Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý tự nhiên Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý tự nhiên Việt Nam

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý tự nhiên Việt Nam

1. Loại tài nguyên nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành thủy điện ở Việt Nam?

A. Nguồn nước sông ngòi.
B. Dầu mỏ.
C. Than đá.
D. Khí đốt.

2. Vùng nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển?

A. Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Miền núi phía Bắc.

3. Vùng nào sau đây của Việt Nam có nguy cơ chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến đổi khí hậu?

A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Miền núi phía Bắc.
D. Tây Nguyên.

4. Loại đất nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi Việt Nam?

A. Đất feralit.
B. Đất phù sa.
C. Đất badan.
D. Đất xám.

5. Kiểu khí hậu nào đặc trưng cho vùng Tây Nguyên?

A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa cao nguyên.
B. Khí hậu ôn đới.
C. Khí hậu cận nhiệt đới.
D. Khí hậu nhiệt đới ẩm.

6. Đâu là đặc điểm chung của khí hậu vùng ven biển miền Trung?

A. Mùa mưa lệch về thu đông, thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão.
B. Mùa khô kéo dài, ít mưa.
C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
D. Lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm.

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên ở Việt Nam?

A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Công nghệ lạc hậu.
D. Chính sách quản lý chưa hiệu quả.

8. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước ở Việt Nam?

A. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý.
B. Biến đổi khí hậu.
C. Khai thác nước ngầm quá mức.
D. Xây dựng đập thủy điện.

9. Vùng biển Việt Nam có đặc điểm nào sau đây?

A. Giàu tài nguyên khoáng sản và đa dạng sinh vật biển.
B. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
C. Nhiệt độ nước biển ổn định quanh năm.
D. Độ mặn thấp hơn so với các vùng biển khác.

10. Đâu là một trong những hệ quả của việc khai thác khoáng sản bừa bãi ở Việt Nam?

A. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Cải thiện đời sống người dân.
D. Phát triển du lịch.

11. Hệ sinh thái nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở Việt Nam?

A. Hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm lá rộng.
B. Hệ sinh thái rừng ngập mặn.
C. Hệ sinh thái savan và cây bụi.
D. Hệ sinh thái núi cao.

12. Vườn quốc gia nào sau đây nằm ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long?

A. Tràm Chim.
B. Cúc Phương.
C. Ba Vì.
D. Phong Nha - Kẻ Bàng.

13. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng hạn hán ở các tỉnh miền Trung?

A. Xây dựng các hồ chứa nước và hệ thống kênh mương.
B. Khai thác nước ngầm.
C. Chặt phá rừng.
D. Phát triển công nghiệp.

14. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở Việt Nam?

A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Khí đốt.
D. Bôxit.

15. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở đồng bằng sông Cửu Long?

A. Khai thác nước ngầm quá mức và biến đổi khí hậu.
B. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông.
C. Chặt phá rừng ngập mặn và nuôi tôm không hợp lý.
D. Tất cả các nguyên nhân trên.

16. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam?

A. Địa hình và nguồn nước.
B. Khí hậu và đất đai.
C. Khoáng sản và sinh vật.
D. Vị trí địa lý.

17. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam?

A. Sự khác biệt về vĩ độ và ảnh hưởng của gió mùa.
B. Sự khác biệt về địa hình và ảnh hưởng của dòng biển nóng.
C. Sự khác biệt về lượng mưa và ảnh hưởng của bão.
D. Sự khác biệt về độ cao và ảnh hưởng của gió phơn.

18. Hồ nào sau đây là hồ tự nhiên lớn nhất Việt Nam?

A. Ba Bể.
B. Thác Bà.
C. Hòa Bình.
D. Lắk.

19. Loại đất nào sau đây thích hợp nhất cho việc trồng lúa ở Việt Nam?

A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất badan.
D. Đất xám.

20. Ý nghĩa lớn nhất của việc bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam là gì?

A. Đảm bảo sự phát triển bền vững và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái.
B. Thu hút khách du lịch.
C. Tăng cường xuất khẩu.
D. Nâng cao vị thế quốc tế.

