1. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất xà phòng?
A. Este hóa
B. Saponification (xà phòng hóa)
C. Polyme hóa
D. Cracking
2. Chất nào sau đây có tác dụng làm mềm nước cứng?
A. NaCl
B. HCl
C. Na$_2$CO$_3$
D. CaCl$_2$
3. Kim loại nào sau đây được sử dụng để sản xuất đồ trang sức?
A. Sắt
B. Nhôm
C. Vàng
D. Chì
4. Chất nào sau đây được sử dụng để làm tăng độ bền của cao su?
A. Carbon black
B. NaCl
C. CaCO$_3$
D. NaOH
5. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi pin hoạt động?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxy hóa - khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng este hóa
6. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm?
A. NaCl
B. NaOH
C. HCl
D. Ca(OH)$_2$
7. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxy hóa - khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng este hóa
8. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas?
A. CO$_2$
B. CH$_4$
C. H$_2$
D. N$_2$
9. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mát trong tủ lạnh?
A. CO$_2$
B. NH$_3$
C. Freon (CFCs)
D. N$_2$
10. Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của hemoglobin trong máu?
11. Chất nào sau đây được sử dụng để làm chất làm lạnh trong điều hòa không khí?
A. CO$_2$
B. NH$_3$
C. Hydrofluorocarbons (HFCs)
D. N$_2$
12. Chất nào sau đây được sử dụng trong sản xuất thủy tinh?
A. NaCl
B. CaCO$_3$
C. SiO$_2$
D. NaOH
13. Vitamin nào sau đây tan trong nước?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin C
14. Loại phản ứng nào được sử dụng để sản xuất biodiesel?
A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Cracking
D. Transesterification
15. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo?
A. Glucose
B. Fructose
C. Sucrose
D. Aspartame
16. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng?
A. Superphosphate
B. KCl
C. NH$_4$NO$_3$
D. CaSO$_4$
17. Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ chất nào từ không khí?
A. O$_2$
B. N$_2$
C. CO$_2$
D. H$_2$
18. Chất nào sau đây gây ra hiện tượng mưa acid?
A. CO$_2$
B. CH$_4$
C. SO$_2$
D. NH$_3$
19. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm?
A. NaCl
B. Vitamin C
C. HCl
D. NaOH
20. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của polime?
A. Sản xuất vật liệu cách điện
B. Sản xuất thuốc chữa bệnh
C. Sản xuất vật liệu xây dựng
D. Sản xuất chất bán dẫn
21. Chất nào sau đây được sử dụng để làm chất nổ?
A. NaCl
B. TNT (Trinitrotoluene)
C. CaCO$_3$
D. NaOH
22. Chất nào sau đây được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt?
A. CO$_2$
B. O$_2$
C. Cl$_2$
D. N$_2$
23. Loại phản ứng nào được sử dụng để sản xuất ammonia trong công nghiệp?
A. Cracking
B. Haber-Bosch
C. Este hóa
D. Hydrogen hóa
24. Chất nào sau đây được sử dụng để bảo quản xác động vật?
A. Ethanol
B. Formaldehyde
C. Acetone
D. Glycerol
25. Chất nào sau đây được sử dụng để làm chất tẩy rửa?
A. Axit hydrochloric
B. Axit sulfuric
C. Sodium hypochlorite
D. Axit nitric
26. Loại polymer nào sau đây được sử dụng để sản xuất túi nilon?
A. Polystyrene
B. Polyvinyl chloride (PVC)
C. Polyethylene (PE)
D. Polytetrafluoroethylene (PTFE)
27. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giảm đau, hạ sốt?
A. Ethanol
B. Acetaminophen (Paracetamol)
C. Formaldehyde
D. Acetone
28. Loại phản ứng nào xảy ra khi kim loại tác dụng với axit?
A. Thế
B. Hóa hợp
C. Phân hủy
D. Oxi hóa-khử
29. Quá trình nào sau đây được sử dụng để sản xuất rượu ethanol từ tinh bột?
A. Cracking
B. Lên men
C. Este hóa
D. Hydrogen hóa
30. Chất nào sau đây có trong thành phần của kem đánh răng?
A. Sodium chloride
B. Sodium fluoride
C. Sodium hydroxide
D. Sodium carbonate