Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Trung 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. Trong tiếng Trung, `对不起` (duìbùqǐ) có nghĩa là gì?

A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Xin lỗi
D. Tạm biệt

2. Trong tiếng Trung, `晚安` (wǎn`ān) có nghĩa là gì?

A. Chào buổi sáng
B. Chúc ngủ ngon
C. Chào buổi chiều
D. Chào buổi tối

3. Số `0` trong tiếng Trung được viết như thế nào?

A. 一 (yī)
B. 二 (èr)
C. 零 (líng)
D. 十 (shí)

4. Trong tiếng Trung, `不用谢` (bùyòng xiè) có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Không có gì
D. Xin lỗi

5. Pinyin của từ `中国` (Zhōngguó) là gì và nó có nghĩa là gì?

A. Zhōngguó, Nhật Bản
B. Zhōngguó, Hàn Quốc
C. Zhōngguó, Trung Quốc
D. Zōngguó, Việt Nam

6. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Tân ngữ - Vị ngữ
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
D. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ

7. Từ nào sau đây có nghĩa là `uống` trong tiếng Trung?

A. 吃 (chī)
B. 喝 (hē)
C. 看 (kàn)
D. 说 (shuō)

8. Từ nào sau đây có nghĩa là `tôi` trong tiếng Trung?

A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 她 (tā)
D. 我 (wǒ)

9. Bộ thủ nào thường liên quan đến lời nói?

A. 人 (rén)
B. 心 (xīn)
C. 言 (yán)
D. 手 (shǒu)

10. Từ nào sau đây không phải là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?

A. 你 (nǐ)
B. 我 (wǒ)
C. 他 (tā)
D. 家 (jiā)

11. Số `20` trong tiếng Trung được viết như thế nào?

A. 十 (shí)
B. 二 (èr)
C. 二十 (èrshí)
D. 两 (liǎng)

12. Bộ thủ nào thường liên quan đến nước?

A. 木 (mù)
B. 火 (huǒ)
C. 土 (tǔ)
D. 水 (shuǐ)

13. Cách nói `tạm biệt` thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?

A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xièxie)
C. 再见 (zàijiàn)
D. 不客气 (bù kèqì)

