1. Câu tục ngữ nào sau đây khuyên chúng ta nên cẩn thận trong lời nói?
A. Lời nói gói vàng
B. Im lặng là vàng
C. Ăn ngay nói thẳng
D. Chín bỏ làm mười
2. Trong câu `Gió thổi cây rung rinh`, từ nào là động từ?
A. Gió
B. Cây
C. Thổi
D. Rung rinh
3. Tìm từ trái nghĩa với từ `hạnh phúc`.
A. Vui vẻ
B. May mắn
C. Đau khổ
D. Bình yên
4. Trong các từ sau, từ nào là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà máy
B. Ăn uống
C. Học sinh
D. Bàn học
5. Tìm từ gần nghĩa nhất với từ `cần cù`.
A. Lười biếng
B. Siêng năng
C. Thông minh
D. Nhanh nhẹn
6. Trong các câu sau, câu nào là câu ghép?
A. Tôi đi học.
B. Hôm nay trời đẹp.
C. Em tôi học giỏi.
D. Trời mưa to, đường rất trơn.
7. Trong câu `Càng học, càng giỏi.`, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?
A. Nguyên nhân - kết quả
B. Điều kiện - kết quả
C. Tăng tiến
D. Tương phản
8. Trong các câu sau, câu nào là câu cảm thán?
A. Bạn tên là gì?
B. Hôm nay trời đẹp quá!
C. Tôi thích đọc sách.
D. Bạn có khỏe không?
9. Phương thức chuyển nghĩa nào được sử dụng trong cặp từ `chân núi` và `chân bàn`?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
10. Trong câu `Học, học nữa, học mãi`, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ
11. Trong câu `Mẹ là cả một trời thương`, từ `trời` được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
12. Tìm từ đồng âm khác nghĩa với từ `bàn` (trong `bàn học`).
A. Ghế
B. Nói
C. Bàn cãi
D. Tay
13. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sắn xẻ
B. Sẵn sàng
C. Sắn sùi
D. Sắn sóc
14. Trong câu `Sông có khúc, người có lúc`, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Tương phản
15. Chức năng chính của dấu chấm (.) trong câu tiếng Việt là gì?
A. Ngăn cách các thành phần trong câu ghép.
B. Biểu thị sự ngạc nhiên, thích thú.
C. Kết thúc một câu trần thuật hoặc câu kể.
D. Nối các từ có chức năng tương đương.
16. Trong câu `Con trâu là đầu cơ nghiệp`, từ `đầu` được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Cả hai nghĩa
D. Không có nghĩa
17. Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Giang sơn
D. Nước
18. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Nhà cửa
B. Tươi tốt
C. Xe đạp
D. Sách vở
19. Trong câu `Quyển sách này rất hay.`, từ `hay` thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
20. Trong các câu sau, câu nào là câu trần thuật?
A. Bạn có khỏe không?
B. Hôm nay tôi đi học.
C. Trời ơi, đẹp quá!
D. Bạn đi đâu đấy?
21. Trong các từ sau, từ nào viết sai chính tả?
A. Trung thực
B. Thật thà
C. Chung thuỷ
D. Ngay thẳng
22. Từ nào sau đây là từ mượn gốc Pháp?
A. Áo dài
B. Xà phòng
C. Bàn ghế
D. Cơm áo
23. Trong tiếng Việt, dấu hỏi được đặt ở vị trí nào trong âm tiết?
A. Trước nguyên âm
B. Sau nguyên âm
C. Trên nguyên âm
D. Dưới nguyên âm
24. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường được dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm, hoặc khái niệm?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trạng từ
25. Thành ngữ nào sau đây có nghĩa tương tự với `gần mực thì đen, gần đèn thì sáng`?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
B. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
C. Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài
D. Uống nước nhớ nguồn
26. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?
A. Đi
B. Chạy
C. Khóc
D. Róc rách
27. Dòng nào sau đây sắp xếp đúng thứ tự các dấu thanh trong tiếng Việt (từ thấp đến cao)?
A. Huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng
B. Nặng, huyền, hỏi, ngã, sắc
C. Hỏi, ngã, sắc, huyền, nặng
D. Sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng
28. Dòng nào sau đây chứa tất cả các từ đồng nghĩa với từ `đẹp`?
A. Xinh xắn, dễ thương, hiền lành
B. Xinh xắn, tươi tắn, mỹ lệ
C. Cao lớn, vạm vỡ, khỏe mạnh
D. Giàu có, sung túc, thịnh vượng
29. Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?
A. Bút chì
B. Thước kẻ
C. Quyển vở
D. Xe máy
30. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng dấu câu?
A. Bạn đi đâu, đấy?
B. Bạn đi đâu đấy?
C. Bạn, đi đâu đấy?
D. Bạn đi đâu, đấy?