1. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong quản trị doanh nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một công ty
B. Mạng lưới các mối quan hệ và kết nối mà một công ty có
C. Số lượng nhân viên mà một công ty có
D. Số lượng khách hàng mà một công ty có
2. Điều gì KHÔNG phải là một trong những phong cách lãnh đạo theo mô hình của Kurt Lewin?
A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian)
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic)
C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire)
D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational)
3. Mục tiêu SMART là gì?
A. Mục tiêu chung chung và không rõ ràng
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn
C. Mục tiêu chỉ tập trung vào lợi nhuận
D. Mục tiêu không cần phải theo dõi hoặc đánh giá
4. Điều gì KHÔNG phải là một trong các chức năng cơ bản của quản trị?
A. Lập kế hoạch
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Marketing
5. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc bộ phận
D. Cấu trúc phẳng
6. Khái niệm `lợi thế cạnh tranh` (competitive advantage) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp nhất
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Khả năng quảng cáo sản phẩm hiệu quả nhất
D. Khả năng có nhiều vốn đầu tư nhất
7. Khái niệm `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất một sản phẩm
B. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi rút khỏi thị trường
C. Chi phí sản xuất một sản phẩm
D. Thời gian bảo hành của một sản phẩm
8. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ `bullwhip effect` đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa
B. Sự biến động ngày càng tăng của đơn hàng khi chúng di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự tăng giá đột ngột của nguyên vật liệu
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm áp lực cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
B. Quyền lực thương lượng của người mua
C. Sự can thiệp của chính phủ
D. Sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế
10. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Six Sigma
B. Kaizen
C. Tái cấu trúc doanh nghiệp
D. Quản lý khủng hoảng
11. Khái niệm `điểm hòa vốn` (break-even point) là gì?
A. Thời điểm công ty đạt lợi nhuận cao nhất
B. Thời điểm doanh thu bằng tổng chi phí
C. Thời điểm công ty bắt đầu thua lỗ
D. Thời điểm công ty trả hết nợ
12. Khái niệm `chuỗi giá trị` (value chain) mô tả điều gì?
A. Chuỗi các nhà cung cấp của một công ty
B. Chuỗi các hoạt động mà một công ty thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng
C. Chuỗi các cửa hàng bán lẻ sản phẩm của một công ty
D. Chuỗi các đối thủ cạnh tranh của một công ty
13. Trong quản lý tài chính, `chi phí cơ hội` (opportunity cost) là gì?
A. Chi phí sản xuất một sản phẩm
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án khác
C. Chi phí bảo trì thiết bị
D. Chi phí thuê văn phòng
14. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ, sau đó cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá dựa trên giá trị
C. Định giá cộng chi phí
D. Định giá động
15. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án
B. Theo dõi tiến độ và thời gian biểu của dự án
C. Phân tích rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa lực lượng lao động?
A. Tăng khả năng sáng tạo và đổi mới
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề
C. Giảm sự gắn kết của nhân viên
D. Tiếp cận nhiều thị trường hơn
17. Trong quản lý rủi ro, `risk appetite` đề cập đến điều gì?
A. Số tiền tối đa mà một công ty sẵn sàng chi cho việc phòng ngừa rủi ro
B. Mức độ rủi ro mà một công ty sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu của mình
C. Xác suất xảy ra một sự kiện rủi ro
D. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả khi một sự kiện rủi ro xảy ra
18. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là gì?
A. Một phương pháp quản lý chất lượng
B. Một hệ thống tích hợp quản lý tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp
C. Một công cụ phân tích tài chính
D. Một chiến lược marketing trực tuyến
19. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc cải thiện dòng chảy của vật liệu và thông tin trong một tổ chức?
A. Lean management
B. Six Sigma
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. Quản lý dự án
20. Loại hình cấu trúc tổ chức nào có thể dẫn đến xung đột quyền lực và khó khăn trong việc phối hợp các hoạt động?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc bộ phận
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc phẳng
21. Phương pháp quản lý chất lượng nào nhấn mạnh việc loại bỏ các khuyết tật bằng cách xác định và loại bỏ các nguyên nhân gây ra chúng?
A. Kaizen
B. Six Sigma
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. ISO 9000
22. Điều gì KHÔNG phải là một trong những yếu tố của marketing mix (4P)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Con người (People)
23. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích họ tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Quản lý vi mô
B. Quản lý dân chủ
C. Quản lý độc đoán
D. Quản lý lỏng lẻo
24. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng của một công ty trong việc trả các khoản nợ ngắn hạn?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Biên lợi nhuận gộp
25. Điều gì KHÔNG phải là một trong những loại hình chiến lược cấp công ty (corporate-level strategy)?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược hội nhập
D. Chiến lược khác biệt hóa
26. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động có chi phí thấp nhất
B. Chuỗi các hoạt động có thời gian thực hiện ngắn nhất
C. Chuỗi các hoạt động phụ thuộc lẫn nhau quyết định tổng thời gian dự án
D. Chuỗi các hoạt động có rủi ro cao nhất
27. Trong quản lý nhân sự, `đánh giá 360 độ` (360-degree feedback) là gì?
A. Đánh giá hiệu suất chỉ từ người quản lý trực tiếp
B. Đánh giá hiệu suất từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm người quản lý, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng
C. Đánh giá tiềm năng của nhân viên trong tương lai
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
28. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Xúc tiến
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
C. Ngân sách, Nhân sự, Trang thiết bị, Thời gian
D. Kỹ năng, Kiến thức, Thái độ, Hành vi
29. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên thông qua tầm nhìn và giá trị chung?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo tự do
30. Chiến lược `đại dương xanh` (blue ocean strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trong các thị trường hiện có
B. Tạo ra các thị trường mới, không có cạnh tranh
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi