1. Điều gì xảy ra khi Ngân hàng Nhà nước thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (mua bán trái phiếu chính phủ)?
A. Tăng lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
B. Giảm lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế.
C. Tăng lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
2. Nghiệp vụ Bancassurance là sự kết hợp giữa ngân hàng và lĩnh vực nào?
A. Bất động sản.
B. Chứng khoán.
C. Bảo hiểm.
D. Giáo dục.
3. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?
A. Phát hành trái phiếu.
B. Vay từ Ngân hàng Nhà nước.
C. Cho vay tiêu dùng.
D. Nhận tiền gửi tiết kiệm.
4. Cho vay hợp vốn (syndicated loan) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Cho vay tiêu dùng cá nhân.
B. Cho vay các dự án có quy mô lớn, vượt quá khả năng của một ngân hàng.
C. Cho vay các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Cho vay mua nhà.
5. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại quản lý rủi ro lãi suất?
A. Cho vay thế chấp.
B. Kinh doanh ngoại tệ.
C. Sử dụng các công cụ phái sinh lãi suất (ví dụ: hoán đổi lãi suất).
D. Phát hành chứng chỉ tiền gửi.
6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động thanh toán của ngân hàng thương mại?
A. Thanh toán bù trừ.
B. Thanh toán thẻ.
C. Bảo lãnh.
D. Chuyển tiền điện tử.
7. Nợ xấu (non-performing loan - NPL) là gì?
A. Các khoản nợ mà ngân hàng đã xóa sổ.
B. Các khoản nợ có khả năng sinh lời cao.
C. Các khoản nợ mà khách hàng không có khả năng trả đúng hạn (quá hạn trên 90 ngày).
D. Các khoản nợ được chính phủ bảo lãnh.
8. Theo quy định hiện hành, tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của một cổ đông (là tổ chức hoặc cá nhân) tại một ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam là bao nhiêu?
A. 5%.
B. 10%.
C. 15%.
D. 20%.
9. Hành vi nào sau đây là vi phạm quy định về cạnh tranh trong hoạt động ngân hàng?
A. Ngân hàng áp dụng lãi suất cho vay khác nhau cho các khách hàng khác nhau dựa trên mức độ rủi ro.
B. Các ngân hàng thỏa thuận ấn định lãi suất huy động vốn chung.
C. Ngân hàng đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao chất lượng dịch vụ.
D. Ngân hàng mở rộng mạng lưới chi nhánh để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
10. SWIFT là gì trong lĩnh vực ngân hàng?
A. Một loại thẻ tín dụng quốc tế.
B. Một hệ thống thanh toán bù trừ tự động.
C. Một tổ chức xếp hạng tín nhiệm.
D. Một mạng lưới viễn thông tài chính toàn cầu, được sử dụng để truyền thông tin giữa các ngân hàng.
11. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng thương mại là gì?
A. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ.
B. Rủi ro do gian lận, sai sót trong quy trình nghiệp vụ, hoặc sự cố hệ thống.
C. Rủi ro do biến động lãi suất.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách của chính phủ.
12. Khi ngân hàng thương mại gặp phải tình trạng mất khả năng thanh toán, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?
A. Phá sản ngân hàng.
B. Sáp nhập hoặc hợp nhất với một ngân hàng khác.
C. Bán tài sản của ngân hàng với giá rẻ.
D. Tăng lãi suất huy động vốn để thu hút tiền gửi.
13. Đâu là sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư?
A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn, bảo lãnh phát hành và giao dịch chứng khoán.
C. Ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, ngân hàng đầu tư thuộc sở hữu tư nhân.
D. Ngân hàng thương mại có quy mô nhỏ hơn ngân hàng đầu tư.
14. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng?
A. Bảo lãnh dự thầu.
B. Bảo lãnh thanh toán.
C. Bảo lãnh vay vốn.
D. Cho vay tín chấp.
15. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) dùng để đánh giá điều gì của một ngân hàng thương mại?
A. Khả năng sinh lời.
B. Mức độ rủi ro tín dụng.
C. Mức độ an toàn vốn.
D. Hiệu quả hoạt động.
16. Điều gì KHÔNG phải là một trong các biện pháp để phòng chống rửa tiền trong hoạt động ngân hàng?
A. Xây dựng quy trình nhận biết và xác minh khách hàng (KYC).
B. Báo cáo các giao dịch có giá trị lớn hoặc đáng ngờ.
C. Cho phép khách hàng ẩn danh thực hiện giao dịch.
D. Đào tạo nhân viên về các dấu hiệu nhận biết rửa tiền.
17. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng bán lẻ (retail banking) và ngân hàng doanh nghiệp (corporate banking) là gì?
