1. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, loại giấy phép nào sau đây BẮT BUỘC phải có khi kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế?
A. Giấy phép lái xe.
B. Giấy phép kinh doanh vận tải.
C. Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế.
D. Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.
2. Trong quản lý khủng hoảng của công ty lữ hành, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên khi xảy ra sự cố?
A. Đổ lỗi cho người khác.
B. Giữ im lặng.
C. Thông báo chính thức và minh bạch về sự cố.
D. Chờ đợi thông tin từ báo chí.
3. Đâu là một trong những xu hướng du lịch bền vững đang ngày càng được ưa chuộng?
A. Du lịch quá mức (Overtourism).
B. Du lịch gây ô nhiễm môi trường.
C. Du lịch chậm (Slow Tourism) và trải nghiệm văn hóa địa phương.
D. Du lịch chỉ tập trung vào các điểm đến nổi tiếng.
4. Theo xu hướng hiện nay, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách du lịch?
A. Giá cả rẻ.
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Trải nghiệm du lịch cá nhân hóa và độc đáo.
D. Địa điểm du lịch nổi tiếng.
5. Theo Luật Du lịch Việt Nam, ai là người có quyền cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch?
A. Bộ trưởng Bộ Tài chính.
B. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
C. Tổng cục trưởng Tổng cục Du lịch.
D. Giám đốc Sở Du lịch.
6. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, loại rủi ro nào sau đây thường liên quan đến các yếu tố bất ổn về chính trị, kinh tế vĩ mô hoặc thiên tai?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro hệ thống.
D. Rủi ro môi trường vĩ mô.
7. Trong quản lý rủi ro tài chính của công ty lữ hành, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
A. Tăng cường vay nợ bằng ngoại tệ.
B. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá (ví dụ: hợp đồng kỳ hạn).
C. Chỉ sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch.
D. Đầu tư vào chứng khoán.
8. Trong quản lý chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và tính liên tục của dịch vụ?
A. Giá rẻ nhất.
B. Số lượng nhà cung cấp lớn.
C. Sự phối hợp chặt chẽ và tin cậy giữa các thành viên trong chuỗi.
D. Hợp đồng ngắn hạn.
9. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để một công ty lữ hành thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau chuyến đi?
A. Gọi điện thoại trực tiếp cho từng khách hàng.
B. Gửi email khảo sát trực tuyến với các câu hỏi được thiết kế khoa học.
C. Gửi thư tay đến địa chỉ nhà của khách hàng.
D. Đăng thông báo trên website của công ty.
10. Trong quản trị rủi ro hoạt động của công ty lữ hành, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố kỹ thuật, lỗi hệ thống hoặc sai sót của nhân viên?
A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro pháp lý.
11. Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, phương pháp nào sau đây giúp xác định các vấn đề và cải tiến quy trình?
A. Phản hồi của khách hàng và phân tích dữ liệu.
B. Áp đặt các tiêu chuẩn cứng nhắc.
C. Giữ bí mật thông tin.
D. Không thay đổi quy trình.
12. Trong quản trị nguồn nhân lực của công ty lữ hành, hoạt động nào sau đây giúp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho nhân viên?
A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Đánh giá hiệu quả công việc.
C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Trả lương và thưởng.
13. Trong quản trị kinh doanh lữ hành, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chiến lược marketing rầm rộ.
C. Đội ngũ nhân viên đông đảo.
D. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng độc đáo.
14. Đâu là một trong những chiến lược marketing hiệu quả để quảng bá các tour du lịch trên mạng xã hội?
A. Đăng tải quá nhiều thông tin.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, nội dung hấp dẫn và tương tác với khách hàng.
C. Mua lượt thích ảo.
D. Bỏ qua phản hồi của khách hàng.
15. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một tour du lịch cộng đồng?
A. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
B. Đảm bảo lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
D. Thu hút nhiều khách du lịch.
16. Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM) của công ty lữ hành, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Tăng giá tour du lịch.
17. Trong chiến lược marketing du lịch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ?
A. Sử dụng màu sắc bắt mắt trong logo.
B. Tổ chức nhiều sự kiện quảng bá.
C. Xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand story) hấp dẫn và nhất quán.
D. Tặng quà khuyến mãi cho khách hàng.
18. Loại hình bảo hiểm nào sau đây quan trọng nhất đối với khách du lịch khi tham gia các tour du lịch mạo hiểm?
A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm tai nạn cá nhân và y tế.
D. Bảo hiểm nhà cửa.
19. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch sinh thái (Ecotourism).
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
20. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm trong các tour du lịch, đặc biệt là các tour khám phá vùng sâu vùng xa?
A. Sử dụng thực phẩm không rõ nguồn gốc.
B. Chọn nhà cung cấp thực phẩm uy tín, có chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm.
C. Không kiểm tra chất lượng thực phẩm.
D. Chế biến thực phẩm không đúng cách.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty lữ hành trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Sự thiếu hụt lao động.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng đặt dịch vụ trực tuyến (OTA).
C. Chi phí thuê văn phòng cao.
D. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
22. Trong quản lý tài chính của công ty lữ hành, công cụ nào sau đây giúp theo dõi và kiểm soát dòng tiền?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Sổ nhật ký chung.
23. Trong quản lý tài sản của công ty lữ hành, việc khấu hao tài sản cố định nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá trị tài sản.
B. Phản ánh sự hao mòn và giảm giá trị của tài sản theo thời gian.
C. Tránh nộp thuế.
D. Che giấu thông tin tài chính.
24. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp dịch vụ du lịch (khách sạn, nhà hàng, vận chuyển)?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp.
B. Trả tiền chậm trễ.
C. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.
D. Ép giá nhà cung cấp.
25. Trong phân tích SWOT của một công ty lữ hành, yếu tố nào sau đây thuộc về điểm yếu (Weaknesses)?
A. Thương hiệu mạnh.
B. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
C. Hệ thống công nghệ lạc hậu.
D. Mạng lưới đối tác rộng khắp.
26. Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Tổng doanh thu.
B. Số lượng nhân viên.
C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT).
D. Chi phí marketing.
27. Theo Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa KHÔNG bao gồm:
A. Có đăng ký kinh doanh lữ hành.
B. Có phương án kinh doanh lữ hành.
C. Có ít nhất ba hướng dẫn viên du lịch.
D. Người quản lý kinh doanh lữ hành phải tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành lữ hành.
28. Trong quản lý kênh phân phối của công ty lữ hành, kênh nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng trực tiếp?
A. Đại lý du lịch.
B. Website và ứng dụng di động của công ty.
C. Các trang mạng xã hội.
D. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (GDS).
29. Đâu là xu hướng công nghệ đang có tác động lớn nhất đến hoạt động quản lý và điều hành tour du lịch hiện nay?
A. Sử dụng máy fax để gửi thông tin.
B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa quy trình.
C. In ấn brochure quảng cáo hàng loạt.
D. Sử dụng điện thoại bàn cố định.
30. Trong quản lý tài chính của một công ty lữ hành, tỷ số nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio).
D. Vòng quay hàng tồn kho.