Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Kịch bản nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm `rò rỉ kinh tế` (economic leakage) trong du lịch?

A. Khách du lịch chi tiêu nhiều tiền hơn dự kiến tại một điểm đến.
B. Doanh thu từ du lịch được tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng địa phương.
C. Phần lớn doanh thu từ du lịch chảy ra khỏi địa phương để trả cho các công ty nước ngoài hoặc nhập khẩu hàng hóa.
D. Các doanh nghiệp địa phương hợp tác để cung cấp các gói du lịch trọn gói.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính bền vững của một điểm đến du lịch?

A. Tác động của du lịch đến môi trường tự nhiên.
B. Lợi ích kinh tế mà du lịch mang lại cho cộng đồng địa phương.
C. Ảnh hưởng của du lịch đến văn hóa và xã hội địa phương.
D. Số lượng khách sạn 5 sao tại điểm đến.

3. Một điểm đến du lịch muốn cải thiện trải nghiệm của khách du lịch. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Giảm giá các dịch vụ du lịch.
B. Tăng cường đào tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ của nhân viên.
C. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và nhà hàng.
D. Quảng bá điểm đến trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

4. Trong quản lý điểm đến du lịch, thuật ngữ `positioning` (định vị) có nghĩa là gì?

A. Việc xác định vị trí địa lý của điểm đến trên bản đồ.
B. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho điểm đến trong tâm trí của khách hàng mục tiêu.
C. Việc sắp xếp các sản phẩm du lịch theo thứ tự giá cả.
D. Việc phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động marketing.

5. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm cuộc sống và văn hóa của người dân địa phương?

A. Du lịch biển
B. Du lịch nông nghiệp
C. Du lịch cộng đồng
D. Du lịch thể thao

6. Khái niệm `dung lượng chấp nhận được` (Acceptable Carrying Capacity) trong du lịch bền vững đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể chứa mà không gây ra tác động tiêu cực không thể khắc phục đến môi trường và cộng đồng địa phương.
B. Tổng số tiền mà khách du lịch sẵn sàng chi tiêu tại một điểm đến.
C. Số lượng cơ sở lưu trú tối đa được phép xây dựng tại một điểm đến.
D. Mức độ ô nhiễm tiếng ồn tối đa được chấp nhận tại một điểm đến du lịch.

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cho một điểm đến du lịch?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng dịch vụ
C. Vị trí địa lý thuận lợi
D. Số lượng cơ sở lưu trú

8. Trong bối cảnh quản lý điểm đến, thuật ngữ `DMO` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Destination Marketing Organization (Tổ chức xúc tiến điểm đến)
B. Department of Municipal Operations (Sở quản lý hoạt động đô thị)
C. Domestic Market Outlook (Triển vọng thị trường nội địa)
D. Digital Media Optimization (Tối ưu hóa truyền thông số)

9. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho một điểm đến du lịch so với các đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược định vị
B. Chiến lược giá
C. Chiến lược phân phối
D. Chiến lược xúc tiến

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch sau khi họ đã trải nghiệm một điểm đến?

A. Phân tích SWOT
B. Bảng câu hỏi khảo sát
C. Mô hình PESTEL
D. Ma trận BCG

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính trong mô hình 5A của quản lý trải nghiệm du lịch?

A. Appeal (Hấp dẫn)
B. Ask (Hỏi)
C. Act (Hành động)
D. Advocate (Ủng hộ)

12. Khái niệm `overtourism` (quá tải du lịch) đề cập đến tình trạng nào?

A. Sự gia tăng đột biến về giá cả dịch vụ du lịch.
B. Tình trạng một điểm đến có quá nhiều khách du lịch, gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, xã hội và kinh tế.
C. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng du lịch.
D. Sự suy giảm chất lượng dịch vụ du lịch.

13. Trong quản lý điểm đến du lịch, `tính mùa vụ` (seasonality) đề cập đến hiện tượng nào?

A. Sự thay đổi về giá cả dịch vụ du lịch theo mùa.
B. Sự biến động về số lượng khách du lịch đến một điểm đến vào các thời điểm khác nhau trong năm.
C. Sự thay đổi về chất lượng dịch vụ du lịch theo mùa.
D. Sự thay đổi về các hoạt động du lịch được cung cấp theo mùa.

14. Một điểm đến du lịch muốn xây dựng một chiến lược truyền thông hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có thể.
B. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và thông điệp chính.
C. Chi tiêu nhiều tiền nhất có thể cho quảng cáo.
D. Sao chép chiến lược truyền thông của các điểm đến khác.

15. Đâu là vai trò chính của một Destination Management Organization (DMO)?

A. Cấp phép kinh doanh cho các công ty du lịch.
B. Quảng bá và phát triển du lịch tại một điểm đến cụ thể.
C. Xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng du lịch.
D. Đảm bảo an ninh cho khách du lịch.

16. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Che giấu thông tin về khủng hoảng.
B. Phản ứng nhanh chóng và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho các bên liên quan khác.
D. Chờ đợi cho đến khi khủng hoảng tự qua đi.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của du lịch bền vững theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

A. Kinh tế
B. Xã hội
C. Môi trường
D. Chính trị

18. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc thu hút một phân khúc thị trường du lịch cụ thể, thay vì cố gắng thu hút tất cả mọi người?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing mục tiêu
C. Marketing lan truyền
D. Marketing du kích

19. Trong quản lý điểm đến, `stakeholder` (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?

A. Chỉ có các doanh nghiệp du lịch.
B. Chỉ có chính quyền địa phương.
C. Chỉ có khách du lịch.
D. Tất cả các cá nhân, tổ chức và cộng đồng có lợi ích liên quan đến sự phát triển của điểm đến.

