1. Theo lý thuyết tài chính hành vi (behavioral finance), điều gì có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của một cá nhân?
A. Chỉ các phân tích tài chính khách quan.
B. Cảm xúc và thành kiến nhận thức.
C. Thông tin hoàn hảo và hợp lý.
D. Thị trường hiệu quả.
2. Cơ quan nào chịu trách nhiệm giám sát các ngân hàng thương mại ở Hoa Kỳ?
A. Quốc hội Hoa Kỳ.
B. Bộ Tài chính Hoa Kỳ.
C. Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve).
D. Tòa án Tối cao Hoa Kỳ.
3. Công cụ nào sau đây KHÔNG được giao dịch trên thị trường tiền tệ?
A. Tín phiếu kho bạc.
B. Chứng chỉ tiền gửi (CDs).
C. Thương phiếu.
D. Cổ phiếu phổ thông.
4. Đâu là một biện pháp mà chính phủ có thể sử dụng để giảm thiểu rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tài chính?
A. Tăng cường giám sát và quản lý các định chế tài chính.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp.
C. Tăng chi tiêu công.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
5. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng thuế.
D. Tăng cường bảo hiểm tiền gửi.
6. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?
A. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
B. Tạo ra việc làm cho người lao động.
C. Điều tiết hoạt động của các ngân hàng trung ương.
D. Điều chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay một cách hiệu quả.
7. Rủi ro đạo đức (moral hazard) phát sinh trong lĩnh vực tài chính là do?
A. Sự bất cân xứng thông tin giữa người đi vay và người cho vay.
B. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường.
C. Sự biến động khó lường của thị trường chứng khoán.
D. Sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng về các sản phẩm tài chính.
8. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Lượng cung tiền trong nền kinh tế tăng lên.
B. Lượng cung tiền trong nền kinh tế giảm xuống.
C. Lãi suất trên thị trường giảm xuống.
D. Ngân hàng thương mại có thể cho vay nhiều hơn.
9. Quy định Dodd-Frank được ban hành sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo vệ người tiêu dùng và ổn định hệ thống tài chính.
B. Giảm thuế cho các tập đoàn lớn.
C. Tăng chi tiêu quốc phòng.
D. Bãi bỏ các quy định về môi trường.
10. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ?
A. Sự sụp đổ của thị trường trái phiếu chính phủ.
B. Sự gia tăng đột ngột của giá dầu.
C. Sự bùng nổ của thị trường bất động sản và các sản phẩm chứng khoán hóa liên quan.
D. Sự phá sản của các ngân hàng trung ương lớn.
11. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất chiết khấu?
A. Các ngân hàng thương mại vay ít tiền hơn từ ngân hàng trung ương.
B. Các ngân hàng thương mại vay nhiều tiền hơn từ ngân hàng trung ương.
C. Lượng cung tiền trong nền kinh tế giảm xuống.
D. Lạm phát tăng lên.
12. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục đích gì?
A. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
B. Quản lý nợ công.
C. Điều chỉnh lãi suất và lượng cung tiền trong nền kinh tế.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho chính phủ.
13. Trong thị trường tài chính, chứng khoán phái sinh được sử dụng chủ yếu để?
A. Tăng cường khả năng thanh khoản của thị trường.
B. Đầu tư vào các công ty mới thành lập.
C. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
D. Thay thế cho các công cụ nợ truyền thống.
14. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
D. Nền kinh tế suy thoái.
15. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và hiệp hội tín dụng là gì?
A. Ngân hàng thương mại thuộc sở hữu của chính phủ, trong khi hiệp hội tín dụng thuộc sở hữu tư nhân.
B. Ngân hàng thương mại hoạt động vì lợi nhuận, trong khi hiệp hội tín dụng hoạt động phi lợi nhuận và phục vụ các thành viên.
C. Ngân hàng thương mại chỉ cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp, trong khi hiệp hội tín dụng chỉ cung cấp dịch vụ cho cá nhân.
D. Ngân hàng thương mại có thể tạo ra tiền, trong khi hiệp hội tín dụng thì không.
16. Chức năng chính của ngân hàng đầu tư là gì?
A. Cung cấp dịch vụ gửi tiền và cho vay cho cá nhân.
B. Tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các công ty.
C. Quản lý tài sản cho các quỹ hưu trí.
D. Kinh doanh ngoại hối.
17. Đâu là một trong những vai trò chính của các định chế tài chính trung gian?
