Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán môi trường

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

1. Kế toán môi trường có thể giúp các công ty đạt được những lợi thế cạnh tranh nào?

A. Chỉ giúp tuân thủ các quy định.
B. Chỉ giúp cải thiện hình ảnh công ty.
C. Giúp giảm chi phí, cải thiện hiệu quả hoạt động, tạo ra sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, và thu hút các nhà đầu tư quan tâm đến các vấn đề môi trường.
D. Không giúp đạt được lợi thế cạnh tranh.

2. Phương pháp `tính toán chi phí dòng vật chất` (Material Flow Cost Accounting - MFCA) tập trung vào điều gì?

A. Tính toán chi phí nhân công trực tiếp.
B. Tính toán chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Theo dõi dòng vật chất trong quá trình sản xuất và xác định chi phí liên quan đến lãng phí vật liệu.
D. Tính toán chi phí khấu hao tài sản cố định.

3. Trong kế toán môi trường, `chi phí kiểm soát` (control costs) bao gồm những gì?

A. Chi phí liên quan đến việc khắc phục các vấn đề môi trường sau khi chúng xảy ra.
B. Chi phí liên quan đến việc ngăn ngừa và giảm thiểu ô nhiễm.
C. Chi phí liên quan đến việc bồi thường cho các bên bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.
D. Chi phí liên quan đến việc xử lý chất thải.

4. Tại sao việc định giá các tác động môi trường là một thách thức?

A. Vì các tác động môi trường thường không có giá thị trường trực tiếp và khó định lượng.
B. Vì không có đủ dữ liệu về các tác động môi trường.
C. Vì các công ty không quan tâm đến việc định giá các tác động môi trường.
D. Vì các tác động môi trường không quan trọng.

5. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số tiền mà một công ty đầu tư vào các dự án môi trường.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, rừng, nước và không khí mà con người sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Các khoản nợ mà một công ty phải trả liên quan đến các vấn đề môi trường.
D. Giá trị thị trường của các sản phẩm thân thiện với môi trường.

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng kế toán môi trường?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Tăng cường tuân thủ các quy định về môi trường.
D. Giảm sự quan tâm của các nhà đầu tư đến hiệu quả hoạt động môi trường.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng `thẻ điểm cân bằng` (balanced scorecard) trong kế toán môi trường?

A. Giúp đo lường hiệu quả hoạt động môi trường.
B. Giúp liên kết các mục tiêu môi trường với các mục tiêu kinh doanh.
C. Giúp cải thiện giao tiếp và báo cáo về hiệu quả hoạt động môi trường.
D. Giúp giảm chi phí tuân thủ các quy định về môi trường.

8. Trong kế toán môi trường, `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) bao gồm những giai đoạn nào?

A. Chỉ giai đoạn sản xuất.
B. Chỉ giai đoạn sử dụng.
C. Khai thác nguyên liệu, sản xuất, phân phối, sử dụng và thải bỏ.
D. Chỉ giai đoạn thải bỏ.

9. Mục tiêu chính của việc thực hiện kế toán môi trường là gì?

A. Để tuân thủ các quy định của chính phủ về môi trường.
B. Để cải thiện hình ảnh công ty trong mắt công chúng.
C. Để xác định, đo lường và quản lý chi phí môi trường, đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động và ra quyết định.
D. Để giảm thiểu tác động môi trường của các hoạt động của công ty.

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong kế toán môi trường?

A. Đánh giá vòng đời (Life Cycle Assessment - LCA).
B. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA).
C. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
D. Tính toán chi phí dòng vật chất (Material Flow Cost Accounting - MFCA).

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu của `kế toán quản trị môi trường` (environmental management accounting - EMA)?

A. Xác định và phân bổ chi phí môi trường.
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình môi trường.
C. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định liên quan đến môi trường.
D. Báo cáo thông tin tài chính cho các cổ đông.

12. Tại sao kế toán môi trường lại quan trọng đối với các doanh nghiệp?

A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý.
B. Chỉ để cải thiện quan hệ công chúng.
C. Để xác định cơ hội tiết kiệm chi phí, cải thiện hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn dựa trên thông tin đầy đủ về chi phí và lợi ích môi trường.
D. Chỉ để làm hài lòng các nhà đầu tư.

13. Khái niệm `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) liên quan đến kế toán môi trường như thế nào?

A. Kế toán môi trường không liên quan đến kinh tế tuần hoàn.
B. Kế toán môi trường giúp đo lường và theo dõi hiệu quả của các sáng kiến kinh tế tuần hoàn, chẳng hạn như tái chế và tái sử dụng vật liệu.
C. Kế toán môi trường chỉ tập trung vào chi phí của việc tuân thủ các quy định về kinh tế tuần hoàn.
D. Kế toán môi trường chỉ tập trung vào lợi nhuận mà các công ty có thể tạo ra từ kinh tế tuần hoàn.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về `chi phí cơ hội` (opportunity cost) liên quan đến môi trường?

A. Chi phí mua thiết bị kiểm soát ô nhiễm.
B. Lợi nhuận bị mất do không khai thác một khu rừng để bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Chi phí xử lý chất thải.
D. Chi phí phạt do vi phạm quy định về môi trường.

15. Theo tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative), báo cáo bền vững nên tuân thủ những nguyên tắc nào?

A. Chỉ cần báo cáo thông tin tài chính.
B. Chỉ cần báo cáo thông tin môi trường.
C. Tính trọng yếu, sự tham gia của các bên liên quan, bối cảnh bền vững, tính đầy đủ, sự cân bằng, so sánh được, chính xác, kịp thời, rõ ràng và đáng tin cậy.
D. Chỉ cần báo cáo thông tin theo yêu cầu của pháp luật.

16. Các công ty có thể sử dụng `báo cáo tích hợp` (integrated reporting) để kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính, bao gồm thông tin môi trường, trong một báo cáo duy nhất. Lợi ích chính của báo cáo tích hợp là gì?

A. Giảm chi phí báo cáo.
B. Cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình đối với các bên liên quan.
C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư.
D. Chỉ để cải thiện hình ảnh công ty.

17. Kế toán môi trường có thể đóng góp vào việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc như thế nào?

A. Không liên quan đến SDGs.
B. Giúp theo dõi và đo lường tiến độ đạt được các mục tiêu liên quan đến môi trường, như mục tiêu về nước sạch, năng lượng sạch và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Chỉ giúp đạt được các mục tiêu kinh tế.
D. Chỉ giúp cải thiện hình ảnh công ty.

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để định giá các tài sản môi trường không có giá thị trường trực tiếp (ví dụ: không khí sạch, nước sạch)?

A. Phương pháp chi phí lịch sử.
B. Phương pháp giá trị hiện tại.
C. Phương pháp định giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method).
D. Phương pháp giá thị trường.

19. Trong bối cảnh kế toán môi trường, `externalities` (tác động ngoại lai) là gì?

A. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty, chẳng hạn như biến động tỷ giá hối đoái.
B. Chi phí hoặc lợi ích mà một hoạt động kinh tế gây ra cho các bên không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó (ví dụ: ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng).
C. Các quy định của chính phủ về môi trường.
D. Các hoạt động từ thiện của công ty.

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về `chi phí thất bại nội bộ` (internal failure costs) liên quan đến môi trường?

A. Chi phí tái chế phế liệu.
B. Chi phí sửa chữa thiết bị gây ô nhiễm.
C. Chi phí xử lý chất thải nguy hại.
D. Chi phí phạt do vi phạm quy định về môi trường.

21. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến vấn đề gì?

A. Hệ thống quản lý chất lượng.
B. Hệ thống quản lý môi trường.
C. Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Hệ thống quản lý năng lượng.

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để giảm thiểu chi phí môi trường?

A. Sử dụng nguyên liệu tái chế.
B. Cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Giảm thiểu chất thải.
D. Tăng cường sử dụng nguyên liệu thô.

23. Báo cáo bền vững (Sustainability Reporting) thường bao gồm những thông tin nào?

A. Thông tin tài chính, thông tin môi trường và thông tin xã hội.
B. Thông tin tài chính và thông tin môi trường.
C. Thông tin môi trường và thông tin xã hội.
D. Chỉ thông tin tài chính.

24. Trong kế toán môi trường, khái niệm `eco-efficiency` (hiệu quả sinh thái) đề cập đến điều gì?

A. Việc giảm thiểu tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn để tạo ra nhiều giá trị hơn với ít tác động môi trường hơn.
C. Việc tuân thủ các quy định về môi trường.
D. Việc cải thiện hình ảnh công ty.

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó?

