1. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các ấn phẩm in ấn như sách, tạp chí và tờ rơi?
A. Adobe Photoshop
B. Adobe InDesign
C. Adobe Premiere Pro
D. Adobe Acrobat
2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa hình ảnh, đồ họa?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft PowerPoint
3. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý sơ đồ tư duy?
A. MindManager
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
4. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa video?
A. Adobe Illustrator
B. Adobe Premiere Pro
C. Adobe Acrobat
D. Adobe InDesign
5. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, nền tảng nào sau đây cho phép người dùng tạo và quản lý cửa hàng trực tuyến?
A. Microsoft Word
B. Shopify
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
6. Trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập trang web?
A. Google Analytics
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
7. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để quản lý mật khẩu?
A. LastPass
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
8. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ nào sau đây mô tả khả năng của máy tính để học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Học máy (Machine Learning)
C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
D. Robot học (Robotics)
9. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và trình bày các bài thuyết trình trực quan?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access
10. Trong lĩnh vực thiết kế giao diện người dùng (UI), thuật ngữ nào sau đây mô tả quá trình tạo ra các bản mẫu tương tác để thử nghiệm và đánh giá thiết kế?
A. Wireframing
B. Prototyping
C. Mockup
D. Usability Testing
11. Trong ngữ cảnh của an ninh mạng, phương pháp nào sau đây được sử dụng để mã hóa dữ liệu, làm cho nó không thể đọc được đối với những người không có khóa giải mã?
A. Xác thực (Authentication)
B. Mã hóa (Encryption)
C. Ủy quyền (Authorization)
D. Kiểm toán (Auditing)
12. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa các mô hình 3D?
A. Blender
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
13. Trong lĩnh vực mạng máy tính, thuật ngữ nào sau đây mô tả một mạng riêng ảo được sử dụng để kết nối an toàn qua một mạng công cộng như Internet?
A. LAN
B. WAN
C. VPN
D. MAN
14. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế đồ họa vector?
A. Adobe Photoshop
B. Adobe Illustrator
C. Adobe Premiere Pro
D. Adobe Acrobat
15. Trong lĩnh vực quản lý dự án, phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và phân bổ nguồn lực?
A. Adobe Photoshop
B. Microsoft Project
C. Visual Studio Code
D. AutoCAD
16. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống bằng cách yêu cầu nhiều hình thức xác thực?
A. MFA (Multi-Factor Authentication)
B. DDoS (Distributed Denial of Service)
C. SQL Injection
D. Phishing
17. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các vấn đề (issues) trong dự án phần mềm?
A. Jira
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
18. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý mã nguồn?
A. Microsoft Project
B. Git
C. Microsoft Word
D. Microsoft Excel
19. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?
A. SAP
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Word
D. Adobe Photoshop
20. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và chia sẻ tài liệu trực tuyến?
A. Microsoft Access
B. Google Drive
C. Microsoft Project
D. Microsoft Outlook
21. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, hệ thống nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính?
A. ERP (Enterprise Resource Planning)
B. CRM (Customer Relationship Management)
C. SCM (Supply Chain Management)
D. BI (Business Intelligence)
22. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa âm thanh?
A. Audacity
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
23. Trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu, loại khóa nào sau đây được sử dụng để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng?
A. Khóa ngoại (Foreign Key)
B. Khóa chính (Primary Key)
C. Khóa duy nhất (Unique Key)
D. Khóa tổng hợp (Composite Key)
24. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các bảng tính, thực hiện các phép tính toán học và phân tích dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access
25. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu?
A. Tableau
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
26. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các cuộc khảo sát trực tuyến?
A. SurveyMonkey
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
27. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để truy vấn và quản lý dữ liệu?
A. HTML
B. CSS
C. SQL
D. JavaScript
28. Trong lĩnh vực thiết kế web, ngôn ngữ nào sau đây được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung của trang web?
A. CSS
B. JavaScript
C. HTML
D. SQL
29. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, thuật ngữ nào sau đây mô tả hành động giả mạo thành một người hoặc tổ chức khác để đánh lừa người dùng?
A. Mã hóa (Encryption)
B. Xác thực (Authentication)
C. Giả mạo (Spoofing)
D. Ủy quyền (Authorization)
30. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý email và lịch?
A. Microsoft Outlook
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint