1. Yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất trong việc quản lý và bảo tồn một đô thị lịch sử?
A. Thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Phát triển các khu công nghiệp.
C. Sự cân bằng giữa bảo tồn di sản và phát triển kinh tế - xã hội.
D. Xây dựng các tòa nhà cao tầng hiện đại.
2. Trong quá trình tái thiết một đô thị lịch sử bị tàn phá bởi chiến tranh hoặc thiên tai, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính xác thực của di sản?
A. Sử dụng các vật liệu xây dựng hiện đại nhất.
B. Tái tạo lại các công trình theo hình ảnh chính xác nhất có thể dựa trên các tài liệu lịch sử và khảo cổ học.
C. Xây dựng các công trình mới theo phong cách kiến trúc hiện đại.
D. Di dời các di tích lịch sử đến một địa điểm an toàn hơn.
3. Trong quá trình bảo tồn đô thị lịch sử, điều gì có thể xảy ra nếu không chú trọng đến việc bảo tồn các không gian công cộng, như quảng trường, công viên và đường phố?
A. Quá trình bảo tồn sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
B. Các di sản văn hóa vật chất sẽ được bảo tồn nguyên vẹn hơn.
C. Đô thị lịch sử sẽ mất đi tính cộng đồng và sức sống.
D. Du lịch sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong việc quản lý và bảo tồn đô thị lịch sử?
A. Cải thiện khả năng tiếp cận thông tin về di sản cho công chúng.
B. Tăng cường hiệu quả quản lý và giám sát di sản.
C. Giảm chi phí bảo tồn di sản.
D. Thúc đẩy du lịch thông minh.
5. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự tham gia hiệu quả của cộng đồng địa phương vào quá trình bảo tồn và phát triển đô thị lịch sử?
A. Cung cấp cho cộng đồng thông tin đầy đủ và minh bạch về các dự án bảo tồn và phát triển.
B. Áp đặt các quyết định bảo tồn và phát triển từ trên xuống.
C. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng để đảm bảo tính chuyên nghiệp của quá trình bảo tồn.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà đầu tư.
6. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, chiến lược nào sau đây có thể giúp duy trì bản sắc văn hóa của một đô thị lịch sử?
A. Xây dựng các khu dân cư mới hiện đại ở ngoại ô để giảm áp lực lên khu trung tâm lịch sử.
B. Phát triển du lịch đại trà để tăng nguồn thu cho việc bảo tồn di sản.
C. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình bảo tồn và phát triển đô thị.
D. Hạn chế mọi hình thức xây dựng mới trong khu vực lịch sử.
7. Đâu là một thách thức cụ thể mà các đô thị lịch sử ở các nước đang phát triển thường phải đối mặt trong việc bảo tồn di sản?
A. Sự thiếu quan tâm của chính phủ đối với di sản văn hóa.
B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về việc bảo tồn di sản.
C. Sự ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo tồn di sản.
D. Sự dư thừa nguồn lực tài chính để bảo tồn di sản.
8. Trong việc quản lý du lịch ở các đô thị lịch sử, làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đại trà (mass tourism)?
A. Khuyến khích du lịch đại trà để tăng nguồn thu kinh tế.
B. Hạn chế mọi hình thức du lịch trong khu vực lịch sử.
C. Phát triển du lịch văn hóa có trách nhiệm, quản lý số lượng khách du lịch và phân bổ đều đến các địa điểm khác nhau.
D. Tập trung vào việc xây dựng các khu resort sang trọng để thu hút khách du lịch giàu có.
9. Trong bối cảnh phát triển đô thị hiện đại, làm thế nào để đảm bảo rằng các công trình xây dựng mới không làm ảnh hưởng đến cảnh quan và giá trị của các đô thị lịch sử?
A. Cho phép xây dựng các công trình cao tầng ở bất cứ đâu trong đô thị.
B. Hạn chế mọi hình thức xây dựng mới trong khu vực lịch sử.
C. Áp dụng các quy định về chiều cao, mật độ và phong cách kiến trúc phù hợp với cảnh quan lịch sử.
D. Khuyến khích việc sử dụng các vật liệu xây dựng hiện đại nhất.
10. Đâu là một ví dụ về một công cụ tài chính có thể được sử dụng để hỗ trợ việc bảo tồn các đô thị lịch sử?
