Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản phẩm

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Mục đích chính của việc xây dựng `Product Roadmap` là gì?

A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Xác định tầm nhìn và kế hoạch phát triển sản phẩm trong tương lai.
C. Theo dõi hiệu suất làm việc của đội ngũ phát triển.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý.

2. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng `Product Backlog` trong Scrum?

A. Quản lý tiến độ dự án.
B. Liệt kê tất cả các tính năng, yêu cầu và cải tiến cần thiết cho sản phẩm.
C. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

3. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình `Design Thinking`?

A. Thấu cảm (Empathize).
B. Định nghĩa (Define).
C. Kiểm thử (Test).
D. Triển khai (Deploy).

4. Mô hình `Kano` được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
D. Quản lý rủi ro dự án.

5. Vai trò của `Product Owner` trong Scrum là gì?

A. Quản lý tiến độ dự án và đảm bảo tuân thủ quy trình Scrum.
B. Đại diện cho khách hàng và người dùng, chịu trách nhiệm về Product Backlog.
C. Phát triển và kiểm thử sản phẩm.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

6. Phương pháp nào giúp Product Manager hiểu rõ nhất về hành vi và nhu cầu của người dùng?

A. Đọc các báo cáo nghiên cứu thị trường có sẵn.
B. Tổ chức các buổi phỏng vấn người dùng và thử nghiệm sản phẩm.
C. Phân tích dữ liệu từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân của Product Manager.

7. Khi nào nên sử dụng phương pháp `Focus Group` trong quản trị sản phẩm?

A. Khi cần thu thập thông tin định tính về thái độ, ý kiến và cảm xúc của người dùng.
B. Khi cần phân tích dữ liệu người dùng một cách chính xác.
C. Khi cần xây dựng chiến lược marketing.
D. Khi cần quản lý rủi ro dự án.

8. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sản phẩm hoặc dự án.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Quản lý rủi ro dự án.

9. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện `User Research` trong quản trị sản phẩm?

A. Tìm hiểu về đối thủ cạnh tranh.
B. Thu thập thông tin về người dùng để đưa ra quyết định sản phẩm tốt hơn.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.

10. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `Lean Startup` trong phát triển sản phẩm?

A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách thử nghiệm và học hỏi liên tục.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
C. Tập trung vào việc tuân thủ các quy trình quản lý dự án.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.

11. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Marketing Manager?

A. Xây dựng chiến lược định vị sản phẩm.
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
D. Phát triển tài liệu marketing và bán hàng.

12. Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập phản hồi từ người dùng một cách liên tục và có hệ thống?

A. Tổ chức các cuộc họp brainstorming.
B. Thực hiện khảo sát thị trường hàng năm.
C. Xây dựng vòng lặp phản hồi (feedback loop) tích hợp vào sản phẩm.
D. Phân tích dữ liệu từ các đối thủ cạnh tranh.

13. Phương pháp định giá sản phẩm nào phù hợp nhất cho một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường và không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
B. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
C. Định giá hớt váng (Price skimming).
D. Định giá thâm nhập (Penetration pricing).

14. Khi nào nên sử dụng phương pháp `A/B testing` trong quản trị sản phẩm?

A. Khi cần so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc thiết kế.
B. Khi cần xác định đối tượng mục tiêu của sản phẩm.
C. Khi cần phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Khi cần xây dựng chiến lược marketing tổng thể.

15. Trong giai đoạn `Discovery` của quá trình phát triển sản phẩm, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
B. Xây dựng MVP (Minimum Viable Product).
C. Nghiên cứu thị trường và xác định vấn đề cần giải quyết.
D. Viết tài liệu kỹ thuật chi tiết.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một `Product Vision` mạnh mẽ?

A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
B. Tập trung vào các tính năng hiện tại của sản phẩm.
C. Truyền cảm hứng và định hướng cho tương lai của sản phẩm, giải quyết một vấn đề lớn cho người dùng.
D. Phù hợp với sở thích cá nhân của Product Manager.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một `Product Strategy` thành công?

A. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Phù hợp với tầm nhìn và mục tiêu kinh doanh của công ty.
C. Sao chép các tính năng của đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào việc đáp ứng tất cả các yêu cầu của khách hàng.

18. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing cho một ứng dụng thương mại điện tử?

A. Số lượng lượt tải ứng dụng.
B. Số lượng người dùng đăng ký mới.
C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value).
D. Số lượng người dùng truy cập trang web.

19. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường mức độ gắn bó của người dùng với một ứng dụng mạng xã hội?

A. Số lượng lượt tải ứng dụng.
B. Số lượng người dùng đăng ký mới.
C. Thời gian trung bình người dùng hoạt động trên ứng dụng hàng ngày.
D. Chi phí marketing để thu hút một người dùng mới.

20. Khi nào nên sử dụng `Gantt Chart` trong quản trị sản phẩm?

A. Khi cần theo dõi tiến độ các công việc và quản lý thời gian dự án.
B. Khi cần phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Khi cần thu thập phản hồi từ người dùng.
D. Khi cần xây dựng chiến lược marketing.

