Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Trong thiết kế hệ thống, `Coupling` (tính liên kết) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ độc lập giữa các module trong hệ thống.
B. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các module trong hệ thống.
C. Tốc độ giao tiếp giữa các module trong hệ thống.
D. Số lượng module trong hệ thống.
2. Trong quá trình thiết kế hệ thống, `Operational feasibility` (tính khả thi về mặt vận hành) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống sẽ mang lại lợi nhuận tài chính.
B. Khả năng hệ thống có thể được phát triển và triển khai bằng công nghệ hiện có.
C. Khả năng hệ thống sẽ được người dùng chấp nhận và sử dụng hiệu quả.
D. Khả năng hệ thống tuân thủ các quy định pháp luật.
3. Trong thiết kế hệ thống, `Cohesion` (tính gắn kết) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ độc lập giữa các module trong hệ thống.
B. Mức độ liên quan giữa các chức năng trong một module.
C. Tốc độ giao tiếp giữa các module trong hệ thống.
D. Số lượng module trong hệ thống.
4. Use case diagram được sử dụng để mô tả điều gì trong phân tích hệ thống?
A. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
B. Quy trình nghiệp vụ và tương tác giữa người dùng và hệ thống.
C. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
D. Giao diện người dùng của hệ thống.
5. Mục tiêu chính của giai đoạn phân tích trong quy trình phát triển hệ thống thông tin là gì?
A. Xây dựng cơ sở dữ liệu cho hệ thống.
B. Xác định yêu cầu và ràng buộc của hệ thống.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Viết mã nguồn cho hệ thống.
6. Entity-Relationship Diagram (ERD) được sử dụng để mô hình hóa điều gì?
A. Luồng dữ liệu trong hệ thống.
B. Cấu trúc cơ sở dữ liệu và mối quan hệ giữa các thực thể.
C. Giao diện người dùng của hệ thống.
D. Quy trình nghiệp vụ của hệ thống.
7. Trong ngữ cảnh thiết kế giao diện người dùng (UI), `Affordance` có nghĩa là gì?
A. Tính thẩm mỹ của giao diện.
B. Khả năng sử dụng giao diện trên các thiết bị khác nhau.
C. Thuộc tính của một đối tượng cho thấy cách nó có thể được sử dụng.
D. Tốc độ phản hồi của giao diện.
8. Trong UML, mối quan hệ `Aggregation` thể hiện điều gì?
A. Một lớp là một loại của lớp khác (is-a relationship).
B. Một lớp chứa các đối tượng của lớp khác (has-a relationship), nhưng các đối tượng này có thể tồn tại độc lập.
C. Một lớp phụ thuộc vào lớp khác để thực hiện một chức năng.
D. Một lớp sở hữu hoàn toàn các đối tượng của lớp khác (owns-a relationship).
9. Mục đích của việc tạo prototype (mẫu thử) trong quá trình phát triển hệ thống là gì?
A. Để tạo ra sản phẩm cuối cùng nhanh chóng.
B. Để kiểm tra và xác nhận yêu cầu với người dùng.
C. Để giảm chi phí phát triển.
D. Để tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng.
10. Trong kiểm thử hộp trắng (white-box testing), người kiểm thử dựa vào yếu tố nào để thiết kế các trường hợp kiểm thử?
A. Đặc tả yêu cầu và chức năng của hệ thống.
B. Cấu trúc mã nguồn của hệ thống.
C. Phản hồi từ người dùng.
D. Kinh nghiệm của các dự án trước.
11. Phân biệt sự khác nhau giữa `validation` và `verification` trong kiểm thử phần mềm?
A. Validation kiểm tra xem phần mềm có được xây dựng đúng cách hay không, trong khi verification kiểm tra xem phần mềm có đáp ứng yêu cầu của người dùng hay không.
B. Verification kiểm tra xem phần mềm có được xây dựng đúng cách hay không, trong khi validation kiểm tra xem phần mềm có đáp ứng yêu cầu của người dùng hay không.
C. Cả validation và verification đều kiểm tra xem phần mềm có được xây dựng đúng cách hay không.
D. Cả validation và verification đều kiểm tra xem phần mềm có đáp ứng yêu cầu của người dùng hay không.
12. Trong mô hình thác nước (Waterfall), điều gì xảy ra nếu một lỗi được phát hiện ở giai đoạn kiểm thử?
A. Quay lại giai đoạn phân tích để sửa lỗi.
B. Tiếp tục sang giai đoạn triển khai và bỏ qua lỗi.
C. Quay lại giai đoạn thiết kế hoặc lập trình để sửa lỗi, tùy thuộc vào bản chất của lỗi.
D. Hủy bỏ dự án.
13. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình phát triển hệ thống thông tin?
A. Thiết kế hệ thống.
B. Phân tích yêu cầu.
C. Kiểm thử hệ thống.
D. Triển khai hệ thống.
14. Trong phân tích hướng đối tượng, khái niệm nào thể hiện một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu cho việc tạo ra các đối tượng?
A. Đối tượng (Object).
B. Lớp (Class).
C. Kế thừa (Inheritance).
D. Đa hình (Polymorphism).
15. Trong quá trình thiết kế hệ thống, `Schedule feasibility` (tính khả thi về mặt thời gian) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống sẽ mang lại lợi nhuận tài chính.
