Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Trị Doanh Nghiệp

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

1. Trong quản trị dự án, phương pháp `đường găng` (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

A. Để giảm thiểu chi phí dự án.
B. Để xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Để phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Để quản lý rủi ro dự án.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Tình hình kinh tế.
C. Công nghệ.
D. Chính trị và pháp luật.

3. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình, loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả hoạt động?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Lý thuyết Z.
C. Lean Management (Quản lý tinh gọn).
D. Six Sigma.

4. Trong quản trị chất lượng, `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) là gì?

A. Một công cụ thống kê để phân tích dữ liệu.
B. Một chu trình cải tiến liên tục.
C. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Một tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

5. Trong quản trị nguồn nhân lực, `kế hoạch hóa nguồn nhân lực` (Human Resource Planning) nhằm mục đích gì?

A. Để tuyển dụng được nhiều nhân viên nhất có thể.
B. Để dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai và đảm bảo có đủ nhân viên có kỹ năng phù hợp.
C. Để giảm chi phí lương thưởng.
D. Để sa thải những nhân viên làm việc kém hiệu quả.

6. Đâu là một đặc điểm của `tổ chức học tập` (Learning Organization)?

A. Chỉ tập trung vào đào tạo nhân viên mới.
B. Khuyến khích sự đổi mới, thử nghiệm và chia sẻ kiến thức trong toàn tổ chức.
C. Cấm nhân viên đưa ra ý kiến phản hồi.
D. Chỉ sử dụng các quy trình đã được thiết lập sẵn.

7. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

8. Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

A. Để tính toán chi phí dự án.
B. Để theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
C. Để phân tích rủi ro của dự án.
D. Để xác định các bên liên quan của dự án.

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước.
C. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao và khả năng sáng tạo.
D. Chiến dịch marketing rầm rộ và tốn kém.

10. Trong quản trị dự án, `tam giác dự án` (Project Management Triangle) thể hiện sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

A. Chi phí, thời gian và chất lượng.
B. Nhân lực, vật lực và tài lực.
C. Rủi ro, lợi nhuận và uy tín.
D. Kế hoạch, thực hiện và kiểm soát.

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Bullwhip effect` (Hiệu ứng roi da) là gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cải thiện đáng kể trong hiệu quả vận chuyển.
D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.

12. Chức năng `kiểm soát` trong quản trị bao gồm những hoạt động nào?

A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
C. Đo lường hiệu suất, so sánh với kế hoạch và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
D. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu tổ chức.

13. Đâu là vai trò chính của Hội đồng quản trị trong một công ty cổ phần?

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Đại diện cho quyền lợi của người lao động.
C. Giám sát và đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng của công ty.
D. Thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng.

14. Trong quản trị marketing, `phân khúc thị trường` (Market segmentation) là gì?

A. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên nhiều kênh khác nhau.
D. Việc tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn.

15. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản lý cấp cao?

A. Kỹ năng chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể.
B. Kỹ năng giao tiếp tốt.
C. Kỹ năng tư duy chiến lược và ra quyết định.
D. Kỹ năng làm việc nhóm.

16. Trong quản trị nhân sự, `đãi ngộ` (Compensation) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ lương và thưởng.
B. Lương, thưởng, phúc lợi và các hình thức khen thưởng khác.
C. Chỉ các khoản phụ cấp.
D. Chỉ các hoạt động đào tạo và phát triển.

17. Đâu là một ví dụ về `lợi thế cạnh tranh khác biệt hóa` (Differentiation Advantage)?

A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất thị trường.
B. Sản phẩm có chất lượng vượt trội và tính năng độc đáo.
C. Có hệ thống phân phối rộng khắp nhất.
D. Chi phí sản xuất thấp nhất.

18. Đâu là đặc điểm của phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Delegative Leadership)?

A. Nhà lãnh đạo đưa ra mọi quyết định và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo trao quyền tự chủ cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc.
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên.

19. Đâu là một ví dụ về `rào cản gia nhập ngành` (Barriers to entry)?

A. Sản phẩm có giá thành rẻ.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Yêu cầu vốn đầu tư lớn.
D. Nhiều đối thủ cạnh tranh.

