1. Bộ thủ nào thường liên quan đến nước?
2. Chữ Hán nào sau đây có bộ thủ là `人` (rén - người)?
3. Nếu ai đó nói `对不起` (duìbùqǐ) với bạn, bạn nên đáp lại như thế nào?
A. 谢谢 (xièxiè)
B. 你好 (nǐ hǎo)
C. 没关系 (méi guānxi)
D. 再见 (zàijiàn)
4. Cách viết chữ Hán của số `7` là gì?
5. Từ nào sau đây có nghĩa là `tôi`?
A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 我 (wǒ)
D. 她 (tā)
6. Trong tiếng Trung, `早上好` (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chúc ngủ ngon
B. Chào buổi chiều
C. Chào buổi tối
D. Chào buổi sáng
7. Từ nào sau đây có nghĩa là `bạn bè`?
A. 家人 (jiārén)
B. 朋友 (péngyou)
C. 邻居 (línjū)
D. 同事 (tóngshì)
8. Đâu là cách phát âm đúng của `再见` (zàijiàn)?
A. zaijian
B. zàijiàn
C. zàijian
D. zai jian
9. Trong tiếng Trung, `苹果` (píngguǒ) là gì?
A. Chuối
B. Táo
C. Cam
D. Lê
10. Ý nghĩa của `请问` (qǐngwèn) là gì?
A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Xin hỏi
D. Không có gì
11. Trong tiếng Trung, `狗` (gǒu) là con gì?
A. Mèo
B. Chó
C. Gà
D. Vịt
12. Trong tiếng Trung, `茶` (chá) là gì?
A. Nước
B. Sữa
C. Trà
D. Cà phê
13. Trong tiếng Trung, thanh điệu nào được phát âm bằng giọng bằng phẳng và cao?
A. Thanh 4
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 1
14. Ý nghĩa của `不客气` (bú kè qì) là gì?
A. Xin chào
B. Không có gì
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
15. Ý nghĩa của từ `谢谢` (xièxie) là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
16. Cách viết chữ Hán của số `100` là gì?
17. Cách viết số `20` trong tiếng Trung là gì?
18. Pinyin của từ `你好` (nǐ hǎo) là gì?
A. ní hao
B. nǐ hǎo
C. nǐ hao
D. ní hǎo
19. Cách viết chữ Hán của số `10` là gì?
20. Trong tiếng Trung, `猫` (māo) là con gì?
A. Chó
B. Mèo
C. Chim
D. Cá
21. Từ nào sau đây dùng để chỉ `gia đình`?
A. 学校 (xuéxiào)
B. 医院 (yīyuàn)
C. 家庭 (jiātíng)
D. 商店 (shāngdiàn)
22. Cách viết số `5` trong tiếng Trung là gì?
23. Từ nào sau đây không phải là một đại từ nhân xưng?
A. 你 (nǐ)
B. 我 (wǒ)
C. 他 (tā)
D. 书 (shū)
24. Ý nghĩa của `老师` (lǎoshī) là gì?
A. Học sinh
B. Giáo viên
C. Bác sĩ
D. Kỹ sư
25. Trong tiếng Trung, `书` (shū) là gì?
A. Bàn
B. Ghế
C. Sách
D. Bút
26. Chữ Hán nào sau đây có tổng số nét ít nhất?
27. Ý nghĩa của `没关系` (méi guānxi) là gì?
A. Xin chào
B. Không có gì
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
28. Ý nghĩa của `你好吗?` (nǐ hǎo ma?) là gì?
A. Bạn tên là gì?
B. Bạn khỏe không?
C. Bạn bao nhiêu tuổi?
D. Bạn đến từ đâu?
29. Từ nào sau đây có nghĩa là `tạm biệt`?
A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xièxiè)
C. 再见 (zàijiàn)
D. 不客气 (bú kèqì)
30. Trong tiếng Trung, `今天` (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Ngày mai
C. Hôm nay
D. Ngày kia