Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính công ty đa quốc gia

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

1. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một trung tâm tài chính nội bộ (internal finance center) cho một MNC?

A. Giảm thiểu rủi ro hoạt động.
B. Cải thiện khả năng tiếp cận thị trường vốn địa phương.
C. Tập trung chuyên môn về quản lý rủi ro và thanh khoản.
D. Tránh các quy định về kiểm soát ngoại hối.

2. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên sử dụng chiến lược định giá tập trung (centralized pricing strategy) hay phi tập trung (decentralized pricing strategy)?

A. Mức độ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
B. Sự khác biệt về chi phí sản xuất giữa các quốc gia.
C. Mức độ kiểm soát mà công ty mẹ muốn duy trì đối với các công ty con.
D. Sở thích cá nhân của khách hàng.

3. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một chính phủ áp đặt các hạn chế về chuyển vốn ra khỏi nước?

A. Rủi ro giao dịch.
B. Rủi ro chuyển đổi.
C. Rủi ro kinh tế.
D. Rủi ro chính trị.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên tập trung quản lý tiền mặt ở đâu?

A. Các quy định về kiểm soát ngoại hối.
B. Mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Sự ổn định chính trị và kinh tế.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính.

5. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán (cross-listing)?

A. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
B. Tăng tính thanh khoản của cổ phiếu.
C. Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Tránh thuế thu nhập doanh nghiệp.

6. Yếu tố nào sau đây có thể khuyến khích một MNC sử dụng chính sách cổ tức toàn cầu (global dividend policy)?

A. Sự khác biệt lớn về thuế suất cổ tức giữa các quốc gia.
B. Các hạn chế về chuyển vốn giữa các quốc gia.
C. Mong muốn của các nhà đầu tư quốc tế về dòng tiền ổn định.
D. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài, đặc biệt khi các công ty con này hoạt động trong môi trường kinh tế khác biệt?

A. So sánh với ngân sách ban đầu.
B. So sánh với hiệu quả hoạt động của các công ty con khác trong cùng quốc gia.
C. So sánh với hiệu quả hoạt động của các công ty con tương tự ở các quốc gia khác.
D. Sử dụng các chỉ số điều chỉnh theo rủi ro và điều kiện kinh tế địa phương.

8. Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ một MNC khỏi rủi ro rằng một khách hàng ở nước ngoài sẽ không thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã nhận?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
C. Hợp đồng quyền chọn cổ phiếu.
D. Hợp đồng kỳ hạn hàng hóa.

9. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một quốc gia thay đổi luật pháp hoặc quy định theo cách gây bất lợi cho các công ty nước ngoài?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro hoạt động.

10. Phương pháp định giá chuyển nhượng nào sau đây thường được các cơ quan thuế ưu tiên sử dụng để xác định giá giao dịch giữa các đơn vị liên kết của một MNC?

A. Phương pháp giá bán lại.
B. Phương pháp giá thị trường độc lập (Comparable Uncontrolled Price - CUP).
C. Phương pháp giá phí cộng lãi.
D. Phương pháp phân chia lợi nhuận.

11. Công cụ nào sau đây có thể được MNCs sử dụng để quản lý rủi ro tín dụng phát sinh từ việc bán hàng cho khách hàng ở nước ngoài?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
C. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán (Stock Index Futures).
D. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ (Currency Option).

12. Chiến lược nào sau đây có thể giúp một MNC giảm thiểu rủi ro lạm phát khi hoạt động ở một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao?

A. Duy trì giá bán cố định trong dài hạn.
B. Ký kết các hợp đồng dài hạn bằng đồng nội tệ.
C. Đàm phán các điều khoản thanh toán linh hoạt với khách hàng và nhà cung cấp.
D. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.

13. Trong bối cảnh tài trợ dự án quốc tế, điều gì sau đây là một rủi ro chính mà các MNCs phải đối mặt khi đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển?

A. Rủi ro lãi suất thấp.
B. Rủi ro lạm phát thấp.
C. Rủi ro thực thi hợp đồng.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái ổn định.

14. Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây liên quan đến việc mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài?

A. Đầu tư Greenfield.
B. Đầu tư Brownfield.
C. Đầu tư liên doanh.
D. Đầu tư danh mục.

15. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc áp dụng ngân sách vốn toàn cầu (global capital budgeting) cho một MNC?