A. Phân tích chi phí - lợi ích.
B. Đánh giá tác động môi trường (EIA).
C. Phân tích vòng đời (LCA).
D. Đánh giá rủi ro.

26. Kế toán môi trường có thể hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư như thế nào?

A. Không liên quan đến quyết định đầu tư.
B. Giúp đánh giá rủi ro và cơ hội liên quan đến môi trường của các dự án đầu tư, từ đó đưa ra quyết định đầu tư bền vững hơn.
C. Chỉ giúp tăng lợi nhuận.
D. Chỉ giúp tuân thủ các quy định.

27. Điều gì sau đây là một ví dụ về `chi phí xã hội` (social cost) liên quan đến môi trường?

A. Chi phí mua thiết bị kiểm soát ô nhiễm.
B. Chi phí điều trị các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí.
C. Chi phí xử lý chất thải.
D. Chi phí phạt do vi phạm quy định về môi trường.

28. Kế toán môi trường có thể được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc thu thập, phân tích và báo cáo thông tin tài chính liên quan đến các hoạt động môi trường của một tổ chức.
B. Việc kiểm toán tác động môi trường của một tổ chức và đảm bảo tuân thủ các quy định.
C. Việc quản lý các nguồn lực thiên nhiên của một tổ chức để giảm thiểu tác động môi trường.
D. Việc phát triển và thực hiện các chính sách môi trường của một tổ chức.

29. Trong kế toán môi trường, chi phí `ngăn ngừa` (prevention costs) là gì?

A. Chi phí liên quan đến việc xử lý các sự cố môi trường sau khi chúng xảy ra.
B. Chi phí liên quan đến việc ngăn chặn các sự cố môi trường xảy ra ngay từ đầu.
C. Chi phí liên quan đến việc làm sạch các khu vực bị ô nhiễm.
D. Chi phí liên quan đến việc bồi thường cho các bên bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.

30. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí môi trường nội bộ?

A. Chi phí xử lý chất thải.
B. Chi phí năng lượng sử dụng trong sản xuất.
C. Tiền phạt do vi phạm các quy định về môi trường.
D. Chi phí nguyên vật liệu thô.

1 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

1. Kế toán môi trường có thể giúp các công ty đạt được những lợi thế cạnh tranh nào?

2 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

2. Phương pháp 'tính toán chi phí dòng vật chất' (Material Flow Cost Accounting - MFCA) tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

3. Trong kế toán môi trường, 'chi phí kiểm soát' (control costs) bao gồm những gì?

4 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

4. Tại sao việc định giá các tác động môi trường là một thách thức?

5 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

5. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng kế toán môi trường?

7 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'thẻ điểm cân bằng' (balanced scorecard) trong kế toán môi trường?

8 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

8. Trong kế toán môi trường, 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) bao gồm những giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

9. Mục tiêu chính của việc thực hiện kế toán môi trường là gì?

10 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong kế toán môi trường?

11 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu của 'kế toán quản trị môi trường' (environmental management accounting - EMA)?

12 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

12. Tại sao kế toán môi trường lại quan trọng đối với các doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

13. Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) liên quan đến kế toán môi trường như thế nào?

14 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'chi phí cơ hội' (opportunity cost) liên quan đến môi trường?

15 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

15. Theo tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative), báo cáo bền vững nên tuân thủ những nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

16. Các công ty có thể sử dụng 'báo cáo tích hợp' (integrated reporting) để kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính, bao gồm thông tin môi trường, trong một báo cáo duy nhất. Lợi ích chính của báo cáo tích hợp là gì?

17 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

17. Kế toán môi trường có thể đóng góp vào việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc như thế nào?

18 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để định giá các tài sản môi trường không có giá thị trường trực tiếp (ví dụ: không khí sạch, nước sạch)?

19 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

19. Trong bối cảnh kế toán môi trường, 'externalities' (tác động ngoại lai) là gì?

20 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về 'chi phí thất bại nội bộ' (internal failure costs) liên quan đến môi trường?

21 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

21. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến vấn đề gì?

22 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để giảm thiểu chi phí môi trường?

23 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

23. Báo cáo bền vững (Sustainability Reporting) thường bao gồm những thông tin nào?

24 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

24. Trong kế toán môi trường, khái niệm 'eco-efficiency' (hiệu quả sinh thái) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó?

26 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

26. Kế toán môi trường có thể hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư như thế nào?

27 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

27. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'chi phí xã hội' (social cost) liên quan đến môi trường?

28 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

28. Kế toán môi trường có thể được định nghĩa rộng nhất là gì?

29 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

29. Trong kế toán môi trường, chi phí 'ngăn ngừa' (prevention costs) là gì?

30 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 9

30. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí môi trường nội bộ?