A. Thuế đánh vào các hoạt động bảo tồn di sản.
B. Các khoản vay với lãi suất cao dành cho các dự án xây dựng mới.
C. Các quỹ tài trợ từ chính phủ, các tổ chức phi chính phủ và các nhà tài trợ tư nhân.
D. Việc bán đấu giá các di tích lịch sử cho các nhà đầu tư tư nhân.
11. Đâu là một ví dụ về một đô thị lịch sử đã thành công trong việc kết hợp giữa bảo tồn di sản và phát triển du lịch bền vững?
A. Venice, Italy.
B. Dubai, UAE.
C. Las Vegas, USA.
D. Brasilia, Brazil.
12. Đâu là một ví dụ về một chính sách hoặc quy định có thể giúp bảo vệ các đô thị lịch sử khỏi tác động tiêu cực của phát triển đô thị?
A. Cho phép xây dựng các tòa nhà cao tầng ở bất cứ đâu trong đô thị.
B. Hạn chế mọi hình thức phát triển kinh tế trong khu vực lịch sử.
C. Thiết lập các khu vực đệm xung quanh khu vực lịch sử để kiểm soát phát triển.
D. Khuyến khích việc sử dụng ô tô cá nhân trong khu vực lịch sử.
13. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong việc lập kế hoạch và quản lý đô thị lịch sử?
A. Quy hoạch tổng thể đô thị.
B. Quy định về bảo tồn di sản.
C. Đánh giá tác động môi trường.
D. Chiến lược marketing quảng bá sản phẩm tiêu dùng.
14. Đâu là một thách thức lớn đối với việc bảo tồn các đô thị lịch sử ở các khu vực có xung đột vũ trang?
A. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế.
B. Sự dư thừa nguồn lực tài chính.
C. Sự phá hủy và hư hại do chiến tranh gây ra.
D. Sự phát triển du lịch quá mức.
15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tạo nên `tính xác thực` (authenticity) của một di sản đô thị theo quan điểm của UNESCO?
A. Vật liệu xây dựng gốc được sử dụng trong công trình.
B. Kỹ thuật xây dựng truyền thống được áp dụng.
C. Chức năng ban đầu của công trình.
D. Việc sử dụng công nghệ hiện đại nhất để phục hồi công trình.
16. Theo UNESCO, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi đánh giá giá trị `nổi bật toàn cầu` của một đô thị lịch sử để đưa vào danh sách Di sản Thế giới?
A. Tính toàn vẹn (Integrity) của di sản.
B. Tính xác thực (Authenticity) của di sản.
C. Tiềm năng phát triển kinh tế của đô thị trong tương lai.
D. Giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt của đô thị.
17. Trong việc bảo tồn đô thị lịch sử, thuật ngữ `gentrification` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Quá trình cải tạo và nâng cấp cơ sở hạ tầng đô thị.
B. Quá trình di dời các di tích lịch sử đến một địa điểm mới.
C. Quá trình thay đổi dân cư và văn hóa của một khu vực đô thị, thường dẫn đến việc người dân có thu nhập thấp phải rời đi.
D. Quá trình xây dựng các tòa nhà cao tầng hiện đại trong khu vực lịch sử.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn các đô thị lịch sử?
A. Thúc đẩy du lịch và tạo nguồn thu kinh tế.
B. Bảo tồn di sản văn hóa và lịch sử cho các thế hệ tương lai.
C. Tăng cường bản sắc và niềm tự hào của cộng đồng địa phương.
D. Giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng mới.
19. Đâu là một ví dụ về một giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề giao thông ở các đô thị lịch sử?
A. Xây dựng các đường cao tốc xuyên qua khu vực lịch sử.
B. Khuyến khích việc sử dụng ô tô cá nhân trong khu vực lịch sử.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng thân thiện với môi trường, như xe điện hoặc xe đạp.
D. Hạn chế mọi hình thức giao thông trong khu vực lịch sử.
20. Đâu là đặc điểm chính để phân biệt một `đô thị lịch sử` với một đô thị hiện đại thông thường?
A. Sự hiện diện của các tòa nhà cao tầng và cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Mật độ dân số cao và sự phát triển kinh tế nhanh chóng.
C. Sự bảo tồn và tích hợp các cấu trúc, không gian và giá trị văn hóa có ý nghĩa lịch sử vào cấu trúc đô thị hiện đại.
D. Việc sử dụng rộng rãi công nghệ thông tin và truyền thông trong quản lý đô thị.
21. Đâu là một ví dụ về việc tái sử dụng thích ứng (adaptive reuse) thành công trong một đô thị lịch sử?
