1. Điều gì đã thúc đẩy các cường quốc châu Âu cạnh tranh để thiết lập các thuộc địa ở châu Á và châu Mỹ?
A. Mong muốn truyền bá hòa bình và thịnh vượng.
B. Nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên, thị trường mới và quyền lực chính trị.
C. Sự quan tâm đến việc bảo tồn các nền văn hóa bản địa.
D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
2. So sánh động cơ của các cuộc thám hiểm của Trung Quốc dưới thời nhà Minh với các cuộc thám hiểm của châu Âu trong cùng thời kỳ?
A. Cả hai đều tập trung vào việc chinh phục lãnh thổ mới.
B. Trung Quốc chủ yếu tìm kiếm cống nạp và uy tín, trong khi châu Âu tìm kiếm các tuyến đường thương mại và tài nguyên.
C. Châu Âu ưu tiên khám phá khoa học, trong khi Trung Quốc tập trung vào truyền bá tôn giáo.
D. Động cơ của cả hai đều hoàn toàn giống nhau.
3. So sánh tác động của các cuộc phát kiến địa lý đối với châu Âu và châu Á?
A. Tác động là hoàn toàn giống nhau.
B. Châu Âu hưởng lợi từ sự giàu có và quyền lực gia tăng, trong khi châu Á phải đối mặt với sự can thiệp và thực dân hóa.
C. Châu Á hưởng lợi từ sự giàu có và quyền lực gia tăng, trong khi châu Âu phải đối mặt với sự can thiệp và thực dân hóa.
D. Cả hai đều bị ảnh hưởng tiêu cực.
4. Hệ quả nào sau đây của các cuộc phát kiến địa lý ảnh hưởng đến sự phát triển của luật pháp quốc tế?
A. Sự suy giảm trong việc sử dụng luật pháp.
B. Nhu cầu giải quyết tranh chấp về lãnh thổ, thương mại và quyền hàng hải.
C. Sự cô lập các quốc gia khác nhau.
D. Sự thống nhất luật pháp trên toàn thế giới.
5. Các cuộc phát kiến địa lý đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?
A. Làm chậm sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
B. Tạo ra các thị trường mới, nguồn tài nguyên và cơ hội đầu tư, thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
C. Hạn chế thương mại quốc tế.
D. Dẫn đến sự suy giảm của các công ty thương mại.
6. Điều gì đã thúc đẩy Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha tìm kiếm các tuyến đường biển mới đến châu Á thay vì sử dụng các tuyến đường bộ hiện có?
A. Các tuyến đường bộ quá ngắn và nhanh chóng.
B. Các tuyến đường bộ do các quốc gia đối địch kiểm soát, khiến việc giao thương trở nên tốn kém và nguy hiểm.
C. Các tuyến đường bộ không tồn tại vào thời điểm đó.
D. Các tuyến đường biển được coi là an toàn hơn trước nạn cướp biển.
7. Hệ quả nào sau đây của các cuộc phát kiến địa lý ảnh hưởng đến sự thay đổi trong chế độ ăn uống trên toàn thế giới?
A. Sự giới hạn các loại thực phẩm địa phương.
B. Sự du nhập và phổ biến các loại cây trồng và động vật mới giữa các châu lục.
C. Sự suy giảm trong sản xuất nông nghiệp.
D. Sự thống nhất chế độ ăn uống trên toàn thế giới.
8. So sánh tác động lâu dài của các cuộc phát kiến địa lý đối với châu Mỹ Latinh và Bắc Mỹ?
A. Tác động là hoàn toàn giống nhau.
B. Châu Mỹ Latinh phải đối mặt với thực dân hóa và khai thác tài nguyên, trong khi Bắc Mỹ phát triển các xã hội thuộc địa tự trị hơn.
C. Bắc Mỹ phải đối mặt với thực dân hóa và khai thác tài nguyên, trong khi châu Mỹ Latinh phát triển các xã hội thuộc địa tự trị hơn.