14. Từ nào sau đây có nghĩa là `ăn` trong tiếng Trung?

A. 喝 (hē)
B. 说 (shuō)
C. 吃 (chī)
D. 看 (kàn)

15. Số `7` trong tiếng Trung được viết như thế nào?

A. 六 (liù)
B. 八 (bā)
C. 七 (qī)
D. 九 (jiǔ)

16. Trong tiếng Trung, `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Xin lỗi
D. Cảm ơn

17. Pinyin của từ `老师` (lǎoshī) là gì và nó có nghĩa là gì?

A. lǎoshī, học sinh
B. lǎoshī, giáo viên
C. láoshī, bác sĩ
D. lǎoshī, kỹ sư

18. Pinyin của từ `你好` (nǐ hǎo) là gì?

A. ní hao
B. nǐ hǎo
C. nī hāo
D. nǐ hao

19. Trong tiếng Trung, `早上好` (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?

A. Chào buổi tối
B. Chúc ngủ ngon
C. Chào buổi sáng
D. Chào buổi chiều

20. Số `100` trong tiếng Trung được viết như thế nào?

A. 十 (shí)
B. 百 (bǎi)
C. 千 (qiān)
D. 万 (wàn)

21. Trong tiếng Trung, `不` (bù) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

A. Không đổi
B. Đổi thành thanh 1
C. Đổi thành thanh 2
D. Đổi thành thanh 3

22. Thanh điệu thứ ba trong tiếng Trung được phát âm như thế nào?

A. Cao và bằng phẳng
B. Đi lên
C. Xuống rồi lên
D. Đi xuống

23. Trong tiếng Trung, thanh điệu nào được phát âm bằng giọng bằng phẳng và cao?

A. Thanh ba
B. Thanh hai
C. Thanh tư
D. Thanh nhất

24. Từ nào sau đây có nghĩa là `nhìn` hoặc `xem` trong tiếng Trung?

A. 吃 (chī)
B. 喝 (hē)
C. 看 (kàn)
D. 说 (shuō)

25. Pinyin của từ `学生` (xuésheng) là gì và nó có nghĩa là gì?

A. xuéshēng, giáo viên
B. xuésheng, học sinh
C. xuéshēng, bác sĩ
D. xuéshēng, kỹ sư

26. Từ nào sau đây có nghĩa là `không` hoặc `không phải` trong tiếng Trung?

A. 好 (hǎo)
B. 是 (shì)
C. 不 (bù)
D. 有 (yǒu)

27. Bộ thủ nào thường liên quan đến lửa?

A. 水 (shuǐ)
B. 火 (huǒ)
C. 土 (tǔ)
D. 木 (mù)

28. Trong tiếng Trung, `请` (qǐng) có nghĩa là gì?

A. Đi
B. Ngồi
C. Mời
D. Đứng

29. Chữ Hán nào sau đây có bộ thủ là `人` (rén - nhân, người)?

A. 山 (shān)
B. 水 (shuǐ)
C. 你 (nǐ)
D. 木 (mù)

30. Bộ thủ nào thường liên quan đến cây cối hoặc gỗ?

A. 金 (jīn)
B. 水 (shuǐ)
C. 木 (mù)
D. 火 (huǒ)

1 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

1. Trong tiếng Trung, '对不起' (duìbùqǐ) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

2. Trong tiếng Trung, '晚安' (wǎn'ān) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

3. Số '0' trong tiếng Trung được viết như thế nào?

4 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tiếng Trung, '不用谢' (bùyòng xiè) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

5. Pinyin của từ '中国' (Zhōngguó) là gì và nó có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

6. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

7 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

7. Từ nào sau đây có nghĩa là 'uống' trong tiếng Trung?

8 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

8. Từ nào sau đây có nghĩa là 'tôi' trong tiếng Trung?

9 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

9. Bộ thủ nào thường liên quan đến lời nói?

10 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

10. Từ nào sau đây không phải là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?

11 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

11. Số '20' trong tiếng Trung được viết như thế nào?

12 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

12. Bộ thủ nào thường liên quan đến nước?

13 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

13. Cách nói 'tạm biệt' thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?

14 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

14. Từ nào sau đây có nghĩa là 'ăn' trong tiếng Trung?

15 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

15. Số '7' trong tiếng Trung được viết như thế nào?

16 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

16. Trong tiếng Trung, '谢谢' (xièxie) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

17. Pinyin của từ '老师' (lǎoshī) là gì và nó có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

18. Pinyin của từ '你好' (nǐ hǎo) là gì?

19 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong tiếng Trung, '早上好' (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

20. Số '100' trong tiếng Trung được viết như thế nào?

21 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

21. Trong tiếng Trung, '不' (bù) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

22 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

22. Thanh điệu thứ ba trong tiếng Trung được phát âm như thế nào?

23 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

23. Trong tiếng Trung, thanh điệu nào được phát âm bằng giọng bằng phẳng và cao?

24 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

24. Từ nào sau đây có nghĩa là 'nhìn' hoặc 'xem' trong tiếng Trung?

25 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

25. Pinyin của từ '学生' (xuésheng) là gì và nó có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

26. Từ nào sau đây có nghĩa là 'không' hoặc 'không phải' trong tiếng Trung?

27 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

27. Bộ thủ nào thường liên quan đến lửa?

28 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

28. Trong tiếng Trung, '请' (qǐng) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

29. Chữ Hán nào sau đây có bộ thủ là '人' (rén - nhân, người)?

30 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

30. Bộ thủ nào thường liên quan đến cây cối hoặc gỗ?