Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

A. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu truyền tải, trong khi HTTP thì không.
B. HTTP nhanh hơn HTTPS.
C. HTTPS chỉ dùng cho các trang web bán hàng, còn HTTP dùng cho các trang web thông tin.
D. HTTP có thể hiển thị hình ảnh, còn HTTPS thì không.

2. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm nhấn mạnh điều gì?

A. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
C. Sự hoàn thiện của tài liệu đặc tả trước khi bắt đầu code.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ của quản lý đối với tiến độ dự án.

3. Điện toán lượng tử (Quantum computing) hứa hẹn mang lại điều gì so với điện toán cổ điển?

A. Khả năng giải quyết một số loại bài toán phức tạp nhanh hơn đáng kể.
B. Sử dụng ít năng lượng hơn để thực hiện các phép tính.
C. Kích thước nhỏ gọn hơn so với máy tính cổ điển.
D. Giá thành rẻ hơn so với máy tính cổ điển.

4. Trong lĩnh vực bảo mật web, tấn công `SQL injection` nhắm vào mục tiêu nào?

A. Khai thác lỗ hổng trong cơ sở dữ liệu để truy cập, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu trái phép.
B. Gây quá tải cho máy chủ web bằng cách gửi lượng lớn yêu cầu.
C. Đánh cắp cookie của người dùng.
D. Thay đổi giao diện của trang web.

5. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây?

A. Giảm chi phí phần cứng và bảo trì.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kết nối Internet.
D. Đảm bảo tốc độ xử lý nhanh hơn mọi hệ thống cục bộ.

6. Điểm khác biệt chính giữa AI (Artificial Intelligence) và Machine Learning là gì?

A. AI là khái niệm rộng hơn, bao gồm Machine Learning như một nhánh.
B. Machine Learning là khái niệm rộng hơn, bao gồm AI như một nhánh.
C. AI và Machine Learning là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. AI chỉ tập trung vào robot, còn Machine Learning tập trung vào phần mềm.

7. Điều gì phân biệt giữa thuật toán (algorithm) và chương trình (program)?

A. Thuật toán là mô tả logic các bước giải quyết vấn đề, còn chương trình là hiện thực cụ thể của thuật toán bằng một ngôn ngữ lập trình.
B. Chương trình là một phần của thuật toán.
C. Thuật toán là một phần của chương trình.
D. Thuật toán và chương trình là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

8. Hệ điều hành (Operating System) có chức năng chính là gì?

A. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng.
B. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
C. Duyệt web và gửi email.
D. Chơi game và xem phim.

9. Điểm khác biệt giữa mạng LAN (Local Area Network) và mạng WAN (Wide Area Network) là gì?

A. LAN kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ (ví dụ: nhà, văn phòng), còn WAN kết nối các thiết bị trên một khu vực rộng lớn (ví dụ: thành phố, quốc gia).
B. LAN có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn WAN.
C. LAN dễ cài đặt và bảo trì hơn WAN.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Công nghệ Blockchain chủ yếu được biết đến qua ứng dụng nào?

A. Tiền điện tử (Cryptocurrencies).
B. Mạng xã hội (Social Networks).
C. Công cụ tìm kiếm (Search Engines).
D. Hệ điều hành (Operating Systems).

11. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), `tính kế thừa` (inheritance) cho phép điều gì?

A. Một lớp (class) có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
B. Các đối tượng có thể tự động thay đổi trạng thái của chúng.
C. Dữ liệu có thể được ẩn khỏi các lớp khác.
D. Các đối tượng có thể giao tiếp trực tiếp với phần cứng.

12. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?

A. Tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo, thay thế thế giới thực.
B. Chồng hình ảnh ảo lên thế giới thực.
C. Cung cấp thông tin bổ sung về các đối tượng trong thế giới thực.
D. Cho phép người dùng điều khiển các thiết bị từ xa.

13. Trong cơ sở dữ liệu, `khóa chính` (primary key) có vai trò gì?

A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết các bảng với nhau.
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
D. Lọc dữ liệu theo một điều kiện cụ thể.

14. Trong mạng máy tính, thuật ngữ `băng thông` (bandwidth) dùng để chỉ điều gì?

A. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối trong một đơn vị thời gian.
B. Khoảng cách giữa hai máy tính trong mạng.
C. Số lượng máy tính kết nối vào mạng.
D. Loại cáp được sử dụng để kết nối mạng.

15. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở?

A. Linux.
B. Microsoft Office.
C. Adobe Photoshop.
D. macOS.

16. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một mật khẩu mạnh?

A. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
B. Sử dụng thông tin cá nhân như ngày sinh hoặc tên.
C. Sử dụng mật khẩu ngắn và dễ nhớ.
D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.

17. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Quản lý mật khẩu.

18. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), `khả năng sử dụng` (usability) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ dễ dàng và hiệu quả mà người dùng có thể sử dụng giao diện để đạt được mục tiêu.
B. Vẻ đẹp và tính thẩm mỹ của giao diện.
C. Số lượng tính năng có trong giao diện.
D. Tốc độ phản hồi của giao diện.