D. Cả hai đều phát triển như nhau.
9. Cuộc thám hiểm của Christopher Columbus ban đầu nhằm mục đích gì?
A. Tìm ra một lục địa mới.
B. Đi vòng quanh châu Phi để đến Ấn Độ.
C. Tìm một tuyến đường biển phía tây đến châu Á.
D. Khám phá các đảo ở Đại Tây Dương.
10. Vasco da Gama nổi tiếng vì điều gì?
A. Khám phá ra châu Mỹ.
B. Đi vòng quanh thế giới đầu tiên.
C. Tìm ra tuyến đường biển đến Ấn Độ.
D. Thám hiểm Bắc Cực.
11. Ai là người đầu tiên đi vòng quanh thế giới bằng đường biển?
A. Christopher Columbus.
B. Ferdinand Magellan.
C. Vasco da Gama.
D. James Cook.
12. Vai trò của Henry nhà hàng hải (Henry the Navigator) trong các cuộc phát kiến địa lý là gì?
A. Ông là người đầu tiên đi thuyền vòng quanh Mũi Hảo Vọng.
B. Ông tài trợ và thúc đẩy các chuyến thám hiểm dọc theo bờ biển châu Phi.
C. Ông đã khám phá ra châu Mỹ.
D. Ông là người vẽ bản đồ thế giới đầu tiên.
13. Phân tích sự khác biệt giữa quan điểm của người châu Âu và người bản địa về quyền sở hữu đất đai trong thời kỳ các cuộc phát kiến địa lý?
A. Cả hai đều có quan điểm giống nhau về quyền sở hữu đất đai.
B. Người châu Âu tin vào quyền sở hữu tư nhân, trong khi người bản địa thường có quan điểm cộng đồng hoặc sử dụng đất đai.
C. Người bản địa tin vào quyền sở hữu tư nhân, trong khi người châu Âu có quan điểm cộng đồng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
14. Đâu là một tác động văn hóa của các cuộc phát kiến địa lý đối với châu Âu?
A. Sự suy giảm trong sự đa dạng văn hóa.
B. Sự du nhập các ý tưởng, phong tục và nghệ thuật mới từ các nền văn hóa khác nhau.
C. Sự cô lập khỏi các nền văn hóa khác.
D. Sự thống nhất văn hóa trên toàn châu Âu.
15. Tác động chính của việc sử dụng nô lệ châu Phi trong các thuộc địa châu Mỹ là gì?
A. Sự phát triển kinh tế đồng đều trên toàn khu vực.
B. Sự phát triển của nền kinh tế đồn điền dựa trên lao động cưỡng bức.
C. Sự gia tăng dân số bản địa.
D. Sự xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
16. So sánh các cuộc thám hiểm của Zheng He với các cuộc thám hiểm của các nhà thám hiểm châu Âu như Columbus và Magellan?
A. Cả hai đều có mục tiêu giống nhau.
B. Zheng He tập trung vào ngoại giao và thương mại, trong khi Columbus và Magellan tìm kiếm các tuyến đường mới và thuộc địa.
C. Columbus và Magellan tập trung vào ngoại giao và thương mại, trong khi Zheng He tìm kiếm các tuyến đường mới và thuộc địa.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
17. Đâu là một lý do tại sao các cuộc phát kiến địa lý lại được coi là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử thế giới?
A. Chúng dẫn đến sự cô lập của các nền văn hóa khác nhau.
B. Chúng mở ra một kỷ nguyên toàn cầu hóa và trao đổi văn hóa, kinh tế và sinh học chưa từng có.
C. Chúng làm chậm tiến bộ khoa học và công nghệ.
D. Chúng dẫn đến sự suy giảm dân số toàn cầu.
18. Hệ quả nào sau đây của các cuộc phát kiến địa lý ảnh hưởng đến sự thay đổi hệ sinh thái và môi trường?
A. Sự giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Sự du nhập của các loài mới và việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự bảo tồn các loài bản địa.
D. Sự phục hồi rừng và đa dạng sinh học.
19. Đâu là một lý do tại sao một số nền văn hóa bản địa ở châu Mỹ lại dễ bị chinh phục bởi người châu Âu?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội của người bản địa.
B. Sự thiếu đoàn kết chính trị và sự lây lan của bệnh tật.
C. Sự kháng cự mạnh mẽ và thành công của người bản địa.
D. Sự hỗ trợ từ các cường quốc châu Á.
20. Động lực chính thúc đẩy các cuộc thám hiểm hàng hải của châu Âu vào thế kỷ 15 là gì?