A. Trực tiếp in tiền cho chính phủ.
B. Giảm thiểu chi phí giao dịch và thông tin trên thị trường.
C. Ấn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Quản lý các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
18. Đâu là một ví dụ về rủi ro thanh khoản?
A. Một ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng.
B. Một công ty phá sản do quản lý kém.
C. Giá cổ phiếu của một công ty giảm mạnh do tin xấu.
D. Một quốc gia vỡ nợ do không trả được nợ.
19. Đâu là một ví dụ về một định chế tài chính theo hợp đồng (contractual financial institution)?
A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Công ty chứng khoán.
20. Điều gì xảy ra khi một ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng (expansionary monetary policy)?
A. Lãi suất tăng lên.
B. Lượng cung tiền trong nền kinh tế giảm xuống.
C. Lãi suất giảm xuống và lượng cung tiền tăng lên.
D. Chính phủ tăng chi tiêu.
21. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro mà các định chế tài chính phải đối mặt?
A. Rủi ro tín dụng (credit risk).
B. Rủi ro thị trường (market risk).
C. Rủi ro hoạt động (operational risk).
D. Rủi ro thời tiết (weather risk).
22. Đâu là đặc điểm chính của thị trường sơ cấp?
A. Chứng khoán đã phát hành được giao dịch giữa các nhà đầu tư.
B. Giá chứng khoán được xác định bởi ngân hàng trung ương.
C. Chứng khoán mới được phát hành lần đầu tiên.
D. Chỉ có các nhà đầu tư tổ chức mới được phép tham gia.
23. Đâu là một ví dụ về thông tin bất cân xứng (information asymmetry) trên thị trường tài chính?
A. Tất cả các nhà đầu tư đều có cùng thông tin về một công ty.
B. Người trong nội bộ công ty có thông tin về công ty mà các nhà đầu tư bên ngoài không có.
C. Giá cổ phiếu phản ánh tất cả thông tin có sẵn.
D. Thị trường hoạt động hiệu quả.
24. Sự khác biệt chính giữa thị trường giao ngay (spot market) và thị trường kỳ hạn (futures market) là gì?
A. Thị trường giao ngay chỉ giao dịch hàng hóa, trong khi thị trường kỳ hạn chỉ giao dịch chứng khoán.
B. Thị trường giao ngay giao dịch ngay lập tức, trong khi thị trường kỳ hạn giao dịch vào một thời điểm trong tương lai.
C. Thị trường giao ngay chỉ dành cho các nhà đầu tư cá nhân, trong khi thị trường kỳ hạn chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức.
D. Thị trường giao ngay được quản lý chặt chẽ hơn thị trường kỳ hạn.
25. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ rủi ro hệ thống trong một nền kinh tế?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
C. Chỉ số VIX (Volatility Index).
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
26. Sự khác biệt chính giữa quỹ tương hỗ (mutual fund) và quỹ ETF (exchange-traded fund) là gì?
A. Quỹ tương hỗ chỉ đầu tư vào cổ phiếu, trong khi quỹ ETF chỉ đầu tư vào trái phiếu.
B. Quỹ tương hỗ được quản lý thụ động, trong khi quỹ ETF được quản lý chủ động.
C. Quỹ tương hỗ được mua bán vào cuối ngày giao dịch, trong khi quỹ ETF được giao dịch liên tục trên sàn giao dịch chứng khoán.
D. Quỹ tương hỗ có chi phí thấp hơn quỹ ETF.
27. Tại sao các thị trường tài chính hiệu quả lại quan trọng đối với nền kinh tế?
A. Chúng đảm bảo rằng tất cả mọi người đều trở nên giàu có.
B. Chúng phân bổ vốn đến các cơ hội đầu tư hiệu quả nhất.
C. Chúng loại bỏ tất cả các rủi ro.
D. Chúng làm cho việc dự đoán giá cả trở nên dễ dàng.
28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
29. Chức năng chính của một công ty bảo hiểm là gì?
A. Cung cấp các khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ.
B. Bảo vệ các cá nhân và tổ chức khỏi rủi ro tài chính bằng cách bồi thường thiệt hại.
C. Quản lý tài sản cho các quỹ hưu trí.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
30. Đâu là một ví dụ về một quỹ đầu tư thay thế (alternative investment fund)?
A. Quỹ tương hỗ chỉ đầu tư vào cổ phiếu.
B. Quỹ ETF theo dõi chỉ số S&P 500.
C. Quỹ đầu cơ (hedge fund).
D. Quỹ hưu trí.