A. Sự thiếu hụt các cơ hội đầu tư.
B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị giữa các quốc gia.
C. Sự đồng nhất về các quy định kế toán.
D. Sự ổn định của thị trường vốn.

16. Công cụ tài chính nào sau đây thường được các MNCs sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chuyển đổi.
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.

17. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên sử dụng nợ bằng đồng nội tệ (local currency debt) hay nợ bằng ngoại tệ (foreign currency debt)?

A. Sở thích của các nhà đầu tư.
B. Mức độ rủi ro tỷ giá hối đoái mà công ty sẵn sàng chấp nhận.
C. Quy mô của công ty.
D. Lĩnh vực hoạt động của công ty.

18. Chiến lược nào sau đây có thể giúp một MNC giảm thiểu rủi ro kinh tế (economic exposure) do biến động tỷ giá hối đoái?

A. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro giao dịch.
B. Đa dạng hóa thị trường và cơ sở sản xuất.
C. Tập trung vào thị trường nội địa.
D. Sử dụng một loại tiền tệ duy nhất cho tất cả các giao dịch.

19. Điều gì sau đây là rủi ro chính trị đặc biệt quan trọng đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) so với các công ty chỉ hoạt động trong nước?

A. Rủi ro lãi suất biến động.
B. Rủi ro lạm phát gia tăng.
C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản.
D. Rủi ro cạnh tranh từ các công ty địa phương.

20. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên sử dụng chiến lược tài trợ tập trung (centralized financing strategy) hay phi tập trung (decentralized financing strategy)?

A. Mức độ lạm phát ở các quốc gia khác nhau.
B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
C. Mức độ tự chủ mà các công ty con được trao.
D. Sở thích của các nhà đầu tư.

21. Công cụ tài chính nào sau đây có thể được sử dụng để chuyển đổi rủi ro từ một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác?

A. Hợp đồng tương lai lãi suất.
B. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ.
C. Hợp đồng quyền chọn cổ phiếu.
D. Hợp đồng kỳ hạn hàng hóa.

22. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một hệ thống quản lý tiền mặt tập trung (centralized cash management system) cho một MNC?

A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Tăng tính linh hoạt trong quản lý tiền mặt.
C. Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Tăng cường kiểm soát của các công ty con đối với tiền mặt của họ.

23. Trong bối cảnh quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, điều gì sau đây mô tả `rủi ro giao dịch` (transaction exposure)?

A. Rủi ro rằng giá trị tài sản của một công ty sẽ thay đổi do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro rằng dòng tiền từ một giao dịch quốc tế sẽ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro rằng lợi nhuận của một công ty con ở nước ngoài sẽ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái khi chuyển đổi về đồng tiền của công ty mẹ.
D. Rủi ro rằng lợi thế cạnh tranh của một công ty sẽ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái.

24. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một quốc gia áp đặt thuế suất cao hơn đối với các công ty nước ngoài so với các công ty trong nước?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro hoạt động.

25. Chiến lược tài trợ nào sau đây thường được MNCs sử dụng để giảm thiểu rủi ro chính trị và rủi ro hối đoái khi đầu tư vào một quốc gia mới?

A. Tài trợ bằng nợ bằng đồng nội tệ của quốc gia đó.
B. Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu từ công ty mẹ.
C. Tài trợ bằng nợ bằng đồng đô la Mỹ.
D. Tài trợ bằng cách phát hành trái phiếu quốc tế.

26. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một hệ thống kế toán tập trung (centralized accounting system) cho một MNC?

A. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
B. Cải thiện tính minh bạch và nhất quán của thông tin tài chính.
C. Tăng tính linh hoạt trong quản lý tài chính.
D. Giảm rủi ro gian lận.

27. Phương pháp nào sau đây có thể giúp một MNC xác định cấu trúc vốn tối ưu (optimal capital structure) trên toàn cầu?

A. Áp dụng cấu trúc vốn giống nhau cho tất cả các công ty con.
B. Sử dụng cấu trúc vốn dựa trên trung bình ngành.
C. Xem xét các yếu tố như thuế suất, rủi ro tài chính và các quy định pháp lý ở mỗi quốc gia.
D. Tối đa hóa việc sử dụng nợ để tận dụng lợi thế về thuế.

28. Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây cho phép một MNC bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động lãi suất?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất.
C. Hợp đồng quyền chọn cổ phiếu.
D. Hợp đồng kỳ hạn hàng hóa.