A. Mong muốn truyền bá các hệ tư tưởng chính trị mới.
B. Nhu cầu tìm kiếm tuyến đường biển trực tiếp đến châu Á để tiếp cận các nguồn tài nguyên và hàng hóa quý giá.
C. Sự thôi thúc khám phá những vùng đất mới chỉ vì mục đích khoa học thuần túy.
D. Áp lực từ các đế chế châu Á để mở rộng giao thương.
21. Ảnh hưởng lâu dài nào của các cuộc phát kiến địa lý vẫn còn thấy rõ trong thế giới hiện đại?
A. Sự biến mất của tất cả các nền văn hóa bản địa.
B. Sự phân bố ngôn ngữ, văn hóa và dân tộc trên toàn cầu.
C. Sự cô lập hoàn toàn của các châu lục khác nhau.
D. Sự thống nhất kinh tế của tất cả các quốc gia.
22. Những tiến bộ khoa học và kỹ thuật nào, ngoài hàng hải, đã góp phần vào thành công của các cuộc phát kiến địa lý?
A. Chỉ những tiến bộ trong hàng hải mới quan trọng.
B. Bản đồ học, luyện kim và sản xuất vũ khí.
C. Y học và nông nghiệp.
D. Chỉ những tiến bộ trong nghệ thuật mới quan trọng.
23. Cải tiến hàng hải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cho phép các cuộc thám hiểm đường dài?
A. Bản đồ giấy.
B. La bàn và hải bàn (astrolabe).
C. Kính viễn vọng.
D. Đồng hồ cát.
24. Đâu là một hậu quả tiêu cực của các cuộc phát kiến địa lý đối với dân số bản địa ở châu Mỹ?
A. Sự gia tăng tuổi thọ.
B. Sự cải thiện trong hệ thống canh tác.
C. Sự lây lan của các bệnh dịch châu Âu.
D. Sự độc lập về chính trị và kinh tế.
25. Hệ quả nào sau đây của các cuộc phát kiến địa lý ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học và công nghệ?
A. Sự suy giảm trong nghiên cứu khoa học.
B. Nhu cầu về kiến thức mới về địa lý, thiên văn học và sinh học.
C. Sự giới hạn trong việc trao đổi thông tin.
D. Sự trì trệ trong công nghệ.
26. Tác động chính của việc trao đổi Columbia (Columbian Exchange) đối với dân số châu Âu là gì?
A. Sự suy giảm dân số do bệnh tật mới.
B. Sự tăng trưởng dân số nhờ các loại cây trồng mới giàu dinh dưỡng.
C. Sự di cư hàng loạt sang châu Mỹ.
D. Sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc di truyền của người châu Âu.
27. Vai trò của Nhà thờ Công giáo trong các cuộc phát kiến địa lý là gì?
A. Phản đối tất cả các cuộc thám hiểm.
B. Tài trợ và ủng hộ việc truyền bá Cơ đốc giáo đến các vùng đất mới.
C. Tập trung vào việc cải cách nội bộ.
D. Hỗ trợ các tôn giáo bản địa.
28. Ảnh hưởng của các cuộc phát kiến địa lý đối với sự phát triển của bản đồ học là gì?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các kỹ thuật vẽ bản đồ chính xác hơn và chi tiết hơn.
C. Dẫn đến sự suy giảm trong việc sử dụng bản đồ.
D. Chỉ tập trung vào việc vẽ bản đồ châu Âu.
29. Đâu là một tác động kinh tế của việc khai thác bạc ở châu Mỹ đối với châu Âu?
A. Sự suy giảm lạm phát.
B. Sự gia tăng nguồn cung tiền và lạm phát.
C. Sự ổn định giá cả.
D. Sự suy giảm thương mại.
30. Hệ quả quan trọng nào sau đây của các cuộc phát kiến địa lý ảnh hưởng đến chế độ thực dân hóa?
A. Sự suy giảm thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc châu Âu để giành lãnh thổ và tài nguyên.
C. Sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các nền văn hóa khác nhau.
D. Sự tập trung vào phát triển kinh tế nội địa.