B. Khả năng hệ thống có thể được phát triển và triển khai bằng công nghệ hiện có.
C. Khả năng hệ thống có thể được hoàn thành trong một khung thời gian hợp lý.
D. Khả năng hệ thống tuân thủ các quy định pháp luật.
16. Trong quá trình thiết kế hệ thống, `Technical feasibility` (tính khả thi về mặt kỹ thuật) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống sẽ mang lại lợi nhuận tài chính.
B. Khả năng hệ thống có thể được phát triển và triển khai bằng công nghệ hiện có.
C. Khả năng hệ thống sẽ được người dùng chấp nhận.
D. Khả năng hệ thống tuân thủ các quy định pháp luật.
17. Trong phân tích hệ thống, `Requirement Traceability Matrix` được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí của dự án.
B. Theo dõi tiến độ của dự án.
C. Đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được đáp ứng trong quá trình phát triển.
D. Quản lý rủi ro của dự án.
18. Trong kiến trúc microservices, inter-process communication (IPC) thường được thực hiện bằng cách nào?
A. Sử dụng bộ nhớ dùng chung (shared memory).
B. Sử dụng remote procedure calls (RPC) hoặc message queues.
C. Sử dụng biến toàn cục (global variables).
D. Sử dụng con trỏ (pointers).
19. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập yêu cầu từ người dùng trong giai đoạn phân tích?
A. Thu thập càng nhiều yêu cầu càng tốt.
B. Ưu tiên các yêu cầu dễ thực hiện.
C. Đảm bảo rằng các yêu cầu rõ ràng, đầy đủ và có thể kiểm chứng được.
D. Bỏ qua các yêu cầu mâu thuẫn.
20. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng mô hình Agile trong phát triển hệ thống thông tin?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách lập kế hoạch chi tiết từ đầu.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu.
C. Đảm bảo tài liệu đầy đủ và chi tiết ở mọi giai đoạn.
D. Giảm chi phí phát triển bằng cách sử dụng quy trình chuẩn hóa.
21. Khi nào nên sử dụng mô hình xoắn ốc (Spiral model) trong phát triển hệ thống thông tin?
A. Khi yêu cầu của dự án đã được xác định rõ ràng từ đầu.
B. Khi dự án có rủi ro cao và yêu cầu quản lý rủi ro chặt chẽ.
C. Khi cần phát triển hệ thống nhanh chóng với chi phí thấp.
D. Khi không có sự tham gia của người dùng.
22. Điểm khác biệt chính giữa kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) và kiến trúc monolithic là gì?
A. SOA là một kiến trúc đơn khối, trong khi monolithic là một kiến trúc phân tán.
B. SOA là một kiến trúc phân tán dựa trên các dịch vụ độc lập, trong khi monolithic là một kiến trúc đơn khối tích hợp tất cả các chức năng vào một ứng dụng duy nhất.
C. SOA chỉ sử dụng các dịch vụ web, trong khi monolithic sử dụng tất cả các loại dịch vụ.
D. SOA dễ bảo trì hơn monolithic.
23. Trong quá trình thiết kế hệ thống, `Economic feasibility` (tính khả thi về mặt kinh tế) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống sẽ mang lại lợi nhuận tài chính.
B. Khả năng hệ thống có thể được phát triển và triển khai bằng công nghệ hiện có.
C. Khả năng hệ thống sẽ được người dùng chấp nhận.
D. Khả năng hệ thống tuân thủ các quy định pháp luật.
24. Đâu là một thách thức chính khi sử dụng phương pháp phát triển hệ thống thông tin theo kiểu `Big Bang`?
A. Yêu cầu tài liệu chi tiết.
B. Khó kiểm soát và quản lý rủi ro.
C. Tốn nhiều thời gian để lập kế hoạch.
D. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống khác.
25. Đâu là một nhược điểm của việc sử dụng mô hình phát triển `Rapid Application Development` (RAD)?
A. Yêu cầu sự tham gia tích cực của người dùng.
B. Khó quản lý các dự án lớn và phức tạp.
C. Tạo ra tài liệu chi tiết.
D. Giảm thiểu rủi ro dự án.
26. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong thiết kế cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
27. Data Flow Diagram (DFD) được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Luồng dữ liệu giữa các quy trình và thực thể trong hệ thống.
C. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
D. Giao diện người dùng của hệ thống.
28. Trong UML, association class là gì?
A. Một lớp được sử dụng để tạo ra các đối tượng.
B. Một lớp mô tả mối quan hệ giữa hai lớp và có các thuộc tính riêng.
C. Một lớp không có thuộc tính.
D. Một lớp được sử dụng để kế thừa các thuộc tính từ các lớp khác.
29. Trong kiểm thử hộp đen (black-box testing), người kiểm thử dựa vào yếu tố nào để thiết kế các trường hợp kiểm thử?
A. Cấu trúc mã nguồn của hệ thống.
B. Đặc tả yêu cầu và chức năng của hệ thống.
C. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
D. Kinh nghiệm cá nhân của người kiểm thử.
30. Tại sao việc sử dụng một hệ thống quản lý phiên bản (version control system) lại quan trọng trong quá trình phát triển hệ thống thông tin?
A. Để tự động tạo tài liệu kỹ thuật cho dự án.
B. Để theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã nguồn, cho phép nhiều người cùng làm việc một cách hiệu quả.
C. Để tự động kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
D. Để tạo ra giao diện người dùng hấp dẫn hơn.