20. Mục tiêu của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng cơ hội từ rủi ro.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận cao nhất.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

A. Bảo vệ môi trường.
B. Đóng góp vào các hoạt động từ thiện.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
D. Đảm bảo quyền lợi của người lao động.

22. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển?

A. Phân tích SWOT.
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
C. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
D. Ma trận BCG.

23. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và lập kế hoạch hành động?

A. Kiểm soát.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Hoạch định.

24. Trong quản trị doanh nghiệp, `văn hóa doanh nghiệp` được hiểu là gì?

A. Các quy định, quy trình làm việc được ghi thành văn bản.
B. Bầu không khí làm việc vui vẻ, thoải mái.
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong tổ chức.
D. Số lượng các hoạt động team-building được tổ chức hàng năm.

25. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là gì?

A. Một phương pháp dự trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Một chiến lược giảm giá bán để tăng doanh số nhanh chóng.
C. Một hệ thống sản xuất và phân phối hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
D. Một quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.

26. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ và trừng phạt nhân viên khi mắc lỗi.
B. Truyền cảm hứng, tạo động lực và phát triển tiềm năng của nhân viên.
C. Duy trì hiện trạng và tuân thủ các quy tắc.
D. Chỉ tập trung vào đạt được các mục tiêu ngắn hạn.

27. Trong quản trị đổi mới, `đổi mới gia tăng` (Incremental Innovation) khác với `đổi mới đột phá` (Disruptive Innovation) như thế nào?

A. `Đổi mới gia tăng` tạo ra những thay đổi nhỏ, liên tục, trong khi `đổi mới đột phá` tạo ra những thay đổi lớn, làm thay đổi ngành công nghiệp.
B. `Đổi mới gia tăng` chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn `đổi mới đột phá` áp dụng cho quy trình.
C. `Đổi mới gia tăng` đòi hỏi chi phí đầu tư lớn hơn `đổi mới đột phá`.
D. `Đổi mới gia tăng` dễ thực hiện hơn `đổi mới đột phá`.

28. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Để đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Để lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Để theo dõi và giám sát rủi ro.

29. Mục đích chính của việc phân tích SWOT là gì?

A. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
B. Để tăng doanh số bán hàng.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để cải thiện mối quan hệ với khách hàng.

30. Trong quản trị tài chính, `điểm hòa vốn` (Break-even point) là gì?

A. Điểm mà tại đó doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Điểm mà tại đó doanh thu bằng chi phí.
C. Điểm mà tại đó lợi nhuận đạt mức cao nhất.
D. Điểm mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.

1 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản trị dự án, phương pháp 'đường găng' (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình, loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả hoạt động?

4 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản trị chất lượng, 'PDCA' (Plan-Do-Check-Act) là gì?

5 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'kế hoạch hóa nguồn nhân lực' (Human Resource Planning) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một đặc điểm của 'tổ chức học tập' (Learning Organization)?

7 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

8 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quản trị dự án, 'tam giác dự án' (Project Management Triangle) thể hiện sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Bullwhip effect' (Hiệu ứng roi da) là gì?

12 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng 'kiểm soát' trong quản trị bao gồm những hoạt động nào?

13 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là vai trò chính của Hội đồng quản trị trong một công ty cổ phần?

14 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản trị marketing, 'phân khúc thị trường' (Market segmentation) là gì?

15 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản lý cấp cao?

16 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quản trị nhân sự, 'đãi ngộ' (Compensation) bao gồm những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một ví dụ về 'lợi thế cạnh tranh khác biệt hóa' (Differentiation Advantage)?

18 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm của phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Delegative Leadership)?

19 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về 'rào cản gia nhập ngành' (Barriers to entry)?

20 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

22 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển?

23 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và lập kế hoạch hành động?

24 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản trị doanh nghiệp, 'văn hóa doanh nghiệp' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là gì?

26 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

26. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quản trị đổi mới, 'đổi mới gia tăng' (Incremental Innovation) khác với 'đổi mới đột phá' (Disruptive Innovation) như thế nào?

28 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

29. Mục đích chính của việc phân tích SWOT là gì?

30 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

30. Trong quản trị tài chính, 'điểm hòa vốn' (Break-even point) là gì?