Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định và ưu tiên các chức năng quan trọng nhất của hệ thống từ góc độ kinh doanh?
A. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis)
B. Phân tích PESTLE
C. Phân tích MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won`t have)
D. Phân tích rủi ro (Risk analysis)
2. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về một hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?
A. Quản lý bán hàng
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Dịch vụ khách hàng
D. Marketing
3. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các yêu cầu chức năng của hệ thống thông qua việc mô tả các tương tác giữa người dùng và hệ thống?
A. Phân tích cấu trúc (Structured Analysis)
B. Mô hình hóa dữ liệu (Data Modeling)
C. Phân tích ca sử dụng (Use Case Analysis)
D. Thiết kế giao diện (Interface Design)
4. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào?
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
B. Software, Wiring, Organization, Testing
C. Security, Web, Optimization, Technology
D. Scope, Workload, Output, Time
5. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động viết mã nguồn
B. Hỗ trợ các hoạt động phân tích, thiết kế và phát triển phần mềm
C. Quản lý dự án phần mềm
D. Kiểm thử phần mềm tự động
6. Trong ngữ cảnh của kiến trúc hướng dịch vụ (SOA), `service orchestration` đề cập đến điều gì?
A. Việc tạo ra các dịch vụ web
B. Việc quản lý và giám sát các dịch vụ
C. Việc phối hợp các dịch vụ để thực hiện một quy trình nghiệp vụ
D. Việc bảo mật các dịch vụ
7. Trong thiết kế hướng đối tượng, `inheritance` (kế thừa) cho phép điều gì?
A. Tạo ra các đối tượng độc lập
B. Một lớp (class) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác
C. Ẩn thông tin bên trong đối tượng
D. Đóng gói dữ liệu và phương thức vào một đơn vị
8. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập yêu cầu từ người dùng?
A. Sử dụng các công cụ thu thập yêu cầu phức tạp
B. Ghi lại tất cả các yêu cầu, ngay cả khi chúng mâu thuẫn
C. Đảm bảo rằng các yêu cầu rõ ràng, đầy đủ và có thể kiểm chứng
D. Chỉ thu thập yêu cầu từ những người dùng có kinh nghiệm
9. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các thực thể (entities) và mối quan hệ (relationships) giữa chúng trong mô hình dữ liệu?
A. Phân tích Use Case
B. Mô hình hóa dữ liệu quan niệm (Conceptual data modeling)
C. Thiết kế giao diện người dùng (User Interface Design)
D. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)
10. Trong thiết kế hướng đối tượng, `polymorphism` (đa hình) cho phép điều gì?
A. Một đối tượng thuộc nhiều lớp khác nhau
B. Một phương thức có thể hoạt động khác nhau tùy thuộc vào đối tượng gọi nó
C. Một lớp chỉ có một thuộc tính
D. Một thuộc tính chỉ có một giá trị
11. Trong mô hình thác nước (Waterfall model), giai đoạn nào sau đây diễn ra sau giai đoạn thiết kế?
A. Phân tích yêu cầu (Requirements analysis)
B. Kiểm thử (Testing)
C. Triển khai (Deployment)
D. Bảo trì (Maintenance)
12. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào điều gì?
A. Cấu trúc bên trong và logic của mã nguồn
B. Yêu cầu chức năng và đầu vào/đầu ra của hệ thống
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống
D. Bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu
13. Phương pháp phát triển phần mềm Agile nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?
A. Tài liệu hóa đầy đủ và chi tiết
B. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
C. Phản hồi nhanh chóng và thích ứng với thay đổi
D. Phân công công việc rõ ràng và cứng nhắc
14. Trong mô hình xoắn ốc (Spiral model), mỗi vòng lặp (iteration) đại diện cho điều gì?
A. Một giai đoạn phát triển phần mềm hoàn chỉnh
B. Một rủi ro tiềm ẩn trong dự án
C. Một nguyên mẫu (prototype) của hệ thống
D. Một pha (phase) trong vòng đời phát triển phần mềm
15. Trong thiết kế giao diện người dùng, `affordance` đề cập đến điều gì?
A. Tính thẩm mỹ của giao diện
B. Khả năng một đối tượng gợi ý cách sử dụng của nó
C. Tốc độ phản hồi của giao diện
D. Khả năng tùy biến giao diện
16. Loại biểu đồ UML nào được sử dụng để mô tả cấu trúc tĩnh của một hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng?
A. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram)
B. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
D. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
17. Trong giai đoạn thiết kế cơ sở dữ liệu, lược đồ quan hệ (relational schema) thể hiện điều gì?
A. Cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu trên đĩa cứng
B. Các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (data integrity constraints)
C. Mô tả logic về các bảng, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng
D. Quy trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu
18. Khái niệm `coupling` (liên kết) trong thiết kế phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các module
B. Sự kết nối giữa giao diện người dùng và cơ sở dữ liệu
C. Khả năng tái sử dụng mã nguồn
D. Tính dễ bảo trì của hệ thống
19. Khi nào nên sử dụng biểu đồ hoạt động (Activity Diagram) trong phân tích và thiết kế hệ thống?
A. Để mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống
B. Để mô tả luồng điều khiển và các hoạt động trong một quy trình nghiệp vụ
C. Để mô tả tương tác giữa các đối tượng
D. Để mô tả các trạng thái của một đối tượng
20. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong thiết kế cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình nguyên mẫu (prototyping) trong phát triển hệ thống?
A. Giảm chi phí phát triển
B. Thu thập phản hồi từ người dùng sớm và thường xuyên
C. Đảm bảo chất lượng mã nguồn
D. Tự động tạo tài liệu hệ thống
22. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ thống thông tin, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) là gì?
A. Việc xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Việc chấp nhận các rủi ro không thể tránh khỏi
C. Việc thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
D. Việc chuyển rủi ro cho bên thứ ba
23. Đâu là vai trò chính của một nhà phân tích nghiệp vụ (business analyst) trong dự án phát triển hệ thống thông tin?
A. Viết mã nguồn cho hệ thống
B. Quản lý cơ sở dữ liệu
C. Thu thập, phân tích và ghi lại các yêu cầu của người dùng
D. Kiểm thử phần mềm
24. Trong phân tích hệ thống hướng đối tượng, biểu đồ nào mô tả tương tác giữa các đối tượng theo trình tự thời gian?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ ca sử dụng (Use Case Diagram)
C. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram)
D. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
25. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc `Less is more` đề cao điều gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng bắt mắt
B. Tối giản số lượng thành phần và thông tin hiển thị
C. Cung cấp đầy đủ các tùy chọn và chức năng
D. Sử dụng phông chữ lớn và dễ đọc
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích tính khả thi (feasibility analysis) cho một dự án hệ thống thông tin?
A. Tính khả thi về kỹ thuật (Technical feasibility)
B. Tính khả thi về kinh tế (Economic feasibility)
C. Tính khả thi về hoạt động (Operational feasibility)
D. Tính khả thi về chính trị (Political feasibility)
27. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính khả thi của một dự án hệ thống thông tin về mặt tài chính?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích hòa vốn (Break-even analysis)
C. Phân tích PEST
D. Phân tích yêu cầu (Requirements analysis)
28. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình phần mềm?
A. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm
B. Kiểm soát các thay đổi đối với phần mềm và đảm bảo tính nhất quán
C. Giảm chi phí phát triển phần mềm
D. Tăng cường bảo mật của phần mềm
29. Trong phân tích rủi ro dự án, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các bên liên quan đến dự án
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro
C. Lập kế hoạch quản lý dự án
D. Theo dõi tiến độ dự án
30. Trong kiểm thử phần mềm, `regression testing` (kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào?
A. Khi phát triển phần mềm mới
B. Khi có thay đổi mã nguồn để đảm bảo các chức năng cũ vẫn hoạt động
C. Khi triển khai phần mềm lên môi trường sản xuất
D. Khi người dùng báo cáo lỗi