1. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng sạt lở bờ sông, bờ biển ở nước ta?
A. Biến đổi khí hậu, nước biển dâng.
B. Xây dựng các công trình ven sông, ven biển.
C. Khai thác cát quá mức.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Hệ sinh thái rừng ngập mặn ở nước ta tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải miền Trung.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Tây Nguyên.
3. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn vào sâu trong đất liền ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu, nước biển dâng.
B. Khai thác nước ngầm quá mức.
C. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông.
D. Cả 3 đáp án trên.
4. Đâu là đặc điểm nổi bật của sông ngòi miền Trung?
A. Nhiều phù sa.
B. Ít phù sa.
C. Dốc và ngắn.
D. Chảy chậm.
5. Đâu là đặc điểm khác biệt lớn nhất giữa khí hậu miền Bắc và khí hậu miền Nam nước ta?
A. Nhiệt độ trung bình năm.
B. Lượng mưa trung bình năm.
C. Chế độ gió.
D. Sự phân hóa mùa.
6. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Xả nước thải chưa qua xử lý.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
7. Vùng nào của nước ta chịu ảnh hưởng mạnh nhất của gió mùa Đông Bắc?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Nam Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
8. Đặc điểm nào sau đây không đúng với Đồng bằng sông Hồng?
A. Được bồi đắp bởi phù sa của sông Hồng và sông Thái Bình.
B. Địa hình thấp, bằng phẳng.
C. Có hệ thống đê điều chằng chịt.
D. Ít chịu ảnh hưởng của bão.
9. Vùng nào của nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển thủy điện?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải miền Trung.
10. Đâu là nguyên nhân chính khiến vùng núi Tây Bắc có mùa đông lạnh hơn vùng núi Đông Bắc?
A. Địa hình cao hơn.
B. Vị trí gần biển hơn.
C. Không có dãy núi chắn gió mùa Đông Bắc.
D. Có nhiều thung lũng sâu.
11. Đâu là hệ quả của việc khai thác khoáng sản quá mức ở vùng đồi núi?
A. Tăng cường khả năng phòng chống lũ lụt.
B. Gây ô nhiễm môi trường đất và nước.
C. Tạo điều kiện phát triển du lịch sinh thái.
D. Cải thiện chất lượng đất trồng.
12. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở nước ta?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Bôxit.
D. Sắt.
13. Đâu là đặc điểm chung của khí hậu vùng núi cao ở Việt Nam?
A. Nhiệt độ cao quanh năm.
B. Mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ.
C. Có sự phân hóa theo độ cao.
D. Lượng mưa ít và phân bố đều.
14. Vùng biển nước ta có nguồn tài nguyên khoáng sản nào quan trọng nhất?
A. Titan.
B. Dầu khí.
C. Muối.
D. Vàng.
15. Dải đồng bằng ven biển miền Trung thường hẹp và bị chia cắt bởi các dãy núi đâm ngang ra biển, nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
A. Do tác động của hoạt động kiến tạo nâng lên và hạ xuống không đều.
B. Do biển xâm thực mạnh mẽ vào đất liền.
C. Do sông ngòi bồi đắp phù sa không đều.
D. Do tác động của gió mùa Đông Bắc.
16. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để phòng chống lũ lụt ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng hệ thống đê điều.
B. Trồng rừng ngập mặn.
C. Đắp đập ngăn mặn.
D. Quy hoạch lại dân cư và sản xuất.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở miền núi nước ta?
A. Địa hình dốc, chia cắt mạnh.
B. Mất lớp phủ thực vật.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Địa hình bằng phẳng.
18. Hệ sinh thái nào sau đây đang bị thu hẹp diện tích nhanh nhất ở Việt Nam?
A. Rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới.
B. Rừng ngập mặn.
C. Rừng khộp.
D. Trảng cỏ.
19. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất badan.
D. Đất mùn núi cao.
20. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để bảo vệ đa dạng sinh học ở Việt Nam?
A. Xây dựng thêm nhiều khu bảo tồn.
B. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
21. Loại gió nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc mang lại mưa cho Nam Bộ vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc.
B. Gió Tây khô nóng (gió Lào).
C. Gió Tín phong bán cầu Bắc.
D. Gió mùa Tây Nam.
22. Đâu là hệ quả chính của địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
B. Sự phân hóa đa dạng của khí hậu, đất đai, sinh vật.
C. Giao thông vận tải phát triển mạnh mẽ.
D. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh.
23. Đâu là đặc điểm chung của địa hình vùng núi Trường Sơn Bắc?
A. Cao, đồ sộ.
B. Thấp, thoải.
C. Địa hình cacxtơ.
D. Nhiều đồng bằng ven biển.
24. Đâu là đặc điểm tự nhiên nổi bật của vùng thềm lục địa phía Nam?
A. Hẹp và dốc.
B. Rộng và nông.
C. Nhiều đảo và quần đảo.
D. Ít khoáng sản.
25. Loại gió nào sau đây gây ra hiện tượng thời tiết khô nóng ở miền Trung vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc.
B. Gió Tây khô nóng (gió Lào).
C. Gió Tín phong bán cầu Bắc.
D. Gió mùa Tây Nam.
26. Loại rừng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và nguồn nước ở vùng đồi núi?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rừng phòng hộ.
C. Rừng đặc dụng.
D. Rừng sản xuất.
27. Hướng vòng cung của các dãy núi ở vùng núi Đông Bắc có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu?
A. Tạo điều kiện đón gió mùa Đông Bắc, gây mưa nhiều.
B. Tạo điều kiện chắn gió mùa Đông Bắc, gây khô hạn.
C. Làm tăng nhiệt độ vào mùa đông.
D. Làm giảm lượng mưa vào mùa hè.
28. Loại đất nào thích hợp nhất cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm ở Tây Nguyên?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit trên đá badan.
C. Đất feralit trên đá vôi.
D. Đất mùn núi cao.
29. Loại thiên tai nào thường xảy ra ở vùng ven biển nước ta?
A. Động đất.
B. Núi lửa.
C. Bão.
D. Sương muối.
30. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để hạn chế tình trạng xói mòn đất ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng hệ thống kênh mương.
B. Trồng cây theo đường đồng mức.
C. Sử dụng phân bón hóa học.
D. Khai thác khoáng sản hợp lý.