A. Ngân hàng bán lẻ chỉ cung cấp dịch vụ cho cá nhân, ngân hàng doanh nghiệp chỉ cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp.
B. Ngân hàng bán lẻ có quy mô lớn hơn ngân hàng doanh nghiệp.
C. Ngân hàng bán lẻ chỉ hoạt động trong nước, ngân hàng doanh nghiệp hoạt động quốc tế.
D. Ngân hàng bán lẻ cung cấp các dịch vụ cơ bản như tài khoản, thẻ, cho vay tiêu dùng, ngân hàng doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ phức tạp hơn như tài trợ thương mại, quản lý dòng tiền.
18. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước là gì?
A. Ổn định giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái bằng mọi giá.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước.
19. Nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu là gì?
A. Ngân hàng mua lại thương phiếu trước thời hạn thanh toán.
B. Ngân hàng phát hành thương phiếu để huy động vốn.
C. Ngân hàng bảo lãnh thanh toán cho thương phiếu.
D. Ngân hàng cho vay dựa trên tài sản đảm bảo là thương phiếu.
20. Chức năng chính của Ủy ban Giám sát Ngân hàng Quốc gia là gì?
A. Điều hành chính sách tiền tệ.
B. Quản lý thị trường chứng khoán.
C. Giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại để đảm bảo an toàn hệ thống.
D. Bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
21. Sự khác biệt chính giữa tiền gửi không kỳ hạn (current account) và tiền gửi có kỳ hạn (term deposit) là gì?
A. Tiền gửi không kỳ hạn có lãi suất cao hơn tiền gửi có kỳ hạn.
B. Tiền gửi không kỳ hạn có thể rút bất cứ lúc nào, tiền gửi có kỳ hạn chỉ có thể rút sau một thời gian nhất định.
C. Tiền gửi không kỳ hạn chỉ dành cho doanh nghiệp, tiền gửi có kỳ hạn dành cho cá nhân.
D. Tiền gửi không kỳ hạn được bảo hiểm, tiền gửi có kỳ hạn thì không.
22. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức nào có thẩm quyền cấp phép thành lập và hoạt động cho các ngân hàng thương mại?
A. Bộ Tài chính.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
23. Mục đích của việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trong ngân hàng là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Giảm thiểu tác động của tổn thất tín dụng đến lợi nhuận của ngân hàng.
C. Thu hút thêm khách hàng vay vốn.
D. Tránh phải trả thuế thu nhập doanh nghiệp.
24. L/C (Letter of Credit) là gì trong thanh toán quốc tế?
A. Một loại tiền tệ chung được sử dụng trong thương mại quốc tế.
B. Một phương thức thanh toán mà ngân hàng cam kết trả tiền cho người bán khi người bán xuất trình đầy đủ chứng từ theo yêu cầu.
C. Một loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
D. Một hiệp định thương mại giữa các quốc gia.
25. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại?
A. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
B. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
C. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
D. Tỷ giá hối đoái tăng lên.
26. Sản phẩm phái sinh (derivative) được sử dụng trong ngân hàng thương mại với mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng thanh khoản của ngân hàng.
B. Đầu tư vào thị trường chứng khoán để kiếm lợi nhuận.
C. Phòng ngừa rủi ro (ví dụ: rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá).
D. Tài trợ vốn cho các dự án đầu tư.
27. Mục đích chính của việc kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật, quy định và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
C. Thu hút thêm khách hàng mới.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
28. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại là gì?
A. Rủi ro do ngân hàng không có đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng.
B. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ gốc và lãi vay đúng hạn.
C. Rủi ro do biến động lãi suất trên thị trường.
D. Rủi ro do sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
29. Trong hoạt động ngân hàng, Basel III là gì?
A. Một loại tiền điện tử do ngân hàng trung ương phát hành.
B. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rủi ro và an toàn vốn cho ngân hàng.
C. Một hệ thống thanh toán điện tử mới.
D. Một chương trình cho vay ưu đãi của chính phủ.
30. Trong thanh toán quốc tế, phương thức chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) là gì?
A. Một loại séc được sử dụng trong thương mại quốc tế.
B. Một phương thức thanh toán mà người mua trả tiền mặt trực tiếp cho người bán.
C. Một phương thức chuyển tiền nhanh chóng thông qua mạng lưới ngân hàng.
D. Một hình thức thanh toán bằng vàng.