

15. Ý nghĩa sinh lý của việc thông khí vùng đỉnh phổi ít hơn so với vùng đáy phổi ở tư thế đứng là gì?

A. Vùng đỉnh phổi ít bị ảnh hưởng bởi trọng lực hơn.
B. Vùng đỉnh phổi có ít phế nang hơn.
C. Vùng đỉnh phổi có áp lực trong khoang màng phổi âm hơn, dẫn đến phế nang căng hơn và ít thông khí hơn.
D. Vùng đỉnh phổi có nhiều mạch máu hơn.

16. Điều gì xảy ra với khoảng chết sinh lý (physiological dead space) khi một người bị tắc mạch phổi?

A. Khoảng chết sinh lý tăng lên.
B. Khoảng chết sinh lý giảm xuống.
C. Khoảng chết sinh lý không thay đổi.
D. Khoảng chết sinh lý trở nên không xác định.

17. Cơ chế chính mà phổi loại bỏ các hạt nhỏ bị hít vào là gì?

A. Ho.
B. Hắt hơi.
C. Hệ thống thang cuốn niêm mạc (mucociliary clearance).
D. Khuếch tán.

18. Hội chứng giảm thông khí do béo phì (obesity hypoventilation syndrome) là gì?

A. Tình trạng giảm thông khí mãn tính xảy ra ở người béo phì, dẫn đến tăng CO2 trong máu.
B. Tình trạng tăng thông khí mãn tính xảy ra ở người béo phì, dẫn đến giảm CO2 trong máu.
C. Tình trạng ngừng thở khi ngủ xảy ra ở người béo phì.
D. Tình trạng khó thở khi gắng sức xảy ra ở người béo phì.

19. Loại tế bào nào trong phế nang chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

A. Tế bào biểu mô phế nang loại I.
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tế bào bụi.

20. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành phù phổi trong suy tim trái?

A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
B. Giảm áp lực keo trong mao mạch phổi.
C. Tăng tính thấm của mao mạch phổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Vai trò của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?

A. Xúc tác phản ứng giữa CO2 và hemoglobin.
B. Xúc tác phản ứng giữa CO2 và nước để tạo thành acid carbonic.
C. Vận chuyển CO2 từ tế bào đến phổi.
D. Ức chế sự hình thành bicarbonate.

22. Ảnh hưởng của histamine lên đường hô hấp là gì?

A. Giãn phế quản.
B. Co thắt phế quản.
C. Giảm tiết chất nhầy.
D. Ức chế phản xạ ho.

23. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở khi thể tích phổi tăng lên?

A. Sức cản đường thở tăng lên.
B. Sức cản đường thở giảm xuống.
C. Sức cản đường thở không thay đổi.
D. Sức cản đường thở dao động không đoán trước được.

24. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp nếu áp suất riêng phần của CO2 trong máu tăng lên?

A. Tần số hô hấp tăng lên.
B. Tần số hô hấp giảm xuống.
C. Tần số hô hấp không thay đổi.
D. Tần số hô hấp ngừng lại.

25. Cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tống khí ra khỏi phổi khi thở ra bình thường?

A. Sự co cơ hoành.
B. Sự co cơ liên sườn ngoài.
C. Sự đàn hồi của phổi và thành ngực.
D. Sự co cơ bụng.

26. Sự thông khí phế nang (alveolar ventilation) được định nghĩa là gì?

A. Thể tích khí di chuyển vào và ra khỏi phổi mỗi phút.
B. Thể tích khí di chuyển vào và ra khỏi đường dẫn khí mỗi phút.
C. Thể tích khí đến được các khu vực trao đổi khí của phổi mỗi phút.
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.

27. Điều gì xảy ra với áp suất riêng phần của oxy (PaO2) trong máu động mạch khi một người bị shunt trong phổi (máu đi qua phổi mà không được oxy hóa)?

A. PaO2 tăng lên.
B. PaO2 giảm xuống.
C. PaO2 không thay đổi.
D. PaO2 dao động không đoán trước được.

28. Trong quá trình luyện tập thể thao, điều gì xảy ra với tỷ lệ thông khí/tưới máu (V/Q) ở phổi?

A. Tỷ lệ V/Q tăng lên.
B. Tỷ lệ V/Q giảm xuống.
C. Tỷ lệ V/Q không thay đổi.
D. Tỷ lệ V/Q trở nên không đồng đều hơn.

29. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?

A. Đường cong dịch chuyển sang phải.
B. Đường cong dịch chuyển sang trái.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

30. Cơ quan thụ cảm hóa học trung ương (central chemoreceptors) trong não chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?

A. Áp suất riêng phần của oxy.
B. Áp suất riêng phần của carbon dioxide.
C. pH.
D. Nồng độ bicarbonate.

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

1. Tại sao bệnh nhân COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) thường có tình trạng ứ khí trong phổi?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

2. Trong điều kiện bình thường, phần lớn oxy trong máu được vận chuyển dưới dạng nào?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

3. Thể tích khí cặn (residual volume) là gì?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự khuếch tán của oxy từ phế nang vào máu?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

5. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não bộ?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

6. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài (pulmonary respiration) là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

7. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hội chứng suy hô hấp cấp (RDS)?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì xảy ra với dung tích sống (vital capacity) khi một người bị xơ phổi?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

9. Tác động của epinephrine lên đường hô hấp là gì?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

10. Cơ chế chính mà cơ thể bù trừ khi ở độ cao lớn (nơi áp suất riêng phần của oxy thấp) là gì?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

11. Tại sao ngộ độc carbon monoxide (CO) lại nguy hiểm?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

12. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu trong giới hạn bình thường khi có sự thay đổi về nồng độ CO2?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa hô hấp?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

14. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

15. Ý nghĩa sinh lý của việc thông khí vùng đỉnh phổi ít hơn so với vùng đáy phổi ở tư thế đứng là gì?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì xảy ra với khoảng chết sinh lý (physiological dead space) khi một người bị tắc mạch phổi?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

17. Cơ chế chính mà phổi loại bỏ các hạt nhỏ bị hít vào là gì?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

18. Hội chứng giảm thông khí do béo phì (obesity hypoventilation syndrome) là gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

19. Loại tế bào nào trong phế nang chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

20. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành phù phổi trong suy tim trái?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

21. Vai trò của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

22. Ảnh hưởng của histamine lên đường hô hấp là gì?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở khi thể tích phổi tăng lên?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp nếu áp suất riêng phần của CO2 trong máu tăng lên?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

25. Cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tống khí ra khỏi phổi khi thở ra bình thường?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

26. Sự thông khí phế nang (alveolar ventilation) được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì xảy ra với áp suất riêng phần của oxy (PaO2) trong máu động mạch khi một người bị shunt trong phổi (máu đi qua phổi mà không được oxy hóa)?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quá trình luyện tập thể thao, điều gì xảy ra với tỷ lệ thông khí/tưới máu (V/Q) ở phổi?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 3

30. Cơ quan thụ cảm hóa học trung ương (central chemoreceptors) trong não chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?