1. Trong Python, biểu thức nào sau đây trả về phần dư của phép chia 10 cho 3?
A. 10 / 3
B. 10 // 3
C. 10 % 3
D. 10 ** 3
2. Trong Python, exception nào được raised khi bạn cố gắng truy cập một index không tồn tại trong một list?
A. TypeError
B. ValueError
C. IndexError
D. KeyError
3. Hàm nào sau đây được sử dụng để lấy độ dài của một chuỗi, list, tuple, hoặc dictionary trong Python?
A. size()
B. length()
C. len()
D. count()
4. Đoạn code Python sau sẽ in ra gì?
```python
x = 5
def func():
global x
x = 10
func()
print(x)
```
A. 5
B. 10
C. Error
D. None
5. Trong Python, `__init__` là gì?
A. Một hàm dùng để xóa một đối tượng.
B. Một hàm dùng để khởi tạo một đối tượng.
C. Một hàm dùng để kiểm tra kiểu dữ liệu của một đối tượng.
D. Một hàm dùng để in thông tin của một đối tượng.
6. Hàm nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành một số nguyên trong Python?
A. float()
B. str()
C. int()
D. number()
7. Đoạn code Python sau sẽ in ra gì?
```python
def my_function(x, y=10):
return x + y
print(my_function(5))
```
A. 5
B. 10
C. 15
D. Error
8. Đoạn code Python sau sẽ in ra gì?
```python
x = [1, 2, 3, 4, 5]
print(x[1:3])
```
A. [1, 2]
B. [2, 3]
C. [1, 2, 3]
D. [2, 3, 4]
9. Trong Python, module nào cung cấp các hàm để làm việc với regular expressions?
A. re
B. regex
C. regexp
D. regular
10. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để tạo một vòng lặp vô hạn?
A. loop
B. while True
C. for
D. infinite
11. Trong Python, hàm `lambda` là gì?
A. Một hàm có tên.
B. Một hàm vô danh (anonymous).
C. Một hàm đệ quy.
D. Một hàm built-in.
12. Hàm nào sau đây được sử dụng để mở một file để ghi trong Python?
A. open(`file.txt`, `r`)
B. open(`file.txt`, `w`)
C. open(`file.txt`, `a`)
D. open(`file.txt`, `x`)
13. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để định nghĩa một hàm?
A. function
B. define
C. def
D. fun
14. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là *immutable*?
A. List
B. Dictionary
C. Tuple
D. Set
15. Phương thức nào sau đây được sử dụng để sắp xếp một list tại chỗ (in-place) trong Python?
A. sorted()
B. sort()
C. order()
D. arrange()
16. Hàm nào sau đây được sử dụng để đọc một dòng từ một file trong Python?
A. read()
B. readAll()
C. readline()
D. readlines()
17. Phương thức nào sau đây được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối một list trong Python?
A. insert()
B. add()
C. append()
D. extend()
18. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây được sử dụng để lưu trữ một chuỗi các ký tự Unicode?
A. char
B. string
C. str
D. unicode
19. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để import một module?
A. include
B. using
C. import
D. require
20. Trong Python, phương thức `__str__` được sử dụng để làm gì?
A. Để so sánh hai đối tượng.
B. Để chuyển đổi một đối tượng thành một chuỗi.
C. Để tạo một đối tượng mới.
D. Để xóa một đối tượng.
21. Đoạn code Python sau sẽ in ra gì?
```python
x = `Hello`
y = `World`
print(x + ` ` + y)
```
A. HelloWorld
B. Hello World
C. Error
D. None
22. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là *ordered* và *mutable*?
A. set
B. tuple
C. dictionary
D. list
23. Trong Python, module `datetime` được sử dụng để làm gì?
A. Để làm việc với các số phức.
B. Để làm việc với ngày và giờ.
C. Để làm việc với các hàm toán học.
D. Để làm việc với regular expressions.
24. Đoạn code Python sau sẽ in ra gì?
```python
a = [1, 2, 3]
b = a
b[0] = 5
print(a)
```
A. [1, 2, 3]
B. [5, 2, 3]
C. [1, 5, 3]
D. Error
25. Phương thức nào sau đây được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của một phần tử trong một list trong Python?
A. count()
B. frequency()
C. occurrences()
D. index()
26. Đoạn code Python sau sẽ in ra gì?
```python
def outer_function():
x = 10
def inner_function():
nonlocal x
x = 20
inner_function()
print(x)
outer_function()
```
A. 10
B. 20
C. Error
D. None
27. Hàm nào sau đây được sử dụng để in ra một đối tượng đến standard output trong Python?
A. display()
B. show()
C. print()
D. write()
28. Phương thức nào sau đây được sử dụng để loại bỏ một phần tử khỏi một set trong Python?
A. remove()
B. delete()
C. discard()
D. pop()
29. Trong Python, exception nào được raised khi bạn cố gắng chia một số cho 0?
A. TypeError
B. ValueError
C. ZeroDivisionError
D. ArithmeticError
30. Trong Python, module `math` cung cấp hàm nào để tính căn bậc hai của một số?
A. sqrt()
B. root()
C. square()
D. power()