Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

1. Trong quản trị rủi ro, `Business Continuity Plan` (BCP) là gì?

A. Kế hoạch tăng trưởng doanh số bán hàng.
B. Kế hoạch bảo trì hệ thống công nghệ thông tin.
C. Kế hoạch đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục khi có sự cố.
D. Kế hoạch tuyển dụng nhân sự mới.

2. Trong quản trị đơn hàng thương mại điện tử, `order routing` (định tuyến đơn hàng) là gì?

A. Quy trình đóng gói và vận chuyển đơn hàng.
B. Việc tự động chọn địa điểm kho hàng phù hợp nhất để xử lý đơn hàng.
C. Quá trình xác nhận thanh toán của khách hàng.
D. Việc phân loại đơn hàng theo mức độ ưu tiên.

3. Khi lựa chọn dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) cho dữ liệu TMĐT, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

A. Giá thành rẻ nhất.
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất.
C. Tính bảo mật và khả năng phục hồi dữ liệu.
D. Giao diện dễ sử dụng nhất.

4. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Excel.
D. Adobe Photoshop.

5. Phương pháp `ABC analysis` được sử dụng để làm gì trong quản lý kho hàng?

A. Dự báo nhu cầu sản phẩm.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị.
C. Tối ưu hóa vị trí đặt hàng trong kho.
D. Tính toán chi phí lưu kho.

6. Phương pháp quản lý rủi ro nào sau đây phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng trong thương mại điện tử?

A. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện biện pháp phòng ngừa.
B. Chuyển giao rủi ro bằng cách mua bảo hiểm.
C. Tránh rủi ro bằng cách ngừng hoạt động kinh doanh trực tuyến.
D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tăng cường bảo mật hệ thống và đào tạo nhân viên.

7. Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm điện tử có thời hạn bảo hành dài.
B. Sản phẩm thời trang theo mùa.
C. Sản phẩm tươi sống hoặc có hạn sử dụng ngắn.
D. Sản phẩm nội thất có giá trị cao.

8. Khi lựa chọn phần mềm quản lý kho (WMS) cho doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác (ERP, CRM, sàn TMĐT).
C. Giá thành rẻ nhất trên thị trường.
D. Số lượng tính năng phong phú nhất.

9. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc sử dụng `Key Performance Indicators` (KPIs) giúp ích gì?

A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Đo lường và theo dõi hiệu quả hoạt động.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng giá sản phẩm.

10. Trong quản lý rủi ro, `failure mode and effects analysis` (FMEA) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong quy trình.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

11. Khi xây dựng chính sách vận chuyển, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút khách hàng?

A. Sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
B. Cung cấp nhiều lựa chọn vận chuyển với chi phí hợp lý.
C. Tặng kèm quà cho đơn hàng giá trị cao.
D. Giới thiệu về lịch sử phát triển của công ty vận chuyển.

12. Khi xảy ra sự cố website TMĐT bị tấn công, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Thông báo cho tất cả khách hàng.
B. Khởi động lại máy chủ.
C. Cô lập hệ thống bị tấn công và thông báo cho chuyên gia bảo mật.
D. Xóa toàn bộ dữ liệu website.

13. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thời gian phản hồi trung bình cho mỗi yêu cầu.
B. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng từ khách hàng tiềm năng.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT).
D. Số lượng yêu cầu hỗ trợ đã được giải quyết.

14. Đâu là sự khác biệt chính giữa Fulfillment và Dropshipping trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

A. Fulfillment tập trung vào marketing, còn Dropshipping tập trung vào bán hàng.
B. Fulfillment yêu cầu doanh nghiệp tự lưu trữ hàng hóa, còn Dropshipping thì không.
C. Fulfillment chỉ áp dụng cho sản phẩm số, còn Dropshipping cho sản phẩm vật lý.
D. Fulfillment do nhà sản xuất thực hiện, còn Dropshipping do nhà bán lẻ thực hiện.

15. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc áp dụng `lean management` (quản lý tinh gọn) nhằm mục đích gì?

A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
C. Tăng chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường.

16. Trong thương mại điện tử, `cross-docking` là gì?

A. Hình thức bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Quy trình nhập hàng và xuất hàng ngay lập tức, không lưu kho.
C. Phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
D. Chiến lược giảm giá để tăng doanh số.

17. Trong quản lý tồn kho, phương pháp `Just-in-Time` (JIT) phù hợp với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có nhu cầu ổn định và dự đoán được.
B. Doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm theo mùa vụ.
C. Doanh nghiệp mới thành lập với nguồn vốn hạn chế.
D. Doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro thiếu hàng.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn đối tác vận chuyển cho doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Phạm vi phủ sóng và thời gian giao hàng.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Uy tín và kinh nghiệm của đối tác.
D. Màu sắc đồng phục của nhân viên giao hàng.

19. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong TMĐT?

A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng khách hàng truy cập website.
D. Tổng doanh thu bán hàng.

20. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, phương pháp `SERVQUAL` được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.
D. Hiệu quả của chiến dịch marketing.

21. Trong quy trình xử lý trả hàng/hoàn tiền (Return Merchandise Authorization - RMA), bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?

A. Yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân.
B. Thẩm định kỹ thuật sản phẩm trả về.
C. Phản hồi nhanh chóng và thiện chí với yêu cầu của khách hàng.
D. Áp dụng chính sách phạt đối với khách hàng trả hàng nhiều lần.

22. Trong quản lý vận hành TMĐT, việc sử dụng hệ thống `Enterprise Resource Planning` (ERP) mang lại lợi ích gì?

A. Tăng tốc độ website.
B. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp của nhân viên.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.

23. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc sử dụng chatbot mang lại lợi ích gì cho bộ phận chăm sóc khách hàng?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Giảm thời gian phản hồi và tăng khả năng phục vụ 24/7.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm chi phí marketing.

24. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực?

A. Chiến lược marketing sáng tạo.
B. Quy trình xử lý đơn hàng và giao hàng hiệu quả.
C. Thiết kế giao diện website hấp dẫn.
D. Chính sách giá cạnh tranh.

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `reverse logistics` (logistics ngược) đề cập đến vấn đề gì?

A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Quy trình xử lý hàng trả lại, bảo hành hoặc tái chế.
C. Quy trình tìm kiếm nhà cung cấp mới.
D. Quy trình dự báo nhu cầu.

26. Trong quản trị chuỗi cung ứng thương mại điện tử, khái niệm `bullwhip effect` (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng trực tuyến.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà bán lẻ trực tuyến.
D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

27. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc áp dụng `Six Sigma` nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng quy trình.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.

28. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

A. Ghi lại chi tiết khiếu nại.
B. Đưa ra lời xin lỗi chân thành.
C. Đổ lỗi cho khách hàng hoặc bộ phận khác.
D. Tìm giải pháp thỏa đáng cho khách hàng.

29. Khi mở rộng hoạt động kinh doanh TMĐT ra thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất trong quản trị tác nghiệp là gì?

A. Tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ.
B. Xây dựng thương hiệu toàn cầu.
C. Quản lý sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp lý.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi ngoại ngữ.

30. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc áp dụng mô hình `Omnichannel` mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.
C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch trên mọi kênh.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

1 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

1. Trong quản trị rủi ro, 'Business Continuity Plan' (BCP) là gì?

2 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quản trị đơn hàng thương mại điện tử, 'order routing' (định tuyến đơn hàng) là gì?

3 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

3. Khi lựa chọn dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) cho dữ liệu TMĐT, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

4 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

4. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website?

5 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp 'ABC analysis' được sử dụng để làm gì trong quản lý kho hàng?

6 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

6. Phương pháp quản lý rủi ro nào sau đây phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng trong thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

8. Khi lựa chọn phần mềm quản lý kho (WMS) cho doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

9 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc sử dụng 'Key Performance Indicators' (KPIs) giúp ích gì?

10 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quản lý rủi ro, 'failure mode and effects analysis' (FMEA) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

11. Khi xây dựng chính sách vận chuyển, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút khách hàng?

12 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

12. Khi xảy ra sự cố website TMĐT bị tấn công, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

13. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

14 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là sự khác biệt chính giữa Fulfillment và Dropshipping trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc áp dụng 'lean management' (quản lý tinh gọn) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

16. Trong thương mại điện tử, 'cross-docking' là gì?

17 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản lý tồn kho, phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) phù hợp với doanh nghiệp nào?

18 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn đối tác vận chuyển cho doanh nghiệp thương mại điện tử?

19 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

19. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong TMĐT?

20 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, phương pháp 'SERVQUAL' được sử dụng để đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quy trình xử lý trả hàng/hoàn tiền (Return Merchandise Authorization - RMA), bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?

22 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quản lý vận hành TMĐT, việc sử dụng hệ thống 'Enterprise Resource Planning' (ERP) mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc sử dụng chatbot mang lại lợi ích gì cho bộ phận chăm sóc khách hàng?

24 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực?

25 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'reverse logistics' (logistics ngược) đề cập đến vấn đề gì?

26 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quản trị chuỗi cung ứng thương mại điện tử, khái niệm 'bullwhip effect' (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến vấn đề gì?

27 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

27. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc áp dụng 'Six Sigma' nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

28. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

29 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

29. Khi mở rộng hoạt động kinh doanh TMĐT ra thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất trong quản trị tác nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, việc áp dụng mô hình 'Omnichannel' mang lại lợi ích gì?