19. Thuật ngữ `IoT` thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Internet of Things (Mạng lưới vạn vật kết nối).
B. Internal Operating Technology (Công nghệ vận hành nội bộ).
C. Integrated Online Transactions (Giao dịch trực tuyến tích hợp).
D. Information Output Terminal (Thiết bị đầu cuối xuất thông tin).

20. Trong bảo mật thông tin, `xác thực hai yếu tố` (two-factor authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

A. Yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác minh khác nhau.
B. Mã hóa dữ liệu trên đường truyền.
C. Tự động tạo mật khẩu phức tạp.
D. Chặn các trang web độc hại.

21. Điểm khác biệt cơ bản giữa IPv4 và IPv6 là gì?

A. IPv6 có không gian địa chỉ lớn hơn IPv4.
B. IPv4 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv6.
C. IPv6 dễ cấu hình hơn IPv4.
D. IPv4 bảo mật hơn IPv6.

22. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến điều gì?

A. Lượng dữ liệu cực lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
B. Các tệp tin có kích thước lớn hơn 1GB.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn.
D. Các ứng dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ RAM.

23. Công nghệ container (ví dụ: Docker) giúp ích gì trong việc phát triển và triển khai phần mềm?

A. Đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó thành một đơn vị duy nhất, dễ dàng di chuyển và triển khai trên nhiều môi trường khác nhau.
B. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
C. Giảm dung lượng code của ứng dụng.
D. Tự động sửa lỗi code.

24. Công nghệ 5G mang lại lợi ích gì so với 4G?

A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
C. Chi phí sử dụng rẻ hơn.
D. Bảo mật tốt hơn.

25. Nguyên tắc DRY (Don`t Repeat Yourself) trong lập trình hướng đến mục tiêu nào?

A. Giảm thiểu sự trùng lặp code để dễ bảo trì và cập nhật.
B. Tăng cường hiệu suất của chương trình bằng cách lặp lại các đoạn code quan trọng.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ bằng cách tái sử dụng các biến.
D. Đảm bảo tính bảo mật của code bằng cách mã hóa các đoạn code quan trọng nhiều lần.

26. Phần mềm độc hại (malware) có thể xâm nhập vào máy tính bằng những con đường nào?

A. Tải xuống tệp tin từ nguồn không tin cậy, mở email lạ hoặc truy cập trang web độc hại.
B. Sử dụng phần mềm diệt virus.
C. Tắt tường lửa (firewall).
D. Cập nhật hệ điều hành thường xuyên.

27. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh chóng.
B. Lưu trữ hệ điều hành và các ứng dụng lâu dài.
C. Xử lý các phép tính toán học phức tạp.
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi như máy in và bàn phím.

28. Phương pháp `điện toán biên` (edge computing) có ưu điểm gì so với điện toán đám mây truyền thống trong một số ứng dụng?

A. Giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh dữ liệu.
B. Tiết kiệm chi phí lưu trữ dữ liệu.
C. Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.

29. Mục đích chính của tường lửa (firewall) là gì?

A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Quản lý mật khẩu.

30. Đâu là một ngôn ngữ đánh dấu (markup language) phổ biến được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web?

A. HTML.
B. Java.
C. Python.
D. C++.

1 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

1. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

2 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

2. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

3. Điện toán lượng tử (Quantum computing) hứa hẹn mang lại điều gì so với điện toán cổ điển?

4 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

4. Trong lĩnh vực bảo mật web, tấn công 'SQL injection' nhắm vào mục tiêu nào?

5 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây?

6 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

6. Điểm khác biệt chính giữa AI (Artificial Intelligence) và Machine Learning là gì?

7 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì phân biệt giữa thuật toán (algorithm) và chương trình (program)?

8 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

8. Hệ điều hành (Operating System) có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

9. Điểm khác biệt giữa mạng LAN (Local Area Network) và mạng WAN (Wide Area Network) là gì?

10 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

10. Công nghệ Blockchain chủ yếu được biết đến qua ứng dụng nào?

11 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

11. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), 'tính kế thừa' (inheritance) cho phép điều gì?

12 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

12. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?

13 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

13. Trong cơ sở dữ liệu, 'khóa chính' (primary key) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

14. Trong mạng máy tính, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một mật khẩu mạnh?

17 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

17. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

18 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

18. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), 'khả năng sử dụng' (usability) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

19. Thuật ngữ 'IoT' thường được dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

20. Trong bảo mật thông tin, 'xác thực hai yếu tố' (two-factor authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

21 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

21. Điểm khác biệt cơ bản giữa IPv4 và IPv6 là gì?

22 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

22. Thuật ngữ 'Big Data' đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

23. Công nghệ container (ví dụ: Docker) giúp ích gì trong việc phát triển và triển khai phần mềm?

24 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

24. Công nghệ 5G mang lại lợi ích gì so với 4G?

25 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên tắc DRY (Don't Repeat Yourself) trong lập trình hướng đến mục tiêu nào?

26 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

26. Phần mềm độc hại (malware) có thể xâm nhập vào máy tính bằng những con đường nào?

27 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

27. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?

28 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp 'điện toán biên' (edge computing) có ưu điểm gì so với điện toán đám mây truyền thống trong một số ứng dụng?

29 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

29. Mục đích chính của tường lửa (firewall) là gì?

30 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là một ngôn ngữ đánh dấu (markup language) phổ biến được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web?