21. Khi nào nên thực hiện `Pivot` trong quá trình phát triển sản phẩm?

A. Khi sản phẩm đạt được thành công lớn.
B. Khi có một ý tưởng mới hấp dẫn hơn.
C. Khi sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu thị trường hoặc không đạt được các mục tiêu đề ra.
D. Khi đội ngũ phát triển gặp khó khăn về kỹ thuật.

22. Khi nào nên sử dụng `Story Mapping` trong quản trị sản phẩm?

A. Khi cần lập kế hoạch ngân sách dự án.
B. Khi cần hình dung toàn bộ trải nghiệm người dùng và xác định các tính năng cần thiết.
C. Khi cần quản lý rủi ro dự án.
D. Khi cần đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.

23. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng `Personas` trong quản trị sản phẩm?

A. Phân tích dữ liệu người dùng.
B. Đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu và hiểu rõ nhu cầu của họ.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.

24. Điều gì KHÔNG phải là một phần của `Minimum Viable Product` (MVP)?

A. Các tính năng cốt lõi giải quyết vấn đề chính của người dùng.
B. Thiết kế hoàn hảo và trải nghiệm người dùng tối ưu.
C. Khả năng thu thập phản hồi từ người dùng.
D. Giải pháp đơn giản và nhanh chóng để thử nghiệm ý tưởng.

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng `Agile` trong phát triển sản phẩm?

A. Linh hoạt thay đổi yêu cầu.
B. Phản hồi nhanh chóng từ khách hàng.
C. Kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
D. Tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.

26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `Data-Driven Decision Making` trong quản trị sản phẩm?

A. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Tăng tính chủ quan trong quá trình ra quyết định.
C. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và bằng chứng thực tế.
D. Giảm thiểu sự tham gia của các thành viên trong nhóm.

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một sản phẩm mới?

A. Ngân sách marketing lớn.
B. Tính năng độc đáo và phức tạp.
C. Đáp ứng nhu cầu và giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.

28. Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị và nỗ lực?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận giá trị - nỗ lực (Value vs Effort matrix).
C. Mô hình Kano.
D. Story Mapping.

29. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng mới trong ứng dụng di động?

A. Số lượng người dùng sử dụng tính năng đó hàng ngày.
B. Thời gian trung bình người dùng sử dụng tính năng đó.
C. Số lượng nhân viên hỗ trợ khách hàng liên quan đến tính năng đó.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng dùng thử sang người dùng trả phí.

30. Đâu là sự khác biệt chính giữa `Product Manager` và `Project Manager`?

A. Product Manager tập trung vào `cái gì` và `tại sao`, còn Project Manager tập trung vào `khi nào` và `như thế nào`.
B. Product Manager chịu trách nhiệm về kỹ thuật, còn Project Manager chịu trách nhiệm về marketing.
C. Product Manager làm việc với khách hàng, còn Project Manager làm việc với đội ngũ phát triển.
D. Product Manager có quyền quyết định về ngân sách, còn Project Manager thì không.

1 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

1. Mục đích chính của việc xây dựng 'Product Roadmap' là gì?

2 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'Product Backlog' trong Scrum?

3 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình 'Design Thinking'?

4 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

4. Mô hình 'Kano' được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

5 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

5. Vai trò của 'Product Owner' trong Scrum là gì?

6 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp nào giúp Product Manager hiểu rõ nhất về hành vi và nhu cầu của người dùng?

7 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

7. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'Focus Group' trong quản trị sản phẩm?

8 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

8. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

9 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện 'User Research' trong quản trị sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'Lean Startup' trong phát triển sản phẩm?

11 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Marketing Manager?

12 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

12. Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập phản hồi từ người dùng một cách liên tục và có hệ thống?

13 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

13. Phương pháp định giá sản phẩm nào phù hợp nhất cho một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường và không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

14 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

14. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'A/B testing' trong quản trị sản phẩm?

15 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

15. Trong giai đoạn 'Discovery' của quá trình phát triển sản phẩm, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một 'Product Vision' mạnh mẽ?

17 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một 'Product Strategy' thành công?

18 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

18. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing cho một ứng dụng thương mại điện tử?

19 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

19. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường mức độ gắn bó của người dùng với một ứng dụng mạng xã hội?

20 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

20. Khi nào nên sử dụng 'Gantt Chart' trong quản trị sản phẩm?

21 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

21. Khi nào nên thực hiện 'Pivot' trong quá trình phát triển sản phẩm?

22 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

22. Khi nào nên sử dụng 'Story Mapping' trong quản trị sản phẩm?

23 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'Personas' trong quản trị sản phẩm?

24 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì KHÔNG phải là một phần của 'Minimum Viable Product' (MVP)?

25 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'Agile' trong phát triển sản phẩm?

26 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'Data-Driven Decision Making' trong quản trị sản phẩm?

27 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một sản phẩm mới?

28 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

28. Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị và nỗ lực?

29 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

29. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng mới trong ứng dụng di động?

30 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Product Manager' và 'Project Manager'?