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc phát triển du lịch cộng đồng?

A. Tăng cường thu nhập cho người dân địa phương.
B. Bảo tồn văn hóa và truyền thống địa phương.
C. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
D. Gây ra xung đột giữa người dân địa phương và khách du lịch.

21. Phương pháp nào sau đây giúp một DMO hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách du lịch tiềm năng?

A. Phân tích dữ liệu thứ cấp
B. Nghiên cứu thị trường
C. Phân tích SWOT
D. Đánh giá tác động môi trường

22. Một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch từ thị trường quốc tế. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Phát triển các sản phẩm du lịch phù hợp với nhu cầu và sở thích của thị trường mục tiêu.
C. Giữ nguyên các sản phẩm du lịch hiện có và hy vọng khách du lịch quốc tế sẽ tự tìm đến.
D. Giảm giá các dịch vụ du lịch để cạnh tranh với các điểm đến khác.

23. Trong quản lý điểm đến du lịch, `carrying capacity` (sức chứa) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể chứa đựng mà không gây ra những tác động tiêu cực không thể chấp nhận được.
B. Tổng số tiền mà khách du lịch chi tiêu tại một điểm đến.
C. Số lượng cơ sở lưu trú có sẵn tại một điểm đến.
D. Diện tích của một điểm đến du lịch.

24. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng?

A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên.

26. Trong quản lý điểm đến du lịch, `yield management` (quản lý doanh thu) là gì?

A. Việc quản lý chất lượng dịch vụ du lịch.
B. Việc tối ưu hóa doanh thu bằng cách điều chỉnh giá cả và công suất.
C. Việc quản lý tác động của du lịch đến môi trường.
D. Việc quản lý mối quan hệ với các bên liên quan.

27. Trong marketing du lịch, `segmentation` (phân khúc thị trường) là gì?

A. Việc bán các sản phẩm du lịch với giá rẻ.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Việc quảng bá điểm đến trên các phương tiện truyền thông khác nhau.
D. Việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.

28. Một điểm đến du lịch đang phải đối mặt với tình trạng quá tải du lịch. Giải pháp nào sau đây có thể được áp dụng để giảm thiểu tình trạng này?

A. Tăng cường quảng bá điểm đến trên các phương tiện truyền thông.
B. Phát triển các sản phẩm du lịch mới và đa dạng hóa thị trường khách hàng.
C. Giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút thêm khách du lịch.
D. Xây dựng thêm các cơ sở lưu trú lớn để đáp ứng nhu cầu của khách du lịch.

29. Một điểm đến du lịch đang gặp phải vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động du lịch gây ra. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

A. Tiếp tục thu hút khách du lịch mà không cần quan tâm đến vấn đề ô nhiễm.
B. Áp dụng các biện pháp quản lý môi trường và khuyến khích du lịch bền vững.
C. Chuyển đổi sang một ngành kinh tế khác không liên quan đến du lịch.
D. Che giấu thông tin về ô nhiễm môi trường để không ảnh hưởng đến hình ảnh của điểm đến.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `trải nghiệm du lịch`?

A. Sự mong đợi của khách du lịch trước chuyến đi.
B. Các hoạt động và dịch vụ mà khách du lịch tham gia trong chuyến đi.
C. Những kỷ niệm và cảm xúc của khách du lịch sau chuyến đi.
D. Giá vé máy bay.

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

1. Kịch bản nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'rò rỉ kinh tế' (economic leakage) trong du lịch?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính bền vững của một điểm đến du lịch?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

3. Một điểm đến du lịch muốn cải thiện trải nghiệm của khách du lịch. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản lý điểm đến du lịch, thuật ngữ 'positioning' (định vị) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

5. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm cuộc sống và văn hóa của người dân địa phương?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

6. Khái niệm 'dung lượng chấp nhận được' (Acceptable Carrying Capacity) trong du lịch bền vững đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cho một điểm đến du lịch?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

8. Trong bối cảnh quản lý điểm đến, thuật ngữ 'DMO' là viết tắt của cụm từ nào?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

9. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho một điểm đến du lịch so với các đối thủ cạnh tranh?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch sau khi họ đã trải nghiệm một điểm đến?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính trong mô hình 5A của quản lý trải nghiệm du lịch?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

12. Khái niệm 'overtourism' (quá tải du lịch) đề cập đến tình trạng nào?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'tính mùa vụ' (seasonality) đề cập đến hiện tượng nào?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

14. Một điểm đến du lịch muốn xây dựng một chiến lược truyền thông hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là vai trò chính của một Destination Management Organization (DMO)?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của du lịch bền vững theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

18. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc thu hút một phân khúc thị trường du lịch cụ thể, thay vì cố gắng thu hút tất cả mọi người?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quản lý điểm đến, 'stakeholder' (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc phát triển du lịch cộng đồng?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nào sau đây giúp một DMO hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách du lịch tiềm năng?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

22. Một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch từ thị trường quốc tế. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'carrying capacity' (sức chứa) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

24. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong quản lý điểm đến du lịch?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'yield management' (quản lý doanh thu) là gì?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

27. Trong marketing du lịch, 'segmentation' (phân khúc thị trường) là gì?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

28. Một điểm đến du lịch đang phải đối mặt với tình trạng quá tải du lịch. Giải pháp nào sau đây có thể được áp dụng để giảm thiểu tình trạng này?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

29. Một điểm đến du lịch đang gặp phải vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động du lịch gây ra. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 3

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'trải nghiệm du lịch'?