A. Phá bỏ một nhà máy cũ để xây dựng một trung tâm thương mại hiện đại.
B. Chuyển đổi một nhà ga xe lửa cũ thành một bảo tàng hoặc trung tâm văn hóa.
C. Xây dựng một đường cao tốc xuyên qua khu phố cổ.
D. Di dời các tòa nhà lịch sử đến một địa điểm khác để bảo tồn.
22. Điều gì có thể là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các đô thị lịch sử trong bối cảnh phát triển đô thị hiện đại?
A. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính để bảo trì và phục hồi các công trình lịch sử.
B. Sự gia tăng dân số và nhu cầu về nhà ở, cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Sự thay đổi trong nhận thức và giá trị văn hóa của cộng đồng địa phương.
D. Tất cả các yếu tố trên.
23. Loại hình du lịch nào sau đây được xem là phù hợp nhất với việc bảo tồn các đô thị lịch sử?
A. Du lịch đại trà với số lượng lớn khách du lịch.
B. Du lịch mạo hiểm với các hoạt động thể thaoExtreme.
C. Du lịch văn hóa và lịch sử có trách nhiệm, tập trung vào trải nghiệm và tìm hiểu di sản.
D. Du lịch nghỉ dưỡng với các khu resort sang trọng.
24. Trong việc bảo tồn đô thị lịch sử, thuật ngữ `di sản sống` (living heritage) đề cập đến điều gì?
A. Các di tích lịch sử đã bị bỏ hoang và không còn được sử dụng.
B. Các di sản văn hóa vật chất đã được phục hồi hoàn toàn.
C. Các phong tục, tập quán, tri thức và kỹ năng được cộng đồng địa phương kế thừa và phát triển qua các thế hệ.
D. Các công trình xây dựng mới được thiết kế theo phong cách kiến trúc truyền thống.
25. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của một đô thị lịch sử trong tương lai?
A. Thu hút càng nhiều khách du lịch càng tốt.
B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để tăng diện tích sử dụng.
C. Cân bằng giữa bảo tồn di sản, phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Hạn chế mọi hình thức phát triển trong khu vực lịch sử.
26. Đâu là một ví dụ về một dự án bảo tồn đô thị lịch sử đã thành công trong việc kết hợp giữa bảo tồn di sản và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân địa phương?
A. Một dự án chỉ tập trung vào việc phục hồi các công trình lịch sử mà không quan tâm đến nhu cầu của người dân.
B. Một dự án di dời người dân địa phương đến một khu vực khác để tạo không gian cho du lịch.
C. Một dự án phục hồi các công trình lịch sử đồng thời cải thiện cơ sở hạ tầng, tạo việc làm và cung cấp các dịch vụ công cộng cho người dân.
D. Một dự án xây dựng các khu resort sang trọng để thu hút khách du lịch giàu có.
27. Trong quá trình bảo tồn đô thị lịch sử, điều gì có thể xảy ra nếu không xem xét đến nhu cầu của cộng đồng địa phương?
A. Quá trình bảo tồn sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Sẽ có sự phản đối và thiếu hợp tác từ cộng đồng, gây khó khăn cho việc bảo tồn.
C. Các di sản văn hóa sẽ được bảo tồn nguyên vẹn hơn.
D. Du lịch sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
28. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, điều gì có thể là một thách thức lớn đối với việc bảo tồn các đô thị lịch sử ven biển?
A. Sự gia tăng lượng khí thải carbon.
B. Sự thiếu hụt các nguồn năng lượng tái tạo.
C. Sự dâng cao mực nước biển và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự suy giảm dân số.
29. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, làm thế nào để các đô thị lịch sử có thể duy trì bản sắc văn hóa độc đáo của mình?
A. Hạn chế mọi sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
B. Tiếp thu một cách có chọn lọc các yếu tố văn hóa mới đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Hoàn toàn hòa nhập vào dòng chảy văn hóa toàn cầu.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế mà bỏ qua các giá trị văn hóa.
30. Trong quá trình bảo tồn đô thị lịch sử, điều gì có thể xảy ra nếu quá tập trung vào việc bảo tồn các công trình vật chất mà bỏ qua các giá trị văn hóa phi vật thể?
A. Quá trình bảo tồn sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
B. Các di sản văn hóa vật chất sẽ được bảo tồn nguyên vẹn hơn.
C. Đô thị lịch sử sẽ mất đi bản sắc và sức sống thực sự của nó.
D. Du lịch sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.