21. Đâu là đặc điểm của sông ngòi miền Trung?

A. Ngắn, dốc, dễ gây lũ lụt.
B. Dài, nhiều phù sa.
C. Ít nước, khô hạn.
D. Chảy chậm, nhiều kênh rạch.

22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam?

A. Mất môi trường sống do khai thác tài nguyên và mở rộng sản xuất.
B. Biến đổi khí hậu.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các nguyên nhân trên.

23. Loại hình thời tiết nào thường gây ra lũ quét ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?

A. Mưa lớn kéo dài.
B. Sương muối.
C. Nắng nóng.
D. Gió lốc.

24. Đặc điểm nào sau đây không phải là của vùng núi Trường Sơn Nam?

A. Địa hình cao, đồ sộ.
B. Nhiều cao nguyên xếp tầng.
C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
D. Giàu tài nguyên bôxit.

25. Đâu là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu ở Việt Nam?

A. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm.
B. Xây dựng nhiều đập thủy điện.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

26. Dãy núi nào sau đây được coi là `nóc nhà` của Đông Dương?

A. Hoàng Liên Sơn.
B. Trường Sơn Bắc.
C. Trường Sơn Nam.
D. Bạch Mã.

27. Hệ sinh thái rừng ngập mặn có vai trò quan trọng nhất đối với vùng ven biển Việt Nam như thế nào?

A. Bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão.
B. Cung cấp gỗ và lâm sản.
C. Tạo cảnh quan du lịch.
D. Phát triển nuôi trồng thủy sản.

28. Dạng địa hình nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành các đồng bằng ở Việt Nam?

A. Hệ thống sông ngòi.
B. Vùng đồi núi.
C. Các cao nguyên.
D. Bờ biển.

29. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở Việt Nam?

A. Chống xói mòn và thoái hóa đất.
B. Khai thác hợp lý tài nguyên khoáng sản.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Xây dựng các khu công nghiệp.

30. Loại gió nào sau đây gây ra thời tiết khô nóng ở miền Trung vào mùa hè?

A. Gió phơn Tây Nam (gió Lào).
B. Gió mùa Đông Bắc.
C. Gió mùa Tây Nam.
D. Gió Tín phong Đông Bắc.

1 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

1. Loại tài nguyên nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành thủy điện ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

2. Vùng nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển?

3 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

3. Vùng nào sau đây của Việt Nam có nguy cơ chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

4. Loại đất nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi Việt Nam?

5 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

5. Kiểu khí hậu nào đặc trưng cho vùng Tây Nguyên?

6 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là đặc điểm chung của khí hậu vùng ven biển miền Trung?

7 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

9. Vùng biển Việt Nam có đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một trong những hệ quả của việc khai thác khoáng sản bừa bãi ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

11. Hệ sinh thái nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

12. Vườn quốc gia nào sau đây nằm ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long?

13 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

13. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng hạn hán ở các tỉnh miền Trung?

14 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

14. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở đồng bằng sông Cửu Long?

16 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam?

18 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

18. Hồ nào sau đây là hồ tự nhiên lớn nhất Việt Nam?

19 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

19. Loại đất nào sau đây thích hợp nhất cho việc trồng lúa ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

20. Ý nghĩa lớn nhất của việc bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là đặc điểm của sông ngòi miền Trung?

22 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

23. Loại hình thời tiết nào thường gây ra lũ quét ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?

24 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

24. Đặc điểm nào sau đây không phải là của vùng núi Trường Sơn Nam?

25 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

26. Dãy núi nào sau đây được coi là 'nóc nhà' của Đông Dương?

27 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

27. Hệ sinh thái rừng ngập mặn có vai trò quan trọng nhất đối với vùng ven biển Việt Nam như thế nào?

28 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

28. Dạng địa hình nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành các đồng bằng ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Địa lý tự nhiên Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

30. Loại gió nào sau đây gây ra thời tiết khô nóng ở miền Trung vào mùa hè?