29. Trong bối cảnh định giá chuyển nhượng, điều gì sau đây mô tả `phương pháp giá phí cộng lãi` (cost-plus method)?

A. Xác định giá bằng cách so sánh với giá của các giao dịch tương tự giữa các bên độc lập.
B. Xác định giá bằng cách lấy chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận hợp lý.
C. Xác định giá bằng cách lấy giá bán lại trừ đi một khoản lợi nhuận hợp lý.
D. Phân chia lợi nhuận tổng thể giữa các đơn vị liên kết dựa trên các yếu tố liên quan.

30. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu của một MNC?

A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
B. Rủi ro gián đoạn do các sự kiện chính trị hoặc thiên tai.
C. Chi phí vận chuyển thấp.
D. Sự đồng nhất về các quy định pháp lý giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một trung tâm tài chính nội bộ (internal finance center) cho một MNC?

2 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên sử dụng chiến lược định giá tập trung (centralized pricing strategy) hay phi tập trung (decentralized pricing strategy)?

3 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

3. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một chính phủ áp đặt các hạn chế về chuyển vốn ra khỏi nước?

4 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên tập trung quản lý tiền mặt ở đâu?

5 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán (cross-listing)?

6 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây có thể khuyến khích một MNC sử dụng chính sách cổ tức toàn cầu (global dividend policy)?

7 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài, đặc biệt khi các công ty con này hoạt động trong môi trường kinh tế khác biệt?

8 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

8. Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ một MNC khỏi rủi ro rằng một khách hàng ở nước ngoài sẽ không thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã nhận?

9 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

9. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một quốc gia thay đổi luật pháp hoặc quy định theo cách gây bất lợi cho các công ty nước ngoài?

10 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp định giá chuyển nhượng nào sau đây thường được các cơ quan thuế ưu tiên sử dụng để xác định giá giao dịch giữa các đơn vị liên kết của một MNC?

11 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

11. Công cụ nào sau đây có thể được MNCs sử dụng để quản lý rủi ro tín dụng phát sinh từ việc bán hàng cho khách hàng ở nước ngoài?

12 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

12. Chiến lược nào sau đây có thể giúp một MNC giảm thiểu rủi ro lạm phát khi hoạt động ở một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao?

13 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

13. Trong bối cảnh tài trợ dự án quốc tế, điều gì sau đây là một rủi ro chính mà các MNCs phải đối mặt khi đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển?

14 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

14. Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây liên quan đến việc mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài?

15 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc áp dụng ngân sách vốn toàn cầu (global capital budgeting) cho một MNC?

16 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

16. Công cụ tài chính nào sau đây thường được các MNCs sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

17 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên sử dụng nợ bằng đồng nội tệ (local currency debt) hay nợ bằng ngoại tệ (foreign currency debt)?

18 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

18. Chiến lược nào sau đây có thể giúp một MNC giảm thiểu rủi ro kinh tế (economic exposure) do biến động tỷ giá hối đoái?

19 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì sau đây là rủi ro chính trị đặc biệt quan trọng đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) so với các công ty chỉ hoạt động trong nước?

20 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi một MNC quyết định nên sử dụng chiến lược tài trợ tập trung (centralized financing strategy) hay phi tập trung (decentralized financing strategy)?

21 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

21. Công cụ tài chính nào sau đây có thể được sử dụng để chuyển đổi rủi ro từ một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác?

22 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một hệ thống quản lý tiền mặt tập trung (centralized cash management system) cho một MNC?

23 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

23. Trong bối cảnh quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, điều gì sau đây mô tả 'rủi ro giao dịch' (transaction exposure)?

24 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

24. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một quốc gia áp đặt thuế suất cao hơn đối với các công ty nước ngoài so với các công ty trong nước?

25 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

25. Chiến lược tài trợ nào sau đây thường được MNCs sử dụng để giảm thiểu rủi ro chính trị và rủi ro hối đoái khi đầu tư vào một quốc gia mới?

26 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một hệ thống kế toán tập trung (centralized accounting system) cho một MNC?

27 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp nào sau đây có thể giúp một MNC xác định cấu trúc vốn tối ưu (optimal capital structure) trên toàn cầu?

28 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây cho phép một MNC bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động lãi suất?

29 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

29. Trong bối cảnh định giá chuyển nhượng, điều gì sau đây mô tả 'phương pháp giá phí cộng lãi' (cost-plus method)?

30 / 30

Category: Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu của một MNC?